Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0200651707 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THIẾT BỊ Y TẾ DUYÊN HẢI |
179.160.000 VND | 179.160.000 VND | 30 ngày | 26/06/2023 |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Medlon 16 |
1500 | viên | VIỆT NAM | 3.400 | Bảng chào giá hàng hóa |
2 | Menison 4mg |
2000 | Viên | VIỆT NAM | 1.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
3 | Mydocalm 150 |
200 | Viên | HUNGARY | 3.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
4 | Rhynixsol |
1000 | Lọ | VIỆT NAM | 3.600 | Bảng chào giá hàng hóa |
5 | Rotundin 30mg |
3000 | Viên | VIỆT NAM | 350 | Bảng chào giá hàng hóa |
6 | Terpin Dem |
5000 | Viên | VIỆT NAM | 550 | Bảng chào giá hàng hóa |
7 | Stacytine 200 |
2000 | Viên | VIỆT NAM | 1.350 | Bảng chào giá hàng hóa |
8 | Glucose 5% |
50 | Chai | VIỆT NAM | 13.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
9 | Natri clorid 0,9% |
50 | Chai | VIỆT NAM | 13.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
10 | Vitamin A-D |
3000 | Viên | VIỆT NAM | 480 | Bảng chào giá hàng hóa |
11 | Vitamin B1-HD |
4000 | Viên | VIỆT NAM | 500 | Bảng chào giá hàng hóa |
12 | 3B-Medi |
3000 | Viên | VIỆT NAM | 1.050 | Bảng chào giá hàng hóa |
13 | Magnesi-B6 |
2000 | viên | VIỆT NAM | 550 | Bảng chào giá hàng hóa |
14 | Bocalex C 1000 |
500 | viên | VIỆT NAM | 1.300 | Bảng chào giá hàng hóa |
15 | Vitamin D-TP |
1000 | Viên | VIỆT NAM | 1.100 | Bảng chào giá hàng hóa |
16 | Vitamin PP 50mg |
1000 | Viên | VIỆT NAM | 185 | Bảng chào giá hàng hóa |
17 | Cồn 70º/ Chai 500ml |
30 | Chai | VIỆT NAM | 25.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
18 | Mezafulic |
1000 | Viên | VIỆT NAM | 630 | Bảng chào giá hàng hóa |
19 | DEP 10L |
200 | Lọ | VIỆT NAM | 3.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
20 | Mỡ Flulonpas |
100 | Tub | VIỆT NAM | 14.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
21 | Cồn BSI |
100 | Lọ | VIỆT NAM | 4.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
22 | Povidon iod 10% |
90 | chai | VIỆT NAM | 13.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
23 | Diclofenac |
200 | Ống | VIỆT NAM | 1.150 | Bảng chào giá hàng hóa |
24 | Creao Inj. |
180 | Lọ | HÀN QUỐC | 37.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
25 | Dimedrol |
400 | Ống | VIỆT NAM | 600 | Bảng chào giá hàng hóa |
26 | Vitamin B6 |
500 | Ống | VIỆT NAM | 550 | Bảng chào giá hàng hóa |
27 | Vinzix |
100 | Ống | VIỆT NAM | 1.200 | Bảng chào giá hàng hóa |
28 | Vinzix |
1000 | Viên | VIỆT NAM | 270 | Bảng chào giá hàng hóa |
29 | Niketamid |
200 | Ống | VIỆT NAM | 5.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
30 | Nước cất tiêm 5ml |
500 | Ống | VIỆT NAM | 950 | Bảng chào giá hàng hóa |
31 | No-Spa |
100 | Ống | HUNGARY | 6.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
32 | Tanganil 500mg |
100 | Ống | PHÁP | 14.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
33 | Adrenalin |
100 | Ống | VIỆT NAM | 4.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
34 | Calci clorid |
100 | Ống | VIỆT NAM | 2.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
35 | Vitamin B1 |
400 | Ống | VIỆT NAM | 3.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
36 | Vitamin B12 2,5mg/1ml |
500 | Ống | VIỆT NAM | 1.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
37 | Vitamin K |
200 | Ống | VIỆT NAM | 3.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
38 | Mobimed 7,5 |
1500 | Viên | VIỆT NAM | 950 | Bảng chào giá hàng hóa |
39 | Partamol Tab. |
10000 | Viên | VIỆT NAM | 500 | Bảng chào giá hàng hóa |
40 | Hapacol Caplet 500 |
6000 | viên | VIỆT NAM | 500 | Bảng chào giá hàng hóa |
41 | Alpha chymotrypsin |
15000 | viên | VIỆT NAM | 350 | Bảng chào giá hàng hóa |
42 | Clorpheniramin |
1000 | Viên | VIỆT NAM | 450 | Bảng chào giá hàng hóa |
43 | Amoxicilin 500mg |
10000 | Viên | VIỆT NAM | 1.100 | Bảng chào giá hàng hóa |
44 | Klamentin |
1000 | Viên | VIỆT NAM | 9.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
45 | Cefadroxil 500mg |
10000 | Viên | VIỆT NAM | 1.750 | Bảng chào giá hàng hóa |
46 | Cephalexin 500mg |
10000 | Viên | VIỆT NAM | 1.650 | Bảng chào giá hàng hóa |
47 | Bicebid 200 |
5000 | Viên | VIỆT NAM | 3.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
48 | Tobradex |
150 | Tuýp | BỈ | 46.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
49 | Clarithromycin Stada 500mg |
2000 | Viên | VIỆT NAM | 6.200 | Bảng chào giá hàng hóa |
50 | Spiramycin 1,5MIU |
3000 | viên | VIỆT NAM | 2.300 | Bảng chào giá hàng hóa |
51 | Medskin Clovir 400 |
500 | viên | VIỆT NAM | 1.440 | Bảng chào giá hàng hóa |
52 | Bikozol |
50 | Tuýp | VIỆT NAM | 3.200 | Bảng chào giá hàng hóa |
53 | Dozidine MR 35mg |
1000 | Viên | VIỆT NAM | 1.550 | Bảng chào giá hàng hóa |
54 | Amlodipin 5mg |
1000 | Viên | VIỆT NAM | 670 | Bảng chào giá hàng hóa |
55 | Loperamid 2mg |
2000 | Viên | VIỆT NAM | 250 | Bảng chào giá hàng hóa |
56 | Cordaflex |
500 | Viên | HUNGARY | 1.450 | Bảng chào giá hàng hóa |
57 | Coveram 5mg/5mg |
600 | Viên | IRELAND | 6.900 | Bảng chào giá hàng hóa |
58 | Piracetam 800 |
2000 | Viên | VIỆT NAM | 1.750 | Bảng chào giá hàng hóa |
59 | Becberin |
4000 | Viên | VIỆT NAM | 750 | Bảng chào giá hàng hóa |
60 | Tusligo |
3000 | Viên | ROMANIA | 150 | Bảng chào giá hàng hóa |
61 | Papaverin |
3000 | Viên | VIỆT NAM | 430 | Bảng chào giá hàng hóa |
62 | Sorbitol 5g |
500 | Gói | VIỆT NAM | 1.300 | Bảng chào giá hàng hóa |
63 | Smecta |
500 | Gói | PHÁP | 4.300 | Bảng chào giá hàng hóa |
Đóng lại