Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0110276272 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI HTECH |
78.883.000 VND | 0 VND | 20 ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cát ML=0,7-1,4 |
120 | m3 | Việt Nam | 250.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
2 | Cát vàng |
5 | m3 | Việt Nam | 400.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
3 | Đá 4x6 |
8 | m3 | Việt Nam | 400.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
4 | Gạch đất sét nung 6,5x10,5x22 |
9600 | viên | Việt Nam | 1.450 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
5 | Xi măng PCB40 |
14300 | kg | Việt Nam | 1.800 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
6 | Xẻng xúc cát gia công |
2 | Cái | Việt Nam | 53.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
7 | Bàn xoa gia công |
2 | Cái | Việt Nam | 32.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
8 | Bay xây gia công |
4 | Cái | Việt Nam | 33.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
9 | Xô tôn 10 lít |
3 | Cái | Việt Nam | 42.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
10 | Găng tay bạt |
16 | Đôi | Việt Nam | 25.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
11 | Xe rùa gia công |
2 | Cái | Việt Nam | 380.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
12 | Cước xây dựng |
5 | Cuộn | Việt Nam | 25.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
13 | Thước nhôm 2m |
2 | Cái | Việt Nam/China | 60.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
14 | Quốc bàn |
2 | Cái | Việt Nam | 60.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
15 | Máy đầm bê tông, đầm bàn - công suất : 1,0 kW |
2 | ca | Việt Nam | 230.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
16 | Máy trộn vữa - dung tích : 150,0 lít |
7 | ca | Việt Nam | 230.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
Đóng lại