Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn4200451381 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ TIN HỌC VIỄN THÔNG THẾ HỆ MỚI |
420.000.000 VND | 420.000.000 VND | 10 ngày | 20/06/2023 |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Domino 3 Chân Thẳng 5.08mm |
10 | Cái | Trung Quốc | 6.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Header-12 1.5mm |
10 | Cái | Trung Quốc | 10.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Header-3 1.5mm |
10 | Cái | Trung Quốc | 6.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Header-7 1.5mm |
10 | Cái | Trung Quốc | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Terminal 12P chân cong 3.81mm |
10 | Bộ | Trung Quốc | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Terminal 6P chân cong 3.81mm |
10 | Bộ | Trung Quốc | 17.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Cầu chì 2A |
4 | Cái | Trung Quốc | 8.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Cầu chì 5A |
4 | Cái | Trung Quốc | 9.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Chip Altera Stratix EP1S30F80 |
4 | Con | USA | 9.450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Đèn Marl Green Indicator, 24Vdc, 8.1mm Mounting Hole Size |
10 | Cái | USA | 800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Đi ốt 1N4148 |
20 | Con | USA | 6.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Đi ốt Zenner BZX55C15 |
4 | Con | USA | 13.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Điện trở 1.2Ω/ 10W |
5 | Con | USA | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Điện trở 10Ω/ 1W |
20 | Con | USA | 2.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Điện trở 6.8kΩ/ 2W |
5 | Con | USA | 4.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Đi ốt cầu FF0UP30DN |
4 | Con | USA | 72.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Đi ốt Zener BZV85C10 |
5 | Con | USA | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Sách trở dán SMD 1206 |
1 | Quyển | USA | 905.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Sách tụ dán SMD 1206 |
1 | Quyển | USA | 940.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Transistor 2N2222A |
8 | Con | USA | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Transistor 2N2907A |
8 | Con | USA | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Transistor công suất MJ11032G |
4 | Con | USA | 140.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Transistor công suất MJ11033G |
4 | Con | USA | 160.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Transistor TIP41C |
8 | Con | USA | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Transistor TIP42C |
8 | Con | USA | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Tụ hoá 25V/ 220uF |
20 | Con | USA | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Tụ hoá 50V/ 470uF |
10 | Con | USA | 17.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Tụ gốm vàng 50V các loại (472, 103, 104) |
30 | Con | USA | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Tụ hoá 100V/680uF |
10 | Con | USA | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Tụ hoá 450V/ 220 uF |
5 | Con | USA | 49.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Tụ hoá 630V/ 0.47 uF |
5 | Con | USA | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Tụ hoá 63V/ 1000uF |
10 | Con | USA | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Tụ tantalum SMD 35V các loại (105, 106, 226, 476 và 107) |
50 | Con | USA | 11.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Tụ tantalum SMD 16V các loại (105, 475, 106, 226 và 477) |
50 | Con | USA | 23.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Varistor 1kV |
5 | Con | USA | 7.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Vi điều khiển ATmega16-16AU |
2 | Con | USA | 1.490.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Vi mạch AD351RBCPZ16 |
8 | Con | USA | 1.890.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Vi mạch AD4630-24BBCZ |
8 | Con | USA | 2.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Vi mạch AD820 |
16 | Con | USA | 282.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Vi mạch HI3-0303-5Z |
16 | Con | USA | 760.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Vi mạch nguồn V24C3V3C75BN |
2 | Con | USA | 10.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Vi mạch nguồn V24C5C100BL |
2 | Con | USA | 11.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Vi mạch nguồn V300C24C150BL3 |
4 | Con | USA | 10.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Vi mạch PIC16F877A |
4 | Con | USA | 540.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Vi mạch SN74LS00 |
12 | Con | USA | 58.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Vi mạch SN74LS05 |
8 | Con | USA | 59.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Vi mạch SN74LS74 |
5 | Con | USA | 73.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Hộp cơ khí bằng nhôm sơn tĩnh điện máy 11 theo mẫu (có bản vẽ kèm theo) |
1 | Cái | Việt Nam | 10.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Hộp cơ khí bằng nhôm sơn tĩnh điện máy 4 theo mẫu (có bản vẽ kèm theo) |
1 | Cái | Việt Nam | 24.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Trụ rỗng inox giữ máy 11 KT theo mẫu (có bản vẽ kèm theo) |
1 | Cái | Việt Nam | 1.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Vít đồng thân bulong + đai ốc M4 x L30mm |
