Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG |
91.832.050 VND | 0 VND | 30 ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dây oxy 2 nhánh size L |
500 | Sợi | MPV/Việt Nam | 6.615 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
2 | Bơm tiêm 1ml kim 26Gx1/2 |
4000 | Cái | MPV/Việt Nam | 777 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
3 | Bơm tiêm 5ml + kim 23G, 25G |
10000 | Cái | MPV/Việt Nam | 798 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
4 | Dây truyền dịch có van 20 giọt/1ml |
1000 | Cái | CTCP/Việt Nam | 4.200 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
5 | Kim cánh bướm các số 23G-25G |
2500 | Cái | MPV/Việt Nam | 1.575 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
6 | Introcan Safepty W G24, 3/4" 0.7 x 19mm |
300 | Cây | B.Braun/Malaysia | 16.800 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
7 | Kim luồn tĩnh mạch các số: 18; 20; 22G |
2000 | Cái | Poly Medicure Limited/Ấn Độ | 3.780 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
8 | Kim tiêm 18G MPV |
7000 | Cây | MPV/Việt Nam | 357 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
9 | Bộ Mask khí dung người lớn |
600 | Cái | MPV/Việt Nam | 17.850 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
10 | Bộ mask Oxy có túi dự trữ |
50 | Cái | MPV/Việt Nam | 22.050 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
11 | Băng keo cá nhân vải ACE BAND- F 60mm x 19mm |
1000 | Miếng | Young Chemical Vina/Việt Nam | 420 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
12 | Băng keo cuộn co giãn FIX ROLL 10cm x 10m |
20 | Cuộn | Young Chemical Vina/Việt Nam | 110.250 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
13 | Băng keo cuộn lụa YOUNG PLASTER-SILK 1.25cm x 5m |
192 | Cuộn | Young Chemical Vina/Việt Nam | 9.975 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
14 | Găng tay khám bệnh Medic-Dent các size XS, S, M |
3000 | Đôi | Sri Trang/Thái Lan | 1.155 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
15 | Gạc y tế tiệt trùng 5cm x 6,5cm x 12 lớp |
100 | Gói | Châu Ngọc Thạch/Việt Nam | 6.825 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
16 | Giấy in máy điện tim 3 cần 63mm x 30m |
20 | Cuộn | Tianjin Grand Paper/Trung Quốc | 22.050 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
17 | Giấy đo điện tim 6 cần 110*30 |
10 | Cuộn | Tianjin Grand Paper/Trung Quốc | 42.525 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
18 | Giấy in nhiệt 57mm x 20m |
10 | Cuộn | Tianjin Grand Paper/Trung Quốc | 13.650 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
19 | Bình hủy kim 6,8L |
50 | Cái | Tương Lai/Việt Nam | 24.150 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
20 | Ống nghiệm EDTA K2 HTM 2ml nắp xanh dương, mous thấp |
3000 | Ống | Hồng Thiện Mỹ/Việt Nam | 945 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
21 | Ống nghiệm Serum hạt nhỏ HTM nắp đỏ |
3000 | Ống | Hồng Thiện Mỹ/Việt Nam | 1.050 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
22 | Túi nước tiểu có van xả + dây treo 2000ml |
30 | Cái | MPV/Việt Nam | 6.300 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
23 | Bóng đèn cực tím 90cm |
8 | Cái | Greetmed/Trung Quốc | 80.850 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
24 | Cồn 90 độ |
120 | Lít | Kim Thủy/Việt Nam | 40.700 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
25 | Nước cất |
180 | Lít | Kim Thủy/Việt Nam | 4.620 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
26 | Dung dịch Giemsa |
1 | Chai | Merck/Đức | 1.540.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
27 | Viên ngâm khử khuẩn Germisep |
2800 | Viên | Hovid/Malaysia | 4.830 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
28 | Giấy đo điện tim 12 kênh MAC 1200 ( 210*295*300) |
7 | Xấp | Tianjin Grand Paper/Trung Quốc | 367.500 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
29 | Que tre phết đàm |
3150 | Que | Việt Nam/Việt Nam | 418 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
Đóng lại