Banner chu ky so winca

Mua thuốc generic năm 2023 của Bệnh viện Phong và Da liễu tỉnh Sơn La (gồm 31 mặt hàng, trong đó: Nhóm 1: 5, Nhóm 2: 6, Nhóm 3: 3, Nhóm 4: 17)

        Đang xem
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Mã TBMT
Đã xem
0
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Mua thuốc generic năm 2023 của Bệnh viện Phong và Da liễu tỉnh Sơn La (gồm 31 mặt hàng, trong đó: Nhóm 1: 5, Nhóm 2: 6, Nhóm 3: 3, Nhóm 4: 17)
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
3.880.870.000 VND
Ngày đăng tải
12:11 15/06/2023
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
139/QĐ-BVP&DL
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Bệnh viện Phong và Da Liễu tỉnh Sơn La
Ngày phê duyệt
09/06/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu
Có liên kết

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 41.580.000 41.580.000 1 Xem chi tiết
2 vn2500368444 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH TÂM 370.380.000 370.380.000 6 Xem chi tiết
3 vn0100531195 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BA ĐÌNH 575.358.000 582.480.000 4 Xem chi tiết
4 vn0102936831 Công ty Cổ Phần Thương Mại dược phẩm Việt Đức 79.600.000 79.600.000 1 Xem chi tiết
5 vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 119.200.000 121.300.000 2 Xem chi tiết
6 vn4400116704 CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO 294.850.000 294.850.000 2 Xem chi tiết
7 vn0315579158 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MKT 98.000.000 106.820.000 1 Xem chi tiết
8 vn3701538659 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG 228.000.000 232.500.000 1 Xem chi tiết
9 vn0104628582 Công ty TNHH Dược phẩm HQ 64.350.000 67.600.000 1 Xem chi tiết
10 vn0101399976 Công ty cổ phần dược phẩm VCP 302.800.000 302.800.000 2 Xem chi tiết
11 vn0107852007 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC PHÚC 1.212.000.000 1.212.000.000 2 Xem chi tiết
12 vn0104959778 CÔNG TY CỔ PHẦN GSV VIỆT NAM 5.500.000 5.500.000 1 Xem chi tiết
Tổng cộng: 12 nhà thầu 3.391.618.000 3.417.410.000 24

Danh sách hàng hóa

Mã thuốc Tên thuốc/Tên thành phần của thuốc Tên hoạt chất GĐKLH hoặc GPNK Nước sản xuất Đơn vị tính Số lượng Thành tiền (VNĐ)
PDL.1 BECOLORAT Desloratadin VD-26761-17 Việt Nam Chai 2.000 41.580.000
PDL.2 Dimedrol Diphenhydramin hydroclorid VD-24899-16 (QĐ duy trì số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 60.000 29.280.000
PDL.3 Mezinet tablets Mequitazin VN-15807-12 Đài Loan Viên 20.000 79.600.000
PDL.4 Rupafin Rupatadine (dưới dạng Rupatadine Fumarate) 840110076423 (VN-19193-15) Tây Ban Nha Viên 15.000 97.500.000
PDL.5 Davyca-F Pregabalin VD-19655-13 Việt Nam Viên 7.000 21.700.000
PDL.6 Pyfaclor kid Cefaclor VD-26427-17 Việt Nam Gói 15.000 59.850.000
PDL.7 Firstlexin Cephalexin VD-15813-11 (QĐ duy trì số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Gói 15.000 42.210.000
PDL.8 Cemitaz 1g Cefmetazol VD-29347-18 Việt Nam Lọ 5.000 235.000.000
PDL.10 Oxacillin IMP 500mg Oxacilin VD-31723-19 Việt Nam Viên 20.000 150.000.000
PDL.11 BBcelat Sultamicilin (dưới dạng Sultamicilin tosilat dihydrat 1012,6mg) VD-31914-19 Việt Nam Viên 7.000 98.000.000
PDL.13 Aciclovir 5% Aciclovir VD-18434-13 (Có Cv duy trì SĐK) Việt Nam Tuýp 2.000 8.358.000
PDL.14 Agiclovir 200 Aciclovir VD-25603-16 (Có Cv duy trì SĐK) Việt Nam Viên 45.000 18.900.000
PDL.15 Sporal Itraconazole VN-22779-21 Ý Viên 15.000 228.000.000
PDL.17 Cipostril Calcipotriol VD-20168-13 (Có Cv duy trì SĐK) Việt Nam Tuýp 2.000 264.600.000
PDL.18 Clobetasol 0.05% Clobetasol propionat VD-30588-18 Việt Nam Tuýp 8.000 124.000.000
PDL.19 Pusadine Plus Acid Fusidic + Betamethason valerat VD-25375-16 (Có Cv duy trì SĐK) Việt Nam Tuýp 15.000 283.500.000
PDL.20 Bacterocin Oint Mupirocin VN-21777-19 Hàn Quốc Tuýp 20.000 720.000.000
PDL.21 Chamcromus 0,03% Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrat) VD-26293-17 + QĐ số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 đến ngày 31/12/2024 Việt Nam Tuýp 1.300 64.350.000
PDL.22 Varogel Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon VD-18848-13 (QĐ duy trì số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Gói 6.000 17.640.000
PDL.23 Zicumgsv Kẽm gluconat VD-26155-17 Việt Nam viên 5.000 5.500.000
PDL.24 Asbesone Betamethason VN-20447-17 (có CV gia hạn đến 31/12/2024) Cộng Hòa Macedonia Tuýp 8.000 492.000.000
PDL.25 Daleston-D Betamethason + dexchlorpheniramin VD-34256-20 Việt Nam Chai 3.000 94.500.000
PDL.26 Hydrocortison 1% Hydrocortison acetat VD-33641-19 Việt Nam Tuýp 6.000 178.800.000
PDL.31 Vitamin B1+B6+B12 Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin B12 VD-19794-13 Việt Nam Viên 50.000 36.750.000
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây