Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0400696448 | TRẦN VĂN NAM |
570.919.000 VND | 570.919.000 VND | 6 ngày | 29/05/2023 |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vòng bi bánh loại 7207A |
12 | chiếc | Nga | 415.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Bạc giá đỡ PB |
12 | chiếc | Nga | 370.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Đèn chiếu hậu 3 khoang |
4 | bộ | Nga | 470.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Đèn sườn – moóc ММЗ |
12 | chiếc | Nga | 230.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Tấm phản quang – moóc ММЗ |
12 | chiếc | Nga | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Đầu nối hơi phanh moóc ММЗ |
2 | bộ | Nga | 870.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Đầu nối điện 7 chân |
2 | bộ | Nga | 990.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Bộ phanh tay 5Ю41 |
2 | bộ | Nga | 1.950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Ống nâng hạ ОШ Ф50 x 2,5cm |
6 | chiếc | VN | 1.370.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Trục nâng hạ ОШ Ф40 x 2cm |
6 | chiếc | VN | 1.540.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Đuôi hạn chế tầng 1 Ф35 x 2cm |
3 | chiếc | VN | 195.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Trục kích giá đỡ khoang 4 |
3 | chiếc | VN | 1.320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Cóc phanh 5Ю41 |
4 | bộ | Nga | 580.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Bát phanh 5Ю41 |
4 | bộ | Nga | 970.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Phớt chắn dầu |
16 | bộ | VN | 480.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Vú bơm mỡ M10 (Ф10) loại thẳng |
16 | chiếc | Nga | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Vòng bi may ơ - 721Э |
16 | vòng | Nga | 397.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Vòng bi dẹt - 820Б |
16 | vòng | Nga | 390.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Vòng bi đũa loại 7207A |
16 | vòng | Nga | 420.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Bộ tổng chia phanh hơi moóc (Hàn Quốc) |
2 | bộ | HQ | 1.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Bình chứa khí nén (Hàn Quốc) |
2 | bình | HQ | 3.850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Khóa mở khí nén (Hàn Quốc) |
2 | bộ | HQ | 970.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Van an toàn áp xuất khí nén (Hàn Quốc) |
2 | bộ | HQ | 680.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Van xả nước bình khí (Hàn Quốc) |
2 | bộ | HQ | 490.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Tay quay cố định hòm đạn |
8 | chiếc | VN | 570.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Trục ren cố định hòm đạn |
8 | chiếc | VN | 1.720.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Khóa có định thành xe |
22 | bộ | VN | 190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Móc và xích cố định thành xe |
8 | bộ | VN | 130.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Lò xo chân chống |
4 | chiếc | VN | 312.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Hệ thống tay quay kích dầm cố định hòm đạn |
4 | bộ | VN | 1.350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Gối đỡ cao su nhíp (Hàn Quốc) |
8 | chiếc | HQ | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Bu lông cố định dầm Ф16 - Toàn phát |
36 | chiếc | VN | 27.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Bu lông cố định hòm đạn Ф19 - Toàn phát |
32 | chiếc | VN | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Bu lông vít mặt sàn Ф10x 2cm |
180 | chiếc | VN | 15.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Sơn xanh (mầu phòng không) Việt Nam |
190 | kg | VN | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Sơn chống rỉ tổng hợp -Thái |
190 | kg | T Lan | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Sơn đen tổng hợp -Thái |
90 | kg | T Lan | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Sơn đỏ tổng hợp -Thái |
2 | kg | T Lan | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Sơn trắng tổng hợp -Thái |
17 | kg | T Lan | 86.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Sơn vàng tổng hợp -Thái |
20 | kg | T Lan | 88.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Dầu bóng tổng hợp |
80 | kg | VN | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Dung môi pha sơn |
70 | lít | VN | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Bàn chải sắt tròn - ĐK 10cm |
30 | chiếc | VN | 10.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Bàn chải sắt dẹt - (6x12)cm |
30 | chiếc | VN | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Giấy ráp bàn - ĐK 12cm |
20 | chiếc | VN | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Ma tít hộp Thái |
20 | hộp | T lan | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Dao bả ma tít |
8 | bộ | VN | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Que hàn Ф 3,5 |
12 | kg | TQ | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Găng tay bảo hộ |
72 | đôi | VN | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Khẩu trang |
72 | chiếc | VN | 9.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Quần áo bảo hộ lao động |
72 | bộ | VN | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Giẻ bảo quản |
300 | kg | VN | 8.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Máy mài cầm tay (Bosch) |
3 | chiếc | Đức | 823.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Dây điện 4 lõi 2,5mm (Trần Phú) |
160 | m | VN | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Thép hộp (100 x 40 x 4) mm (liên doanh) |
13 | m | VN | 535.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Bạt che (Đài Loan) |
72 | m | ĐLoan | 267.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Tuy ô đồng Ф12 |
50 | m | VN | 145.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Bộ xăm lốp 300-508/11, 00-20 (Đà Nẵng) |
10 | bộ | VN | 12.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Thép ống mạ kẽm Ф300x1,8mm (liên doanh) |
60 | m | VN | 225.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Thép tấm 3mm (liên doanh Việt- Đức) |
15 | m2 | VN | 855.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Chốt khóa bánh xe Ф17 x 11cm |
12 | bộ | VN | 142.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Thép ống mạ kẽm Ф50 x 2 (liên doanh) |
45 | m | VN | 182.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Thép ống mạ kẽm Ф40 x 1,8 (liên doanh) |
45 | m | VN | 135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Thép ống mạ kẽm Ф34 x 1,8 (liên doanh) |
24 | m | VN | 115.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Thép ống mạ kẽm Ф27 x 1,8 (liên doanh) |
32 | m | VN | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Thép ống mạ kẽm Ф12 x 1,5 (liên doanh) |
36 | m | VN | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Thép ống mạ kẽm Ф130 x 2,5cm |
9 | m | VN | 650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Sắt dẹt (50 x 5) mm |
45 | m | VN | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Sắt dẹt (40 x 5) mm |
32 | m | VN | 36.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Sắt dẹt (30 x 5) mm |
24 | m | VN | 38.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Sắt dẹt (20 x 4) mm |
48 | m | VN | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Sắt V (6 x 3,5 x 0,5) cm |
64 | m | VN | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Sắt V (3 x 3 x 0,5) cm |
24 | m | VN | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Chốt điều chỉnh càng chính, phụ Ф15x7cm |
6 | chiếc | VN | 155.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Chốt giữ đai ốc cố định Ф10x7cm |
24 | chiếc | VN | 130.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Chốt ren tay công cố định Ф19x15cm |
24 | chiếc | VN | 362.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Chốt cố định càng lái Ф15 x 7cm |
6 | chiếc | VN | 142.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Cáp lụa Ф2 (cố định các chốt) |
18 | m | VN | 29.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Tuy ô đồng Ф6 |
12 | m | VN | 105.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Khóa có định khung càng |
3 | bộ | VN | 425.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Đệm cao su giữ đai PB (35x3x0,5) cm |
6 | chiếc | VN | 275.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Đệm cao su đỡ khung 3 (18x6x0,5) cm |
12 | chiếc | VN | 280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Đệm cao su tầng 2 (16,5x6x0,5) cm |
6 | chiếc | VN | 260.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Đệm cao su kích đ/c tầng 2 (12x6x0,5) cm |
6 | chiếc | VN | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Đệm cao su giá đỡ (4,5 x 4 x 0,5) cm |
12 | chiếc | VN | 160.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Đệm cao su giá đỡ (7 x 4 x 0,5) cm |
12 | chiếc | VN | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Đệm cao su giá đỡ (25 x 20 x 0,5) cm |
12 | chiếc | VN | 980.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Đệm cao su giá đỡ (38 x 5 x 0,5) cm |
12 | chiếc | VN | 582.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Đệm đai giữ tầng 1 (1800 x 6 x 0,5) cm |
6 | chiếc | VN | 285.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Đệm đai giữ tầng 1 (1300 x 6 x 0,5) cm |
6 | chiếc | VN | 260.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Đệm giá đỡ và đai cố định (15x5x0,5) cm |
12 | chiếc | VN | 172.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Bu lông, ê cu Ф18 x 20cm - Toàn phát |
24 | chiếc | VN | 54.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Bu lông, ê cu Ф12 x 8cm - Toàn phát |
24 | chiếc | VN | 48.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Bu lông, ê cu Ф8 x 4cm - Toàn phát |
42 | chiếc | VN | 42.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Bu lông, ê cu Ф16 x 35cm - Toàn phát |
42 | chiếc | VN | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Bu lông , ê cu Ф26 x 12cm - Toàn phát |
36 | chiếc | VN | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Vô lăng điều chỉnh nâng, hạ tầng 1, tầng 2 |
3 | chiếc | VN | 1.450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Hệ thống giá đỡ БP |
3 | bộ | VN | 1.995.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Hệ thống khung giá đỡ PB |
3 | bộ | VN | 1.860.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Ống lót đồng trục kích tầng 1 Ф50 x 2,5cm |
24 | chiếc | VN | 462.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Tuy ô cao su Ф20 |
24 | m | VN | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Tuy ô cao su Ф32 chịu lực |
8 | m | VN | 460.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Đầu nối tuy ô, giắc co |
36 | bộ | VN | 92.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Guốc phanh, má phanh, quả đào |
4 | bộ | VN | 2.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Trục kích giá đỡ khoang 5 |
3 | chiếc | VN | 1.382.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Vú bơm mỡ M10 (Ф10) |
60 | chiếc | VN | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Máy đánh rỉ MIHGPU |
3 | chiếc | Đức | 1.450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Bơm mỡ JIAMEISI |
2 | chiếc | Đức | 1.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Chất tẩy, rửa sơn ATM.PAINE.REMOVER |
110 | hộp | Đức | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại