Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG |
781.093.570 VND | 0 VND | 9 tháng |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Amoxicilintrihydrat |
50400 | Viên | Vidipha-VN | 1.330 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Cephalexin |
50400 | Viên | Vidipha-VN | 1.176 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Cefadroxyl |
2400 | Viên | Vidipha-VN | 2.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Cefuroxim |
1200 | Viên | Vidipha-VN | 5.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Klamentin |
1200 | Viên | Hậu giang | 11.880 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Ofloxacin |
12000 | Viên | Mekophar-VN | 1.260 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Ciprom 500 |
12000 | Viên | Boston-VN | 1.600 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Naphacogyl |
1200 | Viên | Nam hà | 1.600 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Metronidazol |
20000 | Viên | Hà tây | 850 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Clarithromycin |
600 | Viên | Domesco-VN | 7.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Acyclovir |
1500 | Viên | Stellapharm -VN | 6.450 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Acyclvir cream |
100 | tuýp | Stellapharm -VN | 18.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Aspirin |
12000 | Viên | Mekophar | 350 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Notalzin |
60000 | Viên | Dược S-Pharm | 500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Acefalgan |
1920 | Viên | Euvipharm | 3.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Dibulaxan |
36000 | Viên | Danapha | 550 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Decolgen Forte |
1440 | Viên | OPV | 1.357 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Hacold |
60000 | Viên | Medipharco | 380 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Tiffy |
1440 | Viên | Thai Nakorn Patana-Thailand | 1.785 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Ameflu |
1200 | Viên | OPV | 1.750 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Altuzol |
24000 | Viên | Quapharco-vn | 410 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Diclofenac50 |
24000 | Viên | Mekophar | 300 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Chlopheniramin |
36000 | Viên | Mekophar | 250 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Alphachymotrypsin |
2400 | Viên | Dược S-Pharm | 500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Alphachoay |
2400 | Viên | Sanofi synthelabo - Việt nam | 2.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Caldipre |
60000 | Viên | US- Pharma | 500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Pralmax extra |
1200 | Viên | Boston-Vn | 1.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Eugica |
24000 | Viên | Hậu Giang-VN | 814 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Eucalic |
24000 | Viên | Nature-VN | 1.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Terpin Benzoat |
24000 | Viên | Thành Nam-VN | 700 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Ventolin Inhaler |
15 | Lọ | Glaxo SmithKline-Australia | 96.086 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Hamett |
720 | Gói | Hậu Giang | 2.300 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Smecta |
720 | Gói | Beaufour Ipsen-France | 4.082 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Phosphalugel |
1248 | Gói | Pharmatis-France | 4.015 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Aluminium Phosphat |
624 | Gói | Davipharm | 2.920 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Biosubtyl |
5500 | Gói | Biopharco-VN | 840 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Cimetidin |
12000 | Viên | Mekophar-VN | 850 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Omeprazol |
12000 | Viên | Quảng Bình-VN | 2.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Berberin |
500 | Lọ | Hà Tĩnh-VN | 7.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Loperamid |
8000 | Viên | Bình Thuận-VN | 350 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Natribicarbonat |
60 | Lọ | Bidiphar-VN | 20.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Midazol |
7000 | Viên | Thành Nam-VN | 1.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Normo - OPC |
400 | Viên | OPC-VN | 1.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Carbogast |
400 | Viên | DP 2/9-VN | 2.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Oresol |
300 | Gói | Bidiphar-VN | 3.150 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Pymenospain |
6000 | Viên | Pymepharco-VN | 1.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Spasmaverin |
6000 | Viên | Phong phú-VN | 500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Sorbitol |
300 | Gói | Mekophar-VN | 900 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Vitamin 3B |
3600 | Viên | Gia Nguyễn-VN | 1.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Vitamin 3B |
24000 | Viên | Armephaco-VN | 500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Vitamin C500mg |
36000 | Viên | Quảng Bình-VN | 525 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Rutin VitaminC |
24000 | Viên | Mekophar-VN | 380 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Vitamin AD |
1200 | Viên | SPM-VN | 700 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Vitacap |
1200 | Viên | Mega Lifesciences-Thailand | 2.800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Beroca |
800 | Viên | PT Bayer-Indonesia | 8.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Multivitamin |
1200 | Viên | OPC-VN | 1.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Vitamin C1000g |
120 | tuýp | OPC-VN | 15.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Magne-B6 corbie |
1500 | Viên | Sanofi synthelabo - Việt nam | 2.048 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Mangie B6 |
20000 | Viên | Thành Nam-VN | 350 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Calcium Stella |
1680 | Viên | Stellapharm CN 1-VN | 4.045 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Calcicorbie |
720 | ống | Sanofi Synthelabo-VN | 6.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Hoạt huyết D/N |
72 | hộp/100v | Traphaco-VN | 124.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Boganic |
72 | hộp/50v | Traphaco-VN | 105.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Xương khớp nhất nhất |
72 | hộp | Nhất Nhất-VN | 110.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Vitamin PP |
500 | Viên | Traphaco-VN | 230 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Vitamin B1 |
120 | lọ/100v | Mekophar-VN | 23.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Calcido 500mg |
36000 | Viên | Hà Tây-VN | 400 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Piroton 400mg |
1200 | Viên | Boston LD-VN | 800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Vitamin E |
1200 | Viên | Ampharco - USA | 1.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Nifedipin |
1200 | Viên | Stellapharm CN 1-VN | 700 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Amlodipin |
12000 | Viên | Boston LD-VN | 1.200 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Meko coramin |
192 | Viên | Mekophar-VN | 3.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Furosemid |
300 | Viên | Mekophar-VN | 510 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Trimetazidine |
7200 | Viên | Stellapharm CN 1-VN | 800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Neovit H5000 |
60 | ống | Bidiphar-VN | 13.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | No-spa |
60 | ống | Sanofi - Việt Nam | 5.586 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Dd Lactateringer |
40 | Chai | Mekophar-VN | 14.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Dd Sodium chloride |
40 | Chai | Mekophar-VN | 16.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Dd Glucose |
40 | Chai | Mekophar-VN | 14.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Brine |
50 | Chai | Dapharco-VN | 6.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Solu - medrol |
20 | lọ | Pfizer | 43.890 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Vinphyton 10mg |
40 | lọ | Vĩnh Phúc-VN | 8.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Calciclorid |
40 | lọ | Vĩnh Phúc-VN | 5.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Gentamycin |
200 | lọ | Vidipha-VN | 2.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Dimedrol |
100 | lọ | Vĩnh Phúc-VN | 3.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Adrenalin |
50 | lọ | Vĩnh Phúc-VN | 5.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Atropin |
50 | lọ | Vĩnh Phúc-VN | 900 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Bơm 5cc |
1200 | cái | VinaHankook-VN | 700 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Dầu phật linh 1,5ml |
1200 | lọ | Trường Sơn-VN | 14.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Dầu nóng T/S |
600 | lọ | Trường Sơn-VN | 24.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Gentriboston |
600 | tuýp | Boston LD-VN | 15.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | SOS Lac |
600 | tuýp | Ampharco - USA | 15.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Nizoral cream |
40 | tuýp | OLIC-Thailand | 24.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Jasunny |
40 | tuýp | Gia Nguyễn-VN | 17.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | PVD |
600 | lọ | Dapharco-VN | 5.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | ASA |
600 | lọ | Dapharco-VN | 5.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Mỡ Dep |
480 | lọ | Mekophar-VN | 8.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Nước Oxy già |
600 | lọ | Dapharco-VN | 4.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Cồn 70 |
300 | lọ | Dapharco-VN | 4.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Natri clorid 0,9% |
1500 | lọ | Bidiphar-VN | 3.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Tobrex 0,3% |
20 | lọ | Novartis-Belgium | 45.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Tobramycin 0,3% |
100 | lọ | Traphaco-VN | 17.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Salopas |
2880 | miếng | Hisamitsu-VN | 1.350 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Salopas gel |
10 | tuýp | Hisamitsu-VN | 38.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Bông 100g |
100 | Gói | Dapharco-VN | 22.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Bông gạc đắp vt |
200 | Gói | Dapharco-VN | 20.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Băng thun |
60 | cuộn | Ningbo- China | 14.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Băng cá nhân |
100 | hộp/100c | Tanphar-VN | 36.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Urgosylvan |
100 | cuộn | Thái Lan | 18.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Huyết áp, ống nghe |
10 | bộ | Japan | 635.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Kim, chỉ |
50 | Cây | China | 39.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Găng tay |
60 | hộp | HTC-VN | 93.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Khẩu trang |
70 | hộp | IGG-VN | 40.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Dao mổ |
40 | cái | China | 5.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Thyrozol |
400 | Viên | Merck KGaA-Germany | 1.800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại