Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn8021288256 | CỬA HÀNG VẬT TƯ THIẾT BỊ TỔNG HỢP |
1.731.067.850 VND | 1.731.067.850 VND | 18 ngày | 08/07/2023 |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bầu phanh trước РААЗ 100351921001 |
2 | Cái | Nga | 875.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Màng cao su bát phanh |
4 | Cái | Việt Nam | 67.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Xích tải DBC 50-1 |
4 | m | Đài Loan | 190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Bầu phanh КЗТАА 661351931010 |
4 | Cái | Nga | 695.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Mặt chỉ thị đồng hồ |
2 | Cái | Việt Nam | 320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Xích treo chốt chân kích Inox D300x6 |
12 | Cái | Việt Nam | 17.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Bi viên Ø32 |
168 | Viên | Đài loan | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Mê ca tấm 5 mm |
0.02 | m2 | Việt Nam | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Xu páp hút EM3340-4153631 |
2 | Cái | Đức | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Bình ắc qui 12V-88Ah |
10 | Bình | Việt Nam | 2.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Mỏ hàn 220V40W |
1 | Cái | Nga | 225.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Xu páp nạp Deutz BF4M 2011C- 04280404 |
4 | Cái | Đức | 245.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Bình ắc quy 12V-135AH, (Dài x rộng x cao: 505 x 220x 208 mm) |
14 | Bình | Việt Nam | 2.950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Móc lốp Ø20 |
3 | Cái | Việt Nam | 26.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Xu páp xả Deutz BF4M 2011C-04280049 |
4 | Cái | Đức | 285.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Bộ cảm biến E-NTC-APT-1.5T7 |
1 | Cái | Nga | 6.285.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Nắp che bình ắc quy (700x700x300) mm |
1 | Cái | Việt Nam | 66.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Xu páp xả EM3341-4153697 |
2 | Cái | Đức | 245.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Bộ cảm biến vận tốc |
1 | Cái | Đức | 2.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Nắp chụp đầu cắm điện microphôn |
5 | Cái | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Xy lanh Po DEUTZ-4157756 |
2 | Cái | Đức | 1.450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Bộ chia hơi ПААЗ 1135310107071 |
1 | Cái | Nga | 1.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Nắp chụp đầu cắm điện АТ6.823.035 Сп |
6 | Cái | Việt Nam | 13.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Xy lanh Po STD-04231508 |
2 | Ống | Đức | 1.450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Bộ chống sét P8AX09 |
8 | Cái | Nga | 3.465.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Nắp chụp đầu cắm điện БР3.647.009 Сп |
18 | Cái | Việt Nam | 48.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Bộ Clê (8 đến 24) |
2 | Bộ | Đài Loan | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Nắp chụp đầu cắm điện Вилка ШК4х60 |
7 | Cái | Việt Nam | 47.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Bộ cờ lê đầu tròng, đầu dẹt 8 đến 24, |
1 | Bộ | Đài Loan | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Nắp đầu cắm 25 БP3.645.007 Cп chân ren ngoài |
5 | Cái | Việt Nam | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Bộ đệm tu bô tăng áp AG 04284494 |
2 | Bộ | Đức | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Nắp đầu cắm 25 БP3.645.007 Cп chân ren trong |
5 | Cái | Việt Nam | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Bộ điều tốc BF4M2011-04286363 |
1 | Cái | Nga | 5.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Nắp đầu cắm AT6.823.054 6 chân ren ngoài |
14 | Cái | Việt Nam | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Bộ lọc FFR-A540-50A-SF100 |
4 | Cái | Đức | 22.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Nắp đầu cắm AT6.823.054 6 chân ren trong |
14 | Cái | Việt Nam | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Bộ lọc tách ẩm FILTER R45 |
1 | Cái | Đức | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Nắp đầu cắm HЗА3.642.021 Cп ren ngoài |
12 | Cái | Việt Nam | 9.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Bơm dầu động cơ 2011, 04280145 |
1 | Cái | Đức | 5.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Nắp đầu cắm HЗА3.642.021 Cп ren trong |
12 | Cái | Việt Nam | 9.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Bơm dầu TD4L2011 |
1 | Cái | Đức | 4.960.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Nến sấy dầu trong cate động cơ 411 620 DEFA |
2 | Cái | Nga | 5.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Bơm thấp áp nhiên liệu THBД |
1 | Cái | Nga | 1.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Ngoằm hơi KAMAZ-43118 |
5 | Cái | Nga | 465.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Bơm trợ lực lái насос ГУР 4310-3407200-11 |
2 | Cái | Nga | 3.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Ngoàm hơi БEЛOMO-64226-3521110 |
2 | Cái | Nga | 460.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Bọt nước thăng bằng Ø12x50 |
2 | Cái | Đài Loan | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Ngoàm phanh hơi |
2 | Cái | Nga | 360.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Bu lông khối blốc, xi lanh-04151904 |
2 | Bộ | Đức | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Nhôm tấm dày 1,5 mm |
25.7 | kg | Đài Loan | 126.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Bu lông M10x20 |
450 | Cái | Việt Nam | 1.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Nón chụp cao su ВКУ |
2 | Bộ | Nga | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Bu lông M10x25 |
168 | Cái | Việt Nam | 1.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Núm cao áp (Biến thế khối YB-21-2TM) |
3 | Cái | Nga | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Bu lông M10x35 |
34 | Cái | Việt Nam | 1.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Núm xả nước Inox |
6 | Cái | Việt Nam | 52.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Bu lông M10x50 |
82 | cái | Việt Nam | 1.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Nút ấn màu đen БT3.604.014 Сп |
1 | Cái | Nga | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Bu lông M12x30 |
20 | Bộ | Việt Nam | 1.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Ốc tay kéo tủ ngăn ЗИП |
2 | Cái | Nga | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Bu lông M12x60 |
11 | Cái | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Ống đồng Ø10 |
13 | m | Việt Nam | 68.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Bu lông M14x60 |
8 | Cái | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Ống nhiên liệu L=10 m |
4 | Cái | Đài Loan | 850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Bu lông M16x40 |
8 | Cái | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Ống nhựa Hữu Ø10 |
20 | m | Việt Nam | 13.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Bu lông M16x50 |
20 | Cái | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Ống nhựa Hữu Ø12 |
20 | m | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Bu lông M5x50 |
12 | Cái | Việt Nam | 1.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Ống nối CE 10L NPT 3/8 SF 26071006 |
2 | Cái | Nga | 2.480.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Bu lông M8x20 |
450 | Cái | Việt Nam | 1.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Ống phanh hơi có lò xo Ø17x19 |
54 | m | Việt Nam | 48.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Bu lông M8x50 |
68 | Cái | Việt Nam | 1.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Ốp nhựa ( RxC) 100x10 mm |
13 | m | Việt Nam | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Bu lông M8x60 |
150 | Cái | Việt Nam | 1.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Ốp nhựa ( RxC) 16x5 mm |
12 | m | Việt Nam | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Bu lông treo M22x85 |
2 | Cái | Việt Nam | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Ốp nhựa ( RxC) 25x6 mm |
13 | m | Việt Nam | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Bu lông, ê cu, đệm đầu cầu cổ vuông M6x55 |
50 | Bộ | Việt Nam | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Ốp nhựa ( RxC) 62x10 mm |
13 | m | Việt Nam | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Bu lông, ê cu, đệm đầu cầu cổ vuông M6x65 |
100 | Bộ | Việt Nam | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Panel FRNT PNL KIT 6U 4HP CPCI-VME64X |
6 | Cái | Nga | 1.314.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Bu lông, ê cu, đệm đầu cầu cổ vuông M6x80 |
50 | Bộ | Việt Nam | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Panel PNL KIT 3U 4HP CPCI-VME64X |
30 | Cái | Nga | 1.046.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Bu lông, ê cu, đệm đầu cầu cổ vuông M8x55 |
50 | Bộ | Việt Nam | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Panh thợ điện |
6 | Cái | Đài Loan | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Bu lông, ê cu, đệm đầu cầu cổ vuông M8x70 |
50 | Bộ | Việt Nam | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Pha đèn chính OCBAP -E22 |
4 | Cái | Nga | 1.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Bu lông, ê cu, đệm M8x20 |
160 | Bộ | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Phíp Ø30 |
0.3 | m | Đài Loan | 133.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Bu lông, ê cu, đệm M8x30 |
40 | Bộ | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Phớt bơm dầu MH-1 |
4 | Cái | Nga | 56.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Bu lông, êcu, đệm đầu cầu cổ vuông M8x50 |
150 | Bộ | Việt Nam | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Phớt cao su chặn dầu tổng phanh Ø52 |
4 | Cái | Nga | 47.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Bu lông, êcu, đệm M12x40 |
30 | Bộ | Việt Nam | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Phớt cầu KKД- 151772034 |
8 | Cái | Nga | 88.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Bu lông, êcu, đệm M6x20 |
90 | Bộ | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Phớt chắn mỡ đầu trục 307655, (55х90х13,5)mm |
8 | Cái | Nga | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Bu lông, êcu, đệm M8x20 |
20 | Bộ | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Phớt đánh gỉ Ø100 |
98 | Cái | Đài Loan | 17.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Cảm biến áp suất dầu TCCR-132-D 0-5C |
2 | Cái | Nga | 750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Phớt đánh gỉ Ø150 |
98 | Cái | Đài Loan | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Cảm biến áp suất dầu MM370 |
2 | Cái | Nga | 490.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Phớt đầu trục cơ động cơ KAMAZ-740-R-MG12 |
1 | Cái | Nga | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Cảm biến áp suất dầu thấp 1182841 |
1 | Cái | Đức | 6.950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Phớt đầu trục khuỷu sau 105x125x13 mm |
2 | Cái | Nga | 325.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Cảm biến báo cháy ИП102-1В-С-Н-К-3,0 |
1 | Cái | Nga | 3.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Phớt hộp số phụ КПП-154 |
4 | Cái | Nga | 105.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Cảm biến báo khói ИП212-1В-Н-К |
1 | Cái | Nga | 3.350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Phớt phíp bơm nước động cơ KAMAZ-740 |
2 | Bộ | Nga | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Cảm biến báo mức nhiên liệu СЯМИ |
3 | Cái | Nga | 265.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Phớt, phíp bơm nước СБ511-00-55 |
4 | Bộ | Nga | 165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Cảm biến báo mức nhiên liệu ЭИ8057M-1 |
2 | Cái | Nga | 1.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Pin bảng điều khiển từ xa HIAB-378 6692 |
4 | Quả | Nga | 3.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Cảm biến nhiệt độ F3M2011-1182876 |
1 | Cái | Đức | 1.550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Pin TL 5242 |
6 | Cái | Nga | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Cảm biến nhiệt độ П1 |
3 | Cái | Nga | 395.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Pít tông động cơ 1Д6 6Ч12/14 |
2 | Quả | Nga | 760.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Cảm biến nhiệt độ ТМ-100 |
1 | Cái | Nga | 750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Pít tông P0 Deutz 2011 04281445 |
2 | Cái | Đức | 1.450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Cảm biến phanh -164921 |
2 | Cái | Nga | 1.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Pít tông Po DEUTZ-04281451 |
2 | Cái | Đức | 950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Cảm biến tuyệt đối ЛИР ДА 158А |
6 | Cái | Nga | 18.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Quai nhê D200 |
20 | Cái | Việt Nam | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Cảm biến ЛИР 100 |
1 | Cái | Nga | 12.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Quai nhê D21 |
68 | Cái | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Cảm biến ЛИР 601Б |
1 | Cái | Nga | 16.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Quai nhê D42 |
28 | Cái | Việt Nam | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Cần gạt mưa ОАО- Н 93-01-024, 494.5205900-40, 330mm |
6 | Cái | Nga | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Quai nhê Inox D19-27 |
10 | Cái | Việt Nam | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Cáp kéo phanh tay móc 5224B |
3 | m | Nga | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Quai nhê Ø15 |
5 | Cái | Việt Nam | 7.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Cáp lụa Ø5 |
206 | m | Việt Nam | 7.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Quai nhê Ø32 |
20 | Cái | Việt Nam | 7.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Chắn bùn vận hành |
2 | Cái | Việt Nam | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Que hàn điện Ø2,5 |
3 | Kg | Việt Nam | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Chén cước sắt không ốc Ø100 |
37 | Cái | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Que hàn điện Ø3 |
159 | kg | Việt Nam | 31.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Chỉ khối Capron 10K |
100 | m | Đài Loan | 500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Rô tuyn lái dưới ЕВРО-3414056-02 |
4 | Cái | Nga | 650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Chổi gạt mưa ОАО- Н 93-01-024, 494.5205900-40, 330mm |
6 | Cái | Nga | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Rô tuyn lái trên ЕВРО-3414056-01 |
4 | Cái | Nga | 650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Chổi than bơm dầu MH-1 |
16 | Cái | Nga | 38.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Ruột lọc dầu nhờn động cơ, 201-1017038-A |
1 | Cái | Nga | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Chổi than khởi động 0-001-231-018 |
28 | Cái | Đài Loan | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Ruột lọc dầu nhờn DIFA840101203812 |
8 | Cái | Nga | 750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Chổi than khởi động CT-26 |
8 | Cái | Nga | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Ruột lọc dầu nhờn СБ513-130-25 |
4 | Cái | Nga | 590.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Chổi than khởi động CT-722 |
32 | Cái | Nga | 48.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Ruột lọc dầu thủy lực ЕА1411 |
2 | Cái | Nga | 2.150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Chổi than khởi động СТ142Б1 |
32 | Cái | Nga | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Ruột lọc không khí 740-1109560-02 (391x256x128) mm |
4 | Cái | Nga | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | Chổi than máy phát AER1589 28V |
30 | Cái | Nga | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | Ruột lọc không khí động cơ BF4M2011C- 01180867 |
2 | Cái | Nga | 280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | Chổi than máy phát Г-273 B1 |
32 | Cái | Nga | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | Ruột lọc không khí động cơ -K2139 13023273 |
1 | Cái | Đức | 680.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | Chổi than máy phát Г-732 |
32 | Cái | Nga | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | Ruột lọc nhiên liệu thô DIFA T7301 (2011105540) |
4 | Cái | Đức | 560.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | Chổi than máy phát ГСФ-100М |
12 | Cái | Nga | 42.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
160 | Ruột lọc nhiên liệu tinh DIFAT6301.1P (201-1117038-A2V) |
8 | Cái | Đức | 560.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
161 | Chổi than máy phát ДГФ-82 |
6 | Cái | Nga | 48.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
162 | Ruột lọc nhiên liệu СБ1229-00-10 |
4 | Cái | Nga | 345.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
163 | Chốt chẻ Ø2x20 |
384 | Cái | Việt Nam | 500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
164 | Ruột lọc thô nhiên liệu, 201-1105510-B |
1 | Cái | Nga | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
165 | Chốt chẻ Ø3x30 |
274 | Cái | Việt Nam | 500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
166 | Ruột lọc tinh nhiên liệu, 201А-1117010-Б |
1 | Cái | Nga | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
167 | Chốt chẻ Ø4x40 |
200 | Cái | Việt Nam | 900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
168 | Săm + yếm 900-20 |
1 | Bộ | Việt Nam | 750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
169 | Chốt chẻ Ø5x50 |
100 | Cái | Việt Nam | 1.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
170 | Săm 1400-20 |
12 | Cái | Việt Nam | 1.950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
171 | Chốt chẻ Ø6x60 |
95 | Cái | Việt Nam | 1.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
172 | Săm 900-20 |
4 | Cái | Việt Nam | 590.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
173 | Chốt chẻ thép Ø1x20 |
20 | Cái | Việt Nam | 1.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
174 | Sứ đực đầu cắm điện Вилка ШК4х60 |
4 | Cái | Việt Nam | 190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
175 | Chuông A4B-24DCFA |
1 | Cái | Đài Loan | 1.560.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
176 | Tai hồng M6 |
44 | Cái | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
177 | Chụp cao su chân kích -43118 |
2 | Cái | Nga | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
178 | Tai hồng M8 |
24 | Cái | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
179 | Chụp cao su công tắc Ø40x5 |
42 | Cái | Việt Nam | 13.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
180 | Tấm cao su chịu nhiệt 2000x3600x20 mm- Hoàng Phương |
3 | Tấm | Việt Nam | 58.688.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
181 | Chụp cao su nút ấn |
12 | Cái | Việt Nam | 13.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
182 | Tản nhiệt nhôm |
7 | Cái | Đài Loan | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
183 | Chụp cao su nút ấn đen tủ điều khiển YШ41 |
5 | Cái | Nga | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
184 | Tanh hãm tang trống |
10 | Cái | Việt Nam | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
185 | Chụp cao su nút ấn đỏ tủ điều khiển YШ41 |
5 | Cái | Nga | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
186 | Thân vòi phun СБ517-00-8 |
9 | Cái | Nga | 390.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
187 | Chụp cao su nút ấn K-4-1П |
4 | Cái | Nga | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
188 | Then cầu dài 1050 |
6 | Cái | Nga | 111.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
189 | Chụp cao su nút ấn màu đen tủ БY |
2 | Cái | Nga | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
190 | Then cầu dài 1198 |
4 | Cái | Nga | 115.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
191 | Chụp cao su nút ấn màu đỏ tủ БY |
2 | Cái | Nga | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
192 | Then cầu dài 1346 |
18 | Cái | Nga | 124.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
193 | Chụp đèn bầu Ø110 |
16 | Cái | Nga | 39.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
194 | Then xích |
8 | Cái | Nga | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
195 | Chụp đèn bầu Ø98 |
16 | Cái | Nga | 39.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
196 | Thép góc L30x30x5mm |
19.7 | kg | Việt Nam | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
197 | Chụp đèn hậu 3 ngăn S1RD 2a-020201 |
2 | Cái | Nga | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
198 | Thép góc L40x40x5mm |
225.6 | kg | Việt Nam | 29.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
199 | Chụp đèn xi nhan tai xe АЭК 641372602 |
2 | Cái | Nga | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
200 | Thép góc U63x63x5mm |
57.7 | kg | Việt Nam | 31.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
201 | Cốt nhôm ép cáp Ø5 |
276 | cái | Việt Nam | 9.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
202 | Thép góc V30x30x2mm |
90.2 | kg | Việt Nam | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
203 | Cụm chia khí CK00- 01 |
1 | Cái | Nga | 1.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
204 | Thép ống Ø21x2mm |
3 | m | Việt Nam | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
205 | Cụm đèn hậu 3 ngăn S1RD 2a-020201 |
2 | Cái | Nga | 1.350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
206 | Thép ống Ø27x1,4mm |
93 | m | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
207 | Cụm đèn kích thước ФП101 |
4 | Cái | Nga | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
208 | Thép ống Ø30x1,4mm |
120 | m | Việt Nam | 39.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
209 | Cụm đồng hồ khí nén ДКП-1-65 |
1 | Cụm | Nga | 3.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
210 | Thép ống Ø32x1,4mm |
138 | m | Việt Nam | 43.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
211 | Cụm nút dừng khẩn cấp ES-A110004 |
3 | Cái | Đức | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
212 | Thép ống Ø34x1,4mm |
1.4 | m | Việt Nam | 70.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
213 | Cụm phanh tay КАС 532123501090 |
2 | Cụm | Nga | 2.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
214 | Thép ống Ø82x4mm |
4.8 | m | Việt Nam | 265.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
215 | Cúp ben Ø52 |
20 | Cái | Nga | 58.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
216 | Thép tấm 0,8mm |
100.5 | kg | Việt Nam | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
217 | Cút nước chữ L thép Ø45, 4320-1015573 |
3 | Cái | Nga | 385.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
218 | Thép tấm 1,2mm |
28.6 | kg | Việt Nam | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
219 | Đá cắt Ø100 |
11 | Viên | Việt Nam | 19.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
220 | Thép tấm 1,5mm |
200.1 | kg | Việt Nam | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
221 | Đá cắt Ø150 |
55 | Viên | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
222 | Thép tấm 10mm |
304.6 | kg | Việt Nam | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
223 | Đá mài Ø100 |
8 | Viên | Việt Nam | 19.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
224 | Thép tấm 16mm |
181.4 | kg | Việt Nam | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
225 | Đá mài Ø150 |
27 | Viên | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
226 | Thép tấm 1mm |
49 | kg | Việt Nam | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
227 | Đá mài xếp |
25 | Viên | Đài Loan | 19.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
228 | Thép tấm 2mm |
335.7 | kg | Việt Nam | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
229 | Đầu bọp ắc quy KCBAQ10-13 |
64 | Cái | Nga | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
230 | Thép tấm 3mm |
588.7 | kg | Việt Nam | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
231 | Đầu cắm (5x2,5mm 50-37-5053) |
8 | Cái | Đài Loan | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
232 | Thép tấm 3mm có gân |
47.1 | kg | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
233 | Đầu côn ống cao áp Cб.524-10-1 |
6 | Cái | Nga | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
234 | Thép tấm 8mm |
157 | kg | Việt Nam | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
235 | Đầu cos kim rỗng E0508 màu đen |
130 | Cái | Đài Loan | 2.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
236 | Thép tròn Ø12mm |
25.6 | kg | Việt Nam | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
237 | Đầu cos kim rỗng E0508 màu đỏ |
130 | Cái | Đài Loan | 2.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
238 | Thép tròn Ø20mm |
1.2 | kg | Việt Nam | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
239 | Đầu cos tròn 5,5 mm đen |
130 | Cái | Đài Loan | 2.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
240 | Thép tròn Ø30mm |
2.2 | kg | Việt Nam | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
241 | Đầu cos tròn 5,5 mm xanh |
130 | Cái | Đài Loan | 2.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
242 | Thép tròn Ø3mm |
0.2 | kg | Việt Nam | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
243 | Đầu nối M16 DKLO 10 sk 3/8 SF 42701006S |
4 | Cái | Đài Loan | 585.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
244 | Thép tròn Ø40mm |
8 | kg | Việt Nam | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
245 | Đầu nối М12 35-12-10-М-Т2 |
10 | Cái | Đài Loan | 395.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
246 | Thép tròn Ø60mm |
98 | kg | Việt Nam | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
247 | Đầu nối 1 dây Ø2,5, 929975-1 |
50 | Cái | Đài Loan | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
248 | Thước đặt cầu |
3 | Cái | Nga | 82.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
249 | Đầu nối cắm cáp 12 chân, 965776-1 |
4 | Cái | Đài Loan | 950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
250 | Tô vít chữ thập Ø4 |
1 | Cái | Đài Loan | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
251 | Đầu vòi phun СБ517-00-8 |
12 | Cái | Nga | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
252 | Tô vít chữ thập Ø6 |
1 | Cái | Đài Loan | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
253 | Dây cu roa KM 50 |
12 | Cái | Đài Loan | 258.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
254 | Tô vít chữ thập Ø8 |
1 | Cái | Đài Loan | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
255 | Dây đai 1520-18 |
4 | Cái | Đài Loan | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
256 | Tô vít dẹt Ø8 |
1 | Cái | Đài Loan | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
257 | Dây đai 17x900, 210-3701032 |
1 | Cái | Đài Loan | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
258 | Tuy ô cao su bơm lốp tự động ПоА-43118-3124186-20 |
14 | Cái | Nga | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
259 | Dây đai 22x1750 |
14 | Cái | Đài Loan | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
260 | Tuy ô cao su có lò xo bảo vệ Ø18 x 3000 |
4 | Cái | Việt Nam | 460.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
261 | Dây đai B55 (17x1400) mm |
12 | Cái | Đài Loan | 78.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
262 | Tuy ô cao su dẫn dầu chân kích, xi lanh chính Ø21 |
36 | m | Nga | 197.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
263 | Dây đồng hút thiếc CP2515 |
6 | Cuộn | Đài Loan | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
264 | Tuy ô cao su dẫn dầu hệ thống côn ПОЛЮС-АЛЬØА 3506060-20, Ø22, L=690 mm |
2 | Cái | Nga | 145.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
265 | Dây hơi có lò xo bảo vệ Ø18 |
9.5 | m | Việt Nam | 197.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
266 | Tuy ô cao su dẫn dầu từ thùng dầu đến bơm chính Ø70, 20 Bar. |
4 | m | Nga | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
267 | Dây hơi lên xe kéo Ø21 |
1 | Cái | Việt Nam | 750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
268 | Tuy ô cao su đường dầu phanh ВПТ-3506060 |
16 | Cái | Nga | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
269 | Dây hút thiếc CP-3015 |
52 | Cuộn | Đài Loan | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
270 | Tuy ô cao su đường hơi lên móc kéo Ø21 |
6 | Cái | Nga | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
271 | Dây kẹp chì Ø1 |
0.4 | kg | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
272 | Tuy ô cao su đường phanh ДЗTA-331043506025 |
4 | Cái | Nga | 140.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
273 | Dây kẹp chì Ø2 |
0.2 | kg | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
274 | Tuy ô cao su hệ thống phanh 3506060, L=560mm |
15 | Cái | Nga | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
275 | Dây khí nén KTC JAH-080 |
20 | m | Nga | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
276 | Tuy ô cao su nhiên liệu Ø16, TKP-7403.1118222/8223 |
3 | Cái | Nga | 155.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
277 | Dây khí nén Ф6 |
9 | m | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
278 | Tuy ô cao su nhiên liệu ПГУ, Ø10, l=720mm |
3 | Cái | Nga | 175.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
279 | Dây lò so inox Ø14xØ1,2x3000 mm |
4 | Cái | Việt Nam | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
280 | Tuy ô cao su nhiên liệu ЭФУ3-Ø10, l=2,5m. |
3 | Cái | Nga | 215.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
281 | Dây lò so inox Ø21xØ1,2x3500 mm |
2 | Cái | Việt Nam | 395.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
282 | Tuy ô cao su thủy lực lõi thép Ø27 |
4 | m | Nga | 256.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
283 | Dây phanh hơi có lò xo bảo vệ Ø19 x 3000 |
4 | Cái | Việt Nam | 560.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
284 | Tuy ô phanh hơi TИПI TУ 38-150-03-11 |
3 | Cái | Nga | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
285 | Dây thép Ø1 |
4 | kg | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
286 | Ty đồng cái 60A 400V |
4 | Cái | Việt Nam | 48.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
287 | Dây xích Inốc loại vừa D250 |
160 | Cái | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
288 | Ty van lốp loại 1200-20 |
5 | Cái | Việt Nam | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
289 | Dây xích Inốc: D3x150 |
165 | Cái | Việt Nam | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
290 | Ty van lốp loại 900-20 |
8 | Cái | Việt Nam | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
291 | Đệm bằng M18 |
12 | Cái | Việt Nam | 800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
292 | Van điện từ 178149A1 |
1 | Cái | Nga | 1.685.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
293 | Đệm bằng M10 |
120 | Cái | Việt Nam | 800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
294 | Van điện từ MSV31E |
16 | Cái | Nga | 4.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
295 | Đệm bằng M4 |
262 | Cái | Việt Nam | 500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
296 | Van điều chỉnh khí A72219-21 |
2 | Cái | Nga | 2.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
297 | Đệm bằng M8 |
126 | Cái | Việt Nam | 500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
298 | Van nhiên liệu điện từ КЭТ.01Б |
2 | Cái | Nga | 1.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
299 | Đệm cacte OEM -04208115 |
2 | Cái | Đức | 405.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
300 | Van thủy lực VPDE 025F |
12 | Cái | Nga | 900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
301 | Đệm cổ xả tròn V2203 25-37236 |
8 | Cái | Nga | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
302 | Van xả khí 04- 02- 150 |
30 | Cái | Nga | 1.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
303 | Đệm cổ xả vuông Д50.06.028 |
12 | Cái | Nga | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
304 | Vành khăn Ø52 |
2 | Cái | Việt Nam | 14.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
305 | Đệm cổ xả, đệm cổ hút В46-2 |
48 | Cái | Nga | 42.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
306 | Vít bằng Inox M2x5 |
70 | Cái | Việt Nam | 700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
307 | Đệm đầu khớp vận hành |
28 | Cái | Nga | 135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
308 | Vít bằng Inox M3x10 |
200 | Cái | Việt Nam | 400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
309 | Đệm đầu khớp vận hành СБ-82 |
116 | Cái | Nga | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
310 | Vít bằng Inox M3x20 |
290 | Cái | Việt Nam | 400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
311 | Đệm đồng đầu vòi phun РD0026-16 |
24 | Cái | Nga | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
312 | Vít bằng Inox M4x15 |
200 | Cái | Việt Nam | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
313 | Đệm đồng M12 |
32 | Cái | Việt Nam | 500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
314 | Vít chìm Inox M2,5x10 |
90 | Cái | Việt Nam | 800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
315 | Đệm đồng M14 |
24 | Cái | Việt Nam | 1.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
316 | Vít chìm Inox M2,5x5 |
200 | Cái | Việt Nam | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
317 | Đệm đồng M16 |
48 | Cái | Việt Nam | 1.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
318 | Vít chìm Inox M2,5x7 |
80 | Cái | Việt Nam | 800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
319 | Đệm đồng M18 |
28 | Cái | Việt Nam | 1.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
320 | Vít chìm Inox M3x10 |
30 | Cái | Việt Nam | 800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
321 | Đệm đồng M22 |
16 | Cái | Việt Nam | 1.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
322 | Vít chìm Inox M3x8 |
50 | Cái | Việt Nam | 800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
323 | Đệm đồng M24 |
8 | Cái | Việt Nam | 1.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
324 | Vít chìm Inox M4x10 |
120 | Cái | Việt Nam | 900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
325 | Đệm đồng M26 |
8 | Cái | Việt Nam | 1.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
326 | Vít chìm Inox M4x12 |
350 | Cái | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
327 | Đệm nắp máy 0428 6584 |
1 | Bộ | Đức | 4.480.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
328 | Vít chìm Inox M4x15 |
300 | Cái | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
329 | Đệm nắp máy động cơ 1Д6 |
4 | Cái | Nga | 1.595.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
330 | Vít chìm Inox M5x12 |
450 | Cái | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
331 | Đệm nắp máy động cơ -740-7401003040РК |
2 | Cái | Nga | 1.375.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
332 | Vít chìm Inox M5x15 |
250 | Cái | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
333 | Đệm nắp máy GS-04103939 |
2 | Cái | Nga | 750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
334 | Vít chìm Inox M6x15 |
100 | Cái | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
335 | Đệm nỉ ốp cần |
40 | Cái | Nga | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
336 | Vít đầu cầu + ê cu, đệm bằng, vênh Inox M3x10 |
30 | Bộ | Việt Nam | 1.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
337 | Đệm tam giác cổ hút АО 4320Я1203165 |
10 | Cái | Nga | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
338 | Vít đầu cầu + ê cu, đệm bằng, vênh Inox M5x15 |
30 | Bộ | Việt Nam | 4.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
339 | Đệm vênh M10 |
201 | Cái | Việt Nam | 1.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
340 | Vít đầu cầu Inox + ê cu, đệm bằng, vênh M3x12 |
30 | Bộ | Việt Nam | 1.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
341 | Đệm vênh M12 |
139 | Cái | Việt Nam | 1.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
342 | Vít đầu cầu Inox + ê cu, đệm bằng, vênh M3x8 |
30 | Bộ | Việt Nam | 1.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
343 | Đệm vênh M14 |
40 | Cái | Việt Nam | 400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
344 | Vít đầu cầu Inox + ê cu, đệm bằng, vênh M4x12 |
30 | Bộ | Việt Nam | 4.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
345 | Đệm vênh M16 |
80 | Cái | Việt Nam | 800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
346 | Vít đầu cầu Inox M2,5x10 |
40 | Cái | Việt Nam | 800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
347 | Đệm vênh M20 |
40 | Cái | Việt Nam | 1.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
348 | Vít đầu cầu Inox M2,5x12 |
40 | Bộ | Việt Nam | 1.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
349 | Đệm vênh M6 |
360 | Cái | Việt Nam | 500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
350 | Vít đầu cầu Inox M2x10 |
40 | Cái | Việt Nam | 800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
351 | Đệm vênh M8 |
430 | Cái | Việt Nam | 500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
352 | Vít đầu cầu Inox M2x12 |
120 | Cái | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
353 | Đệm vuông cổ xả АО 43201203165 |
12 | Cái | Nga | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
354 | Vít đầu cầu Inox M2x5 |
200 | Cái | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
355 | Đệm vuông ống xả BF4M 1013FC |
4 | Cái | Đức | 115.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
356 | Vít đầu cầu Inox M3x10 |
60 | Cái | Việt Nam | 800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
357 | Đệm vuông ống xả động cơ ЯАЗ-M204Г |
2 | Cái | Nga | 48.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
358 | Vít đầu cầu Inox M3x12 |
20 | Cái | Việt Nam | 800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
359 | Đệm vuông ống xả OEM-4173862 |
3 | Cái | Đức | 115.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
360 | Vít đầu cầu Inox M4x30 |
100 | Cái | Việt Nam | 800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
361 | Đèn hộp điện gầm |
2 | Bộ | Nga | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
362 | Vít đầu cầu Inox M4x40 |
350 | Cái | Việt Nam | 800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
363 | Đèn hộp thành xe |
6 | Cái | Nga | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
364 | Vít đầu cầu Inox M5x40 |
350 | Cái | Việt Nam | 800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
365 | Đèn phản quang dẹt tròn |
12 | Cái | Nga | 39.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
366 | Vít đầu cầu Inox M6x40 |
100 | Cái | Việt Nam | 900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
367 | Đèn phản quang dẹt tròn ØП310E |
66 | Cái | Nga | 39.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
368 | Vít đầu cầu M3x10 |
100 | Cái | Việt Nam | 350 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
369 | Đèn phản quang tam giác |
12 | Cái | Nga | 39.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
370 | Vít đầu cầu M3x15 |
50 | Cái | Việt Nam | 400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
371 | Đèn phản quang tam giác ØП410Б-0 |
22 | Cái | Nga | 39.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
372 | Vít đầu cầu M3x20 |
50 | Cái | Việt Nam | 400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
373 | Đèn xi nhan tai xe АЭК 641372602 |
2 | Cái | Nga | 295.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
374 | Vít đầu cầu M4x20 |
100 | Cái | Việt Nam | 600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
375 | Đèn xi nhan trước УП101-3726010-Б1 |
1 | Cái | Nga | 1.130.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
376 | Vít đầu cầu M4x30 |
30 | Cái | Việt Nam | 500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
377 | Đĩa ma sát ly hợp КПП 144 |
2 | Cái | Nga | 1.450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
378 | Vít đầu cầu M4x50 |
10 | Cái | Việt Nam | 600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
379 | Đinh 2 cm |
0.3 | kg | Việt Nam | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
380 | Vít đầu cầu M5x10 |
60 | Cái | Việt Nam | 500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
381 | Đinh 3 cm |
1.3 | kg | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
382 | Vít đầu cầu M5x30 |
200 | Cái | Việt Nam | 700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
383 | Đinh 5 cm |
1.5 | kg | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
384 | Vít đầu cầu M5x35 |
700 | Cái | Việt Nam | 900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
385 | Đinh 7 cm |
1.7 | kg | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
386 | Vít đầu cầu M6x30 |
70 | Cái | Việt Nam | 600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
387 | Đinh rút Ø4 |
650 | Cái | Việt Nam | 400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
388 | Vít đầu cầu tự khoan M4x35 |
300 | Cái | Việt Nam | 700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
389 | Đinh rút Ø5 |
250 | Cái | Việt Nam | 500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
390 | Vít đầu cầu М3x5 |
160 | Cái | Việt Nam | 900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
391 | Đinh rút Ø6 |
110 | Cái | Việt Nam | 500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
392 | Vít đầu cầu, ê cu, đệm M4x20 |
10 | Bộ | Việt Nam | 1.850 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
393 | Đinh rút Ø8 |
110 | Cái | Việt Nam | 600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
394 | Vít đầu cầu, êcu, đệm M3x10 |
450 | Bộ | Việt Nam | 950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
395 | Đinh tán rút Ø3 |
270 | Cái | Việt Nam | 500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
396 | Vít đầu cầu, êcu, đệm M4x15 |
90 | Bộ | Việt Nam | 1.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
397 | Động cơ gạt mưa СЛ351 КЗАЭ 163730000 |
2 | Cái | Nga | 650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
398 | Vít đầu cầu, êcu, đệm M4x25 |
30 | Bộ | Việt Nam | 1.850 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
399 | Đồng lá 0,2 mm |
10.8 | kg | Đài Loan | 285.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
400 | Vít đầu cầu+ê cu, đệm M4x15 |
60 | Bộ | Việt Nam | 900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
401 | Đồng lá 0,5 mm |
20.1 | kg | Đài Loan | 285.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
402 | Vít đầu chìm + ê cu Inox M3x8 |
60 | Bộ | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
403 | Đồng tấm 0,1mm |
8.09 | kg | Đài Loan | 285.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
404 | Vít đầu chìm + ê cu Inox M4x20 |
30 | Bộ | Việt Nam | 4.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
405 | Đui đèn tín hiệu 26V- 0,12A |
12 | Cái | Nga | 72.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
406 | Vít đầu chìm + ê cu Inox M5x15 |
30 | Bộ | Việt Nam | 4.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
407 | Đuôi ống giảm thanh ДВС Камаз-4320-1201010 |
1 | Cái | Nga | 750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
408 | Vít gỗ đầu bằng Ø3,5x25 |
250 | Cái | Việt Nam | 900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
409 | Ê cu + Long đen M2 |
200 | Bộ | Việt Nam | 1.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
410 | Vít gỗ đầu bằng Ø3x25 |
250 | Cái | Việt Nam | 900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
411 | Ê cu + Long đen M2,5 |
260 | Bộ | Việt Nam | 1.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
412 | Vít gỗ đầu cầu Ø4x35 |
100 | Cái | Việt Nam | 900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
413 | Ê cu đồng M12 |
12 | Cái | Việt Nam | 7.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
414 | Vít hãm tủ khối Inox |
10 | Cái | Việt Nam | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
415 | Ê cu M10 |
34 | Cái | Việt Nam | 1.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
416 | Vòi phun PC1M9U 2083 |
2 | Cái | Nga | 2.850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
417 | Ê cu M3 |
68 | Cái | Việt Nam | 500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
418 | Vòi phun ЛEHКA, АР20А4 |
3 | Cái | Nga | 690.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
419 | Ê cu M8 |
100 | Cái | Việt Nam | 800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
420 | Vòng bi 1000926П |
1 | Cái | Nga | 1.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
421 | Ê cu, đệm bằng, đệm vênh M6 |
30 | Bộ | Việt Nam | 1.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
422 | Vòng bi 112 |
21 | Cái | Nga | 395.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
423 | Ê cu, đệm vênh M10 |
60 | Bộ | Việt Nam | 1.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
424 | Vòng bi 18 |
2 | Cái | Nga | 355.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
425 | Ê cu, đệm vênh M8 |
80 | Bộ | Việt Nam | 1.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
426 | Vòng bi 180605 |
2 | Vòng | Nga | 890.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
427 | Giấy nến 0,2 mm khổ 1000 mm |
20 | m | Đài Loan | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
428 | Vòng bi 200 |
5 | Vòng | Nga | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
429 | Giấy nến ống xả |
100 | m2 | Đài Loan | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
430 | Vòng bi 202 |
9 | Vòng | Nga | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
431 | Giấy ráp đĩa Ø100 |
21 | Tờ | Nhật Bản | 17.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
432 | Vòng bi 203 |
4 | Cái | Nga | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
433 | Giấy ráp đĩa Ø125 |
10 | Tờ | Nhật Bản | 19.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
434 | Vòng bi 204 |
4 | Cái | Nga | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
435 | Giấy ráp đĩa P36 |
166 | Tờ | Nhật Bản | 17.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
436 | Vòng bi 206 |
18 | Cái | Nga | 165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
437 | Giấy ráp P100, (230x280) mm |
148 | Tờ | Nhật Bản | 14.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
438 | Vòng bi 207 |
8 | Cái | Nga | 230.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
439 | Giấy ráp P150, (230x280) mm |
375 | Tờ | Nhật Bản | 14.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
440 | Vòng bi 208 |
8 | Cái | Nga | 235.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
441 | Giấy ráp P240, (230x280) mm |
298 | Tờ | Nhật Bản | 14.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
442 | Vòng bi 212 |
6 | Cái | Nga | 420.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
443 | Giấy ráp P280, (230x280) mm |
5 | Tờ | Nhật Bản | 14.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
444 | Vòng bi 303 |
17 | Cái | Nga | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
445 | Giấy ráp P400, (230x280) mm |
80 | Tờ | Nhật Bản | 13.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
446 | Vòng bi 305 |
2 | Cái | Nga | 230.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
447 | Giấy ráp P600, (230x280) mm |
40 | Tờ | Nhật Bản | 13.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
448 | Vòng bi 306 RS |
4 | Vòng | Nga | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
449 | Gioăng bơm phun ТНВД DEUTZ 2011C |
8 | Cái | Nga | 360.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
450 | Vòng bi 307 |
16 | Cái | Nga | 298.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
451 | Gioăng chân kích xe mooc 885814 |
4 | Bộ | Nga | 1.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
452 | Vòng bi 310 |
2 | Cái | Nga | 650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
453 | Gioăng, phớt xy lanh trợ lực lái Φ60x4 |
2 | Bộ | Nga | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
454 | Vòng bi 317 |
2 | Cái | Nga | 2.450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
455 | Gương E22-0207003, (219x169) mm |
2 | Cái | Nga | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
456 | Vòng bi 6120 |
1 | Cái | Nga | 1.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
457 | Gương E22-0208004, (365x180) mm |
4 | Cái | Nga | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
458 | Vòng bi 6205 |
2 | Cái | Nhật Bản | 135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
459 | Hạt kẹp chì |
2000 | Cái | Đài Loan | 1.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
460 | Vòng bi 6305 |
2 | Cái | Nhật Bản | 230.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
461 | Khoá chữ U |
27 | Cái | Nga | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
462 | Vòng bi 6306 |
2 | Cái | Nhật Bản | 215.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
463 | Khóa để chân kích thủy lực Ø10x50x6 |
16 | Bộ | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
464 | Vòng bi 6308 |
1 | Cái | Nhật Bản | 280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
465 | Khóa điện ДААЗ-2126370401010 |
2 | Cái | Nga | 1.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
466 | Vòng bi 6310 |
2 | Cái | Nhật Bản | 585.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
467 | Khóa két nước KAMAZ- R180 |
2 | Cái | Nga | 135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
468 | Vòng bi 6407 |
2 | Cái | Nhật Bản | 680.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
469 | Khoá mát AKБ 1212.3737-02 |
3 | Cái | Nga | 2.550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
470 | Vòng bi 710 |
2 | Cái | Nga | 335.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
471 | Bạc biên P0 1Д6-3304-25/26 |
3 | Cặp | Nga | 1.450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
472 | Khóa mát K318Б24B50A |
1 | Cái | Nga | 1.125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
473 | Vòng bi 7612 |
4 | Cái | Nga | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
474 | Bạc biên P0 СТД-02931406 |
4 | Cặp | Nga | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
475 | Khuyết hàn Ø10 |
25 | Cái | Việt Nam | 1.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
476 | Vòng bi côn đầu trục 7518 |
7 | Cái | Nga | 675.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
477 | Bạc biên Po DEUTZ-04200024 |
2 | Cặp | Đức | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
478 | Khuyết hàn Ø12 |
12 | Cái | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
479 | Vòng bi côn đầu trục 7612-6А |
8 | Cái | Nga | 1.550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
480 | Bạc phớt nhôm BF4M2011C |
2 | Cặp | Nga | 650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
481 | Khuyết hàn Ø5 |
45 | Cái | Việt Nam | 1.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
482 | Vòng bi T |
2 | Cái | Nga | 950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
483 | Bạc phớt nhôm FL912-04232266 |
1 | Cặp | Nga | 650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
484 | Khuyết hàn Ø6 |
70 | Cái | Việt Nam | 1.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
485 | Vòng bi trụ đầu trục 12218КМ |
7 | Cái | Nga | 650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
486 | Bạc tinh khiết 99% |
0.35 | kg | Đài Loan | 45.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
487 | Khuyết mát Ø8 |
42 | Cái | Việt Nam | 1.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
488 | Vòng đồng tiếp điểm mạ bạc ПK6.629.009 |
18 | Cái | Nga | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
489 | Bạc trục P0 1Д6-301-82/83-5 |
3 | Cặp | Nga | 1.450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
490 | Kim phun PCS-04286251 |
8 | Cái | Nga | 2.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
491 | Vòng găng dầu cos P0,, 1Д6-1000152-А, dày 3,8-Ø150 |
72 | Cái | Nga | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
492 | Bạc trục Po KOLBENSCHMIDT-79241630 |
2 | Cặp | Nga | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
493 | Kính đèn hậu Ø101 |
4 | Cái | Việt Nam | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
494 | Vòng găng khí cos P0,, 1Д6-1000150-Аdày 3,4-Ø150 |
48 | Cái | Nga | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
495 | Bàn chải sắt, 70x120- Quang Minh |
10 | Cái | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
496 | Kính đèn Ø98 |
4 | Cái | Việt Nam | 39.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
497 | Vòng găng P0 động cơ-740.60-1000106-02- 3 mm |
2 | Bộ | Nga | 1.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
498 | Bản lề cánh cửa 80x100 |
4 | Cái | Việt Nam | 115.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
499 | Lò xo buly đầu trục động cơ 1Д6 |
23 | Cái | Nga | 23.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
500 | Vòng găng Po STD-02233074 |
1 | Bộ | Nga | 1.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
501 | Bảng Panel (Front Panel 6U 12HP) |
6 | Cái | Đài Loan | 1.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
502 | Lò xo gối đỡ đạn Y Ø70x70 |
1 | Cái | Nga | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
503 | Vòng găng Po Д144-1004060Б1 |
2 | Bộ | Nga | 1.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
504 | Bánh răng côn СБ82-350 |
3 | Cái | Nga | 25.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
505 | Lò xo Inox Ø21x3000 |
6 | Cái | Việt Nam | 79.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
506 | Vòng phíp cách điện ПK7.854.072 |
8 | Cái | Nga | 360.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
507 | Bánh răng ПK6.304.052 |
1 | Cái | Nga | 28.878.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
508 | Lò xo Ø16x100 |
3 | Cái | Việt Nam | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
509 | Vòng phíp lớn khối ВКУ |
3 | Cái | Nga | 360.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
510 | Bánh răng ПK6.304.053 |
1 | Cái | Nga | 27.260.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
511 | Lò xo ống cân bằng СБ-23-27 |
1 | Cái | Nga | 28.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
512 | Vòng phíp nhỏ khối ВКУ |
3 | Cái | Nga | 360.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
513 | Bầu lọc dầu bôi trơn động cơ BF4M2011C |
2 | Cái | Nga | 2.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
514 | Lò xo ống cân bằng СБ-23-35 |
1 | Cái | Nga | 28.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
515 | Vú mỡ ngạnh Ø10x20mm |
24 | Cái | Việt Nam | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
516 | Bầu lọc dầu bôi trơn động cơ BF4M2011C-723118 |
2 | Cái | Nga | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
517 | Lò xo xu páp NOS- 3369305 |
2 | Cái | Nga | 375.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
518 | Vú mỡ Ø10 |
50 | Cái | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
519 | Bầu lọc dầu bôi trơn động cơ F3M2011 |
1 | Cái | Đức | 2.350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
520 | Lò xo xu pap Volvo 740-4295820 |
4 | Cái | Nga | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
521 | Xi lanh СБ503-03-3 |
2 | Ống | Nga | 7.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
522 | Bầu lọc dầu bôi trơn động cơ 1174416 |
1 | Cái | Đức | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
523 | Lõi lọc không khí động cơ BF4M2011C |
1 | Cái | Đức | 775.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
524 | Xi lanh, pít tông bơm cao áp -740 |
8 | Cặp | Nga | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
525 | Bầu lọc nhiên liệu động cơ BF4M2011C |
2 | Cái | Nga | 3.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
526 | Lốp 900-20 |
1 | Bộ | Việt Nam | 6.730.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
527 | Xi lanh, pít tông bơm cao áp СБ327-07-1 |
20 | Cặp | Nga | 520.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
528 | Bầu lọc nhiên liệu động cơ F3M2011 |
1 | Cái | Đức | 2.450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
529 | Lốp đặc 1100-20 |
2 | Bộ | Việt Nam | 29.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
530 | Xi lanh, pít tông bơm cao áp ТНВД-04287047 |
2 | Cặp | Nga | 1.150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
531 | Bầu lọc nhiên liệu động cơ V.A.G. 68127177 |
1 | Cái | Đức | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
532 | Lưới lọc thùng dầu nhờn ФМБ КС-3577.83.470 |
4 | Cái | Nga | 105.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
533 | Xích inốc giữ chốt Ø6x300 |
45 | Cái | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
534 | Bầu lọc nhiên liệu thô BF4M1011-01174416 |
2 | Cái | Nga | 480.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
535 | Lưới lọc thùng dầu thủy lực XCMG ZL-30 |
1 | Cái | Nga | 145.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
536 | Xích Inox Ø4x2x20x180 |
21 | Cái | Việt Nam | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
537 | Bầu lọc nhiên liệu tinh AG 01174418 |
2 | Cái | Đức | 480.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
538 | Lưới lọc thùng nhiên liệu FИЛБТР-18.50.102 |
5 | Cái | Nga | 155.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
539 | Xích Inox Ø4x2x20x240 |
77 | Cái | Việt Nam | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
540 | Bầu lọc tách ẩm - P550587 |
1 | Cái | Mỹ | 650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
541 | Màng bơm tay nhiên liệu РН-1 |
4 | Cái | Nga | 160.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
542 | Xích Inox Ø8xØ4x15x300 |
80 | Cái | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
543 | Bầu phanh sau ГЗАА 183519110 |
2 | Cái | Nga | 935.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
544 | Màng bơm tay nhiên liệu РНМ-1К |
1 | Cái | Nga | 160.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
545 | Xích lá chắn lửa |
15 | Cái | Việt Nam | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại