Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0104503840 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ MÊ LINH |
143.229.350 VND | 143.229.000 VND | 360 ngày | 05/04/2023 |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn8335749966 | Hộ kinh doanh tổng hợp Lường Thị Hòa | Do thực hiện đánh giá theo quy trình 2 đã có nhà thầu xếp hạng thứ nhất nên Nhà thầu xếp hạng thứ 2, không tiến hành đánh giá | |
2 | vn0500582451 | Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Hoàng Thiên | Do thực hiện đánh giá theo quy trình 2 đã có nhà thầu xếp hạng thứ nhất nên Nhà thầu xếp hạng thứ 3, không tiến hành đánh giá | |
3 | vn0108837869 | CÔNG TY TNHH VPP LÊ LÝ DESIGN | Do thực hiện đánh giá theo quy trình 2 đã có nhà thầu xếp hạng thứ nhất nên Nhà thầu xếp hạng thứ 4, không tiến hành đánh giá |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Giấy 80 A4 (Giấy Idea hoặc thương đương) |
430 | Gram | Bãi Bằng/VN | 68.200 | Bảng chào giá hàng hóa |
2 | Giấy 70 A4 (Giấy Bãi Bằng hoặc tương đương) |
250 | Rs | Bãi Bằng/VN | 63.800 | Bảng chào giá hàng hóa |
3 | Bìa màu ngoại A4 xanh+ hồng |
10 | Rs | Việt Nam | 44.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
4 | Giấy 80 A3 (Giấy Supreme hoặc tương đương) |
5 | Rs | Supreme/Thái Lan | 151.800 | Bảng chào giá hàng hóa |
5 | Giấy can 73 A4 |
150 | Rs | Việt Nam | 198.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
6 | Giấy can 73gm (Giấy Gateway hoặc tương đương) |
150 | Gram | Việt Nam | 242.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
7 | Giấy ăn (Giấy Pulppy hoặc tương đương) |
50 | Hộp | Watersilk/VN | 19.800 | Bảng chào giá hàng hóa |
8 | Giấy ăn dạng ví (Giấy Pulppy hoặc tương đương) |
10 | Dây | Watersilk/VN | 3.300 | Bảng chào giá hàng hóa |
9 | Giấy vệ sinh có lõi (Giấy vệ sinh Hà Nội tím hoặc tương đương) |
60 | Bịch | Watersilk/VN | 38.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
10 | Bìa mika A4 (Bìa Gloxy hoặc tương đương) |
7 | Tập | Việt Nam | 63.800 | Bảng chào giá hàng hóa |
11 | Bìa phân trang nhựa A4 |
20 | Bộ | Việt Nam | 6.050 | Bảng chào giá hàng hóa |
12 | Sổ công văn đi + đến |
4 | Quyển | Hải Tiến/VN | 30.800 | Bảng chào giá hàng hóa |
13 | Sổ Công văn đến |
2 | Quyển | Hải Tiến/VN | 33.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
14 | Sổ A3 dày |
5 | Quyển | Việt Nam | 38.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
15 | Sổ A4 dày |
5 | Quyển | Hải Tiến/VN | 22.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
16 | Hộp dấu đỏ (Lence hoặc tương đương) |
1 | Hộp | Thái Lan | 33.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
17 | Bộ lau nhà 360 độ |
3 | Bộ | Việt Nam | 385.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
18 | Bông lau nhà |
10 | Cái | Việt Nam | 45.100 | Bảng chào giá hàng hóa |
19 | Bút bi (TL025 hoặc tương đương) |
40 | Cái | Thiên Long/VN | 4.400 | Bảng chào giá hàng hóa |
20 | Bút chì 2B Đức |
12 | Cái | Steadler/Đức | 3.300 | Bảng chào giá hàng hóa |
21 | Bút dạ kính (Thiên Long hoặc tương đương) |
20 | Cái | Thiên Long/VN | 8.800 | Bảng chào giá hàng hóa |
22 | Bút Ký (Pentel BL60 Hoặc tương đương) |
36 | Cái | Pentel | 41.800 | Bảng chào giá hàng hóa |
23 | Bút ký (Pentel BL 57 hoặc tương đương) |
24 | Cái | Thiên Long/VN | 25.300 | Bảng chào giá hàng hóa |
24 | Ruột bút ký (BL57 hoặc tương đương) |
48 | Cái | Thiên Long/VN | 7.700 | Bảng chào giá hàng hóa |
25 | Ruột bút ký (BL60 hoặc tương đương)) |
48 | Cái | Pentel | 19.800 | Bảng chào giá hàng hóa |
26 | Túi Clear F dày |
200 | Cái | Trà My/VN | 2.310 | Bảng chào giá hàng hóa |
27 | Túi Clear A dày |
50 | Cái | Trà My/VN | 2.200 | Bảng chào giá hàng hóa |
28 | Nhổ ghim |
2 | Cái | KW-trio/Taiwan-China | 13.200 | Bảng chào giá hàng hóa |
29 | Đục lỗ |
2 | Cái | KW-trio/Taiwan-China | 110.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
30 | Dập ghim nhỏ (Plus hoặc tương đương) |
1 | Cái | KW-trio/Taiwan-China | 33.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
31 | Băng dính đại vàng 6 cuộn 1cây 3kg |
324 | Cuộn | Việt Nam | 27.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
32 | Cặp hộp 10 cm |
20 | Cái | Trà My/VN | 25.300 | Bảng chào giá hàng hóa |
33 | Cặp hộp 15 cm |
20 | Cái | Trà My/VN | 29.700 | Bảng chào giá hàng hóa |
34 | Cặp hộp 20 cm |
10 | Cái | Trà My/VN | 37.400 | Bảng chào giá hàng hóa |
35 | Ghim cài tam giác |
1 | Hộp | Việt Nam | 3.300 | Bảng chào giá hàng hóa |
36 | Ghim dập N10( Plus hoặc tương đương) |
40 | Hộp | KW-trio/Taiwan-China | 3.300 | Bảng chào giá hàng hóa |
37 | Ghim vòng |
20 | Hộp | Việt Nam | 3.300 | Bảng chào giá hàng hóa |
38 | Ghim dập N3 (Plus hoặc tương đương) |
10 | Hộp | KW-trio/Taiwan-China | 6.600 | Bảng chào giá hàng hóa |
39 | Kẹp 51 mm |
10 | Hộp | China | 26.400 | Bảng chào giá hàng hóa |
40 | Kẹp 41 mm |
5 | Hộp | China | 17.600 | Bảng chào giá hàng hóa |
41 | Kẹp 32 mm |
29 | Hộp | China | 9.900 | Bảng chào giá hàng hóa |
42 | Kẹp 25 mm |
30 | Hộp | China | 7.150 | Bảng chào giá hàng hóa |
43 | Kẹp 19 mm |
41 | Hộp | China | 4.950 | Bảng chào giá hàng hóa |
44 | Kẹp 15 mm |
40 | Hộp | China | 3.630 | Bảng chào giá hàng hóa |
45 | Kéo nhỡ (Deli hoặc tương đương) |
4 | Cái | China | 14.300 | Bảng chào giá hàng hóa |
46 | Dao dọc giấy (Deli hoặc tương đương) |
2 | Cái | SDI/China | 7.700 | Bảng chào giá hàng hóa |
47 | Bình xịt muỗi (Raid hoặc tương đương) |
20 | Chai | Gift/VN | 56.650 | Bảng chào giá hàng hóa |
48 | Nước đóng chai 500ml (Lavie hoặc tương đương) |
30 | Thùng | Lavie/VN | 93.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
49 | Nước rửa tay 180ml (Lifebouy hoặc tương đương) |
50 | Chai | Lifebouy/VN | 34.980 | Bảng chào giá hàng hóa |
50 | Hồ khô 8g (Double A hoặc tương đương) |
30 | Lọ | China | 3.300 | Bảng chào giá hàng hóa |
51 | Ổ cắm 6 giắc 3m (Lioa hoặc tương đương) |
2 | Cái | Lioa/VN | 176.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
52 | Túi đen 20kg |
30 | Kg | Việt Nam | 30.800 | Bảng chào giá hàng hóa |
53 | Note ký nhựa 5M |
10 | Vỉ | Taiwan-China | 6.600 | Bảng chào giá hàng hóa |
54 | Nước tẩy nhà vệ sinh |
24 | Chai | Gift/VN | 28.600 | Bảng chào giá hàng hóa |
55 | Pin AAA (Maxell hoặc tương đương) |
20 | Đôi | Con thỏ/VN | 3.300 | Bảng chào giá hàng hóa |
56 | Nhãn dán A4 TQ |
2 | Tập | Việt Nam | 121.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
Đóng lại