40 | Bộ | Việt Nam | 57.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Bulong + đai ốc inox 304 M8 x L40mm |
20 | Bộ | Việt Nam | 14.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Bulong +đai ốc inox 304 M6x L40mm |
30 | Cái | Việt Nam | 9.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Các chốt đồng bắt, giữ các bo mạch KT: Ф6 x L40mm |
30 | Cái | Việt Nam | 140.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Tem khối, tem mô đun KT:50x30x2mm |
2 | Bộ | Việt Nam | 470.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Cồn tuyệt đối 99,5 độ |
5 | Lít | Việt Nam | 135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Dung dịch vệ sinh Contact cleaner ABRO |
3 | Chai | Hoa Kỳ | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Keo phủ mạch 705 |
2 | Tuýt | Trung Quốc | 52.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Keo silicon |
2 | Ống | Việt Nam | 81.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Keo tản nhiệt MX4 |
4 | Xi lanh | EU (Thụy sỹ) | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Màn bọc nilong KT600X50000 |
2 | Cuộn | Việt Nam | 305.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Mỡ hàn CMT 150g |
4 | Hộp | Trung Quốc | 62.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Mũi hàn Weller loại dao |
5 | Cái | EU (Đức) | 129.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Nhựa thông sạch |
1 | Kg | Việt Nam | 152.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Ống gen cách điện co nhiệt loại Ф1-5mm |
50 | m | Việt Nam | 11.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Sơn phủ cách điện bo mạch AC100 420ml |
3 | Chai | Hàn Quốc | 315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Súng bắn keo silicon |
1 | Cái | Việt Nam | 142.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Thiếc hàn PKK789 0.8mm 800g độ tinh khiết cao 63/37 |
1 | Cuộn | Nhật Bản | 810.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Băng dính giấy 5F |
5 | Cuộn | Việt Nam | 24.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Băng keo cách điện |
5 | Cuộn | Việt Nam | 24.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Thiếc nước 63/37 50g |
3 | Lọ | Nhật Bản | 114.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Phíp đồng thủy tinh FR4 (KT30x20cm) |
5 | Tấm | Việt Nam/ Trung Quốc | 128.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Màn hình cảm ứng 15.6 inch HDMI |
1 | Cái | USA/ Nhật Bản | 9.450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Màn hình cảm ứng 5 inch HDMI |
2 | Cái | USA/ Nhật Bản | 2.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Máy tính nhúng Jetson Xavier developer kit 16GB 256bit LPDDR4x |
1 | Cái | USA | 28.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Adapter nạp cấu hình JTAG-USB |
2 | Bộ | USA | 4.050.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Bàn phím không dây |
1 | Cái | USA | 1.050.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Chuột không dây |
1 | Cái | USA | 930.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Cáp chuyển đổi từ HDMI sang cổng VGA |
6 | Bộ | USA | 285.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Cáp chuyển đổi từ SATA sang cổng USB 3.0 |
4 | Cái | USA | 490.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Chuyển mạch 2 cực |
5 | Cái | USA/ Nhật Bản | 175.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Dây cáp điện Cadivi CVV-3×2.5 300/500V |
15 | m | Việt Nam | 70.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Dây cáp HDMI 10m |
4 | Cái | USA | 240.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Dây điện chống cháy lõi 1.6mm |
30 | m | USA | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Dây điện chống cháy lõi 1mm |
20 | m | USA | 36.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Dây điện chống cháy lõi 2.2mm |
30 | m | USA | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Dây tín hiệu 10 lõi có bọc chống nhiễu 0.25mm |
10 | m | USA | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Dây tín hiệu 4 lõi có bọc chống nhiễu 1.8mm |
30 | m | USA | 205.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Bộ biến đổi nguồn Weidmuller 220-24V |
1 | Cái | USA | 12.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Bộ Kit AKX00034 ARDUINO EDGE CONTROL |
2 | Bộ | USA | 9.450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Bộ kit HDL FPGA model VMSLT-3 |
2 | Bộ | USA | 20.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Bo mạch Board Test cắm linh kiện MB-102 165×55×10mm |
5 | Cái | USA | 29.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Bộ tản nhiệt nhôm Jonsbo CR-14000 |
2 | Cái | Trung Quốc | 660.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Tản nhiệt nhôm 150x69x37mm |
6 | Tấm | Việt Nam/ Trung Quốc | 143.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Quạt tản nhiệt AF-140 LED |
2 | Cái | USA | 360.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Giắc cái 2РМДТ18КПН4Г5В1В (4 chân) |
3 | Cái | Nga | 1.350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Giắc cái 2РМДТ24КПН10Г5В1В (10 chân) |
4 | Cái | Nga | 1.450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Giắc đực 2РМДТ18КПН4Ш5В1В (4 chân) |
3 | Cái | Nga | 1.590.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Giắc đực 2РМДТ24КПН10Ш5В1В (10 chân) |
4 | Cái | Nga | 1.570.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại