Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0300381564 | Liên danh CADIVI – TAMB – MBT | CÔNG TY CP DÂY CÁP ĐIỆN VIỆT NAM |
6.027.998.240 VND | 6.027.998.240 VND | 90 ngày | 23/06/2023 | |
2 | vn0104953550 | Liên danh CADIVI – TAMB – MBT | CÔNG TY TNHH TUẤN ÂN MIỀN BẮC |
6.027.998.240 VND | 6.027.998.240 VND | 90 ngày | 23/06/2023 | |
3 | vn0103807130 | Liên danh CADIVI – TAMB – MBT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN MBT |
6.027.998.240 VND | 6.027.998.240 VND | 90 ngày | 23/06/2023 |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn0108167935 | LIÊN DANH ĐẠI THANH – VIỆT MỸ - ICO | CÔNG TY TNHH DÂY VÀ CÁP ĐIỆN ĐẠI THANH | Nhà thầu xếp hạng thứ hai, không thực hiện đánh giá E-HSDT(theo quy trình 01). |
2 | vn0101103058 | LIÊN DANH ĐẠI THANH – VIỆT MỸ - ICO | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐIỆN VIỆT MỸ | Nhà thầu xếp hạng thứ hai, không thực hiện đánh giá E-HSDT(theo quy trình 01). |
3 | vn0106039014 | LIÊN DANH ĐẠI THANH – VIỆT MỸ - ICO | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN VÀ XÂY DỰNG CÔNG NGHIỆP VIỆT NAM | Nhà thầu xếp hạng thứ hai, không thực hiện đánh giá E-HSDT(theo quy trình 01). |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dây dẫn AC70/11-XLPE4.3/HDPE |
680 | m | AsX1E/CADIVI/VN | 51.062 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Dây dẫn AsV 1x70/11 |
306 | m | AsV/CADIVI/VN | 24.805 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Dây đồng Cu/PVC 1x6mm2 |
4900 | m | CV/CADIVI/VN | 14.311 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Dây đồng Cu/PVC 1x16mm2 |
4770 | m | CV/CADIVI/VN | 36.806 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Cáp đồng Cu/XLPE/PVC 2x10mm2 |
16700 | m | CXV/CADIVI/VN | 59.873 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Cáp đồng Cu/XLPE/PVC 2x16mm2 |
2800 | m | CXV/CADIVI/VN | 87.208 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Cáp đồng Cu/XLPE/PVC 3x16+1x10mm2 |
7950 | m | CXV/CADIVI/VN | 150.689 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Chống sét van 24kV |
16 | Quả | LA18-10/ Tuấn Ân/ Việt Nam | 1.092.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Chống sét van 48kV |
55 | Quả | LA48-10/ Tuấn Ân/ Việt Nam | 2.224.310 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Chống sét van ngoài trời, 1 pha 35kV – 10kA, class 3 bao gồm kẹp cực, ghi sét và phụ kiện |
15 | Quả | Protektel/ Ba Lan | 29.438.860 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Tụ bù 110kV 265kVAr |
2 | Bình | TAF-T1105265S9R / Samwha / Korea | 45.254.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | TI 35kV 300-600/5/5A |
1 | Bộ | GELEX EMIC/ Việt Nam | 18.893.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Bình hút ẩm OLTC MBA |
2 | Bình | Hebei Anmei Electrical Equipment Co.,LTD / Trung Quốc | 11.550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Bình hút ẩm thùng dầu chính MBA |
1 | Bình | Hebei Anmei Electrical Equipment Co.,LTD / Trung Quốc | 11.550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Sứ VHD 35kV + ty |
103 | Quả | PPP-35-97/ Polymer Alpha/ Việt Nam | 691.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Sứ đứng Polyme 24KV + ty |
10 | Quả | PPI-24/ Tuấn Ân/ Việt Nam | 375.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Chuỗi néo đơn polymer 24kV + PK |
10 | Chuỗi | PDI-25/ Tuấn Ân/ Việt Nam | 528.880 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Cầu dao đảo chiều 3 pha 60A |
200 | Cái | Vinakip/ Việt Nam | 167.310 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Cầu chì tự rơi 35kV Polymer |
63 | Pha | FCO3-1/ Tuấn Ân/ Việt Nam | 1.778.590 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Cầu chì tự rơi 10kV Polymer |
3 | Pha | FCO2-1/ Tuấn Ân/ Việt Nam | 1.581.360 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Chì ống 24kV 10A |
3 | Cái | CEF 10/24kV 10A / ABB/Poland | 1.540.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Chì ống 24kV 6,3A |
3 | Cái | CEF 10/24kV 6.3A / ABB/Poland | 1.540.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Chì ống 10kV |
3 | Cái | CEF 6/12kV 25A / ABB/Poland | 1.584.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Dây chì 2A |
15 | Dây | FL2KA32/ Tuấn Ân/ Việt Nam | 34.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Dây chì 3A |
15 | Dây | FL3KA32/ Tuấn Ân/ Việt Nam | 35.090 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Dây chì 4A |
15 | Dây | FL4KA32/ Tuấn Ân/ Việt Nam | 38.170 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Dây chì 5A |
15 | Dây | FL5KA32/ Tuấn Ân/ Việt Nam | 40.370 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Dây chì 6A |
15 | Dây | FL6KA32/ Tuấn Ân/ Việt Nam | 41.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Dây chì 10A |
15 | Dây | F10KA32/ Tuấn Ân/ Việt Nam | 46.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | ống chì tủ trung thế 24kV - 10A |
3 | Ống | CEF 10/24kV 10A / ABB/Poland | 1.540.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | ống chì tủ trung thế 24kV - 16A |
5 | Ống | CEF 10/24kV 16A / ABB/Poland | 1.540.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | ống chì tủ trung thế 24kV - 20A |
5 | Ống | CEF 10/24kV 20A / ABB/Poland | 1.540.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | ống chì tủ trung thế 24kV - 30A |
5 | Ống | CEF 10/24kV 31.5 / ABB/Poland | 1.584.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | ống chì tủ trung thế 35kV - 10A |
3 | Ống | CEF - S 30/40.5kV 10A / ABB/Poland | 1.694.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | ống chì tủ trung thế 35kV - 16A |
3 | Ống | CEF - S 30/40.5kV 16A / ABB/Poland | 1.778.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Dây giáp buộc cổ sứ 35kV cho cáp 120mm2 bọc XLPE/PVC |
132 | Cái | Polymer Alpha/ Việt Nam | 61.820 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Giáp níu cho cáp bọc AC70/11-XLPE4.3/HDPE (Yếm lót+bulon+U hãm) |
17 | Cái | ACD2405/ Polymer Alpha/ Việt Nam | 319.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Giáp níu cho cáp bọc AC95/16-XLPE4.3/HDPE (Yếm lót+bulon+U hãm) |
18 | Cái | ACD2555/ Polymer Alpha/ Việt Nam | 319.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Ghíp GN2 |
9600 | Cái | IPC 120-120/ Tuấn Ân/ Việt Nam | 66.330 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Ghíp nhôm 3 bu lông A25-150 |
190 | Cái | CAPC 25-150/ Tuấn Ân/ Việt Nam | 37.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Kẹp treo cáp 35-70 |
30 | Cái | KT-3/ Tuấn Ân/ Việt Nam | 18.260 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Kẹp siết cáp 95-120 |
153 | Cái | KN-3/ Tuấn Ân/ Việt Nam | 60.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Kẹp treo cáp 95-120 |
45 | Cái | KT-6/ Tuấn Ân/ Việt Nam | 23.760 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Kẹp cáp bổ trợ đơn |
2203 | Cái | KND/ Tuấn Ân/ Việt Nam | 11.220 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Ốp cột bổ trợ vòng đơn |
497 | Cái | GM-3/ Tuấn Ân/ Việt Nam | 47.630 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Má ốp cột MOF16 |
203 | Cái | GM/ Tuấn Ân/ Việt Nam | 32.780 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Đai thép + khoá đai |
1015 | Bộ | ĐT2007+KĐA200/ Tuấn Ân/ Việt Nam | 12.210 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Dây hỗ trợ chống rơi dây dẫn trung thế trọn bộ |
10 | Bộ | Chardon / Đài Loan | 3.557.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Dầu máy biến áp |
420 | lít | ESTRAN TSN (I) /Công ty TNHH DONGNAM PETROVINA / Việt Nam | 61.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Khí SF6 |
40 | kg | SF6/ Trung Quốc | 1.210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Hóa chất giảm điện trở đất |
48 | Bao | VQC/ Việt Nam | 335.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Hộp nối cáp 24kV 3x50 mm2 |
2 | Bộ | CSJT-24B/3XU-3XU-T-VN01 / TE-Raychem/ Trung Quốc | 8.258.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Hộp nối cáp 24kV 3x240 mm2 |
4 | Bộ | CSJM-T-24D/3XU-3XU-VN01 / TE-Raychem/ Trung Quốc | 9.655.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Hộp nối cáp 35kV 3x240mm2 |
2 | Bộ | CSJT-36D/3XU-3XU / TE-Raychem/ Trung Quốc | 21.598.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Hộp nối cáp 35kV 3x500mm2 |
4 | Bộ | CSJT-36E/3XU-3XU / TE-Raychem/ Trung Quốc | 31.762.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Đầu cáp Elbow 24kV 3x35mm2 |
1 | Bộ | RSES-VD-525B-01 / TE-Raychem/Ba Lan | 7.242.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Đầu cáp Elbow 24kV 3x50mm2 |
2 | Bộ | RSES-VD-525B-01 / TE-Raychem/Ba Lan | 7.242.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Đầu cáp Tplug 24kV 3x95mm2 |
2 | Bộ | ELBC-824-9512-SC / TE-Raychem/ Trung Quốc | 9.783.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Đầu cáp Tplug 24kV 3x240mm2 |
4 | Bộ | ELBC-824-1524-SC / TE-Raychem/ Trung Quốc | 9.783.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Đầu cáp Tplug 24kV 1x400mm2 |
1 | Bộ | ELBC-824-3040-SC / TE-Raychem/ Trung Quốc | 9.909.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Đầu cáp Tplug 35kV 3x240mm2 |
1 | Bộ | RSTI-6853K-01 / TE-Raychem/ Trung Quốc | 14.991.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Đầu cáp ngoài trời 24kV - 1x400mm2 |
1 | Bộ | CSTO-24-4063-SC-T / TE-Raychem/ Trung Quốc | 8.385.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Đầu cáp ngoài trời 24kV - 1x600mm2 |
1 | Bộ | CSTO-24-4063-SC-T / TE-Raychem/ Trung Quốc | 9.147.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Đầu cáp ngoài trời 24kV - 3x50mm2 |
2 | Bộ | CSTO-24-3595-T / TE-Raychem/ Trung Quốc | 4.447.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Đầu cáp ngoài trời 24kV - 3x95mm2 |
2 | Bộ | CSTO-24-3595-T / TE-Raychem/ Trung Quốc | 4.573.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Đầu cáp ngoài trời 24kV - 3x240mm2 |
2 | Bộ | CSTO-24-2430-T / TE-Raychem/ Trung Quốc | 6.226.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Đầu cáp ngoài trời 35kV - 1x300mm2 |
1 | Bộ | CSTO-35-95300-SC-CN / TE-Raychem/ Trung Quốc | 9.147.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Đầu cáp ngoài trời 35kV - 3x50mm2 |
2 | Bộ | CSTO-35-5095-CN / TE-Raychem/ Trung Quốc | 8.004.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Đầu cáp ngoài trời 35kV - 3x240mm2 |
2 | Bộ | CSTO-35-9530-CN / TE-Raychem/ Trung Quốc | 9.909.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Đầu cáp ngoài trời 35kV - 3x300mm2 |
4 | Bộ | CSTO-35-9530-CN / TE-Raychem/ Trung Quốc | 9.909.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Đầu cáp trong nhà 35kV - 3x300mm2 |
3 | Bộ | CSTO-35-9530-CN / TE-Raychem/ Trung Quốc | 9.275.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Tủ điện 0.4kV trọn bộ - 150A - 2x100A (hai lớp cánh) |
24 | Tủ | TPP1 0.4KV - 150A / MBT / Việt Nam | 18.554.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Tủ điện 0.4kV trọn bộ - 150A - 1x100A+1x75A (hai lớp cánh) |
2 | Tủ | TPP2 0.4KV - 150A / MBT / Việt Nam | 18.554.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Tủ điện 0.4kV trọn bộ - 150A - 1x100A+1x50A (hai lớp cánh) |
1 | Tủ | TPP3 0.4KV - 150A / MBT / Việt Nam | 18.554.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Tủ điện 0.4kV trọn bộ - 150A - 1x150A (hai lớp cánh) |
1 | Tủ | TPP4 0.4KV - 150A / MBT / Việt Nam | 18.370.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Tủ điện 0.4kV trọn bộ - 250A - 2x150A (hai lớp cánh) |
3 | Tủ | TPP5 0.4KV - 250A / MBT / Việt Nam | 20.350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Tủ điện 0.4kV trọn bộ - 300A - 2x150A (hai lớp cánh) |
5 | Tủ | TPP6 0.4KV - 300A / MBT / Việt Nam | 26.290.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Tủ điện 0.4kV trọn bộ - 300A - 1x200A+2x150A (hai lớp cánh) |
1 | Tủ | TPP7 0.4KV - 300A / MBT / Việt Nam | 28.050.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Tủ điện 0.4kV trọn bộ - 300A - 3x150A (hai lớp cánh) |
1 | Tủ | TPP8 0.4KV - 300A / MBT / Việt Nam | 28.050.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Tủ điện 0.4kV trọn bộ - 400A - 2x250A (hai lớp cánh) |
1 | Tủ | TPP9 0.4KV - 400A / MBT / Việt Nam | 27.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Tủ điện 0.4kV trọn bộ - 400A - 2x300A (hai lớp cánh) |
1 | Tủ | TPP10 0.4KV - 400A / MBT / Việt Nam | 31.350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Tủ điện 0.4kV trọn bộ - 800A - 3x250+2x300A (hai lớp cánh) |
1 | Tủ | TPP11 0.4KV - 800A / MBT / Việt Nam | 48.950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Tủ điện 0.4kV trọn bộ - 800A - 4x250+2x300A (hai lớp cánh) |
1 | Tủ | TPP10 0.4KV - 800A / MBT / Việt Nam | 51.590.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại