Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn3502335164 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT DẦU KHÍ MINH LONG |
135.520.000 VND | 0 VND | 45 ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valve disc for PCV Itron Model RBE 4700 Size: 1” 150# Đặt gia công theo kích thước đo thực tế: 1. Vật liệu đĩa: SS 316 2. Vật liệu Seal: Buna N |
6 | Cái | Việt Nam | 1.540.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
2 | Valve disc for PCV Itron Model RBE 4700 Size: 1 ½” 150# Đặt gia công theo kích thước đo thực tế: 1. Vật liệu đĩa: SS 316 2. Vật liệu Seal: Buna N |
8 | Cái | Việt Nam | 2.420.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
3 | Valve disc for PCV Itron Model RBE 4700 Size: 2” 150# Đặt gia công theo kích thước đo thực tế: 1. Vật liệu đĩa: SS 316 2. Vật liệu Seal: Buna N |
6 | Cái | Việt Nam | 2.970.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
4 | Valve disc for PCV Itron Model RBE 4700 Size: 2” 300# Đặt gia công theo kích thước đo thực tế: 1. Vật liệu đĩa: SS 316 2. Vật liệu Seal: Buna N |
10 | Cái | Việt Nam | 3.190.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
5 | Đĩa seal làm kín cho Pilot model AP-095 Đặt gia công theo kích thước đo thực tế: 1. Vật liệu đĩa: SS 316 2. Vật liệu seal: Buna-N 3. Đường kính đĩa: 40mm 4. Chiều dày đĩa: 3mm 5. Bu-lông lắp: M6x20 |
15 | Cái | Việt Nam | 1.870.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
6 | Pad lắp Spark Gap của Gasket cách điện 2” #150, 2” #300, 3” #150, 4” #150 (Bolt Dia. 5/8”) Đặt gia công theo kích thước đo thực tế: 1. Vật liệu SS 316 2. Kích thước: Dài x Rộng x dày = 300 x 32 x 3 3. Một đầu khoan lỗ Ф12, đầu còn lại Ф22 |
20 | Cái | Việt Nam | 385.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
7 | Pad lắp Spark Gap của Gasket cách điện 3” #300, 4” #300, 6” #150, 6” #300, 8” #150 (Bolt Dia. 3/4”) Đặt gia công theo kích thước đo thực tế: 1. Vật liệu SS 316 2. Kích thước: Dài x Rộng x dày = 300 x 36 x 3 3. Một đầu khoan lỗ Ф12, đầu còn lại Ф25 |
20 | Cái | Việt Nam | 495.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
8 | Pad lắp Spark Gap của Gasket cách điện 8” #300, 10” #150 (Bolt Dia. 7/8”) Đặt gia công theo kích thước đo thực tế: 1. Vật liệu SS 316 2. Kích thước: Dài x Rộng x dày = 300 x 40 x 3 3. Một đầu khoan lỗ Ф12, đầu còn lại Ф27 |
10 | Cái | Việt Nam | 605.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
9 | Pad lắp Spark Gap của Gasket cách điện 10” #300 (Bolt Dia. 1”) Đặt gia công theo kích thước đo thực tế: 1. Vật liệu SS 316 2. Kích thước: Dài x Rộng x dày = 300 x 45 x 4 3. Một đầu khoan lỗ Ф12, đầu còn lại Ф32 |
4 | Cái | Việt Nam | 660.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
10 | Pad lắp Spark Gap của Gasket cách điện 14” #300 (Bolt Dia. 1 1/8”) Đặt gia công theo kích thước đo thực tế: 1. Vật liệu SS 316 2. Kích thước: Dài x Rộng x dày = 300 x 50 x 4 3. Một đầu khoan lỗ Ф12, đầu còn lại Ф34 |
4 | Cái | Việt Nam | 715.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
Đóng lại