Banner chu ky so winca

Mua vắc xin cho các cơ sở y tế trên địa bàn tỉnh Đồng Tháp giai đoạn 2023-2025

        Đang xem
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Mã TBMT
Đã xem
0
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Mua vắc xin cho các cơ sở y tế trên địa bàn tỉnh Đồng Tháp giai đoạn 2023-2025
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
365.465.057.640 VND
Giá dự toán
365.465.057.640 VND
Ngày đăng tải
11:47 07/07/2023
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Phương thức LCNT
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
158/QĐ-KSBT
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Trung tâm Kiểm soát Bệnh Tật tỉnh Đồng Tháp
Ngày phê duyệt
04/07/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu
Có liên kết

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn0304373099 CÔNG TY CỔ PHẦN VẮC XIN VÀ SINH PHẨM NAM HƯNG VIỆT 5.413.415.650 5.413.415.650 5 Xem chi tiết
2 vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 49.253.090.600 49.253.090.600 7 Xem chi tiết
3 vn0304153199 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC THIỆN 6.713.715.000 6.713.715.000 1 Xem chi tiết
4 vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 209.870.444.900 209.870.444.900 13 Xem chi tiết
5 vn2900414568 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG ÂU 6.946.814.000 6.946.814.000 4 Xem chi tiết
6 vn0302118865 Công Ty TNHH Dược Phẩm Vắc Xin Thuận Đức 1.416.450.000 1.416.450.000 1 Xem chi tiết
7 vn0102756236 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP 16.033.160.000 16.033.160.000 5 Xem chi tiết
8 vn0301446246 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BIỂN LOAN 3.990.000.000 3.990.000.000 1 Xem chi tiết
Tổng cộng: 8 nhà thầu 299.637.090.150 299.637.090.150 37

Danh sách hàng hóa

Mã thuốc Tên thuốc/Tên thành phần của thuốc Tên hoạt chất GĐKLH hoặc GPNK Nước sản xuất Đơn vị tính Số lượng Thành tiền (VNĐ)
ĐT01 Vaxigrip Tetra Mỗi 0,5 ml vắc xin chứa: A/Brisbane/02/2018 (H1N1)pdm09 – sử dụng chủng tương đương (A/Brisbane/02/2018, IVR-190) 15 micrograms HA; A/South Australia/34/2019 (H3N2) – sử dụng chủng tương đương (A/South Australia/34/2019, IVR-197) 15 micrograms HA; B/Washington/02/2019 – sử dụng chủng tương đương (B/Washington/02/2019, chủng hoang dã) 15 micrograms HA; B/Phuket/3073/2013 – sử dụng chủng tương đương (B/Phuket/3073/2013, chủng hoang dã) 15 micrograms HA. VX3-1230-21 Pháp Bơm tiêm 27.800 7.506.000.000
ĐT02 Influvac tetra Vắc xin phòng cúm mùa chứa: - A/Brisbane/02/2018 (H1N1)pdm09-like strain (A/Brisbane/02/2018, IVR -190); - A/South Australia/34/2019 (H3N2)-like strain (A/South Australia/34/2019, IVR-197); - B/Washington/02/2019-like strain (B/Washington/02/2019, wild type); - B/Phuket/3073/2013-like strain (B/Yamagata/16/88 lineage) (B/Phuket/3073/2013, wild type); VX3-1228-21 Hà Lan Liều 26.700 6.713.715.000
ĐT03 Typhim Vi Polysaccharide của Salmonella typhi chủng Ty2 QLVX-964-16 Pháp Bơm tiêm 6.900 1.039.367.700
ĐT04 M-M-R ®II (Cơ sở sản xuất dung môi: Jubilant HollisterStier LLC - Đ/c: 3525 North Regal Street, Spokane, Washington, U.S.99207 - USA) Virus sởi >=1000 CCID50; Virus quai bị >=12500 CCID50; virus rubella >=1000 CCID50 QLVX-878-15 CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan, CSSX Dung môi: Mỹ Lọ 9.260 1.524.381.200
ĐT05 Priorix Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) VX-1225-21 * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ Hộp 9.200 2.484.000.000
ĐT06 Infanrix Hexa Sau khi hoàn nguyên 01 liều (0,5ml) chứa: Giải độc tố bạch hầu ≥ 30IU; Giải độc tố uốn ván ≥ 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố ho gà 25mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi 25mcg và Pertactin 8mcg; Kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B 10mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt (chủng Mahoney) 40DU; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt (chủng MEF-1) 8DU; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt (chủng Saukett) 32DU; Polysaccharide của Haemophilus influenza týp b 10mcg cộng hợp với 25mcg giải độc tố uốn ván như protein chất mang QLVX-989-17 CSSX: Pháp ; CSXX: Bỉ Liều 31.650 27.345.600.000
ĐT07 Hexaxim Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. 300310038123 (QLVX-1076-17) Pháp Bơm tiêm 25.800 22.322.160.000
ĐT08 Tetraxim Giải độc tố bạch hầu >= 30IU, Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.U QLVX-826-14 Pháp Bơm tiêm 4.200 1.590.422.400
ĐT09 Adacel Mỗi liều 0,5ml chứa: - Giải độc tố uốn ván 5 Lf; - Giải độc tố bạch hầu 2 Lf; - Ho gà vô bào: Giải độc tố ho gà (PT) 2,5mcg; FHA 5mcg; Pertactin (PRN) 3mcg; Ngưng kết tố 2 + 3 (FIM) 5mcg QLVX-1077-17 Canada Lọ 4.000 2.100.000.000
ĐT10 Boostrix Giải độc tố bạch hầu ≥ 2 IU; Giải độc tố uốn ván ≥ 20 IU; Giải độc tố ho gà 8 µg; Filamentous Haemagglutinin 8 µg; Pertactin 2,5 µg QLVX-H03-1140-19 CSSX: Pháp ; CSXX: Bỉ Hộp 4.990 2.984.020.000
ĐT11 Synflorix Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 QLVX-1079-18 CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ Liều 45.850 38.050.915.000
ĐT12 Prevenar 13 Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg QLVX-H03-1142-19 CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ Bơm tiêm 36.600 39.429.180.000
ĐT13 Varilrix Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU QLVX-1139-19 Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ Hộp 7.170 5.477.880.000
ĐT14 Varivax Oka/Merck varicella virus, live, attenuated >= 1350 PFU QLVX-909-15 CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan, CSSX Dung môi: Mỹ Lọ 8.800 6.287.072.000
ĐT15 Gardasil Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 QLVX-883-15 CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan Lọ 10.310 15.563.976.000
ĐT16 Gardasil 9 Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 VX3-1234-21 CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan Bơm tiêm 18.500 47.591.250.000
ĐT17 RotaTeq Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU QLVX-990-17 Mỹ Tuýp 6.180 3.308.277.600
ĐT18 Rotarix Mỗi liều 1,5ml chứa:  Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 QLVX-1049-17 CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ Ống 21.900 15.345.746.100
ĐT20 Avaxim 80U Pediatric Mỗi liều 0,5ml chứa: virus viêm gan A (chủng GBM) bất hoạt 80U QLVX-1050-17 Pháp Bơm tiêm 6.100 2.410.140.500
ĐT21 Twinrix Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg QLVX-1078-18 CSSX và xuất xưởng: Bỉ, đóng gói: Đức Hộp 9.530 4.478.147.000
ĐT22 IMMUBRON Chất ly giải vi khuẩn đông khô kích thích miễn dịch chống lại các vi sinh vật gây viêm nhiễm đường hô hấp trên và khí phế quản QLSP-818-14 Ý Viên 10.000 140.000.000
ĐT28 Rotavin-M1 Virus Rota sống, giảm độc lực typ G1P [8] QLVX-1039-17 Việt Nam Lọ 12.000 4.077.360.000
ĐT31 Vắc xin viêm gan A tinh khiết, bất hoạt - HAVAX Protein bao gồm kháng nguyên virut viêm gan A tinh khiết QLVX-1110-18 Việt Nam Lọ 12.000 1.144.800.000
ĐT32 Vắc xin viêm gan B tái tổ hợp Gene-HBVAX Vắc xin phòng bệnh Viêm gan B chứa kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B tinh khiết QLVX-1044-17 Việt Nam Lọ 20.250 1.335.285.000
ĐT33 Gene-HBVAX Vắc xin phòng bệnh Viêm gan B chứa kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B tinh khiết QLVX-1043-17 Việt Nam Lọ 9.130 411.260.850
ĐT34 Vắc xin Viêm não Nhật Bản - JEVAX Vắc xin phòng Viêm não Nhật bản chứa virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết - chủng Nakayama QLVX-0763-13 Việt Nam Lọ 16.080 801.025.200
ĐT35 IVACFLU-S (Vắc xin cúm mùa dạng mảnh bất hoạt) Vắc xin phòng Cúm mùa chứa: Kháng nguyên bề mặt tinh chế virus cúm của các chủng: - Chủng A/H1N1 (NYMC -179A), A/California/07/2009) - Chủng A/H3N2 (NYMC -263B), A/HongKong/4801/2014) - Chủng B (NYMC BX-35, B/Brisbane/60/2008) QLVX-H03-1137-19 Việt Nam Liều 9.500 1.416.450.000
ĐT37 MVVAC Vắc xin phòng sởi chứa: virus sởi sống, giảm độc lực, chủng AIK-C QLVX-880-15 Việt Nam Lọ 6.800 2.400.468.000
ĐT38 Vắc xin Tả uống - mORCVAX Vắc xin phòng tả chứa: V.cholerae O1, EI Tor, Phil.6973 (bất hoạt bằng formaldehyde); V.cholerae O139, 4260B (bất hoạt bằng formaldehyde); V.cholerae O1, Cairo50 (bất hoạt bằng formaldehyde); V.cholerae O1, Cairo50 (bất hoạt bằng nhiệt độ); V.cholerae O1, Cairo48 (bất hoạt bằng nhiệt độ) QLVX-825-14 Việt Nam Lọ 7.100 465.376.600
ĐT40 INDIRAB Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore QLVX-1042-17 Ấn Độ Lọ 28.000 4.354.000.000
ĐT41 SPEEDA Vắc xin phòng dại chứa Kháng nguyên virus Dại tinh chế chủng L-Pasteur PV-2061 nhân giống trên tế bào Vero và bất hoạt bằng β-propiolactone QLVX-1041-17 Trung Quốc Lọ 25.000 3.990.000.000
ĐT42 QUIMI-HIB Vắc xin phòng bệnh do Hib chứa Polysaccharide polyribosylribitol phosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván QLVX-987-17 CU BA Lọ 20.050 3.570.504.000
ĐT45 Heberbiovac HB (20mcg) Vắc xin phòng viêm gan B chứa: Protein kháng nguyên bề mặt HbsAg QLVX-0624-13 CU BA Lọ 35.300 2.357.334.000
ĐT46 Heberbiovac HB Vắc xin phòng viêm gan B chứa: Protein kháng nguyên bề mặt HbsAg QLVX-0748-13 CU BA Lọ 19.200 878.976.000
ĐT48 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) VX3-1178-20 Ấn Độ Lọ 13.000 3.289.000.000
ĐT49 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) VX3-1179-20 Ấn Độ Lọ 9.000 3.168.000.000
ĐT51 Menactra Mỗi liều 0,5ml chứa: - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) ( đơn giá cộng hợp) 4µg; - Protein giải độc tố Bạch hầu 48µg (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh) QLVX-H03-1111-18 Mỹ Lọ 11.700 12.285.000.000
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây