Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0106855076 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI BIS VIỆT NAM |
1.712.899.000 VND | 1.712.899.000 VND | 15 ngày | 21/06/2023 |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chổi than động cơ điện CT-721 |
16 | Cái | Nga | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Ống hút Ф100 AЦ-40 |
2 | Bộ | Nga | 3.150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Vòng bi côn AЦ-40 |
4 | Vòng | Nga | 340.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Chổi than khởi động СТ-2 |
12 | Cái | Nga | 52.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Êcu hãm tay chổi gạt nước KPA3 255 |
1 | Cái | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Ống lót hãm xô lệch ngang nhíp |
10 | Cái | Nga | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Vòng bi côn+ca 7611 K1 |
4 | Vòng | Nga | 780.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Chổi than máy khởi động CT - 103 |
8 | Cái | Nga | 58.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Ống nhựa PE Ф42 |
9 | m | Việt Nam | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Vòng bi guồng thủy lực quạt gió |
3 | Vòng | Nga | 280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Chổi than máy khởi động CT-142 |
8 | Cái | Nga | 58.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Êcu M10 |
743 | Cái | Việt Nam | 600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Ống nối AЦ-40 |
4 | Cái | Việt Nam | 145.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Vòng bi moay ơ 7815EK |
1 | Cái | Nga | 294.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Chổi than máy phát 11265 AΠA |
28 | Cái | Nga | 145.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Ống nối van tuần hoàn vào téc AЦ-40 |
2 | Cái | Việt Nam | 920.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Vòng bi trục sơ cấp hộp số chính 170314 |
1 | Cái | Nga | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Chổi than máy phát chính ДГС-92-4 |
8 | Cái | Nga | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Êcu M10x1,5 |
90 | Cái | Việt Nam | 600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Ống nối xả nách Ф76 AЦ-40 |
4 | Cái | Việt Nam | 149.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Vòng bi trục sơ cấp và thứ cấp hộp số 192310K |
2 | Cái | Nga | 510.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Chổi than máy phát kích từ АД50 |
16 | Cái | Nga | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Ống thông các bình hơi УРАЛ |
1 | Ống | Nga | 248.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Vòng bi tỳ 986813 |
1 | Cái | Nga | 245.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Chổi than+giá chổi than máy phát Г250 |
1 | Bộ | Nga | 270.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Êcu M12 |
134 | Cái | Việt Nam | 600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Ống tuy ô Đồng đỏ F10x1 |
11 | m | Việt Nam | 148.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Vòng bi tỳ ЗИЛ |
1 | Cái | Nga | 490.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Chổi than+giá chổi than máy phát Г287 |
5 | Bộ | Nga | 260.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Ống tuy ô Đồng đỏ Ф15x1 |
15 | m | Việt Nam | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Vòng găng dầu bung АД50 |
1 | Bộ | Nga | 197.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Chổi than+giá máy phát Г-288E |
1 | Cụm | Nga | 270.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Êcu M12x1,25 |
357 | Cái | Việt Nam | 600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Ống tuy ô Đồng đỏ Ф8x1 |
13.1 | m | Việt Nam | 129.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Vòng găng dầu khí Cos 0: Ф130,0 |
1 | Bộ | Nga | 780.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Chống cảnh cửa đặc chủng ЗИЛ |
5 | Bộ | Nga | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Ống xả MP GX390 |
2 | Cái | Thái Lan | 653.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Vòng găng dầu thường АД50 |
7 | Bộ | Nga | 138.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Chốt ắc pít tông ЯМЗ-238 |
8 | Cái | Thái Lan | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Êcu M12x1,5 |
6 | Cái | Việt Nam | 600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Ống xy lanh Cos 0: Ф130,0 KPA3 255 |
4 | Ống | Mỹ | 898.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Vòng găng dầu, khí máy nén khí Cos 0: F60,0 |
1 | Bộ | Nga | 198.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Chốt bản lề cửa hậu thùng xe KPA3 255 |
2 | Cái | Việt Nam | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Ống xy lanh cốt 0; Ф120,0 mm УРАЛ |
4 | Ống | Mỹ | 963.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Vòng găng khí Ф150 АД50 |
18 | Cái | Nga | 172.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Chốt chẻ Ф3x35 |
90 | Cái | Việt Nam | 1.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Êcu M14 |
154 | Cái | Việt Nam | 800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Ống xy lanh Ф150 АД50 |
11 | Ống | Nga | 5.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Vú bơm mỡ Ф4 |
140 | Cái | Việt Nam | 4.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Chốt chẻ Ф4x40 |
118 | Cái | Việt Nam | 1.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Ống+lưới lọc bình đựng nhiên liệu MP GX390 |
2 | Cái | Nga | 165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Vũ mỡ Ф10 |
17 | Cái | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Chốt chẻ Ф6,3x75 |
4 | Cái | Việt Nam | 1.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Êcu M16 |
64 | Cái | Việt Nam | 1.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Ống+vòi A Ф65 |
1 | Bộ | Nga | 830.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Xà phòng vệ sinh sơn OMO |
40.6 | Kg | Nga | 52.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Chốt có lỗ xuyên chốt chẻ Ф10x50 |
6 | Cái | Việt Nam | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Ống+vòi B Ф55 |
1 | Bộ | Nga | 810.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Xéc măng Cos 0; Φ110,0 mm FAW |
1 | Bộ | Nga | 985.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Chốt có lỗ xuyên chốt chẻ Ф8x40 |
6 | Cái | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Êcu M16x1,5 |
70 | Cái | Việt Nam | 1.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Phanh hãm chốt ắc MP GX390 |
6 | Cái | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Xéc măng Cốt 0, Φ100 mm ЗИЛ |
6 | Bộ | Nga | 950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Chốt đầu thanh truyền АД50 |
22 | Cái | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Phanh hãm chốt ắc pít tông Фngoài 50x1 KPA3 255 |
16 | Cái | Nga | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Xéc măng Cốt 0, Φ130,0 mm УРАЛ |
1 | Bộ | Nga | 2.280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Chốt hành quân АД50 |
2 | Cái | Việt Nam | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Êcu M4 |
250 | Cái | Việt Nam | 500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Phíp bơm nước АД50 |
2 | Cái | Nga | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Xec măng dầu bung dày 6mm АД50 |
6 | Cái | Nga | 197.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Chốt quả nén АД50 |
4 | Cái | Việt Nam | 260.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Phíp khớp lai bơm cao áp ЯМЗ-238 |
1 | Cái | Nga | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Xéc măng dầu+khí cốt 0, Ф150,00mm У1Д6 |
1 | Bộ | Nga | 950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Chốt+lò xo đệm tựa ghế lái KPA3 255 |
1 | Cái | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Êcu M5 |
285 | Cái | Việt Nam | 500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Phớt cao su 114x145 |
42 | Cái | Việt Nam | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Xéc măng máy nén khí FAW |
1 | Bộ | Trung Quốc | 230.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Chốt+xích móc cứu kéo sau АД50 |
1 | Bộ | Việt Nam | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Phớt cao su 120 - 2402052 |
7 | Cái | Việt Nam | 76.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Xéc măng máy nén khí УРАЛ |
7 | Bộ | Nga | 198.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | A xê tôn |
1.4 | Lít | Việt Nam | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Chụp bảo vệ đầu ra tải+xích B3 20/350 |
6 | Cái | Việt Nam | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Êcu M6 |
1045 | Cái | Việt Nam | 500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Phớt cao su 120 - 3509070 |
9 | Cái | Việt Nam | 52.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Xi nhan cạnh+báo kích thước chiều cao (Đế+chụp+bóng đèn 24V-5W) УП-101 |
5 | Bộ | Nga | 280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | A xít hàn HCl |
1.8 | Lít | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Chụp đèn chiếu sáng АД50 |
6 | Bộ | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Phớt cao su 17x32 |
1 | Cái | Việt Nam | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Xu páp hút FAW |
6 | Cái | Trung Quốc | 170.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Bạc biên cốt 0 ЗИЛ |
2 | Bộ | Nga | 585.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Chụp khoang biến tần АД50 |
2 | Cái | Nga | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Êcu M8 |
1335 | Cái | Việt Nam | 600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Phớt cao su 20x42 |
3 | Cái | Việt Nam | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Xu páp hút ЗИЛ |
32 | Cái | Nga | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Bạc biên cốt 0, Ф80,0 mm УРАЛ |
1 | Bộ | Nga | 1.580.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Clê móc D100 |
1 | Cái | Nga | 650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Phớt cao su 22x34,5 |
7 | Cái | Việt Nam | 69.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Xu páp hút УРАЛ |
4 | Cái | Nga | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Bạc biên cốt 0; Ф85,00-0,07 -0,09 mm У1Д6 |
1 | Bộ | Nga | 1.460.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Cơ cấu tắt máy khí nén KPA3 255 |
1 | Bộ | Nga | 1.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Êcu M8x1,5 |
210 | Cái | Việt Nam | 600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Phớt cao su 24 x46 |
3 | Cái | Việt Nam | 52.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Xu páp hút ЯМЗ-238 |
5 | Cái | Nga | 160.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Bạc biên máy nén khí Cos 0: Ф28,5-0,02 KPA 255 |
8 | Bộ | Nga | 186.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Cổ hút cong vào chế hòa khí ЗИЛ |
3 | Cái | Nga | 280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Phớt cao su 2-45x65-1 |
12 | Cái | Việt Nam | 66.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Xu páp hút+vành điều chỉnh АД50 |
13 | Bộ | Nga | 230.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Bạc biên máy nén khí FAW |
1 | Bộ | Trung Quốc | 190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Cổ hút lọc gió ЗИЛ |
3 | Cái | Nga | 320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Êcu trục bơm |
2 | Cái | Việt Nam | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Phớt cao su 24x46 - 11,4 |
12 | Cái | Việt Nam | 52.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Xu páp xả FAW |
6 | Cái | Trung Quốc | 170.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Bạc cam FAW |
1 | Bộ | Trung Quốc | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Cọc đất+dây tiếp mát АД50 |
2 | Bộ | Việt Nam | 290.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Phớt cao su 28x45x10 |
2 | Cái | Việt Nam | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Xu páp xả ЗИЛ |
32 | Cái | Nga | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Bạc cam thô ЗИЛ |
3 | Bộ | Nga | 980.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Cốc lọc tinh nhiên liệu ЗИЛ |
3 | Cái | Nga | 326.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Êcu xả đáy téc bọt |
2 | Cái | Việt Nam | 26.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Phớt cao su 38x60 |
1 | Cái | Việt Nam | 58.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Xu páp xả УРАЛ |
4 | Cái | Nga | 175.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Bạc cam thô ЯМЗ-238 |
1 | Bộ | Nga | 980.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Còi báo động sự cố AK3C |
1 | Cái | Nga | 750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Phớt cao su 40x62 |
4 | Cái | Việt Nam | 62.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Xu páp xả ЯМЗ-238 |
4 | Cái | Nga | 160.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Bạc cam ЗИЛ |
3 | Bộ | Nga | 980.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Còi điện C 307; 24 V - 2,5 A |
1 | Cái | Nga | 375.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Găng tay GT-01 |
5 | Cái | Việt Nam | 14.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Phớt cao su 42x58 |
7 | Cái | Việt Nam | 57.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Xu páp xả+vành điều chỉnh АД50 |
13 | Bộ | Nga | 230.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Bạc cơ cốt 0 ЗИЛ |
2 | Bộ | Nga | 460.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Còi điện C44 |
2 | Cái | Nga | 375.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Phớt cao su 45x60 |
1 | Cái | Việt Nam | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Xút xúc rửa NaOH |
2 | Kg | Việt Nam | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Bạc cơ cốt 0, Ф94,50 mm УРАЛ |
1 | Bộ | Nga | 1.590.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Còi hét AЦ-40 |
2 | Cái | Nga | 750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Găng tay sợi |
14 | Đôi | Việt Nam | 8.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Phớt cao su 45x64 |
1 | Cái | Việt Nam | 66.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Xy lanh con kép bánh xe УРАЛ |
3 | Cụm | Nga | 1.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Bạc cơ cốt 2; Ф 94,50- 0,08 mm У1Д6 |
1 | Bộ | Nga | 1.520.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Còi ưu tiên AЦ-40 |
2 | Cái | Nga | 750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Phớt cao su 50x70 x12 |
14 | Cái | Việt Nam | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Xy lanh Cos 0; Φ110,0 mm FAW |
6 | Ống | Nga | 830.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Bạc cơ FAW |
1 | Bộ | Trung Quốc | 750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Cồn 99,7o |
11.2 | Lít | Việt Nam | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Ghim bấm gỗ |
1 | Hộp | Việt Nam | 72.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Phớt cao su 51x76x9.5x11.5 |
1 | Cái | Việt Nam | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Xy lanh+pít tông bơm cao áp ЯМЗ-238 |
8 | Cặp | Nga | 380.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Bạc cò mổ УРАЛ |
8 | Cái | Nga | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Cồn công nghiệp |
48.5 | Lít | Việt Nam | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Phớt cao su 58x84 |
21 | Cái | Việt Nam | 63.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Xy lanh+pít tông cường hóa lái KPA3 255 |
1 | Cụm | Nga | 5.940.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | Bạc nhôm chắn dầu АД50 |
1 | Cặp | Nga | 1.450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | Con đội Jil, Yral |
12 | Cái | Nga | 138.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | Giá đóng cửa trong chữ U KPA3 255 |
2 | Cái | Nga | 190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | Phớt cao su 62x80x10 |
4 | Cái | Việt Nam | 64.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | Bạc thanh truyền (bạc biên) АД50 |
6 | Cặp | Nga | 1.460.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | Con đội ЯМЗ-238 |
6 | Cái | Nga | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | Phớt cao su 62x90 |
21 | Cái | Việt Nam | 72.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
160 | Bạc trục khuỷu (bạc cơ) АД50 |
8 | Cặp | Nga | 1.474.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
161 | Côn đồng vàng Ф10 |
36 | Cái | Việt Nam | 13.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
162 | Giắc cắm điện+gen Loại dẹt (đồng mạ) FAW |
100 | Cái | Trung Quốc | 1.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
163 | Phớt cao su 63x95 x11 |
8 | Cái | Việt Nam | 76.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
164 | Bạc trung gian tai vòng bi tỳ với càng cua У1Д6 |
2 | Cái | Nga | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
165 | Côn đồng vàng Ф6 |
18 | Cái | Việt Nam | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
166 | Phớt cao su 95x127 |
7 | Cái | Việt Nam | 68.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
167 | Bạc+chốt ắc pít tông У1Д6 |
6 | Cặp | Nga | 270.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
168 | Côn đồng Ф12m |
16 | Cái | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
169 | Giảm chấn ống thủy lực FAW |
1 | Cái | Trung Quốc | 1.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
170 | Phớt cao su chắn mỡ moay ơ trong+ ngoài bánh xe cầu trước +giữa+cầu sau 130x160x14/16 |
10 | Cái | Nga | 88.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
171 | Bàn chải cước |
26 | Cái | Việt Nam | 16.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
172 | Côn đồng Ф8 |
76 | Cái | Việt Nam | 13.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
173 | Giảm xóc ống thủy lực KPA3 255 |
1 | Cái | Nga | 1.350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
174 | Phớt cao su đầu hộp số chính 42x64 x10 (236-170-1230) |
1 | Cái | Nga | 67.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
175 | Bàn chải lông 9,5x3,2x1,8 |
9 | Cái | Việt Nam | 16.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
176 | Con trượt (then hoa trong) |
2 | Cái | Nga | 330.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
177 | Giảm xóc ống thủy lực ЗИЛ |
2 | Cái | Nga | 1.030.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
178 | Phớt cao su đuôi hộp số chính 70x92 |
1 | Cái | Nga | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
179 | Bàn chải nhựa |
3 | Cái | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
180 | Công tắc BK26 |
4 | Cái | Nga | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
181 | Giàn nâng hạ kính УРАЛ |
2 | Cụm | Nga | 680.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
182 | Phớt cao su đuôi hộp số chính 70x92x12 (210 - 1701210) |
1 | Cái | Nga | 73.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
183 | Bàn chải sắt 2,5x24 |
9 | Cái | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
184 | Công tắc MP GX390 |
3 | Cái | Nga | 87.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
185 | Giàn tách nước+ cốc lọc hệ thống khí nén+giá KPA3 255 |
1 | Cụm | Nga | 2.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
186 | Phớt cao su đuôi hộp số phụ+gối đỡ trung gian+truyền lực chính cầu xe 2102402052 (75x102x12) |
10 | Cái | Nga | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
187 | Bàn chải sắt Ф60 |
14 | Cái | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
188 | Công tắc tơ KHE-220 |
8 | Cái | Mỹ | 1.985.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
189 | Giấy ráp mịn Độ hạt P320 (297x210 mm) |
210 | Tờ | Việt Nam | 8.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
190 | Phớt cao su hộp cơ cấu lái 45x65x10 |
1 | Cái | Nga | 66.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
191 | Bàn ép ly hợp+ lò xo ЗИЛ |
4 | Cụm | Nga | 2.820.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
192 | Công tắc tơ TKC-101ДОД |
10 | Cái | Nga | 4.685.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
193 | Giấy ráp P-180 |
13 | Tờ | Việt Nam | 8.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
194 | Phớt cao su hộp số phụ 375-2402052 |
1 | Cái | Nga | 70.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
195 | Bàn ép trung gian KPA3 255 |
1 | Cụm | Nga | 2.670.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
196 | Công tắc tơ TKC-601ДОД |
10 | Cái | Nga | 2.438.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
197 | Giấy ráp P240(297x210) |
27 | Tờ | Việt Nam | 8.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
198 | Phớt cao su moay ơ bánh xe 200-3104042 |
6 | Cái | Nga | 70.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
199 | Bàn ép trung gian ly hợp УРАЛ |
1 | Cái | Nga | 2.850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
200 | Công tắc tơ TKC-611ДОД |
10 | Cái | Nga | 2.230.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
201 | Giấy ráp P300 |
10 | Tờ | Việt Nam | 8.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
202 | Phớt cao su trục khủy 100x206x13 |
1 | Cái | Nga | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
203 | Bản lề cánh cửa chụp đặc chủng ЗИЛ |
18 | Bộ | Việt Nam | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
204 | Công tắc tơ TKE-220 |
8 | Cái | Nga | 1.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
205 | Giấy ráp Số "0" |
3 | Tờ | Việt Nam | 8.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
206 | Phớt chuyển hướng FAW |
2 | Bộ | Trung Quốc | 289.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
207 | Bản lề treo đệm FAW |
2 | Bộ | Trung Quốc | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
208 | Công tắc tơ TKT-101ДОД |
1 | Cái | Nga | 14.685.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
209 | Giấy ráp thô dạng đĩa độ hạt P24 |
64 | Tấm | Việt Nam | 13.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
210 | Phớt chuyển hướng ЗИЛ |
2 | Bộ | Nga | 289.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
211 | Bản lề treo đệm ЗИЛ |
14 | Bộ | Việt Nam | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
212 | Công tắc П45 |
8 | Cái | Nga | 186.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
213 | Giấy ráp thô Độ hạt P100 (Khổ 100x3500) |
9 | Tấm | Việt Nam | 54.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
214 | Phớt chuyển hướng УРАЛ |
2 | Bộ | Nga | 289.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
215 | Bảng đấu dây máy phát ДГС-92-4 |
1 | Bộ | Nga | 240.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
216 | Cụm cần số FAW |
1 | Cái | Trung Quốc | 650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
217 | Giấy ráp thô độ hạt P80 (Khổ 100x5000) |
12 | Tấm | Việt Nam | 78.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
218 | Phớt gối trung gian 38x58 CH |
2 | Cái | Nga | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
219 | Băng dính dán trắng bản rộng 50; Фngoài 95; δ cả cốt giấy 9 |
17 | Cuộn | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
220 | Cụm cần số ЗИЛ |
1 | Cái | Nga | 1.860.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
221 | Giấy ráp vải AA |
1.33 | Cuộn | Việt Nam | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
222 | Phớt gối trung gian 51x76x9.5x11.5 CH |
4 | Cái | Nga | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
223 | Băng dính đen Bản rộng 19; Фt 32; Фn 64; δ cả cốt 16 |
44 | Cuộn | Việt Nam | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
224 | Cụm đường ống hơi nối với xe kéo АД50 |
1 | Bộ | Nga | 990.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
225 | Giẻ lau |
160 | Kg | Việt Nam | 8.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
226 | Phớt guồng quạt gió thuỷ lực 38x58 У1Д6 |
1 | Cái | Nga | 70.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
227 | Băng dính giấy Bản rộng 50; Фngoài 95; δ cả cốt giấy 9 |
19 | Cuộn | Việt Nam | 16.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
228 | Cút nối AЦ-40 |
2 | Cái | Nga | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
229 | Giỏ lọc AЦ-40 |
1 | Cái | Việt Nam | 2.980.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
230 | Phớt làm kín bơm nước 22-38-10 АД50 |
2 | Cái | Nga | 48.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
231 | Băng lụa đệm ren 0,075x1/2x10 |
71 | Cuộn | Việt Nam | 4.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
232 | Cút nối chữ L Ф42 |
12 | Cái | Nga | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
233 | Gioăng bót lái УРАЛ |
1 | Bộ | Nga | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
234 | Phớt làm kín dầu 20x42x10 (23-1111186-A2) |
1 | Cái | Nga | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
235 | Băng mộc cuộn nhỏ Bản rộng 18,5; Ф ngoài 130 |
8 | Cuộn | Việt Nam | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
236 | Cút nối chữ T Ф42 |
6 | Cái | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
237 | Gioăng cao su chắn nước khoang động cơ FAW |
35.06 | m | Trung Quốc | 48.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
238 | Phớt làm kín dầu 24x42x 1 (240 - 1307090) |
1 | Cái | Nga | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
239 | Bảng tải B3 20/350 |
1 | Cái | Nga | 1.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
240 | Đá cắt tay Φ125 |
31 | Viên | Việt Nam | 29.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
241 | Gioăng cao su chắn nước xy lanh động cơ Камаз-740 |
1 | Bộ | Việt Nam | 530.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
242 | Phớt làm kín dầu 24x46x10x1132 (236 - 1029240) |
1 | Cái | Nga | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
243 | Bảng van đầu nạp B3 20/350 |
1 | Cái | Nga | 1.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
244 | Đá cắt Φ350 |
26 | Viên | Việt Nam | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
245 | Gioăng cao su chắn nước xy lanh loại dẹt động cơ ЯМЗ-238 |
8 | Cái | Nga | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
246 | Piston Ф150 АД50 |
11 | Quả | Nga | 1.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
247 | Bánh răng bị động AЦ-40 |
2 | Cái | Nga | 850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
248 | Đá mài tay A24Q Hải Dương (100x6x16) |
4 | Viên | Việt Nam | 29.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
249 | Gioăng cao su chắn nước xy lanh loại tròn động cơ ЯМЗ-238 |
16 | Vòng | Nga | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
250 | Pít tông Cos 0: 129,8 |
4 | Quả | Nga | 870.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
251 | Bánh răng dẫn động AЦ-40 |
2 | Cái | Nga | 850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
252 | Đá mài tay Φ125 |
30 | Viên | Việt Nam | 29.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
253 | Gioăng cao su chắn nước+bụi chữ U ЗИЛ |
56 | m | Nga | 48.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
254 | Pít tông Cos 0; Φ110,0 mm FAW |
6 | Quả | Nga | 820.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
255 | Bánh răng hành tinh cụm vi sai FAW |
1 | Cái | Trung Quốc | 1.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
256 | Đá mài tay Ф150 |
22 | Viên | Việt Nam | 29.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
257 | Gioăng cao su cường hóa lái УРАЛ |
1 | Bộ | Nga | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
258 | Pu li tăng đai УРАЛ |
1 | Cái | Nga | 490.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
259 | Bánh răng lai guồng gió АД50 |
1 | Cái | Nga | 1.050.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
260 | Đai đường nước Ф21 AЦ-40 |
36 | Cái | Việt Nam | 6.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
261 | Gioăng cao su kính chắn gió trước ca bin KPA3 255 |
7 | m | Nga | 48.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
262 | Que hàn điện Ф2,5 |
19.5 | Kg | Việt Nam | 31.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
263 | Bảo hiểm cánh quạt gió АД50 |
1 | Cái | Nga | 1.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
264 | Đai đường nước Ф42 AЦ-40 |
36 | Cái | Việt Nam | 6.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
265 | Gioăng cao su làm kín bơm dầu bôi trơn động cơ động cơ ЯМЗ-238 |
1 | Bộ | Nga | 130.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
266 | Que hàn điện Ф3,2 |
68.5 | Kg | Việt Nam | 31.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
267 | Bát phanh cao su 12 lỗ |
29 | Cái | Nga | 72.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
268 | Đai đường ống các loại |
236 | Cái | Việt Nam | 6.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
269 | Gioăng cao su làm kín dầu buồng su páp ЯМЗ-238 |
2 | Cái | Nga | 195.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
270 | Que hàn hơi Ф2 |
26 | Kg | Việt Nam | 39.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
271 | Bầu gạt nước СЛ-440П |
5 | Cái | Nga | 980.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
272 | Đai hãm cố định đường ống nhiên liệu MP GX390 |
3 | Cái | Thái Lan | 8.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
273 | Gioăng cao su làm kín dầu ốp buồng xu páp ЗИЛ |
12 | Cái | Nga | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
274 | Rắc co van triệt hồi ЯМЗ-238 |
2 | Cái | Nga | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
275 | Bầu lọc dầu nhờn АД50 |
1 | Cái | Nga | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
276 | Đai hãm định vị các đường ống nhiên liệu У1Д6 |
10 | Cái | Nga | 8.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
277 | Gioăng cao su làm kín nước ống xi lanh ЗИЛ |
96 | Vòng | Nga | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
278 | Rơ le cài cầu điện khí ЗИЛ |
1 | Cái | Nga | 2.480.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
279 | Bầu phanh bánh xe ЗИЛ |
16 | Cụm | Nga | 580.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
280 | Đai hãm đường nước và két mát Ф45 ЗИЛ |
35 | Cái | Nga | 8.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
281 | Gioăng cao su làm kín ổ trục cân bằng KPA3 255 |
2 | Cái | Nga | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
282 | Rơ le cài máy nén AK3C |
1 | Cái | Nga | 2.150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
283 | Bầu phanh FAW |
6 | Cụm | Trung Quốc | 960.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
284 | Đai kẹp đường ống cao áp lái ЗИЛ |
14 | Bộ | Việt Nam | 8.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
285 | Gioăng cao su loại ống chống ồn, bụi cánh cửa FAW |
7 | m | Trung Quốc | 48.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
286 | Rơ le còi điện PC - 512, 24 V |
1 | Cái | Nga | 360.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
287 | Bi bầu lọc dầu ly tâm động cơ ЯМЗ-238 |
1 | Cái | Nga | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
288 | Đai rút nhựa bó dây L 150; 100; 200 |
304 | Cái | Việt Nam | 1.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
289 | Gioăng cao su loại ống chống ồn, bụi cánh cửa УРАЛ |
43 | m | Nga | 62.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
290 | Rơ le PC - 103 |
1 | Cụm | Nga | 2.320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
291 | Bi bơm nước 160703 |
3 | Vòng | Nga | 346.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
292 | Đai thắt Ф120 |
8 | Cái | Việt Nam | 6.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
293 | Gioăng cao su ngăn nước xi lanh loại dẹt У1Д6 |
12 | Cái | Nga | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
294 | Rơ le vi phân ДMP-800 |
1 | Cái | Nga | 8.551.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
295 | Bi bơm nước 20803 |
3 | Vòng | Nga | 199.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
296 | Đai thắt Ф30 |
195 | Cái | Việt Nam | 6.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
297 | Gioăng cao su ngăn nước xi lanh loại tròn У1Д6 |
6 | Cái | Nga | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
298 | Rơ le xi nhan 3709030 |
1 | Cái | Nga | 320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
299 | Bi cầu đuôi máy khởi động động cơ 60205 У1Д6 |
1 | Bộ | Nga | 68.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
300 | Đai thắt Ф40 |
20 | Cái | Việt Nam | 6.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
301 | Gioăng cao su trượt kính dọc KPA3 255 |
4 | m | Nga | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
302 | Rơ le xi nhan PC-57 |
1 | Cái | Nga | 320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
303 | Bi chữ thập AЦ-40 |
4 | Bộ | Nga | 425.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
304 | Đai thắt Ф50 |
15 | Cái | Việt Nam | 6.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
305 | Gioăng cao su+tim gioăng kính chắn gió trước УРАЛ |
8 | m | Nga | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
306 | Rơ le xin nhan PC-401 |
1 | Cái | Nga | 420.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
307 | Bi chữ thập FAW |
1 | Bộ | Trung Quốc | 306.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
308 | Đai thắt Ф60 |
70 | Cái | Việt Nam | 6.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
309 | Gioăng đệm làm kín động cơ У1Д6 |
1 | Bộ | Nga | 816.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
310 | Rô to máy phát điện Г-288 |
1 | Cái | Mỹ | 1.980.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
311 | Bi chữ thập ЗИЛ |
9 | Bộ | Nga | 425.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
312 | Đai thắt Ф65 |
12 | Cái | Việt Nam | 6.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
313 | Gioăng kính nách УРАЛ |
2 | Cái | Nga | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
314 | Rô to máy phát Г-250 |
1 | Cái | Mỹ | 1.860.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
315 | Bi đảo chiều 1307(H) AЦ-40 |
4 | Vòng | Nga | 356.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
316 | Đai thắt Ф75 |
8 | Cái | Việt Nam | 6.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
317 | Gioăng làm kín ốp buồng xu páp У1Д6 |
3 | Cái | Nga | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
318 | Rô to máy phát Г-287 |
2 | Cái | Mỹ | 1.860.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
319 | Bi guồng quạt gió 305 |
3 | Vòng | Nga | 280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
320 | Đát trích báo áp suất hệ thống bôi trơn nguy hiểm MM-111A (0¸1kG/cm2) |
1 | Cái | Nga | 136.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
321 | Gioăng nâng lốp dự phòng УРАЛ |
4 | Bộ | Nga | 185.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
322 | Rô to máy phát Г-288E |
1 | Cái | Mỹ | 1.980.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
323 | Bi tê 9588214 |
1 | Vòng | Nga | 655.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
324 | Đát trích báo áp suất hệ thống khí nén nguy hiểm MM-124 (0¸5kG/cm2) |
2 | Cái | Nga | 136.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
325 | Gioăng xốp |
10.5 | m | Nga | 48.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
326 | Rô tuyn cường hóa lái УРАЛ |
2 | Bộ | Mỹ | 338.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
327 | Bi trụ đứng 108710 |
2 | Vòng | Nga | 325.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
328 | Đát trích báo đèn phanh ВК-13Б |
2 | Cái | Nga | 190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
329 | Gioăng, đệm làm kín cường hóa lái KPA3 255 |
1 | Bộ | Nga | 325.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
330 | Rô tuyn hệ thống lái АД50 |
4 | Quả | Nga | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
331 | Bi trụ kép máy khởi động động cơ У1Д6 |
1 | Vòng | Nga | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
332 | Dầu bóng TOA T-8000 |
10 | Hộp | Việt Nam | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
333 | Gioăng, đệm làm kín hộp cơ cấu lái ЗИЛ |
6 | Bộ | Nga | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
334 | Ru lô quấn cáp lực (loại 4 chân) АД50 |
1 | Bộ | Việt Nam | 980.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
335 | Bi tỳ ly hợp 986714 |
2 | Vòng | Nga | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
336 | Đầu cắm ШPAП-400 |
3 | Bộ | Mỹ | 3.380.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
337 | Gioăng, phớt làm kín bơm dầu trợ lực lái KPA3 255 |
1 | Bộ | Nga | 84.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
338 | Ruột lọc gốm B3 20/350 |
1 | Cái | Nga | 2.376.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
339 | Bìa ami ăng δ0,5 |
3.5 | m2 | Việt Nam | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
340 | Đầu cắm ШPAП-500 |
1 | Bộ | Mỹ | 10.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
341 | Gioăng, phớt làm kín chia hơi khởi động khí У1Д6 |
1 | Bộ | Nga | 560.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
342 | Ruột lọc không khí АД50 |
2 | Cái | Việt Nam | 520.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
343 | Bìa ami ăng δ4 |
0.5 | m2 | Việt Nam | 544.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
344 | Đầu kim phun của vòi phun nhiên liệu У1Д6 |
6 | Cặp | Nga | 135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
345 | Gioăng. đệm làm kín cụm động cơ KAMA3-740 |
1 | Bộ | Nga | 1.420.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
346 | Ruột lọc tinh+thô nhiên liệu АД50 |
4 | Cái | Việt Nam | 480.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
347 | Bìa Amiăng dầy 1mm JUMBÔ |
15 | m2 | Việt Nam | 610.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
348 | Đầu kim phun nhiên liệu ЯМЗ-238 |
8 | Cái | Nga | 315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
349 | Gít cao su làm kín dầu su páp KPA3 255 |
16 | Cái | Nga | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
350 | Silicaghen |
18 | Kg | Việt Nam | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
351 | Bìa amiăng δ1 |
27.8 | m2 | Việt Nam | 222.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
352 | Đầu ra tải B3 20/350 |
6 | Cái | Nga | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
353 | Gít cao su làm kín dầu su páp УРАЛ |
16 | Cái | Nga | 144.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
354 | Sơn cách điện nội |
13.4 | Kg | Việt Nam | 135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
355 | Bìa cát tông ngoại Chiều dầy δ2 |
9.5 | m2 | Việt Nam | 425.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
356 | Dây amiăng chì 10x10 |
14 | Kg | Việt Nam | 186.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
357 | Gít cao su làm kín xu páp ЗИЛ |
46 | Cái | Nga | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
358 | Sơn chống gỉ nâu đỏ SAK-18-02 |
126.2 | Kg | Việt Nam | 115.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
359 | Bìa lye δ5 |
13 | Tờ | Việt Nam | 238.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
360 | Đáy các te ly hợp ЗИЛ |
1 | Cái | Nga | 620.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
361 | Gỗ dán công nghiệp d = 20 |
5.5 | m2 | Việt Nam | 580.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
362 | Sơn đen ATM Spray A210, 400 ml |
3.5 | Kg | Việt Nam | 106.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
363 | Bích truyền lực các đăng cầu giữa KpaЗ 255 |
1 | Cái | Nga | 850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
364 | Dây cao áp con+vỏ lọc nhiễu ЗИЛ |
48 | Sợi | Mỹ | 186.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
365 | Gỗ dán δ10 |
12 | m2 | Việt Nam | 320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
366 | Sơn đen SAK-SHN 024 |
102.2 | Kg | Việt Nam | 106.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
367 | Bích truyền lực các đăng FAW |
3 | Cái | Trung Quốc | 620.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
368 | Dây cáp ắc quy S70; loại nhiều lõi |
10 | m | Mỹ | 196.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
369 | Gỗ phíp khớp giao liên bơm cao áp KPA3 255 |
1 | Cái | Nga | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
370 | Sơn ghi màu giả da |
18 | Kg | Việt Nam | 130.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
371 | Bích truyền lực các đăng ЗИЛ |
3 | Cái | Nga | 699.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
372 | Dây cu doa 17x1030 |
16 | Sợi | Việt Nam | 138.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
373 | Gỗ tấm bán thành phẩm Nhóm 4: 1.300x55x45 |
4 | Tấm | Việt Nam | 70.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
374 | Sơn ghi sáng SAK-SHN 008 G-01 |
16.4 | Kg | Việt Nam | 94.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
375 | Bích truyền lực cầu sau KPA3 255 |
1 | Cái | Nga | 850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
376 | Dây đai thang 10x1250 УРАЛ |
3 | Sợi | Việt Nam | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
377 | Gỗ tấm bán thành phẩm Nhóm 4: 2.600x160x35 |
4 | Tấm | Việt Nam | 315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
378 | Sơn lót nền |
20 | Kg | Việt Nam | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
379 | Bích truyền lực hộp số chính KpaЗ 255 |
1 | Cái | Nga | 850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
380 | Dây đai thang 1650x21 |
14 | Sợi | Việt Nam | 169.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
381 | Goăng cao su chắn nước mặt máy АД50 |
48 | Cái | Việt Nam | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
382 | Sơn màu đỏ LOBSTER 905: |
19 | Kg | Việt Nam | 116.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
383 | Bích truyền lực hộp số phụ KpaЗ 255 |
1 | Cái | Nga | 850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
384 | Dây đai thang 837x14 |
1 | Sợi | Việt Nam | 126.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
385 | Goăng chắn nước xi lanh loại tròn АД50 |
12 | Cái | Việt Nam | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
386 | Sơn màu ghi sáng SAK-SHN 008 G01 |
27 | Kg | Việt Nam | 115.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
387 | Bình Gas mini |
2 | Bình | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
388 | Dây đai thang 937x14 |
2 | Sợi | Việt Nam | 170.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
389 | Goăng chắn nước xi lanh loại vuông АД50 |
24 | Cái | Việt Nam | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
390 | Sơn màu quân sự Cu 30 M8 |
88 | Kg | Việt Nam | 298.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
391 | Bình khí nén FAW |
1 | Cái | Trung Quốc | 800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
392 | Dây đai thang FM - 34 |
2 | Sợi | Việt Nam | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
393 | Goăng đệm cao su mặt máy АД50 |
28 | Cái | Việt Nam | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
394 | Sơn màu trắng SAKT 01-01 |
2 | Kg | Việt Nam | 94.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
395 | Bộ bảo vệ БЗ |
1 | Bộ | Nga | 3.795.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
396 | Dây dẫn bơm mỡ vòng bi tỳ KPA3 255 |
1 | Sợi | Nga | 160.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
397 | Gối trục+cò mổ KPA3 255 |
4 | Cái | Nga | 470.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
398 | Sơn nhũ (400 ml) A10 |
4 | Hộp | Việt Nam | 58.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
399 | Bộ chế hòa khí K-88A |
3 | Bộ | Nga | 3.150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
400 | Dây dẫn chỉ báo thông kê ki lô mét xe hoạt động FAW |
1 | Sợi | Trung Quốc | 215.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
401 | Gu giông M6x20 |
20 | Cái | Nga | 2.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
402 | Sơn nhũ chịu nhiệt SLCT 3-NHU.01 |
16 | Kg | Việt Nam | 425.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
403 | Bộ đề can Việt hóa АД50 |
2 | Bộ | Việt Nam | 950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
404 | Dây dẫn chỉ báo thông kê ki lô mét xe hoạt động ЗИЛ |
3 | Sợi | Nga | 426.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
405 | Gu giông M6x30 mm |
20 | Cái | Nga | 2.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
406 | Sơn nhũ trắng loại bình xịt A300, 400 ml: 1 Hộp |
15 | Hộp | Việt Nam | 54.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
407 | Bộ đệm máy nén khí УРАЛ |
1 | Bộ | Nga | 68.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
408 | Dây dẫn mỡ ly hợp УРАЛ |
1 | Cái | Việt Nam | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
409 | Gương chiếu hậu FAW |
2 | Cái | Trung Quốc | 198.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
410 | Sơn nhũ vân búa DBMK UB-06 |
1 | Kg | Việt Nam | 158.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
411 | Bộ điều tốc loại cơ khí ly tâm kiểu R801 FAW |
1 | Cụm | Nga | 4.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
412 | Dây đi ga FAW |
1 | Sợi | Trung Quốc | 315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
413 | Gương chiếu hậu ЗИЛ |
2 | Cái | Nga | 198.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
414 | Sơn PU CU-30 M8; S.PU-P1;G-01 |
18 | Kg | Việt Nam | 298.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
415 | Bộ đôi piston -xy lanh bơm cao áp АД50 |
6 | Cặp | Nga | 336.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
416 | Dây đi ga Ф2 |
16 | m | Trung Quốc | 16.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
417 | Hạt xê ô lít |
22 | Kg | Nga | 398.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
418 | Sơn tẩm phủ cách điện 3M |
5 | Kg | Việt Nam | 135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
419 | Bộ đồng tốc đi số 4+5 KPA 255 |
1 | Bộ | Nga | 4.580.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
420 | Dây điện đôi SQMM 2x10 |
150 | m | Hàn Quốc | 80.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
421 | Hệ thống đường ống chính AK3C |
1 | Bộ | Nga | 3.232.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
422 | Sơn vân búa Hà Nội Vb-01 |
5.9 | Kg | Việt Nam | 158.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
423 | Bộ gioăng đệm làm kín bơm cao áp ЯМЗ-238 |
1 | Bộ | Nga | 230.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
424 | Dây điện đơn SQMM 1,5 |
165 | m | Hàn Quốc | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
425 | Hệ thống đường ống giảm áp AK3C |
1 | Bộ | Nga | 2.674.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
426 | Sơn xanh hòa bình Hà Nội |
1 | Kg | Việt Nam | 96.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
427 | Bộ gioăng đệm làm kín cụm động cơ ЯМЗ-238 |
1 | Bộ | Nga | 425.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
428 | Dây điện đơn SQMM 10 |
100 | m | Hàn Quốc | 29.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
429 | Hệ thống trao đổi nhiệt AЦ-40 |
2 | Bộ | Nga | 3.980.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
430 | Sơn xanh quân sự Alkyd-Cu06 |
88.5 | Kg | Việt Nam | 142.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
431 | Bộ làm kín bơm nước (Có lò xo) АД50 |
2 | Bộ | Nga | 330.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
432 | Dây điện đơn SQMM 3 |
46 | m | Hàn Quốc | 14.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
433 | Hộp cơ cấu lái ЗИЛ |
1 | Cụm | Nga | 5.150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
434 | Tấm chắn sóng téc nước ЗИЛ |
12 | Tấm | Việt Nam | 496.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
435 | Bộ lọc dầu bôi trơn Kiểu lắp xoáy FAW |
1 | Cụm | Trung Quốc | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
436 | Dây điện đơn SQMM 4 |
111 | m | Hàn Quốc | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
437 | Hộp điều khiển Б3y-376 |
2 | Hộp | Nga | 9.550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
438 | Tam giác tay mở cửa trong ЗИЛ |
6 | Cái | Nga | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
439 | Bộ ly hợp dẫn động cánh quạt gió АД50 |
2 | Bộ | Nga | 1.950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
440 | Dây điện đơn SQMM 6 |
185 | m | Hàn Quốc | 21.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
441 | Hộp điều khiển БРН-208 |
2 | Hộp | Nga | 8.890.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
442 | Tam giác tay mở cửa trong УРАЛ |
1 | Cái | Nga | 126.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
443 | Bộ ruột bơm nước УРАЛ |
1 | Bộ | Nga | 230.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
444 | Dây điện đơn SQMM 70 |
15 | m | Hàn Quốc | 196.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
445 | Hộp xịt RP7 (150g0 |
31 | Hộp | Việt Nam | 76.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
446 | Tang trống bánh sau phải FAW |
1 | Cái | Trung Quốc | 950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
447 | Bộ ruột làm kín bơm nước (cao su+gỗ phíp+lò xo) ЗИЛ |
3 | Bộ | Nga | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
448 | Dây điện đơn Ф lõi 2,0 mm (các màu) |
481.4 | m | Hàn Quốc | 14.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
449 | Hộp xịt xúc rửa CAMEL 369 g |
2 | Hộp | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
450 | Tẩu cái Ф10 |
40 | Cái | Việt Nam | 13.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
451 | Bộ ruột làm kín bơm nước (Cao su+gỗ phíp+lò xo) ЯМЗ-238 |
1 | Bộ | Nga | 190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
452 | Dây điện đơn Ф lõi 7, (nhiều sợi lõi) |
10 | m | Hàn Quốc | 29.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
453 | Kẽm hàn |
2.56 | Kg | Việt Nam | 195.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
454 | Tẩu cái Ф6 |
18 | Cái | Việt Nam | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
455 | Bộ thông áp két mát АД50 |
1 | Bộ | Nga | 365.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
456 | Dây điện đơn Ф2,5 |
70 | m | Hàn Quốc | 12.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
457 | Keo 66 hộp loại 3kg |
5 | Thùng | Việt Nam | 486.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
458 | Tẩu cái Ф8 |
16 | Cái | Việt Nam | 14.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
459 | Bơm chuyển dầu loại KS kiểu pít tông FAW |
1 | Cụm | Trung Quốc | 175.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
460 | Dây ê may Ф 0,08 |
0.22 | Kg | Việt Nam | 650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
461 | Keo cao su Silycôn 111 |
1 | Tuýp | Việt Nam | 334.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
462 | Tẩu đồng Ф12 |
16 | Cái | Việt Nam | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
463 | Bơm dầu bôi trơn ЗИЛ |
2 | Cái | Nga | 1.520.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
464 | Dây kéo ga tay ЗИЛ |
3 | Cái | Nga | 315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
465 | Keo dán 502 ( loại 50 ml) |
30 | Tuýp | Việt Nam | 8.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
466 | Tẩu đồng Ф8 |
68 | Cái | Việt Nam | 14.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
467 | Bơm dầu trợ lực lái FAW |
1 | Cụm | Trung Quốc | 1.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
468 | Dây kéo le gió ЗИЛ |
3 | Cái | Nga | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
469 | Keo dán RTV Silicone, RED, 100 g |
2 | Hộp | Việt Nam | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
470 | Tẩu đực Ф10 |
22 | Cái | Việt Nam | 16.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
471 | Bơm dầu trợ lực lái KPA3 255 |
1 | Cụm | Nga | 3.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
472 | Dây khởi động MP GX390 |
3 | Cái | Thái Lan | 195.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
473 | Keo dán tổng hợp X66 (hộp 300 ml) |
3 | Hộp | Việt Nam | 48.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
474 | Tẩu đực Ф6 |
12 | Cái | Việt Nam | 12.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
475 | Bơm dầu trợ lực lái ЗИЛ |
2 | Cụm | Nga | 3.941.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
476 | Dây sợi Ф1 |
100 | m | Việt Nam | 1.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
477 | Keo dán tổng hợp X66 (Hộp 600 ml) |
41 | Hộp | Việt Nam | 84.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
478 | Tẩu đường ống hút+xả bơm tay mồi nhiên liệu У1Д6 |
2 | Cái | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
479 | Bơm dầu БHK-12 |
2 | Cái | Nga | 2.950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
480 | Dây tắt máy cáp lụa Ф1,5 |
0.5 | m | Việt Nam | 9.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
481 | Keo Êpôxy 511 |
5 | Hộp | Việt Nam | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
482 | Tẩu thông áp thùng nhiên liệu KPA3 255 |
1 | Cái | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
483 | Bơm tay mồi nhiên liệu mu rùa У1Д6 |
2 | Cụm | Nga | 2.970.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
484 | Dây thép mạ kẽm Ф1 |
2.8 | Kg | Việt Nam | 69.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
485 | Keo gắn tôn |
22 | Hộp | Việt Nam | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
486 | Tay lắp chổi gạt nước KPA3 255 |
1 | Cái | Nga | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
487 | Bơm tay thấp áp nhiên liệu ЯМЗ-238 |
1 | Cụm | Nga | 1.530.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
488 | Dây thép mạ kẽm Ф2 |
15.4 | Kg | Việt Nam | 69.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
489 | Khẩu trang có than hoạt tính KISSY |
43 | Cái | Việt Nam | 42.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
490 | Tay vịn lên ca bin bên trái KPA3 255 |
1 | Cái | Nga | 105.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
491 | Bơm tay+bơm máy nhiên liệu УРАЛ |
1 | Cụm | Nga | 1.530.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
492 | Dây truyền cảm tốc độ AЦ-40 |
2 | Cái | Nga | 425.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
493 | Khẩu trang thường |
66 | Cái | Việt Nam | 8.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
494 | Thân bơm AЦ-40 |
1 | Cái | Nga | 3.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
495 | Bóng đèn 10W-12V |
11 | Cái | Trung Quốc | 13.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
496 | Đề can AЦ-40 |
2 | Bộ | Mỹ | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
497 | Khí CO2 |
3 | Bình | Việt Nam | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
498 | Thanh đỡ bình AK3C |
1 | Bộ | Việt Nam | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
499 | Bóng đèn 24 V-1,5W |
4 | Cái | Trung Quốc | 9.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
500 | Đề can chỉ dẫn AK3C |
1 | Bộ | Mỹ | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
501 | Khí hàn C2H2 |
39 | Kg | Việt Nam | 215.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
502 | Thanh giằng nhóm bình B3 20/350 |
2 | Bộ | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
503 | Bóng đèn 24 V-15 W |
2 | Cái | Trung Quốc | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
504 | Đế+bóng 24 V - 21 W ПД - 308Б |
2 | Bộ | Nga | 290.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
505 | Khóa cắt mát 3736010B8E |
1 | Cái | Nga | 585.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
506 | Thanh ốp bình AK3C |
1 | Bộ | Việt Nam | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
507 | Bóng đèn 24 V-5W |
11 | Cái | Trung Quốc | 9.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
508 | Đế+chụp (Đèn hậu vuông) ЗИЛ |
2 | Bộ | Nga | 438.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
509 | Khóa cốp chụp máy phát ПР600x2 |
2 | Cái | Nga | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
510 | Thanh rằng đi ga Ф12 AЦ-40 |
2 | Cái | Việt Nam | 235.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
511 | Bóng đèn 24V-10W |
6 | Cái | Trung Quốc | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
512 | Đế+chụp đèn hậu 3716015 |
2 | Bộ | Nga | 48.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
513 | Khóa cửa chụp đặc chủng ЗИЛ |
18 | Bộ | Nga | 185.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
514 | Thanh truyền FAW |
6 | Cái | Trung Quốc | 750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
515 | Bóng đèn 5W-12V |
5 | Cái | Trung Quốc | 9.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
516 | Đế+chụp đèn+bóng ФП101T |
2 | Bộ | Nga | 280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
517 | Khóa đảo pha cốt П - 53 hoặc П39A |
1 | Cái | Nga | 385.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
518 | Thanh truyền АД50 |
6 | Cái | Nga | 2.550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
519 | Bông tinh chế |
2.6 | Kg | Việt Nam | 285.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
520 | Đệm a mi ăng làm kín cổ xả động cơ |
2 | Cái | Nga | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
521 | Khóa đảo pha cốt П53Б |
2 | Cái | Nga | 385.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
522 | Thanh truyền ЗИЛ |
28 | Cái | Nga | 656.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
523 | Bột mài bóng |
0.2 | Kg | Việt Nam | 3.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
524 | Đệm a mi ăng làm kín ống xả+ống giảm thanh to KPA3 255 |
3 | Cái | Mỹ | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
525 | Khóa đề khởi động АД50 |
2 | Cái | Nga | 477.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
526 | Thanh truyền ЯМЗ-238 |
3 | Cái | Nga | 896.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
527 | Bột rà xu páp tinh thô ABRO GRINDING PASTE 140 gr |
10 | Tuýp | Việt Nam | 126.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
528 | Đệm amiăng làm kín cụm xả FAW |
1 | Bộ | Trung Quốc | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
529 | Khóa đèn ba vị trí П44 A hoặc П305 |
1 | Cái | Nga | 320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
530 | Thép lá CT 3 (2.500x1.250x1,2) |
36.8 | m2 | Việt Nam | 184.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
531 | Bu lông hãm bánh xe M18x1,5 |
20 | Cái | Việt Nam | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
532 | Đệm amiăng làm kín cụm xả ЗИЛ |
6 | Bộ | Nga | 288.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
533 | Khóa điện+chìa JK404 |
1 | Cái | Trung Quốc | 585.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
534 | Thép lá CT 3 (2.500x1.250x1,5) |
32.8 | m2 | Việt Nam | 212.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
535 | Bu lông M10x1,25x30 |
70 | Cái | Việt Nam | 1.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
536 | Đệm amiăng làm kín mặt máy FAW |
2 | Cái | Trung Quốc | 175.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
537 | Khóa điều khiển BK-317-05; 12/24 V |
1 | Cái | Nga | 2.320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
538 | Thiếc hàn cuộn DIA 63/37, 0.8mm 0,5kg/cuộn |
5 | Cuộn | Việt Nam | 370.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
539 | Bu lông M10x1,5x120 |
10 | Cái | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
540 | Đệm amiăng làm kín mặt máy ЗИЛ |
12 | Cái | Nga | 177.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
541 | Khóa điều khiển gạt nước КрЗО |
1 | Cái | Nga | 326.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
542 | Thiếc hàn cuộn nhỏ 100g |
2 | Cuộn | Việt Nam | 93.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
543 | Bu lông M10x1x50 |
20 | Cái | Việt Nam | 1.350 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
544 | Đệm amiăng làm kín ống xả tam giác ЗИЛ |
14 | Cái | Nga | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
545 | Khóa gạt xi nhan loại 6 dây П105A |
1 | Cái | Nga | 360.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
546 | Thiếc hàn dây |
0.05 | Kg | Việt Nam | 740.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
547 | Bu lông M10x25 |
30 | Cái | Việt Nam | 1.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
548 | Đệm bằng đồng đỏ Ф10x1,2 |
12 | Cái | Việt Nam | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
549 | Khóa nhiên liệu MP GX390 |
3 | Cái | Nga | 165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
550 | Thiếc hàn thanh Б83 |
5.65 | Kg | Việt Nam | 690.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
551 | Bu lông M10x28 |
20 | Cái | Việt Nam | 1.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
552 | Đệm bằng đồng đỏ Ф8x1 |
12 | Cái | Việt Nam | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
553 | Khóa nối hơi rơ mooc FAW |
1 | Cái | Nga | 340.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
554 | Thuốc hàn |
0.5 | Kg | Việt Nam | 740.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
555 | Bu lông M10x35 |
36 | Cái | Việt Nam | 1.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
556 | Đệm bằng M10 |
703 | Cái | Việt Nam | 200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
557 | Khóa tay gạt xi nhan 370930 |
1 | Cái | Nga | 360.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
558 | Ti ô dẫn dầu cao áp trợ lực lái FAW |
1 | Cái | Việt Nam | 270.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
559 | Bu lông M10x40 |
175 | Cái | Việt Nam | 1.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
560 | Đệm bằng M12 |
417 | Cái | Việt Nam | 300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
561 | Khóa tay gạt xi nhan П105A |
3 | Cái | Nga | 360.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
562 | Ti ô dẫn dầu cao áp trợ lực lái ЗИЛ |
6 | Cái | Việt Nam | 270.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
563 | Bu lông M10x70 |
80 | Cái | Việt Nam | 1.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
564 | Đệm bằng M14 |
96 | Cái | Việt Nam | 400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
565 | Khóa thùng nhiên liệu ЗИЛ |
6 | Cái | Nga | 475.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
566 | Ti ô dầu cao áp lái УРАЛ |
1 | Cái | Việt Nam | 420.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
567 | Bu lông M10x80 |
112 | Cái | Việt Nam | 1.460 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
568 | Đệm bằng M16 |
106 | Cái | Việt Nam | 630 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
569 | Khóa xả cặn bình khí nén KpaЗ 255 |
2 | Cái | Nga | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
570 | Tiết chế PP-132 |
2 | Cái | Việt Nam | 1.130.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
571 | Bu lông M12x1,5x40 |
217 | Cái | Việt Nam | 1.260 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
572 | Đệm bằng M20 |
12 | Cái | Việt Nam | 4.380 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
573 | Khóa xả nước két mát ЗИЛ |
3 | Cái | Nga | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
574 | Tiết chế PP-350A |
1 | Cái | Việt Nam | 1.130.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
575 | Bu lông M12x1x45 |
10 | Cái | Việt Nam | 1.430 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
576 | Đệm bằng M3 |
19 | Cái | Việt Nam | 100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
577 | Khởi động từ GMC -85 |
1 | Cái | Nga | 1.189.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
578 | Tổng phanh hơi chính KPA3 255 |
1 | Cụm | Nga | 3.180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
579 | Bu lông M12x30 |
20 | Cái | Việt Nam | 1.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
580 | Đệm bằng M4 |
640 | Cái | Việt Nam | 100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
581 | Khớp chữ thập+bi các đăng cầu giữa KPA3 255 |
1 | Bộ | Nga | 770.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
582 | Tổng phanh hơi ЗИЛ |
3 | Cụm | Nga | 2.640.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
583 | Bu lông M12x35 |
12 | Cái | Việt Nam | 1.260 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
584 | Đệm bằng M5 |
335 | Cái | Việt Nam | 100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
585 | Khớp chữ thập+bi các đăng cầu sau KPA3 255 |
2 | Bộ | Nga | 870.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
586 | Tổng phanh hơi УРАЛ |
1 | Cụm | Nga | 4.150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
587 | Bu lông M12x50 |
14 | Cái | Việt Nam | 1.430 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
588 | Đệm bằng M6 |
1267 | Cái | Việt Nam | 100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
589 | Khớp chữ thập+bi các đăng cầu sau УРАЛ |
1 | Bộ | Nga | 425.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
590 | Tổng phanh rơ moóc 1 dòng+ giá KPA3 255 |
1 | Cụm | Nga | 3.180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
591 | Bu lông M12x80 |
8 | Cái | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
592 | Đệm bằng M8 |
1745 | Cái | Việt Nam | 200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
593 | Khớp nối hơi rơ mooc FAW |
1 | Cái | Trung Quốc | 340.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
594 | Tổng phanh rơ moóc 2 dòng+ giá KPA3 255 |
1 | Cụm | Nga | 3.180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
595 | Bu lông M14x100 |
2 | Cái | Việt Nam | 3.520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
596 | Đệm cao su làm kín cổ hút (mu rùa) ЗИЛ |
6 | Bộ | Việt Nam | 170.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
597 | Khuyết đầu dây đồng đỏ Ф10 |
15 | Cái | Việt Nam | 3.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
598 | Tổng phanh thủy khí УРАЛ |
1 | Bộ | Nga | 4.150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
599 | Bu lông M14x45 |
152 | Cái | Việt Nam | 2.140 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
600 | Đệm cao su làm kín dầu ốp đuôi trục khuỷu ЗИЛ |
12 | Cái | Nga | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
601 | Khuyết đầu dây đồng đỏ Ф8 |
40 | Cái | Việt Nam | 3.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
602 | Trạc nối 3 ngả |
2 | Bộ | Việt Nam | 37.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
603 | Bu lông M16x1,5x60 |
42 | Cái | Việt Nam | 3.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
604 | Đệm cao su làm kín ống nhiên liệu cao áp У1Д6 |
12 | Cái | Nga | 38.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
605 | Khuyết Ф4; 5; 6 |
434 | Cái | Việt Nam | 1.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
606 | Trạc nối 5 ngả |
4 | Cái | Việt Nam | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
607 | Bu lông M16x100 |
12 | Cái | Việt Nam | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
608 | Đệm cao su ty van B3 20/350 |
20 | Cái | Nga | 8.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
609 | Kim phun nhiên liệu АД50 |
12 | Cặp | Nga | 285.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
610 | Trợ lực ly hợp KpaЗ 255 |
1 | Cái | Nga | 870.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
611 | Bu lông M16x200 |
28 | Cái | Việt Nam | 11.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
612 | Đệm cổ hút, xả У1Д6 (tròn) |
12 | Cái | Nga | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
613 | Kính cánh cửa FAW |
2 | Cái | Trung Quốc | 910.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
614 | Trục bơm nước ЯМЗ-238 |
1 | Cái | Nga | 286.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
615 | Bu lông M16x30 |
20 | Cái | Việt Nam | 2.480 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
616 | Đệm cổ hút, xả У1Д6 (vuông) |
24 | Cái | Nga | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
617 | Kính chắn gió FAW |
1 | Cái | Trung Quốc | 1.980.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
618 | Trục các đăng AЦ-40 |
2 | Cái | Nga | 1.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
619 | Bu lông M16x45 |
4 | Cái | Việt Nam | 3.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
620 | Đệm cổ xả FAW |
2 | Cái | Trung Quốc | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
621 | Kính chắn gió trước (bên lái) KPA3 255 |
1 | Cái | Nga | 1.980.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
622 | Trục các đăng lái ЗИЛ |
1 | Cái | Nga | 2.180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
623 | Bu lông M20x50 |
12 | Cái | Việt Nam | 7.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
624 | Đệm cổ xả loại tròn ЗИЛ |
12 | Cái | Nga | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
625 | Kính chắn gió ЗИЛ |
2 | Cái | Nga | 1.630.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
626 | Trục cam АД50 |
2 | Cái | Nga | 2.550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
627 | Bu lông M4x20 |
20 | Cái | Việt Nam | 640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
628 | Đệm cổ xả УРАЛ |
2 | Cái | Nga | 48.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
629 | Lá nhíp 1,3 nhíp phụ sau FAW |
1 | Cái | Trung Quốc | 680.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
630 | Trục dẫn động máy phát, nạp АД50 |
1 | Cái | Nga | 650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
631 | Bu lông M4x40 |
40 | Cái | Việt Nam | 1.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
632 | Đệm côn cao su đầu vòi phun Ф14mm У1Д6 |
6 | Cái | Nga | 6.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
633 | Lá nhíp 3,5 nhíp sau FAW |
1 | Cái | Trung Quốc | 610.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
634 | Trục guồng bơm AЦ-40 |
2 | Cái | Nga | 1.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
635 | Bu lông M5x30 |
30 | Cái | Việt Nam | 1.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
636 | Đệm côn nhôm Ф14 KPA3 255 |
16 | Cái | Nga | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
637 | La răng bánh sau FAW |
1 | Cái | Trung Quốc | 2.950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
638 | Trục khuỷu АД50 |
1 | Cái | Nga | 1.850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
639 | Bu lông M5x65 |
20 | Cái | Việt Nam | 2.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
640 | Đệm dạ |
2 | m2 | Việt Nam | 251.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
641 | Lá van hút+xả bơm hơi KPA3 255 |
1 | Bộ | Nga | 398.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
642 | Trục láp khuỷu ЗИЛ |
10 | Bộ | Nga | 1.975.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
643 | Bu lông M6x10 |
60 | Cái | Việt Nam | 970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
644 | Đệm dạ 400x10x10 |
14 | Vòng | Nga | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
645 | Lăng bọt A Ф65 |
1 | Cái | Nga | 690.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
646 | Trục nối trung gian AЦ-40 |
2 | Cái | Nga | 2.210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
647 | Bu lông M6x15 |
110 | Cái | Việt Nam | 970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
648 | Đệm đồng B3 20/350 |
30 | Cái | Nga | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
649 | Lăng bọt B Ф55 |
1 | Cái | Nga | 580.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
650 | Trục sơ cấp hộp số chính ЗИЛ |
1 | Cái | Nga | 854.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
651 | Bu lông M6x16 |
20 | Cái | Việt Nam | 970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
652 | Đệm đồng các loại B3 20/350 |
20 | Cái | Nga | 6.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
653 | Lò xo bàn ép trung gian ly hợp KPA3 255 |
2 | Cái | Nga | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
654 | Trục sơ cấp hộp số FAW |
1 | Cái | Nga | 1.850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
655 | Bu lông M6x20 |
360 | Cái | Việt Nam | 1.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
656 | Đệm đồng đầu vòi phun Ф14x1,2mm У1Д6 |
6 | ;; | Nga | 6.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
657 | Lò xo bảo vệ đường điện Ф16 АД50 |
15 | m | Nga | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
658 | Trục+bánh răng dẫn động trục cam АД50 |
1 | Bộ | Nga | 1.640.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
659 | Bu lông M6x25 |
195 | Cái | Việt Nam | 1.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
660 | Đệm đồng miệng van AK3C |
50 | Cái | Nga | 9.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
661 | Lò xo chân ca bin |
2 | Cái | Nga | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
662 | Truyền cảm báo rách màng M/N AK3C |
1 | Cái | Nga | 4.320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
663 | Bu lông M6x30 |
60 | Cái | Việt Nam | 1.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
664 | Đệm đồng thân van AK3C |
80 | Cái | Nga | 9.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
665 | Lò xo giảm chấn bộ điều áp tự động АД50 |
1 | Bộ | Việt Nam | 64.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
666 | Tụ điện ФР-133-0 (12/24V) |
2 | Cái | Nga | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
667 | Bu lông M6x70 |
80 | Cái | Việt Nam | 2.330 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
668 | Đệm làm kín mặt máy У1Д6 |
1 | Cái | Nga | 185.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
669 | Loa đèn pha cả kính ЗИЛ |
2 | Cái | Nga | 325.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
670 | Tuy ô cao su đường nhiên liệu АД50 |
6 | Cái | Việt Nam | 196.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
671 | Bu lông M8x15 |
340 | Cái | Việt Nam | 1.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
672 | Đệm làm kín ống xả nhỏ KPA3 255 |
2 | Cái | Nga | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
673 | Loa+kính đèn pha ФГ 140 3711201 |
2 | Bộ | Nga | 325.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
674 | Tuy ô đường nhiên liệu АД50 |
4 | Bộ | Việt Nam | 315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
675 | Bu lông M8x20 |
295 | Cái | Việt Nam | 1.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
676 | Đệm mặt máy АД50 |
2 | Cái | Nga | 820.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
677 | Lõi bầu lọc thô nhiên liệu ЗИЛ |
3 | Cái | Nga | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
678 | Vải bạt 1,5 khổ 1400 |
4 | m | Việt Nam | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
679 | Bu lông M8x25 |
325 | Cái | Việt Nam | 1.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
680 | Đệm mặt máy ЯМЗ-238 |
2 | Cái | Nga | 228.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
681 | Lõi bầu lọc thô nhiên liệu УРАЛ |
1 | Cái | Nga | 135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
682 | Vải giả da màu bọc đệm 3.000x1.400 |
89.2 | m2 | Việt Nam | 165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
683 | Bu lông M8x30x1,5 |
210 | Cái | Việt Nam | 1.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
684 | Đệm nhựa đầu van B3 20/350 |
90 | Cái | Nga | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
685 | Lõi bầu lọc thô ЗИЛ |
3 | Cái | Nga | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
686 | Vải giả da màu Khổ 4.000x1.400 |
5.6 | m2 | Việt Nam | 165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
687 | Bu lông M8x35 |
140 | Cái | Việt Nam | 1.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
688 | Đệm nhựa thân van B3 20/350 |
50 | Cái | Nga | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
689 | Lõi bầu lọc tinh ЗИЛ |
3 | Cái | Nga | 326.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
690 | Vải má phanh tay KpaЗ 255 |
2 | Tấm | Nga | 96.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
691 | Bu lông M8x70 |
75 | Cái | Việt Nam | 1.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
692 | Đệm vênh M10 |
567 | Cái | Việt Nam | 300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
693 | Lõi lọc bầu lọc tinh nhiên liệu У1Д6 |
1 | ;; | Nga | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
694 | Vải ma sát ly hợp KpaЗ 255 |
2 | Tấm | Nga | 195.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
695 | Bu lông mộc M10x45 |
60 | Cái | Việt Nam | 3.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
696 | Đệm vênh M12 |
363 | Cái | Việt Nam | 440 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
697 | Lõi lọc dầu nhờn động cơ У1Д6 |
2 | Cái | Nga | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
698 | Vải ma sát ly hợp ЗИЛ |
4 | Tấm | Nga | 165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
699 | Bu lông mộc M10x65 |
120 | Cái | Việt Nam | 3.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
700 | Đệm vênh M14 |
208 | Cái | Việt Nam | 620 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
701 | Lõi lọc dầu nhờn АД50 |
1 | Cái | Nga | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
702 | Vải ma sát ly hợp У1Д6 |
12 | Tấm | Nga | 64.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
703 | Bu lông mộc M12x65 |
80 | Cái | Việt Nam | 3.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
704 | Đệm vênh M16 |
98 | Cái | Việt Nam | 740 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
705 | Lõi lọc không khí MP GX390 |
3 | Cái | Nga | 175.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
706 | Vải ma sát ly hợp УРАЛ |
4 | Tấm | Nga | 190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
707 | Bu lông mộc M6x80 |
20 | Cái | Việt Nam | 3.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
708 | Đệm vênh M4 |
190 | Cái | Việt Nam | 100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
709 | Lõi lọc thô dầu bôi trơn УРАЛ |
2 | Cái | Nga | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
710 | Vải phin+vải mộc khổ 0,7m |
22 | m | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
711 | Bu lông mộc M8x35 |
50 | Cái | Việt Nam | 3.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
712 | Đệm vênh M5 |
315 | Cái | Việt Nam | 100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
713 | Lõi lọc thô dầu bôi trơn ЯМЗ-238; 236-1012027-А2 |
1 | Cái | Nga | 160.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
714 | Vải trải sàn khổ 2000 |
6 | m | Việt Nam | 280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
715 | Bu lông mộc M8x45 |
30 | Cái | Việt Nam | 3.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
716 | Đệm vênh M6 |
1047 | Cái | Việt Nam | 100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
717 | Lõi lọc thô nhiên liệu ЯМЗ-238; 201-1105538 |
2 | Cái | Nga | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
718 | Vải xô màn lọc sơn Khổ 1000 mm |
7.5 | m2 | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
719 | Bu lông rốn xả thùng nhiên liệu |
2 | Cái | Việt Nam | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
720 | Đệm vênh M8 |
1722 | Cái | Việt Nam | 200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
721 | Lõi lọc thô nhiên liệu FAW |
1 | Cái | Trung Quốc | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
722 | Van an toàn 30 kG/cm2 |
1 | Cái | Nga | 3.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
723 | Bút vẽ sơn |
1 | Cái | Việt Nam | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
724 | Đệm Ф125 |
4 | Cái | Nga | 138.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
725 | Lõi lọc tinh nhiên liệu УРАЛ |
1 | Cái | Nga | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
726 | Van bình AБ-350 |
10 | Cụm | Nga | 1.450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
727 | Bút xoá viết đầu gen CP-02 |
25 | Cái | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
728 | Đệm Ф77 |
4 | Cái | Nga | 70.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
729 | Lốp+săm+yếm 9.00-20 (12¸14)PR |
4 | Bộ | Việt Nam | 6.631.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
730 | Van bọt xuống bơm AЦ-40 |
2 | Cái | Nga | 2.520.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
731 | Các đăng lái KPA3 255 |
1 | Cái | Nga | 2.350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
732 | Đèn chiếu sáng khoang bình AK3C |
7 | Bộ | Nga | 290.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
733 | Ma tít keo đỏ ATM (POLYPUTTY) |
41 | Kg | Việt Nam | 98.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
734 | Van định áp 150 kG/cm2 ДП438 |
1 | Cái | Nga | 3.930.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
735 | Các đăng lái ЗИЛ |
2 | Cái | Nga | 2.280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
736 | Đèn chiếu sáng khoang+ bóng toàn bộ АД50 |
6 | Bộ | Nga | 198.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
737 | Ma tít keo màu vàng ATM (POLY PUT TY) |
5 | Kg | Việt Nam | 98.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
738 | Van định áp AЦ-40 |
2 | Cái | Nga | 2.930.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
739 | Các đăng truyền động hộp số phụ KpaЗ 255 |
1 | Cái | Nga | 2.550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
740 | Đèn con tai xe ЗИЛ |
5 | Cái | Nga | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
741 | Màng cao su bầu phanh KPA3 255 |
6 | Cái | Nga | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
742 | Van định áp dầu nhờn АД50 |
2 | Cái | Nga | 1.880.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
743 | Cảm biến áp suất dầu FAW |
1 | Cái | Trung Quốc | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
744 | Đèn kích thước trước (đế+chụp+bóng 12V-21W) ПФ 101-Б |
12 | Bộ | Nga | 280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
745 | Mặt kính đồng hồ chỉ thị nhiệt độ (0-1200C) |
1 | Cái | Việt Nam | 76.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
746 | Van định áp+an toàn hệ thống khí nén+ giá hãm KPA3 255 |
1 | Cụm | Nga | 1.820.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
747 | Cảm biến báo đèn phanh BK-12Б |
2 | Cái | Nga | 145.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
748 | Đèn kích thước trước (đế+chụp+bóng 24V-21W) 3733010 |
2 | Bộ | Nga | 262.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
749 | Mặt số đồng hồ chỉ thị nhiệt độ (0-1200C) |
1 | Cái | Việt Nam | 166.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
750 | Van định lượng AЦ-40 |
2 | Cái | Nga | 2.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
751 | Cảm biến mức nước làm mát FAW |
1 | Cái | Trung Quốc | 750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
752 | Đèn kích thước ПФ101Т |
4 | Bộ | Nga | 262.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
753 | Matít vàng hộp 2kg |
10 | Hộp | Việt Nam | 320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
754 | Van giảm áp (0-30) |
1 | Cụm | Nga | 4.210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
755 | Cảm biến nhiệt độ nước FAW |
1 | Cái | Trung Quốc | 650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
756 | Đèn pha (đế+pha+kính+bóng+ vành chặn 24 V - 40/ 50 W toàn bộ ФГ 140 3711201 |
2 | Bộ | Nga | 585.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
757 | Máy khởi động CT-130 |
1 | Cụm | Nga | 2.988.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
758 | Van giảm áp (130-230) |
1 | Cụm | Nga | 4.970.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
759 | Cảm biến tốc độ giới hạn của xe FAW |
1 | Cái | Trung Quốc | 770.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
760 | Đèn pha (loa+kính+bóng đèn 12V- 40/45W) ФГ 1403711201 |
12 | Bộ | Nga | 325.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
761 | Máy khởi động CT-2 |
3 | Cụm | Nga | 2.982.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
762 | Van giảm áp (30-55) |
1 | Cụm | Nga | 4.210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
763 | Cần cài hộp trích công suất AЦ-40 |
2 | Cái | Nga | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
764 | Đèn pha (loa+kính+bóng đèn 24V- 40/45W) 3711015 |
2 | Bộ | Nga | 435.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
765 | Máy phát điện 3701010AD2 |
1 | Cụm | Mỹ | 2.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
766 | Van giảm áp (55-85) |
1 | Cụm | Nga | 4.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
767 | Căn chặn dịch dọc trục cơ ЯМЗ-238 |
1 | Bộ | Nga | 390.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
768 | Đèn thu tín hiệu (đui+bóng 24V-2W+chụp ) 24V-2W |
4 | Bộ | Nga | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
769 | Mica trắng đục dầy 3 |
1 | m2 | Việt Nam | 700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
770 | Van giảm áp (85-120) |
1 | Cụm | Nga | 3.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
771 | Căn dịch dọc trục cơ УРАЛ |
1 | Cặp | Nga | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
772 | Đèn tín hiệu đơn AK3C |
2 | Bộ | Nga | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
773 | Mica trong suốt dày 5 |
2 | m2 | Việt Nam | 750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
774 | Van giảm áp 210/150 kG/cm2 |
1 | Cái | Nga | 3.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
775 | Cần ga AЦ-40 |
2 | Cái | Nga | 235.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
776 | Đèn trần (đế+chụp+bóng 12V-5W) ПК 201A |
6 | Bộ | Nga | 192.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
777 | Móc khóa cửa khoang thiết bị УРАЛ |
8 | Cái | Nga | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
778 | Van hằng nhiệt (Kiểu paraphin có bình giãn nở) FAW |
1 | Cái | Nga | 255.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
779 | Càng cua (hàn sau đó gia công phục hồi) У1Д6 |
1 | Cái | Nga | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
780 | Đèn trần (đế+chụp+bóng 24V-5W) 3714010 |
1 | Bộ | Nga | 290.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
781 | Móng đỡ côn B3 20/350 |
10 | Cái | Nga | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
782 | Van họng đẩy phải AЦ-40 |
2 | Cái | Nga | 1.850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
783 | Càng cua AЦ-40 |
2 | Cái | Nga | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
784 | Đèn trần ngoại ЗИЛ |
1 | Cái | Nga | 298.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
785 | Mũi khoan sắt (Nachi) Ф3,5 |
15 | Cái | Việt Nam | 29.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
786 | Van họng đẩy trái AЦ-40 |
2 | Cái | Nga | 1.850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
787 | Càng cua+cần gạt AK3C |
1 | Bộ | Nga | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
788 | Đèn xin nhan ПФ101Б |
4 | Bộ | Nga | 262.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
789 | Mũi khoan sắt (Nachi) Ф4,5 |
7 | Cái | Việt Nam | 34.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
790 | Van hút xả máy nén khí ЗИЛ |
5 | Bộ | Nga | 398.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
791 | Cánh bơm AЦ-40 |
2 | Cái | Nga | 1.375.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
792 | Đĩa giấy ráp đánh gỉ |
61 | cái | Việt Nam | 13.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
793 | Mũi khoan sắt (Nachi) Ф5,5 |
7 | Cái | Việt Nam | 53.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
794 | Van hút xả máy nén khí УРАЛ |
1 | Bộ | Nga | 328.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
795 | Cánh bướm AЦ-40 |
4 | Cái | Nga | 1.150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
796 | Điều áp than máy nổ АД50 |
2 | Cái | Nga | 3.450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
797 | Mũi khoan sắt (Nachi) Ф6,5 |
7 | Cái | Việt Nam | 78.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
798 | Van khí điều khiển van bọt AЦ-40 |
1 | Cái | Nga | 2.330.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
799 | Cao su bầu phanh bánh xe ЗИЛ |
10 | Cái | Việt Nam | 68.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
800 | Đinh ca vét lái ЗИЛ |
12 | Cái | Nga | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
801 | Mũi khoan sắt Ф4 |
5 | Cái | Việt Nam | 31.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
802 | Van khí ĐK van lăng giá AЦ-40 |
1 | Cái | Nga | 1.850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
803 | Cao su chắn bụi rô tuyn thanh giằng cầu KPA3 255 |
12 | Cái | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
804 | Đinh rút Φ4 |
2.2 | Kg | Việt Nam | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
805 | Mút xốp δ100 |
15 | m2 | Việt Nam | 482.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
806 | Van khí ĐK van nước vào bơm AЦ-40 |
1 | Cái | Nga | 3.775.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
807 | Cao su chắn bùn trước+sau ЗИЛ |
24 | Tấm | Việt Nam | 237.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
808 | Đinh rút Ф3 |
100 | Cái | Việt Nam | 500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
809 | Nắp bình ngưng nước làm mát KPA3 255 |
1 | Cái | Nga | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
810 | Van làm mát (trao đổi nhiệt) AЦ-40 |
4 | Cái | Nga | 380.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
811 | Cao su chân chụp đặc chủng 25.000x50x7 |
74 | m | Việt Nam | 48.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
812 | Đinh sắt L=50; 30; 20; 70 |
11.6 | Kg | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
813 | Nắp két nước+xích+vòng hãm KPA3 255 |
1 | Cái | Nga | 238.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
814 | Van liên kết có kính báo AЦ-40 |
2 | Cái | Nga | 2.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
815 | Cao su chân hộp số phụ, két mát ЗИЛ |
47 | Cái | Việt Nam | 58.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
816 | Đinh tán đồng đỏ Ф4x12 |
150 | Cái | Việt Nam | 2.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
817 | Nắp máy АД50 |
1 | Cái | Nga | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
818 | Van một chiều AЦ-40 |
2 | Cái | Nga | 1.986.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
819 | Cao su chân máy sau FAW |
2 | Cái | Việt Nam | 420.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
820 | Đinh tán đồng Ф6 |
30 | Cái | Việt Nam | 3.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
821 | Nắp máy ЗИЛ |
10 | Cái | Nga | 4.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
822 | Van ống nước lên téc AЦ-40 |
2 | Cái | Nga | 1.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
823 | Cao su chân máy sau KPA3 255 |
2 | Cái | Việt Nam | 330.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
824 | Đinh tán nhôm |
0.2 | kg | Việt Nam | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
825 | Nến điện MP GX390 |
3 | Cái | Thái Lan | 115.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
826 | Van ống nước xuống bơm AЦ-40 |
2 | Cái | Nga | 1.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
827 | Cao su chân máy sau ЗИЛ |
12 | Cái | Việt Nam | 420.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
828 | Đinh tán rút Φ4 |
1180 | Cái | Việt Nam | 500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
829 | Nhãn xe sau sửa chữa FAW |
1 | Bộ | Trung Quốc | 36.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
830 | Van phân phối khí 625300M |
1 | Cụm | Nga | 3.660.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
831 | Cao su chân máy sau УРАЛ |
2 | Cái | Việt Nam | 480.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
832 | Đinh tán rút Ф5 |
1400 | Cái | Việt Nam | 800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
833 | Nhãn xe sau sửa chữa ЗИЛ |
6 | Bộ | Việt Nam | 36.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
834 | Van ra tải AK3C |
1 | Cái | Nga | 425.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
835 | Cao su chân máy trước FAW |
4 | Cái | Trung Quốc | 130.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
836 | Đồng tốc 2-3 FAW |
1 | Cụm | Trung Quốc | 3.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
837 | Nhựa thông |
0.65 | Kg | Việt Nam | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
838 | Van tạo bọt AЦ-40 |
2 | Cái | Nga | 2.890.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
839 | Cao su chân máy trước KPA3 255 |
1 | Cái | Việt Nam | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
840 | Đũa đẩy ЗИЛ |
5 | Cái | Nga | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
841 | Nỉ đệm máy δ2,5 |
1.6 | m2 | Việt Nam | 251.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
842 | Van tổng hơi AЦ-40 |
1 | Cái | Nga | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
843 | Cao su chân máy trước ЗИЛ |
24 | Cái | Việt Nam | 130.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
844 | Đũa đẩy УРАЛ |
4 | Cái | Nga | 130.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
845 | Nút ấn AK3C |
1 | Cái | Nga | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
846 | Van triệt áp АД50 |
2 | Cái | Nga | 294.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
847 | Cao su che bụi rô tuyn giằng cầu УРАЛ |
6 | Cái | Việt Nam | 138.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
848 | Đũa đẩy ЯМЗ-238; Ф10x420 |
6 | Cái | Nga | 155.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
849 | Nút ấn АД50 |
1 | Cái | Nga | 125.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
850 | Van triệt hồi+lò xo+bu lông hãm bơm cao áp nhiên liệu ЯМЗ-238 |
2 | Cụm | Nga | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
851 | Cao su đệm thùng xe KPA3 255 |
20 | Cái | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
852 | Đui đèn hoa thị+bóng 24V-1,5W |
13 | Bộ | Nga | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
853 | Nút đường dầu trục khuỷu KPA3 255 |
8 | Cái | Việt Nam | 38.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
854 | Van tuần hoàn AK3C |
1 | Cái | Nga | 1.850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
855 | Cao su giảm chấn bảng điều khiển АД50 |
12 | Cái | Việt Nam | 68.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
856 | Dung dịch tẩy rửa kính START 650 ml |
1 | Hộp | Việt Nam | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
857 | Nút đường nước loại nhỏ FAW |
4 | Cái | Việt Nam | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
858 | Van tuần hoàn AЦ-40 |
2 | Cái | Nga | 1.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
859 | Cao su giảm chấn bộ điều tốc УРАЛ |
4 | Cái | Việt Nam | 68.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
860 | Dung môi pha sơn DMT3-PU |
56.3 | Lít | Việt Nam | 135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
861 | Nút đường nước loại nhỏ ЗИЛ |
20 | Cái | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
862 | Van xả đáy bơm AЦ-40 |
2 | Cái | Nga | 1.780.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
863 | Cao su giảm chấn cabin trước KPA3 255 |
2 | Cái | Việt Nam | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
864 | Dung môi tẩy rửa |
83 | Lít | Việt Nam | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
865 | Nút đường nước loại to ЗИЛ |
14 | Cái | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
866 | Van xả đáy téc AЦ-40 |
2 | Cái | Nga | 1.780.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
867 | Cao su giảm chấn cánh quạt làm mát động cơ KPA3 255 |
1 | Cái | Việt Nam | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
868 | Đường dẫn dầu bầu thuỷ lực lai quạt gió У1Д6 |
2 | ;; | Nga | 535.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
869 | Nút hãm+dẫn hướng chốt ắc pít tông У1Д6 |
12 | Cái | Nga | 54.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
870 | Van xả đường ống AK3C |
1 | Cái | Nga | 1.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
871 | Cao su giảm chấn chân động cơ MP GX390 |
9 | Cái | Việt Nam | 98.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
872 | Đường dẫn dầu nhờn mềm АД50 |
1 | Bộ | Nga | 315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
873 | Ổ bi tỳ ly hợp 986711C9 |
2 | Cái | Nga | 420.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
874 | Van xả hệ thống trao đổi nhiệt AЦ-40 |
2 | Cái | Nga | 1.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
875 | Cao su giảm chấn ống thủy lực FAW |
4 | Cái | Việt Nam | 38.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
876 | Đường dẫn nhiên liệu bơm dầu đến bơm cao áp У1Д6 |
1 | Ống | Việt Nam | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
877 | Ổ đỡ trục cam АД50 |
7 | Cái | Nga | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
878 | Vành tay lái FAW |
1 | Cái | Trung Quốc | 1.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
879 | Cao su giảm chấn ống thủy lực ЗИЛ |
28 | Cái | Việt Nam | 38.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
880 | Đường nước cong Ф60 УРАЛ |
1 | Cái | Việt Nam | 160.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
881 | Ổ lăn cầu đầu trục rô to 1180304 KIC9 |
1 | Cái | Nga | 420.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
882 | Vấu cao su hạn chế nhíp sau KPA3 255 |
4 | Cái | Nga | 175.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
883 | Cao su giảm chấn ống xả+ống giảm thanh FAW |
3 | Cái | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
884 | Đường ống cao áp AK3C |
1 | Bộ | Nga | 530.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
885 | Ổ lăn cầu đuôi trục rô to 180603 KIC9 |
1 | Cái | Nga | 385.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
886 | Vấu cao su hạn chế nhíp sau ЗИЛ |
20 | Cái | Nga | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
887 | Cao su giảm chấn ống xả+ống giảm thanh ЗИЛ |
18 | Cái | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
888 | Đường ống cao áp АД50 |
6 | Đoạn | Nga | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
889 | Ốc hãm bình AK3C |
1 | Bộ | Nga | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
890 | Vấu cao su hạn chế nhíp trước KPA3 255 |
4 | Cái | Nga | 175.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
891 | Cao su giảm chấn thùng xe với sát si KPA3 255 |
20 | Cái | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
892 | Đường ống cao su các loại АД50 |
16.5 | m | Nga | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
893 | Ống cao su cong từ bầu lọc gió vào cổ hút chế hòa khí+lò xo ЗИЛ |
6 | Cái | Nga | 396.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
894 | Vấu cao su hạn chế nhíp trước ЗИЛ |
20 | Cái | Nga | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
895 | Cao su gíp xu páp nạp+xu páp xả У1Д6 |
24 | Cái | Việt Nam | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
896 | Đường ống cao su dẫn dầu bôi trơn bơm cao áp Ф6 KPA3 255 |
1 | Ống | Nga | 218.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
897 | Ống cao su dẫn dầu bầu lọc tinh nhiên liệu У1Д6 |
2 | Ống | Nga | 320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
898 | Vít côn M6x80 |
20 | Cái | Việt Nam | 1.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
899 | Cao su gít xu páp АД50 |
48 | Cái | Nga | 38.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
900 | Đường ống cao su dẫn dầu cao áp trợ lực lái KPA3 255 |
1 | Ống | Nga | 460.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
901 | Ống cao su dẫn hơi đường phanh ЗИЛ |
24 | Ống | Nga | 320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
902 | Vít gỗ M3x15 |
450 | Cái | Việt Nam | 270 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
903 | Cao su gối các bộ nhíp trước KPA3 255 |
4 | Cái | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
904 | Đường ống cao su dẫn dầu hồi bơm cao áp Ф8 KPA3 255 |
1 | Ống | Nga | 218.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
905 | Ống cao su dẫn hơi đường phanh Ф12 FAW |
4 | Ống | Nga | 320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
906 | Vít gỗ M4x20 |
90 | Cái | Việt Nam | 270 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
907 | Cao su gối đỡ hợp số phụ KPA3 255 |
3 | Cái | Việt Nam | 155.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
908 | Đường ống cao su dẫn nhiên liệu thấp áp Ф10 KPA3 255 |
3 | Ống | Nga | 215.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
909 | Ống cao su dẫn khí nén hệ thống phanh KPA3 255 |
4 | Ống | Nga | 320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
910 | Vít M3x15 |
19 | Cái | Việt Nam | 250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
911 | Cao su gối đỡ trung gian AЦ-40 |
8 | Cái | Việt Nam | 70.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
912 | Đường ống cấp khí vào van gạt chuyển B3 20/350 |
2 | Cái | Nga | 186.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
913 | Ống cao su dẫn khí nén từ máy nén khí xuống hệ thống KPA3 255 |
1 | Ống | Nga | 320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
914 | Vít M4x12 |
60 | Cái | Việt Nam | 250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
915 | Cao su gối vòi phun nhiên liệu УРАЛ |
8 | Cái | Việt Nam | 38.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
916 | Đường ống đồng hồ 0 - 30 B3 20/350 |
1 | Cái | Nga | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
917 | Ống cao su dẫn nước+lò xo Đồng vàng Ф trong 50 ЗИЛ |
14 | Ống | Nga | 215.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
918 | Vít M4x15 |
190 | Cái | Việt Nam | 250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
919 | Cao su lót sàn δ=10,0mm |
9 | m2 | Việt Nam | 545.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
920 | Đường ống đồng hồ nhóm 3 B3 20/350 |
1 | Cái | Nga | 236.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
921 | Ống cao su dẫn nước+lò xo Đồng vàng Ф trong 60 ЗИЛ |
6 | Ống | Nga | 328.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
922 | Vít M5 x10 |
125 | Cái | Việt Nam | 250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
923 | Cao su phủ tấm két mát 1000x200x3 |
4.85 | m2 | Việt Nam | 268.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
924 | Đường ống nạp B3 20/350 |
1 | Cái | Nga | 245.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
925 | Ống cao su dẫn nước+lò xo đồng vàng Фtrong 40 KPA3 255 |
2 | Ống | Nga | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
926 | Vít M5 x15 |
60 | Cái | Việt Nam | 250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
927 | Cao su quả văng điều tốc bơm cao áp ЯМЗ-238 |
4 | Cái | Việt Nam | 68.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
928 | Đường ống nhiên liệu bơm cao áp toàn bộ KPA3 255 |
8 | Cái | Nga | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
929 | Ống cao su dẫn nước+lò xo đồng vàng Фtrong 60 KPA3 255 |
1 | Ống | Nga | 240.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
930 | Vít M5x1 |
60 | Cái | Việt Nam | 250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
931 | Cao su tấm dầy 4 |
0.5 | m2 | Việt Nam | 316.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
932 | Đường ống nhóm AK3C |
3 | Bộ | Nga | 488.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
933 | Ống cao su nối bầu lọc không khí FAW |
1 | Cái | Trung Quốc | 240.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
934 | Vít M6x10 |
100 | Cái | Việt Nam | 250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
935 | Cao su δ5, gờ chống trượt dạng chéo |
30.6 | m2 | Việt Nam | 316.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
936 | Ống cao su nối máy nén khí УРАЛ |
1 | Ống | Nga | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
937 | Vít mũ chìm M6x75 |
148 | Cái | Việt Nam | 1.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
938 | Cao su+lò xo làm kín dầu vòi phun với nắp máy KPA3 255 |
8 | Cái | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
939 | Đường ống nhóm B3 20/350 |
3 | Cái | Nga | 650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
940 | Ống cao su nối tắt bơm nước loại cong Ф trong 25 ЗИЛ |
6 | Ống | Nga | 130.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
941 | Vít răng tôn M4 |
1000 | Cái | Việt Nam | 300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
942 | Cặp bánh răng vành chậu quả dứa FAW |
1 | Cụm | Trung Quốc | 3.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
943 | Ống cao su Ф10 |
44 | m | Nga | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
944 | Vít răng tôn M5,5x15 |
430 | Cái | Việt Nam | 650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
945 | Cặp bánh răng vành chậu+quả dưa ЗИЛ |
1 | Cặp | Trung Quốc | 4.386.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
946 | Đường ống nối nhóm 5 B3 20/350 |
1 | Cái | Nga | 320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
947 | Ống cao su Ф14 |
3.5 | m | Nga | 155.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
948 | Vít tự khoan M4x40 |
400 | Cái | Việt Nam | 900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
949 | Cầu chì 10A |
4 | Cái | Trung Quốc | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
950 | Ống cao su Ф16 |
21 | m | Nga | 152.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
951 | Vỏ hộp trích AЦ-40 |
2 | Cái | Việt Nam | 1.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
952 | Cầu chì 50A |
3 | Cái | Trung Quốc | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
953 | Đường ống nối van giảm áp (350-150) |
3 | Cái | Nga | 420.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
954 | Ống cao su Ф18 |
4 | m | Nga | 130.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
955 | Vòi phun nhiên liệu toàn bộ УРАЛ |
1 | Bộ | Mỹ | 1.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
956 | Cầu chì 6A |
10 | Cái | Trung Quốc | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
957 | Ống cao su Ф32 |
3 | m | Nga | 166.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
958 | Vòng bi 203 |
3 | Vòng | Nga | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
959 | Cầu nối điện ПС - 5, ГОСТ - 3940-84 |
7 | Cái | Nga | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
960 | Đường ống nối van xả hệ thống nạp B3 20/350 |
1 | Cái | Nga | 195.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
961 | Ống cao su Ф42 |
1 | m | Nga | 190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
962 | Vòng bi 205 |
4 | Vòng | Nga | 68.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
963 | Chất đóng rắn PU CDR |
18.5 | Kg | Việt Nam | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
964 | Ống cao su Ф45 |
1.5 | m | Nga | 198.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
965 | Vòng bi 206 |
3 | Vòng | Nga | 68.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
966 | Chất tẩy sơn (875 ml) ATM |
4 | Hộp | Việt Nam | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
967 | Đường ống ra tải 0 - 30 |
1 | Cái | Nga | 286.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
968 | Ống cao su Ф46 |
1 | m | Nga | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
969 | Vòng bi 207 |
8 | Vòng | Nga | 72.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
970 | Chất tẩy sơn ATM 450ml |
3 | Hộp | Việt Nam | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
971 | Ống cao su Ф50 |
7 | m | Nga | 215.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
972 | Vòng bi 2-316 |
1 | Vòng | Nga | 860.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
973 | Chế hòa khí K-88A |
2 | Bộ | Thái Lan | 3.350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
974 | Đường ống ra tải AK3C |
1 | Bộ | Nga | 540.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
975 | Ống cao su Фtrong 12 |
2.5 | m | Nga | 136.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
976 | Vòng bi 308 |
2 | Vòng | Nga | 345.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
977 | Chế hòa khí+cơ cấu điều tốc MP GX390 |
3 | Cụm | Thái Lan | 2.950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
978 | Ống cao su Фtrong 25 |
3 | m | Nga | 190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
979 | Vòng bi 60309 |
2 | Vòng | Nga | 430.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
980 | Chỉ khâu |
10 | Cuộn | Thái Lan | 24.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
981 | Ống cao su Фtrong10 |
3 | m | Nga | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
982 | Vòng bi 7611 |
2 | Cái | Nga | 780.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
983 | Chổi đánh gỉ Ф100 |
95 | Cái | Việt Nam | 14.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
984 | Ê te |
5.85 | Lít | Việt Nam | 245.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
985 | Ống dẫn dầu phanh УРАЛ |
5 | Cái | Nga | 276.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
986 | Vòng bi AK3C |
4 | Vòng | Nga | 175.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
987 | Chổi gạt mưa FAW |
2 | Cái | Trung Quốc | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
988 | Ống dẫn hướng xu páp АД50 |
24 | Cái | Nga | 48.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
989 | Vòng bi bộ vi sai 7615K |
1 | Cái | Nga | 268.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
990 | Chổi gạt mưa KPA3 255 |
2 | Cái | Nga | 145.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
991 | Êcu bắt đường ống nhóm B3 20/350 |
10 | Cái | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
992 | Ống đồng Ф10 |
3 | m | Nga | 148.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
993 | Vòng bi bơm nước |
2 | Vòng | Nga | 215.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
994 | Chổi lông bảo quản |
20 | Cái | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
995 | Ống đồng Ф6 |
3 | m | Nga | 97.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
996 | Vòng bi bơm nước 304K |
4 | Cái | Nga | 269.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
997 | Chổi quét sơn 70x8x160 |
34 | Cái | Việt Nam | 16.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
998 | Êcu đường ống AK3C |
10 | Cái | Việt Nam | 16.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
999 | Ống gen nhựa Ф16 |
0.5 | m | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1000 | Vòng bi có rãnh 308 |
4 | Vòng | Nga | 360.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1001 | Chổi quét sơn dạng bút |
20 | Vỉ | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1002 | Ống gen nhựa Ф8 |
19 | m | Việt Nam | 9.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1003 | Vòng bi có rãnh 50309 |
2 | Vòng | Nga | 410.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1004 | Chổi quét sơn loại nhỏ |
23 | Cái | Nga | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1005 | Êcu hãm bánh xe M18x1,5 |
20 | Cái | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1006 | Ống gen Ф4 |
5 | m | Việt Nam | 9.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
1007 | Vòng bi có rãnh 50406 |
2 | Vòng | Nga | 258.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại