Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn8074017644 | Nguyễn Thị Phương Lan |
512.430.000 VND | 512.430.000 VND | 10 ngày | 10/06/2023 |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | IC HMC391LP4E (hoặc tương đương) |
8 | Cái | Đài Loan | 8.590.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | IC HMC407MS8G(hoặc tương đương) |
10 | Cái | Đài Loan | 1.590.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | IC HMC214MS8G (hoặc tương đương) |
10 | Cái | Đài Loan | 950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | IC MC 13022A (hoặc tương đương) |
20 | Cái | Đài Loan | 260.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Đi ốt MUR 3020 (hoặc tương đương) |
40 | Cái | Đài Loan | 105.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Bán dẫn A1013 (hoặc tương đương) |
100 | Cái | Trung Quốc | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Bán dẫn B562 (hoặc tương đương) |
100 | Cái | Trung Quốc | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Bán dẫn B688 (hoặc tương đương) |
100 | Cái | Trung Quốc | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Bán dẫn C1815 (hoặc tương đương) |
100 | Cái | Trung Quốc | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Bán dẫn C2383 (hoặc tương đương) |
100 | Cái | Trung Quốc | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Bán dẫn C4237 (hoặc tương đương) |
100 | Cái | Trung Quốc | 70.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Bán dẫn trường CT 2SK 470L (hoặc tương đương) |
30 | Cái | Trung Quốc | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Bán dẫn trường CT 2SJ 2573 (hoặc tương đương) |
40 | Cái | Trung Quốc | 410.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Bán dẫn CSCT 2SC 1971 (hoặc tương đương) |
20 | Cái | Trung Quốc | 190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Bán dẫn CSCT 2SC2694 (hoặc tương đương) |
30 | Cái | Trung Quốc | 760.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Bán dẫn CSCT 2SC5125 (hoặc tương đương) |
30 | Cái | Trung Quốc | 687.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Bán dẫn KP931A (hoặc tương đương) |
30 | Cái | Trung Quốc | 590.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Bán dẫn A564 (hoặc tương đương) |
80 | Cái | Trung Quốc | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Bán dẫn KP901 (hoặc tương đương) |
90 | Cái | Trung Quốc | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Bán dẫn KT 931A (hoặc tương đương) |
100 | Cái | Trung Quốc | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | MRF-151G (hoặc tương đương) |
8 | Cái | Đài Loan | 3.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Compa kỹ thuật |
50 | Cái | Đài Loan | 290.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Thước chỉ huy SQHQ |
50 | Cái | Nga | 240.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Ê ke tác nghiệp |
50 | Cái | Việt nam | 440.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Switch SG95 Cissco |
4 | Cái | Đài Loan | 9.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Cáp cao tần (Phi đơ) |
110 | mét | Việt Nam | 290.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Đầu Connector chuẩn N/M loại thẳng |
100 | Cái | Đài Loan | 190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Ắc quy kín khí loại 12V/35A |
25 | Cái | Việt nam | 1.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Bộ lưu điện USB |
4 | Cái | Taiwan | 4.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Bộ chuyển đổi quang điện |
10 | Cái | Đài Loan | 2.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Dây níu anten |
500 | mét | Việt nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại