Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG |
1.228.945.530 VND | 0 VND | 12 tháng | 15/06/2023 |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bơm tiêm 1ml kim số 26Gx1/2'' |
12000 | Cái | MPV/Việt Nam | 777 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Bơm tiêm 3ml kim 23G |
3000 | Cái | Tanaphar/Việt Nam | 777 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Bơm tiêm 5ml kim 23, 25 |
20000 | Cái | MPV/Việt Nam | 798 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Bơm tiêm 10ml (23G x 1) |
6000 | Cái | Tanaphar/Việt Nam | 1.260 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Bơm tiêm 20ml 23Gx 1'' |
8000 | Cái | MPV/Việt Nam | 2.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Bơm tiêm Insulin 40 UI, 100UI |
2000 | Cái | Almo-Erzeugnisse/Đức | 3.255 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Bơm tiêm 50ml máy |
500 | Cái | MPV/Việt Nam | 7.350 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Kim rút thuốc số 18 |
10000 | Cái | MPV/Việt Nam | 357 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Kim cánh bướm các số 23G, 25G |
1000 | Cái | MPV/Việt Nam | 1.575 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Kim luồn tĩnh mạch G18, G20, G22 |
1000 | Cây | Poly Medicure/Ấn Độ | 3.780 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Kim luồn tĩnh mạch G24 |
3000 | Cây | Poly Medicure/Ấn Độ | 3.780 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Kim luồn tĩnh mạch G24*3/4 |
200 | Cây | Poly Medicure/Ấn Độ | 14.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Dây truyền dịch có van 20 giọt/1ml |
7000 | Cái | CTCP/Việt Nam | 4.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Dây truyền dịch có van 60 giọt/1ml |
3000 | Cái | Poly Medicure/Ấn Độ | 7.875 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Dây hút đàm nhớt các số |
500 | Sợi | Greetmed /Trung Quốc | 3.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Dây hút đàm nhớt số 10 Ch/ Fr có khóa |
200 | Cái | Greetmed /Trung Quốc | 3.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Dây Oxy 2 lỗ size S, M, L |
1000 | Cái | MPV/Việt Nam | 6.615 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Dây Oxy 2 lỗ size XS |
100 | Cái | MPV/Việt Nam | 6.615 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Chạc 3 truyền dịch |
200 | Cái | MPV/Việt Nam | 7.350 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Mặt nạ thở Oxy người lớn có túi |
200 | Cái | MPV/Việt Nam | 22.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Mặt nạ thở Oxy người lớn không có túi |
300 | Cái | MPV/Việt Nam | 15.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Mặt nạ thở Oxy trẻ em |
100 | Cái | MPV/Việt Nam | 22.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Bông không thấm nước y tế loại 1 gói / 1kg |
10 | Kg | Châu Ngọc Thạch/Việt Nam | 178.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Bông thấm nước y tế loại 1gói / 1kg |
300 | Kg | Bạch Tuyết/Việt Nam | 197.925 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Tăm bông vô trùng (que gòn) |
1000 | Que | Bạch Tuyết/Việt Nam | 462 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Tăm bông lấy dịch tỵ hầu |
70000 | Que | Taizhou Kangjian/Trung Quốc | 840 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Cồn Tuyệt đối |
5 | Lít | Trường Thịnh/Việt Nam | 77.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Cồn 90 độ |
500 | Lít | Anh Duy /Việt Nam | 40.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Cồn 70 độ |
2000 | Lít | Anh Duy/Việt Nam | 38.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Natridicloroisocyanurate 50% (Viên sủi bọt) |
5000 | Viên | Hovid/Malaysia | 4.830 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Dung dịch rửa tay sát khuẩn nhanh |
50 | Chai | Hóa Dược/Việt Nam | 73.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Enzyme Pyotease 50% |
10 | Chai | Anios /Pháp | 539.070 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Dimethylamino Ethanol |
300 | Gói | Anios /Pháp | 18.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Dung dịch khử khuẩn dụng cụ |
30 | Can | Anios /Pháp | 1.155.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Băng bột bó 15cm x 2,7m (6 inch ) |
200 | Cuộn | Greetmed/Trung Quốc | 16.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Băng bột bó7,5cm x 4,5m (3 inch ) |
200 | Cuộn | Greetmed/Trung Quốc | 9.450 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Băng thun 3 móc 0,1 x 3m Elastic Bandage |
200 | Cuộn | Châu Ngọc Thạch/Việt Nam | 16.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Băng cuộn 0,07mx3 m |
1500 | Cuộn | Châu Ngọc Thạch /Việt Nam | 3.465 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Băng keo cá nhân |
10000 | Miếng | Young Chemical Vina/Việt Nam | 420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Băng rốn vô trùng 7x11cm, tiệt trùng |
600 | Cái | Châu Ngọc Thạch/Việt Nam | 1.995 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Băng gạc vô trùng 5x6,5cm x8 lớp |
10000 | Miếng | Châu Ngọc Thạch/Việt Nam | 609 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Băng keo 10cmx10m |
150 | Cuộn | Young Chemical Vina/Việt Nam | 110.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Băng keo vải lụa có lõi liền 5cm x 5m |
1100 | Cuộn | Young Chemical Vina/Việt Nam | 31.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Băng keo dán sườn 8cmx4,5m |
20 | Cuộn | Urgo /Thái Lan | 147.630 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Gạc hút y tế loại 1khổ 0,8m |
7500 | Mét | Bạch Tuyết/Việt Nam | 6.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Gạc Vaselin |
100 | Miếng | Dược Đà Nẵng/Việt Nam | 1.575 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Kim nha khoa dài 27G x 13/16 ( 0.40 x 30 mm ) |
100 | Cây | Asahidai/Nhật | 2.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Kim nha khoa ngắn 27G x 13/16 (0.40 x 21mm ) |
100 | Cây | Asahidai/Nhật | 2.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Kim châm cứu (3; 4.5 cm) |
40000 | Cây | Suzhou medical appliance factory/Trung Quốc | 578 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Kim châm cứu 11.6 cm |
5000 | Cây | Tuệ Tĩnh /Việt Nam | 2.205 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Găng tay khám bệnh các số |
120000 | Đôi | Sri Trang/Thái Lan | 1.155 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Găng tay rà soát lòng tử cung số 7+7,5 (đã tiệt trùng) |
150 | Đôi | Nam Tín /Việt Nam | 16.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Găng tay phẫu thuật tiệt trùng số các số |
8000 | Đôi | Supermax/Malaysia | 6.510 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Túi đo khối lượng máu sau sinh đẻ |
50 | Cái | Tương Lai/Việt Nam | 9.450 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Túi ép tiệt trùng bông gòn 150cm x 200m |
2 | Cuộn | BMS/Việt Nam | 840.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Túi đựng nước tiểu 2000ml |
100 | Cái | MPV/Việt Nam | 6.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Bốc thụt tháo có gắn ống cao su |
10 | Cái | Việt Nam/Việt Nam | 420.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Ống nội khí quản số 2,0 -> 4,5 |
20 | Cái | Greetmed /Trung Quốc | 15.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Ống nội khí quản số 5,0 -> 9,0 |
20 | Cái | Greetmed /Trung Quốc | 15.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Sonde thông tiểu 1 nhánh |
20 | Cái | Greetmed /Trung Quốc | 7.350 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Sonde Foley 2 nhánh từ số 12 đến 16 Ch/Fr |
100 | Cái | Greetmed /Trung Quốc | 13.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Dây thông tiểu 2 nhánh số 6 đến số 10 |
20 | Cái | Greetmed /Trung Quốc | 13.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Sonde hậu môn các số |
20 | Cái | Greetmed /Trung Quốc | 4.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Dây rửa dạ dày số 28 |
30 | Bộ | Greetmed /Trung Quốc | 105.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Sonde dạ dày các số |
20 | Cái | Greetmed /Trung Quốc | 4.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Ống dẫn lưu ổ bụng các số |
20 | Cái | Merufa/Việt Nam | 12.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Ống dẫn lưu Màng Phổi số 16, 18 |
20 | Cái | Medikit/Ấn Độ | 38.850 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Kim khâu tam giác các cỡ (5x14; 7x17) |
500 | Cái | Greetmed /Trung Quốc | 1.470 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Chỉ tơ số 00 |
20 | Lọ | Bình Minh /Việt Nam | 63.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Chỉ không tan tự nhiên 3/0, 75cm + kim tam giác |
36 | Tép | CPT /Việt Nam | 19.530 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Chỉ không tan tự nhiên 4/0+ kim tam giác 75cm (30'') |
600 | Tép | CPT /Việt Nam | 19.530 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 3/0 ' 75cm, kim tam giác 3/8C 24mm |
1000 | Tép | CPT /Việt Nam | 14.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Chỉ tan tự nhiên số 1 75cm+ Kim tròn 1/2C 40 mm |
24 | Tép | CPT /Việt Nam | 28.350 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Chỉ tan tự nhiên 2/0, 75cm+Kim tròn 1/2C,25mm |
120 | Tép | CPT /Việt Nam | 25.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Chỉ tan tự nhiên 3/0 75cm kim tròn, 1/2, 26mm |
48 | Tép | CPT /Việt Nam | 28.350 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Lưỡi dao phẩu thuật số 11 |
200 | Cái | Ribbel/Ấn Độ | 1.155 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Khẩu trang N95 |
2000 | Cái | Bạch Tuyết/Việt Nam | 3.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Bộ đồ chống dịch 7 món |
5000 | Bộ | Trường Dương/Việt Nam | 32.025 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Mạng che mặt Mica |
2000 | Cái | Trường Dương/Việt Nam | 5.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Nẹp vải cẳng tay người lớn trái và phải |
10 | Cái | Hiển Minh/Việt Nam | 37.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Nẹp Gỗ 100cm x 7cm x 1cm (dài x ngang x dày) |
100 | Cái | Hiển Minh/Việt Nam | 44.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Nẹp Gỗ 120cm x 7cm x 1cm |
100 | Cái | Hiển Minh/Việt Nam | 49.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Nẹp Gỗ 60cm x 5cm x 1cm |
50 | Cái | Hiển Minh/Việt Nam | 28.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Nẹp Gỗ 30cm x 5cm x 1cm |
30 | Cái | Hiển Minh/Việt Nam | 15.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Nẹp Gỗ 40cm x 5cm x 1cm |
50 | Cái | Hiển Minh/Việt Nam | 21.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Thanh nẹp insolin |
20 | Cái | Hiển Minh/Việt Nam | 8.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Đai cổ cứng các số (Plastic ) |
5 | Cái | Hiển Minh/Việt Nam | 126.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Đai cổ mềm |
5 | Cái | Hiển Minh/Việt Nam | 47.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Đai cột sống thắt lưng các số |
5 | Cái | Hiển Minh/Việt Nam | 89.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Đai xương đòn các số |
20 | Cái | Hiển Minh/Việt Nam | 42.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Đai chống xoay |
5 | Cái | Hiển Minh/Việt Nam | 126.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Nẹp vải đùi |
5 | Cái | Hiển Minh/Việt Nam | 94.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Test thử nhiệt độ (Băng keo nhiệt) |
10 | Cuộn | 3M Healthcare/Canada | 189.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Đầu col xanh |
10 | Gói | Greetmed/Trung Quốc | 63.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Đầu col vàng |
10 | Gói | Greetmed/Trung Quốc | 105.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Đè lưỡi gỗ tiệt trùng |
20000 | Cái | Lạc Việt /Việt Nam | 273 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Kẹp rún tiệt trùng sơ sinh |
100 | Cái | MPV/Việt Nam | 1.365 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Mặt nạ xông khí dung người lớn |
300 | Cái | MPV/Việt Nam | 17.850 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Mặt nạ xông khí dung trẻ em |
100 | Cái | MPV/Việt Nam | 17.850 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Ống EDTA 2ml |
7000 | Cái | Hồng Thiện Mỹ/Việt Nam | 945 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Ống EDTA 0.5ml |
6000 | Cái | Hồng Thiện Mỹ/Việt Nam | 1.470 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Ống nghiệm nắp trắng 5ml (12x75mm) |
4000 | Cái | Hồng Thiện Mỹ/Việt Nam | 525 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Ống nghiệm trắng không nắp 5ml (12x75mm) |
2000 | Cái | Hồng Thiện Mỹ/Việt Nam | 357 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | ỐNG NGHIỆM CITRAT |
600 | Cái | Hồng Thiện Mỹ/Việt Nam | 1.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Ống nghiệm Heparin có nắp |
12000 | Cái | Hồng Thiện Mỹ/Việt Nam | 1.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Ống lưu mẫu huyết thanh |
1000 | Cái | Hồng Thiện Mỹ/Việt Nam | 294 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Lam men 22 x22m |
5 | Hộp | Greetmed/Trung Quốc | 16.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Lam kính |
10 | Hộp | Greetmed/Trung Quốc | 22.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Lam kính dày 1 đầu nhám |
10 | Hộp | Greetmed/Trung Quốc | 26.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Sáp gắn ống Hematocrite |
10 | Hộp | Trung Quốc/Trung Quốc | 57.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Bộ điều kinh 1 van dùng 1 lần |
100 | Cái | Nam Phụng /Việt Nam | 63.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Nhiệt kế 42 độ |
120 | Cái | Jiangsu Yuyue/Trung Quốc | 27.510 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Giấy siêu âm sử dụng cho máy sony UPS 110 |
120 | Cuộn | Sony/Nhật | 199.080 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Giấy điện tim 3 cần 63mmx30m |
500 | Cuộn | Tianjin Grandpaper /Trung Quốc | 22.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Giấy điện tim 1 cần 50x30mm |
10 | Cuộn | Tianjin Grandpaper /Trung Quốc | 16.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Giấy in nhiệt 57mmx20m |
60 | Cuộn | Tianjin Grandpaper /Trung Quốc | 13.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Giấy vuông y tế 40cm x 50cm |
20 | Kg | Linh Xuân/Việt Nam | 38.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Khẩu trang giấy 3 lớp, gọng tiệt trùng |
5000 | Cái | Thời Thanh Bình/Việt Nam | 1.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Gel siêu âm |
10 | Bình | An Phú /Việt Nam | 129.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Gel điện tim |
13 | Tube | Turkuaz /Thổ Nhỹ Kỳ | 19.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Gel bôi trơn y dụng cụ |
10 | Tube | Turkuaz /Thổ Nhỹ Kỳ | 65.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Tấm vải nylon vô trùng 120cm x 210cm (Drap nilon khổ 1,2m*2,1m) |
30 | Miếng | Tương Lai/Việt Nam | 12.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Giấy quỳ |
10 | Xấp | Greetmed /Trung Quốc | 8.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Que lấy mẫu bệnh phẩm cổ tử cung bằng gỗ đã tiệt trùng. |
5 | Hộp | Lạc Việt /Việt Nam | 84.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Dây nối máy châm cứu 2 đầu ra |
100 | Sợi | Electronic/Trung Quốc | 31.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Miếng dán điện cực máy theo dõi bệnh nhân |
50 | Miếng | Bio Protech INC/Hàn Quốc | 2.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Ống hút điều hòa kinh nguyệt tiệt trùng các số 4, 5, 6 |
300 | Cái | Nam Phụng /Việt Nam | 5.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Dây garo |
200 | Sợi | Tương Lai/Việt Nam | 3.885 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Kim chích máu đầu ngón tay |
2000 | Cây | Tianjin Huahong/Trung Quốc | 420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Sáp parafin |
400 | Kg | Trung Quốc/Trung Quốc | 88.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Miếng dán điện xung 9 x 6cm |
50 | Cặp | Trung Quốc/Trung Quốc | 38.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Dây điện đa năng 2 đầu ra |
50 | Sợi | Trung Quốc/Trung Quốc | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Bình hủy kim 6.8 lít |
50 | Cái | Tương Lai/Việt Nam | 24.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Bình hủy kim 1,5 lít |
50 | Cái | Tương Lai/Việt Nam | 12.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Giấy điện tim 3 cần 80mm x 20m |
100 | Cuộn | Tianjin Grandpaper /Trung Quốc | 24.675 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Túi ép thanh trùng 25cm*200m |
1 | Cuộn | BMS/Việt Nam | 1.260.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Túi nilon đóng gói thuốc sắc đông y |
10 | Cặp | Bejing Donghu Ayuan/Trung Quốc | 1.890.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Bao cao su |
1000 | Cái | Merufa/Việt Nam | 945 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Tạp dề y tế (màng PE) |
5 | Gói | Tương Lai/Việt Nam | 52.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Túi tử thi |
20 | Cái | Việt Nam/Việt Nam | 315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại