Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0500600968 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THIẾT BỊ VĂN PHÒNG HỒNG HẠNH |
551.795.700 VND | 0 VND | 280 ngày | 29/05/2023 |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Băng chun |
50 | Cuộn | An Lành/ Việt Nam | 14.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Băng cuộn 10cm x5m |
200 | Cuộn | An Lành/ Việt Nam | 3.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Băng rốn |
80 | Cái | Châu Ngọc Thạch/ Việt Nam | 5.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Kẹp rốn |
80 | Cái | Tanaphar/ Việt Nam | 1.995 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Băng dính lụa 2,5cmx5m |
100 | Cuộn | Urgo Healthcare Products Co.Ltd/ Thái Lan | 23.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Gạc phẫu thuật 10cmx10cmx12 lớp |
200 | Miếng | An Lành/ Việt Nam | 987 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Phim X-quang 18x24cm |
1200 | Tờ | FUJIFILM SHIZUOKA Co.Ltd.;/ Nhật Bản | 5.355 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Phim X-quang 24x30cm |
1200 | Tờ | FUJIFILM SHIZUOKA Co.Ltd.;/ Nhật Bản | 10.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Phim X-quang 30x40cm |
1200 | Tờ | FUJIFILM SHIZUOKA Co.Ltd.;/ Nhật Bản | 13.440 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Túi đựng phim 30x40cm |
5000 | Cái | Việt Nam/ Việt Nam | 6.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Túi đựng phim 24x30cm |
1200 | Cái | Việt Nam/ Việt Nam | 5.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Túi đựng phim 18x24cm |
1200 | Cái | Việt Nam/ Việt Nam | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Ống nghiệm nhựa không nắp |
5000 | Cái | HTM/ Việt Nam | 399 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Ống nghiệm có chất chống đông Heparin |
1000 | Cái | HTM/ Việt Nam | 882 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Đầu côn vàng |
30 | Túi | Demo/ Trung Quốc | 86.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Đầu côn xanh |
10 | Túi | Demo/ Trung Quốc | 73.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Bộ nhuộm Gram |
4 | Bộ | Công ty Cổ phần Công nghệ Lavitec/ Việt Nam | 294.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Băng chỉ thị nhiệt |
39 | Cuộn | Informer Med/ Ba Lan | 105.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Test thử nước tiểu 10 thông số |
5000 | Test | Kimball Electronics Poland Sp.Z.O.O/ Ba Lan | 8.883 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Test HBsAg |
500 | Test | InTec PRODUCTS INC./ Trung Quốc | 6.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Test HBeAg |
500 | Test | InTec PRODUCTS INC./ Trung Quốc | 6.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Test thử đường huyết |
30000 | Test | Acon Biotech (Hangzhou) Co. Ltd../ Trung Quốc | 4.515 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Kim châm cứu |
27000 | Cái | Suzhou Medical Appliance Factory;/ Trung Quốc | 588 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Urit Detengent |
10 | Can | Urit Medical Electronic Co.Ltd;/ Trung Quốc | 819.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Urit Lytic Teagent |
10 | Chai | Urit Medical Electronic Co.Ltd;/ Trung Quốc | 1.543.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Urit D31 Diluent |
10 | Thùng | Urit Medical Electronic Co.Ltd;/ Trung Quốc | 1.596.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Urit Probe Cleaner |
8 | Hộp | Urit Medical Electronic Co.Ltd;/ Trung Quốc | 913.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Test kit HBA1C |
9 | Hộp | Green Cross Medis Corp/ Hàn Quốc | 1.638.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Dung dịch chuẩn Calib (Máy sinh hóa) |
4 | Lọ | Glenbio Ltd/ Anh | 745.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Dung dịch chuẩn QC (Máy sinh hóa) |
4 | Lọ | Glenbio Ltd/ Anh | 745.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Cholesterol |
4 | Hộp | Glenbio Ltd/ Anh | 3.549.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | ALT |
4 | Hộp | Glenbio Ltd/ Anh | 3.696.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | AST |
4 | Hộp | Glenbio Ltd/ Anh | 3.696.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Urea |
4 | Hộp | Glenbio Ltd/ Anh | 3.864.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Creatinine |
4 | Hộp | Glenbio Ltd/ Anh | 3.234.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Glucose |
4 | Hộp | Glenbio Ltd/ Anh | 3.843.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Albumin |
4 | Hộp | Glenbio Ltd/ Anh | 1.134.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Amylase |
4 | Hộp | Glenbio Ltd/ Anh | 5.691.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Uric Acid |
4 | Hộp | Glenbio Ltd/ Anh | 3.129.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Protein TP |
4 | Hộp | Glenbio Ltd/ Anh | 1.890.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Bilirubin D |
4 | Hộp | Glenbio Ltd/ Anh | 2.599.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Bilirubin T |
4 | Hộp | Glenbio Ltd/ Anh | 2.625.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Triglycerides |
4 | Hộp | Glenbio Ltd/ Anh | 5.481.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Bông thấm nước |
40 | Kg | An Lành/ Việt Nam | 151.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại