Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0108022591 | Cửa hàng vật tư khoa học MTH |
686.169.000 VND | 686.169.000 VND | 20 ngày | 28/06/2023 |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn0108187441 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ THƯƠNG MẠI NGUYÊN PHÚC | Nhà thầu có giá dự thầu sau hiệu chỉnh, sửa lỗi đứng thứ 2. |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | KIT AT89S52 DIP (đế cắm) |
15 | Bộ | Đài Loan | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Chíp vi điều khiển AT 89S52 |
25 | Cái | Trung Quốc | 42.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Giấy ráp: Độ nhám 150 |
80 | Tờ | Kovax - Nhật bản | 5.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Dây diện lõi 0,3 |
100 | m | Việt Nam | 4.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Giấy ráp: Độ nhám 180 |
80 | Tờ | Kovax - Nhật bản | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Dây diện lõi 0,5 |
100 | m | Việt Nam | 6.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Giấy ráp: Độ nhám 220 |
80 | Tờ | Kovax - Nhật bản | 6.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Dây điện bọc kim chống nhiễu lõi 0,5 |
50 | m | Việt Nam | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Giấy ráp: Độ nhám 500 |
80 | Tờ | Kovax - Nhật bản | 7.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Đầu mỏ hàn 60W |
80 | Cái | Việt Nam | 13.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Giấy ráp: Độ nhám 800 |
80 | Tờ | Kovax - Nhật bản | 7.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Mỏ hàn nhiệt |
3 | Cái | NO 907 - Việt Nam | 399.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Giấy ráp: Độ nhám 1000 |
80 | Tờ | Kovax - Nhật bản | 11.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Mỏ hàn xung |
5 | Cái | ATTen AT938 - Trung Quốc | 810.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Giấy ráp: Độ nhám 1200 |
80 | Tờ | Kovax - Nhật bản | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Dây thít nhựa 20cm |
2 | Túi | Thăng long - Việt Nam | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Giấy ráp: Độ nhám 1500 |
60 | Tờ | Kovax - Nhật bản | 11.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Aptomat 3 pha |
12 | Cái | Panasonic - Việt Nam | 500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Bột đánh bóng mẫu |
7 | Tuýp | Lekar - Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Đầu nối phích cắm 4 mm |
16 | Cái | Banana - Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Găng tay cao su |
56 | Đôi | Đông Cầu Vồng - Việt Nam | 25.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Dây cắm đầu 4 mm |
42 | Cái | Banana - Việt Nam | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Găng tay y tế |
1 | Hộp | Latex không bột Vglove - Việt Nam | 130.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Xà phòng bột |
80 | Kg | Ô mô - Việt Nam | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Găng tay vải free size |
162 | Đôi | VN- - Việt Nam | 14.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Bìa catton |
160 | Tờ | Hoàng Phúc - Việt Nam | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Chổi sơn 5cm |
13 | Cái | Ingco CHPTB68703 - Trung Quốc | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Đệm Lie |
50 | Tấm | TDK TECH - Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Chổi sơn 7,62 cm |
82 | Cái | Ingco CHPTB68703 - Trung Quốc | 21.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Đệm Amiăng |
50 | Tấm | TDK TECH - Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Dạ đánh bóng |
1 | Tấm | KGS- Thụy Sỹ | 210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Đệm động cơ Gaz 53 |
1 | Bộ | Việt Nam | 3.120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Đá mài phẳng |
1 | Viên | Norton P500x40x127 - Việt Nam | 2.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Đệm động cơ Zil 131 |
1 | Bộ | Việt Nam | 3.102.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Đá cắt |
3 | Viên | HD 350 - Việt Nam | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Đệm động cơ V6 |
1 | Bộ | Việt Nam | 4.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Bông thấm nước |
12 | Gói | Bảo Thạch - Việt Nam | 230.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Đệm động cơ DZ122 |
1 | Bộ | Việt Nam | 3.640.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Cưa sắt cầm tay |
1 | cái | Sata 93413 - Trung Quốc | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Lưỡi cưa thép |
50 | Cái | C-Mart A0901 - Trung Quốc | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Keo đổ mẫu |
3 | Bộ | Epoxi - Trung Quốc | 105.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Kính lúp x10 có đèn Led |
2 | Cái | D -HQ STORE - Trung Quốc | 130.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Phôi Inox 304: Phôi tấm kích thước Dài x Rộng x Dày: 80mm x 20mm x 1mm |
10 | Mẫu | Tiến Phát - Việt Nam | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Tấm inox 304 (300mm x300mm x 1 mm) |
10 | Tấm | Tiến Phát - Việt Nam | 52.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Phôi chì: Khối hộp chữ nhật DxRxC: 90mm x30mm x 30mm |
30 | Mẫu | Tiến Phát - Việt Nam | 130.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Phôi chì: Mẫu trụ chì đặc Φ50mmx50mm |
35 | Mẫu | Tiến Phát - Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Phôi chì: Mẫu trụ đặc 40mmx40mm |
65 | Mẫu | Tiến Phát - Việt Nam | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Phôi chì: Mẫu trụ ghép Φ 40mmx40mm |
65 | Mẫu | Tiến Phát - Việt Nam | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Phôi chì: Mẫu trụ đặc Φ30mm x 30mm |
8 | Mẫu | Tiến Phát - Việt Nam | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Phôi chì: Mẫu trụ đặc Φ30mm x 45mm |
13 | Mẫu | Tiến Phát - Việt Nam | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Phôi chì: Mẫu trụ đặc Φ30mm x 60mm |
19 | Mẫu | Tiến Phát - Việt Nam | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Phôi chì: Mẫu hộp vuông D x R x C: 25mm x 25mm x 30mm |
16 | Phôi | Tiến Phát - Việt Nam | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Phôi chì: Mẫu hộp chữ nhật D x R x C: 30mm x 15mm x 30mm |
5 | Phôi | Tiến Phát - Việt Nam | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Phôi chì: Mẫu lục giác : 21mm x 21mm x 30mm |
5 | Phôi | Tiến Phát - Việt Nam | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Phôi chì: Mẫu ô van: 20mm x 35mm x 30 mm |
5 | Phôi | Tiến Phát - Việt Nam | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Phôi chì: Mẫu trụ đặc 30mmx50mm |
5 | Phôi | Tiến Phát - Việt Nam | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Phôi chì: Mẫu trụ đặc 30mmx65mm |
5 | Phôi | Tiến Phát - Việt Nam | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Phôi chì: Mẫu bán trụ Φ30mmx45mm |
3 | Mẫu | Tiến Phát - Việt Nam | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Phôi Chì: Mẫu trụ đặc Φ30mm x 40mm |
3 | Mẫu | Tiến Phát - Việt Nam | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Phôi Đồng: Mẫu trụ đặc Đồng Φ30mm x 40mm |
5 | Mẫu | Tiến Phát - Việt Nam | 230.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Phôi nhôm: Mẫu trụ Nhôm đặc Φ30mm x 20mm |
9 | Mẫu | Tiến Phát - Việt Nam | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Phôi nhôm: Mẫu trụ đặc Nhôm Φ30mm x 40mm |
10 | Mẫu | Tiến Phát - Việt Nam | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Phôi nhôm: Tấm nhôm kích thước D x R x C : 110mm x500mmx1 mm |
10 | Mẫu | Tiến Phát - Việt Nam | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Phôi nhôm: Tấm nhôm kích thước D x R x C : 100mm x200mmx30 mm |
5 | Mẫu | Tiến Phát - Việt Nam | 57.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Phôi nhôm A1: Phôi tròn nhôm A1 F92mm dày 1 mm |
25 | Phôi | Tiến Phát - Việt Nam | 32.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Phôi Nhôm: Mẫu trụ đặc Φ30mm x 50mm |
3 | Mẫu | Tiến Phát - Việt Nam | 135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Phôi nhôm 6061: 100mmx100mmx10mm |
4 | Cái | Tiến Phát - Việt Nam | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Phôi nhôm hình trụ Ф20 x 100 mm |
70 | Chiếc | Tiến Phát - Việt Nam | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Phôi nhôm hình hộp 30x50x80 mm |
80 | Chiếc | Tiến Phát - Việt Nam | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Mẫu Nhôm: Φ90mm dày 1mm |
9 | Mẫu | Tiến Phát - Việt Nam | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Mẫu Nhôm: Tấm chữ nhật D x R x Dày: 500mm x 90mm x1 mm |
3 | Mẫu | Tiến Phát - Việt Nam | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Nhôm dẻo (Đúc) |
55 | Kg | Tiến Phát - Việt Nam | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Phôi thép: Mẫu trụ Thép đặc Φ30 x 20mm |
9 | Mẫu | Tiến Phát - Việt Nam | 73.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Phôi Thép 08: Phôi tấm kích thước: Dài x Rộng x Dày: 110mm x500mm x 1mm |
35 | Mẫu | Tiến Phát - Việt Nam | 37.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Phôi thép: Phôi tấm kích thước Dài x Rộng x Dày: 80mm x 20mm x 1mm |
10 | Mẫu | Tiến Phát - Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Phôi tròn thép 08: Φ 92mm dày 1mm. |
25 | Phôi | Tiến Phát - Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Phôi thép: C45 – Ф45x250mm |
2 | Cái | Tiến Phát - Việt Nam | 166.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Phôi thép: C45 – Ф60x300mm |
1 | Cái | Tiến Phát - Việt Nam | 101.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Phôi thép: C45 – Ф32x200mm |
1 | Cái | Tiến Phát - Việt Nam | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Phôi thép: C45 – Ф55x200mm |
10 | Cái | Tiến Phát - Việt Nam | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Phôi thép: C45 – Ф50x200mm |
1 | Cái | Tiến Phát - Việt Nam | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Phôi thép: C35 – Ф20 |
1 | Cây | Tiến Phát - Việt Nam | 210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Phôi thép: Ф40 |
1 | Cây | Tiến Phát - Việt Nam | 1.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Thép dẹt lập là 4mm |
40 | Kg | Tiến Phát - Việt Nam | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Mẫu Thép: Φ90mm dày 1mm |
9 | Mẫu | Tiến Phát - Việt Nam | 21.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Mẫu Thép: Tấm chữ nhật D x R x Dày: 500mm x 90mm x1 mm |
3 | Mẫu | Tiến Phát - Việt Nam | 37.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Phôi POM hình trụ Ф20 x 100 mm |
10 | Chiếc | Tiến Phát - Việt Nam | 83.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Phôi POM hình trụ Ф30 x 40 mm |
10 | Chiếc | Tiến Phát - Việt Nam | 59.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Phôi POM hình hộp 30x50x80 mm |
10 | Chiếc | Tiến Phát - Việt Nam | 83.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Thép tròn Ф40 (Rèn) |
220 | Kg | Tiến Phát - Việt Nam | 52.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Thép vuông 50x50 (Phay) |
90 | Kg | Tiến Phát - Việt Nam | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Thép vuông 40x40 |
55 | Kg | Tiến Phát - Việt Nam | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Mẫu đo trụ F150 |
1 | Mẫu | Tiến Phát - Việt Nam | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Mẫu đo trụ F18 |
3 | Mẫu | Tiến Phát - Việt Nam | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Mẫu đo trụ F25 |
3 | Mẫu | Tiến Phát - Việt Nam | 115.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Mẫu đo trụ F30 |
3 | Mẫu | Tiến Phát - Việt Nam | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Mẫu đo trụ F35 |
3 | Mẫu | Tiến Phát - Việt Nam | 130.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Mẫu đo trụ F40 |
2 | Mẫu | Tiến Phát - Việt Nam | 115.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Mẫu ren M20x1,5 |
2 | Mẫu | Tiến Phát - Việt Nam | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Mẫu ren M25x2 |
2 | Mẫu | Tiến Phát - Việt Nam | 83.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Mẫu đo góc 98 độ 20’ |
2 | Mẫu | Tiến Phát - Việt Nam | 124.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Phôi bạc mỏng: Ф25mmx5mm |
1 | Cái | Tiến Phát - Việt Nam | 171.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Muôi |
105 | Cái | Phương Loan - Việt Nam | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Sàng rây (sàng cát tinh khô, mịn) |
35 | Cái | Vina CMC - Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Lưới sàng cát thô |
7 | Cái | Vina CMC - Việt Nam | 230.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Tôn tráng kẽm (Gò) |
90 | M2 | Tiến Phát - Việt Nam | 490.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Dây thép Ф 5mm |
60 | Kg | Tiến Phát - Việt Nam | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Dây thép Ф 3mm |
28 | Kg | Tiến Phát - Việt Nam | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Đinh tán |
6 | Kg | Nam An - Việt Nam | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Thép tấm dày 6 mm (Hàn) |
175 | Kg | Xuyên Á - Trung Quốc | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Thép tròn Ф30 |
175 | Kg | Tiến Phát - Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Dao phay nhôm Ф8mm |
4 | Cái | Nam Dương - Việt Nam | 230.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Dao phay nhôm Ф6mm |
4 | Cái | Nam Dương - Việt Nam | 340.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Dao phay nhôm: Ф4mm |
4 | Cái | Nam Dương - Việt Nam | 260.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Dao phay ngón Ф10mm |
10 | Cái | Nam Dương - Việt Nam | 630.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Dao phay ngón Ф20mm |
10 | Cái | Nam Dương - Việt Nam | 690.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Dao phay cầu Ф10mm |
10 | Cái | Nam Dương - Việt Nam | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Dao tiện ngoài (vai trái) |
5 | Cái | Nam Dương - Việt Nam | 540.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Dao tiện ngoài (vai phải) |
1 | Cái | Nam Dương - Việt Nam | 630.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Dao tiện ngoài đầu thẳng ghép mảnh |
10 | Cái | Nam Dương - Việt Nam | 530.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Dao tiện đầu cong |
5 | Cái | Nam Dương - Việt Nam | 530.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Dao tiện cắt đứt |
5 | Cái | Nam Dương - Việt Nam | 460.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Dao tiện phá thô hàn mảnh hợp kim |
1 | Cái | Nam Dương - Việt Nam | 440.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Dao tiện ren |
8 | Cái | Nam Dương - Việt Nam | 370.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Dao tiện vai phải 45 độ |
7 | Cái | Nam Dương - Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Dao tiện vai phải 90 độ |
7 | Cái | Nam Dương - Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Dao tiện lỗ PCLNR/L |
7 | Cái | Nam Dương - Việt Nam | 320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Bản ren M16 |
5 | Cái | SKC NB 822M16x2 - Nhật Bản | 135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Tay quay bản ren M16 |
5 | Cái | SKC-TQBR-1 - Nhật Bản | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Mũi khoan Ф16 |
90 | Cái | Nam Dương - Việt Nam | 230.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Mũi khoan Ф13 |
5 | Cái | Nam Dương - Việt Nam | 170.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Mũi khoan Ф6 |
5 | Cái | Nam Dương - Việt Nam | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Dao phay đĩa Ф120 |
10 | Cái | Nam Dương - Việt Nam | 2.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Dao phay trụ Ф40 |
10 | Cái | Nam Dương - Việt Nam | 1.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Hộp đựng mẫu đo: Inox hình chữ nhật 230x100x50 |
4 | Cái | Bình Minh - Việt Nam | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Vật liệu in 3D PLA Đỏ |
4 | Kg | Flash Forge - Trung Quốc | 459.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Vật liệu in 3D PLA Xanh |
4 | Kg | Flash Forge - Trung Quốc | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Vật liệu in 3D PLA Vàng |
4 | Kg | Flash Forge - Trung Quốc | 469.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Bàn chải sắt |
20 | Cái | Việt Mỹ - Việt Nam | 11.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Bàn chải thước |
9 | Mét | Việt Mỹ - Việt Nam | 46.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Dao khắc kim loại |
20 | Cái | Bảo Long - Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Dây cáp lụa Ф32mm |
50 | Mét | Tây Á - Việt Nam | 140.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Dung môi pha sơn |
16 | Lít | Epoxy - Trung Quốc | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Giẻ lau công nghiệp |
230 | Kg | Hoàng My - Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Vải mộc khổ 130cm |
70 | Mét | Descor - Việt Nam | 37.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Kéo cắt chữ |
10 | Cái | Deli 6010 - Trung Quốc | 23.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Kéo cắt tôn thẳng 12in/305mm |
6 | Cái | Pretul TH-12P - Trung Quốc | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Khẩu trang BHLĐ |
127 | Cái | 3M 9001A - Trung Quốc | 14.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Parapin |
20 | Kg | Mineral Oil - Việt Nam | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Sơn chống rỉ |
85 | Kg | Đại Bàng - Việt Nam | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Sơn xanh quân sự |
85 | Kg | Đại Bàng - Việt Nam | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Sơn ghi |
45 | Kg | Đại Bàng - Việt Nam | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | Sơn đen |
30 | Kg | Đại Bàng - Việt Nam | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | Than đá |
1450 | Kg | Thái Bình - Việt Nam | 8.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | Thước cặp điện tử |
3 | Cái | Shinwa 19977 - Trung Quốc | 3.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | Thước cặp |
6 | Cái | Miutoyo - Trung Quốc | 1.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | Thước lá |
3 | Cái | Nigata Seiki ST-1500KD - Trung Quốc | 2.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | Panme |
4 | Cái | Miutoyo - Trung Quốc | 1.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | Ke vuông |
1 | Cái | Vertex SS 310 - Đài Loan | 4.010.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
160 | Vạch dấu |
5 | Cái | Elora 1591-250 - Đức | 130.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
161 | Compa sắt to 120mm |
3 | Cái | Holex 457100 - Đức | 210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
162 | Compa sắt nhỏ 2T |
3 | Cái | SKU - Việt Nam | 17.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
163 | Cảm biến quang điện |
5 | Cái | Omron E3Z-T82 - Nhật Bản | 864.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
164 | Cảm biến từ trường |
1 | Cái | TD8620 - Trung Quốc | 6.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
165 | Dũa thô dẹt |
30 | Cái | Stanley 22-173B - Trung Quốc | 223.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
166 | Dũa thô tròn |
25 | Cái | Stanley 22-193 - Trung Quốc | 194.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
167 | Dũa bán nguyệt |
5 | Cái | Stanley 1X401 - Trung Quốc | 188.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
168 | Dũa vuông |
5 | Cái | Stanley 22 -218B - Trung Quốc | 135.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
169 | Que hàn Ф3.2 |
85 | Hộp | J421 atlantic - Việt Nam | 194.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
170 | Dây hàn |
45 | Kg | MIG GM-70S - Trung Quốc | 230.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
171 | Bép hàn M6x45x1,2 |
4 | Bộ | MIG M6x45x1,2 - Trung Quốc | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
172 | Mặt nạ hàn |
110 | Cái | P703 -Đài Loan | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
173 | Kính bảo hộ |
10 | Cái | INGCO HSG05- Trung Quốc | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
174 | Kìm hàn điện hồ quang |
7 | Cái | Asaki AK2043 - Trung Quốc | 28.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
175 | Khí CO2 bình 40l |
1 | Bình | Trung Quốc | 2.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
176 | Cuộn dây cắt |
1 | Cuộn | Molipden Misumi 0,18x2000 - Việt Nam | 990.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
177 | Dầu trơn nguội |
1 | Thùng | Jiarun - Việt Nam | 1.056.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
178 | Búa tạ 5 kg |
1 | Cái | Việt Nam | 210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
179 | Búa gò |
10 | Cái | Stanley 51-271 - Việt Nam | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
180 | Thước dây 5m |
7 | Cái | Tolsen 35010 - Đài Loan | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
181 | Dây đồng 1mm (Điện) |
92 | Kg | TGCN-10543 | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
182 | Lõi từ cuốn máy biến áp 50x55x65mm |
60 | Cái | OEM. SKU 214752123 - Việt Nam | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
183 | Băng dính trong 5cm |
68 | Cuộn | Phương Đông - Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
184 | Ống gen tròn d16 |
34 | m | Sino D16 - SP9016 - Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
185 | Giấy cách điện |
85 | Tấm | Hoàng Khánh - Việt Nam | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
186 | Chuyển mạch Volt, 7 vị trí |
12 | Cái | 3P4W Meters 64x79 - Đài Loan | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
187 | Rơle bảo vệ |
12 | Cái | TENSE DGK-04 - Thổ Nhĩ Kỳ | 680.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
188 | Ổ cắm đơn loại nổi |
12 | Cái | Lioa - Việt Nam | 19.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
189 | Công tắc đơn nổi |
18 | Cái | WSG 3001 - Thài Lan | 27.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
190 | Cầu chì nhựa lắp nổi |
12 | Cái | Sopoka 10A-250V - Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
191 | Cầu chì sứ 2A |
190 | Cái | Omega OFL10x38-2A- Đài Loan | 3.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
192 | Cầu chì sứ 5A |
50 | Cái | Omega OFL10x38-5A- Đài Loan | 4.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
193 | Taplo điện nhựa |
12 | Cái | Điện Việt - Việt Nam | 14.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
194 | Dây điện súp |
124 | m | Cadivi- Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
195 | Dây điện 2x2,5 |
210 | m | VCM 2x2,5mm /Trần Phú - Việt Nam | 37.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
196 | Bộ dây cắm mạch |
35 | Bộ | Minh Hà YC 65 - Đài Loan | 49.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
197 | Vi điều khiển VĐK 8051 |
60 | Cái | AT89S52 29PU- Đài Loan | 71.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
198 | Vi mạch |
10 | Cái | NE555P- Đài Loan | 89.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
199 | Đầu kẹp dây |
20 | Hộp | Gwinstek GTP 100B-4 (100Mhz)- Đài Loan | 59.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
200 | Que đo máy hiện sóng |
4 | Cái | TDA7923 - Đài Loan | 700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
201 | Mạch khuếch đại âm tần |
5 | Chiếc | HD44780 2x16 - Đài Loan | 340.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
202 | Mạch màn hình LCD |
6 | Chiếc | E001021 - Đài Loan | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
203 | Biến áp đơn 3A |
12 | Chiếc | KBP206 - Đài Loan | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
204 | Cầu nắn điot 2A |
286 | Cái | Đài Loan | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
205 | IC 7912 |
22 | Cái | Đài Loan | 5.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
206 | IC LM317 |
50 | Cái | Đài Loan | 4.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
207 | IC 74HC595 |
50 | Cái | Đài Loan | 9.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
208 | IC 74LS129 |
33 | Cái | Đài Loan | 10.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
209 | IC SN7447AN |
33 | Cái | Đài Loan | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
210 | IC 4053 |
65 | Cái | Đài Loan | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
211 | IC LM7805 |
33 | Cái | Đài Loan | 4.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
212 | IC 7812 |
33 | Cái | Đài Loan | 5.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
213 | IC LA4440 |
33 | Cái | Đài Loan | 23.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
214 | IC OPA2134PA |
50 | Cái | BB - Đài Loan | 36.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
215 | IC 2N 3904 |
50 | Cái | Đài Loan | 900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
216 | Đế IC 16 chân |
130 | Cái | Đài Loan | 900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
217 | Đế IC 14 chân |
33 | Cái | Đài Loan | 1.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
218 | Công tắc chip |
65 | Cái | OEM - Đài Loan | 4.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
219 | Led 7 thanh |
58 | Cái | CLA5046 - Đài Loan | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
220 | Jump đôi đực 2,54mm 2x40P |
50 | Cái | Đài Loan | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
221 | Dây Bus Đ-Đ, C-C, Đ-CC |
30 | Bộ | Đài Loan | 14.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
222 | Đầu chuyển đổi SMA-L |
6 | Cái | Đài Loan | 51.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
223 | Đầu chuyển đổi L- SMA |
6 | Cái | Đài Loan | 58.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
224 | Điot tách sóng siêu cao tần 1N4148 |
8 | Cái | Formosa Microsemi - Đài Loan | 1.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
225 | Tụ điện 100 uF |
125 | Chiếc | Đài Loan | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
226 | Tụ điện 1000 uF |
40 | Chiếc | Đài Loan | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
227 | Tụ điện 2200 uF |
78 | Chiếc | Đài Loan | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
228 | Tụ điện 1 uF |
45 | Chiếc | Đài Loan | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
229 | Tụ điện gốm 104 100nF 50V |
10 | Cái | Đài Loan | 1.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
230 | Điện cảm 10mH, 3A |
25 | Chiếc | Đài Loan | 5.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
231 | Mạch nạp vi điều khiển |
5 | Cái | PIC- K150 - Đài Loan | 190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
232 | Trụ đấu dây |
65 | Cặp | M6 6MM - Đài Loan | 39.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
233 | Bóng đèn sợi đốt 60W |
15 | Cái | Điện quang - Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
234 | Đèn tuýp LED 1.2m |
16 | Cái | Rạng đông T8 1.2m 18W - Việt Nam | 64.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
235 | Đui bóng điện dạng xoáy |
12 | Cái | E27 - Việt Nam | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
236 | Ổ cắm điện nổi |
12 | Cái | Panasonic WKG1092250 - Thái Lan | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
237 | Contactor |
16 | Cái | Chint NXC-18 - Trung Quốc | 138.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
238 | Rơ le nhiệt |
12 | Cái | ChinT NXR-25 1.6-2.5A - Trung Quốc | 140.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
239 | Nút ấn kép có đèn |
12 | Cái | ChinT NP2-EW - Trung Quốc | 74.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
240 | Rơle trung gian |
12 | Cái | Omron A1H23 - Malaysia | 74.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
241 | Rơle thời gian |
12 | Cái | H3Y-2 Omron - Malaysia | 104.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
242 | Đồng hồ đo đa năng |
2 | Cái | HIOKI - Malaysia | 4.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
243 | Điện trở công suất 5 Ω, 25W |
10 | Cái | Đài Loan | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
244 | Điện trở công suất 22 Ω, 1W |
1 | Cái | Đài Loan | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
245 | Điện trở nhiệt 12V, 40W |
110 | Cái | DAT0844 - Đài Loan | 13.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
246 | Điện trở 500K |
100 | Cái | 500K-SMD1206 - Đài Loan | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
247 | Điện trở 100K |
200 | Cái | 100K-SMD1206 - Đài Loan | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
248 | Điện trở 10K |
200 | Cái | 10K-SMD1206 - Đài Loan | 6.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
249 | Điện trở 1K |
200 | Cái | 1K-SMD1206 - Đài Loan | 5.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
250 | Giấy thấm dầu |
50 | Cuộn | Kokusai Tempura - Nhật Bản | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
251 | Chiết áp 5K |
10 | Cái | Đài Loan | 4.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
252 | Chiết áp 50K |
10 | Cái | Đài Loan | 4.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
253 | Chiết áp 100K |
65 | Cái | Đài Loan | 4.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
254 | Pin sạc AA |
45 | Đôi | Energizer - Indonesia | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
255 | Pin đại E95 |
10 | Đôi | Energizer - Indonesia | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
256 | Pin tiểu 9V |
45 | Viên | Panasonic - Thái Lan | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
257 | Pin tiểu 6v |
15 | Đôi | Panasonic - Thái Lan | 175.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
258 | Nhựa thông |
1.5 | Kg | LFM-22 - Việt Nam | 70.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
259 | Thiếc hàn |
11 | Cuộn | CL09050 - Nhật Bản | 60.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
260 | Mỡ hàn |
19 | Hộp | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
261 | Dây đô Oxy lô |
6 | Sợi | Việt Nam | 257.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
262 | Bán dẫn ngược C828 |
314 | Cái | Trung Quốc | 900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
263 | Thạch anh 2Mhz |
30 | Cái | HR-29 - Trung Quốc | 18.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
264 | Dụng cụ hút thiếc |
2 | Cái | Proskit 5ss-331N -Đài Loan | 1.729.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
265 | Mạch đệm LM358 |
10 | Cái | Đài Loan | 5.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
266 | Module điều khiển động cơ L298 |
10 | Cái | HS000695 - Trung Quốc | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
267 | Công tắc nguồn |
3 | Cái | KCD4-202N - Trung Quốc | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
268 | Nguồn 5V |
5 | Bộ | Trung Quốc | 203.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
269 | Encoder 600 xung |
3 | Cái | Đài Loan | 510.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
270 | Bo mạch cắm dây PCB 400 |
45 | Cái | Trung Quốc | 23.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
271 | Board test trắng |
20 | Cái | MB-102 - Trung Quốc | 41.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
272 | Biến trở chính xác 3590S |
3 | Cái | Mexico | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
273 | Động cơ DC12V |
2 | Cái | DC RS550 - Trung Quốc | 500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
274 | Biến trở 100K |
10 | Cái | Đài Loan | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại