Banner chu ky so winca

Mua thuốc generic phục vụ công tác khám, chữa bệnh năm 2023 của Ban Bảo vệ chăm sóc sức khỏe cán bộ tỉnh

        Đang xem
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Mã TBMT
Đã xem
0
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Mua thuốc generic phục vụ công tác khám, chữa bệnh năm 2023 của Ban Bảo vệ chăm sóc sức khỏe cán bộ tỉnh
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
1.272.763.800 VND
Giá dự toán
1.272.763.800 VND
Ngày đăng tải
13:59 18/06/2023
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
92-QĐ/BVSK
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Ban Bảo vệ chăm sóc sức khỏe cán bộ tỉnh Quảng Bình
Ngày phê duyệt
15/06/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu
Có liên kết

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 265.084.800 266.689.800 6 Xem chi tiết
2 vn0401401489 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DƯỢC PHẨM TÂM TOÀN PHÁT 47.960.000 48.800.000 2 Xem chi tiết
3 vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 63.000.000 63.000.000 1 Xem chi tiết
4 vn0106231141 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DH VIỆT NAM 65.400.000 65.400.000 1 Xem chi tiết
5 vn3100137028 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH 163.360.000 173.760.000 8 Xem chi tiết
6 vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 61.080.000 65.280.000 2 Xem chi tiết
7 vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 81.600.000 86.400.000 1 Xem chi tiết
8 vn0104628582 Công ty TNHH Dược phẩm HQ 99.240.000 99.240.000 2 Xem chi tiết
9 vn0102195615 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN 34.671.000 34.671.000 3 Xem chi tiết
10 vn0102885697 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIAN 48.000.000 48.000.000 1 Xem chi tiết
Tổng cộng: 10 nhà thầu 929.395.800 951.240.800 27

Danh sách hàng hóa

Mã thuốc Tên thuốc/Tên thành phần của thuốc Tên hoạt chất GĐKLH hoặc GPNK Nước sản xuất Đơn vị tính Số lượng Thành tiền (VNĐ)
BBVCSSK1 Sadapron 300 Allopurinol VN-20972-18 (CV gia hạn số 226/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) Cyprus Viên 6.000 15.000.000
BBVCSSK2 LISONORM Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate) + Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) VN-22644-20 Hungary Viên 12.000 63.000.000
BBVCSSK3 Exforge Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate), Valsartan VN-16344-13 Tây Ban Nha Viên 5.600 55.927.200
BBVCSSK4 Zentocor 40mg Atorvastatin VN-20475-17 Greece Viên 6.000 65.400.000
BBVCSSK5 Seduxen 5mg Diazepam VN-19162-15 Hungary Viên 3.000 3.780.000
BBVCSSK6 Basaglar Insulin glargine SP3-1201-20 Pháp Bút tiêm 200 51.000.000
BBVCSSK8 Trosicam 7.5mg Meloxicam VN-20105-16 Switzerland Viên 6.000 29.700.000
BBVCSSK9 Glucophage XR 750mg Metformin hydrochlorid VN-21911-19 Pháp Viên 15.000 55.155.000
BBVCSSK11 Coveram 5mg/5mg Perindopril arginine 5mg; (tương đương 3,395mg perindopril); Amlodipine(dưới dạng amlodipin besilate) 5mg VN-18635-15 Ailen Viên 9.000 59.301.000
BBVCSSK12 Coversyl Plus Arginine 5mg/1.25mg Perindopril arginine (tương ứng với 3,395mg perindopril) 5 mg; Indapamide 1,25 mg VN-18353-14 Pháp Viên 9.000 58.500.000
BBVCSSK13 Jardiance Duo Empagliflozin + Metformin hydroclorid VN3-185-19 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) Đức Viên 600 10.080.000
BBVCSSK14 Janumet 50mg/500mg Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin Phosphate monohydrate) , Metformin Hydrochloride VN-17102-13 CSSX: Puerto Rico, đóng gói: Hà Lan Viên 1.200 12.771.600
BBVCSSK15 Xorimax 500mg Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg VN-20624-17 Áo Viên 3.000 23.430.000
BBVCSSK16 Remeclar 500 Clarithromycin VN-5163-10 (thẻ kho chứng minh) VN-23174-22 Cyprus Viên 2.000 32.960.000
BBVCSSK18 Alsiful S.R. Tablets 10mg Alfuzosin VN-22539-20 Đài Loan Viên 12.000 81.600.000
BBVCSSK19 SaViDimin Diosmin + Hesperidin VD-24854-16 + QĐ số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 đến ngày 31/12/2024 Việt Nam Viên 6.000 9.840.000
BBVCSSK25 Incepavit 400 Capsule Vitamin E VN-17386-13 Bangladesh Viên 6.000 11.400.000
BBVCSSK27 Rapeed 20 Rabeprazol VN-21577-18 India Viên 6.000 48.000.000
BBVCSSK28 SaVi Valsartan Plus HCT 80/12.5 Valsartan + Hydroclorothiazid VD-23010-15 + QĐ số 201/QĐ-QLD gia hạn đến 20/04/2027 Việt Nam Viên 12.000 89.400.000
BBVCSSK29 Kavasdin 10 Amlodipin VD-20760-14 Công văn gia hạn số 574/QĐ-QLD Ngày 26/09/2022 Việt Nam Viên 21.000 6.930.000
BBVCSSK32 Maltagit Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd VD-26824-17 Việt Nam Gói 4.000 6.720.000
BBVCSSK33 Ausmuco 750V Carbocistein VD-31668-19 Việt Nam Viên 4.000 9.996.000
BBVCSSK36 Irbesartan OD DWP 100mg Irbesartan VD-35223-21 Việt Nam Viên 9.000 17.955.000
BBVCSSK37 Andonbio Lactobacillus acidophilus VD-20517-14 Việt Nam Gói 9.000 11.250.000
BBVCSSK39 Vitamin 3B Extra Vitamin B1 + B6 + B12 VD-31157-18 Việt Nam Viên 30.000 25.500.000
BBVCSSK40 Pimagie Vitamin B6 + magnesi lactat VD-32073-19 Việt Nam Viên 20.000 26.800.000
BBVCSSK42 Kenzuda 10/12,5 Enalapril + hydrochlorothiazid VD-33648-19 Việt Nam viên 15.000 48.000.000
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây