Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0104743828 | Nguyễn Thị Năm |
148.169.500 VND | 148.169.500 VND | 1 ngày | 29/06/2023 |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn0109986711 | CÔNG TY TNHH MINH THƯ VIỆT NAM | Không đáp ứng được khoản a mục 1.2 yêu cầu kỹ thuật E-HSMT |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bột bả |
40 | kg | Việt Nam | 12.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
2 | Butyl |
10 | Lít | Đài Loan | 58.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
3 | Cao su chịu dầu 2 mm |
2 | m² | Việt Nam | 1.450.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
4 | Cao su chịu dầu 3 mm |
0.5 | m² | Việt Nam | 1.750.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
5 | Cao su đặc Φ30 |
0.5 | m | Việt Nam | 290.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
6 | Cao su đặc Φ50 |
1.5 | m | Việt Nam | 590.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
7 | Cao su đỡ nhíp 016508 |
16 | Cái | Việt Nam | 128.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
8 | Cao su giảm sóc 66-2805025 |
32 | Cái | Việt Nam | 95.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
9 | Cao su xốp (dày 15mm, rộng 20mm) |
1 | m | Việt Nam | 225.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
10 | Cao su xốp (dày 5mm; rộng 30mm) |
5 | m | Việt Nam | 98.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
11 | Chất chống thấm |
40 | kg | Việt Nam | 110.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
12 | Chổi quét sơn |
10 | Cái | Việt Nam | 11.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
13 | Cồn công nghiệp 95 % |
17.6 | lít | Việt Nam | 45.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
14 | Con lăn sơn 10mm |
10 | Cái | Việt Nam | 18.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
15 | Con lăn sơn 25mm |
10 | Cái | Việt Nam | 26.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
16 | Dao bả |
3 | Bộ | Việt Nam | 170.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
17 | Dầu A01 |
0.6 | kg | Việt Nam | 82.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
18 | Đệm cao su 5 mm |
0.2 | m2 | Việt Nam | 45.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
19 | Đệm cao su cửa số 1 |
6 | Cái | Liên Bang Nga | 80.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
20 | Đệm cao su cửa số 10 |
16 | Cái | Liên Bang Nga | 75.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
21 | Đệm cao su cửa số 16 |
3 | Cái | Liên Bang Nga | 75.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
22 | Đệm cao su cửa số 17 |
16 | Cái | Liên Bang Nga | 80.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
23 | Đệm cao su cửa số 2 |
5 | Cái | Liên Bang Nga | 100.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
24 | Đệm cao su cửa số 3 |
5 | Cái | Liên Bang Nga | 100.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
25 | Đệm cao su cửa số 4 |
7 | Cái | Liên Bang Nga | 65.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
26 | Đệm cao su cửa số 5 |
4 | Cái | Liên Bang Nga | 70.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
27 | Đệm cao su cửa số 6 |
6 | Cái | Liên Bang Nga | 70.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
28 | Đệm cao su cửa số 7 |
6 | Cái | Liên Bang Nga | 70.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
29 | Đệm cao su cửa số 8 |
5 | Cái | Liên Bang Nga | 70.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
30 | Đệm cao su cửa số 9 |
5 | Cái | Liên Bang Nga | 70.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
31 | Dung dịch Nano bảo vệ chống ăn mòn (473 ml/hộp) |
15 | Hộp | Mỹ | 1.985.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
32 | Gioăng cao su 110x90x2 mm |
1 | Cái | Việt Nam | 55.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
33 | Keo X66 (hộp 200 ml) |
1 | Hộp | Thái Lan | 108.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
34 | Keo xilicone A500, 300ml/hộp |
1 | Hộp | Việt Nam | 75.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
35 | Nhựa PE tròn Φ110 |
0.3 | m | Việt Nam | 2.850.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
36 | Nhựa Pom đen Φ90 |
0.5 | m | Việt Nam | 2.180.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
37 | Ống cao su thoát nước Ø12 |
0.5 | m | Việt Nam | 18.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
38 | Ống cao su Φ21 |
1 | m | Việt Nam | 46.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
39 | Sơn chống gỉ CRS-02 |
0.5 | kg | Việt Nam | 63.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
40 | Sơn chống gỉ (3 lít/Hộp) |
1 | Hộp | Việt Nam | 400.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
41 | Sơn dấu đỏ loại 100g |
1 | Hộp | Việt Nam | 24.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
42 | Sơn đen 910 |
0.5 | kg | Việt Nam | 119.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
43 | Sơn đỏ 912 |
0.5 | kg | Việt Nam | 119.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
44 | Sơn đỏ |
1 | Kg | Việt Nam | 119.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
45 | Sơn ghi 927 |
2.3 | kg | Việt Nam | 119.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
46 | Sơn lót kiềm |
120 | lít | Việt Nam | 207.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
47 | Sơn nhũ chịu nhiệt T300 Ab-21 |
0.6 | kg | Việt Nam | 296.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
48 | Sơn nhũ vân búa Vb-06 |
0.4 | kg | Việt Nam | 145.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
49 | Sơn phủ màu |
120 | lít | Việt Nam | 535.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
50 | Sơn vàng chanh nghệ 520 800ml |
3 | Hộp | Việt Nam | 100.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
51 | Sơn vàng 909 |
0.5 | kg | Việt Nam | 119.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
52 | Sơn vàng |
1 | Kg | Việt Nam | 115.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
53 | Sơn xanh quân sự CU-63M |
1 | kg | Việt Nam | 138.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
54 | Sơn xịt bóng A10, 400 ml/hộp |
1 | Hộp | Việt Nam | 39.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
55 | Sơn xịt ghi A215, 400 ml/hộp |
1 | Hộp | Việt Nam | 39.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
56 | Vecni cách điện 2000-378 |
4.9 | kg | Malaysia | 160.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
Đóng lại