Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0104743828 | Nguyễn Thị Năm |
30.360.500 VND | 5 ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá trúng thầu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nhựa thông |
|
4.8 | Kg | 195.000 | |||
2 | Nhựa thông lỏng |
|
2.2 | Lít | 215.000 | |||
3 | Ống gen nhựa Ø 5 |
|
1 | m | 10.000 | |||
4 | Ống ghen (Φ5,6,7,8,10) (mỗi loại 1m) |
|
1 | Bộ | 45.000 | |||
5 | Ống ghen sun Φ20 |
|
100 | m | 15.000 | |||
6 | Ống ghen trắng LM-TU325N Ø2,5 |
|
2 | m | 6.500 | |||
7 | Ống ghen trắng LM-TU332N Ø3,2 |
|
2 | m | 7.000 | |||
8 | Ống ghen trắng LM-TU336N Ø3,6 |
|
2 | m | 7.500 | |||
9 | Ống ghen trắng LM-TU342N Ø4,2 |
|
2 | m | 8.000 | |||
10 | Ống ghen Ф10 đen chịu nhiệt cách điện |
|
3 | m | 10.000 | |||
11 | Ống ghen Ф10 trắng chịu nhiệt cách điện |
|
6 | m | 10.000 | |||
12 | Phíp cách điện loại dày 2mm |
|
0.5 | m² | 495.000 | |||
13 | Silicon A500 APOLO |
|
2 | Hộp | 78.000 | |||
14 | Thiếc hàn dây NM40/60 - 1.2 mm |
|
4.6 | kg | 720.000 | |||
15 | Thiếc thanh 63/37, 333g/Thanh |
|
0.6 | kg | 485.000 | |||
16 | Vải phin trắng khổ 1m |
|
97 | m | 29.000 | |||
17 | Vở học sinh 120tr hải tiến |
|
4 | Quyển | 25.000 | |||
18 | Vở kẻ tập hồng hà 32 trang |
|
8 | Quyển | 9.000 | |||
19 | Xà phòng OMO |
|
2 | kg | 49.000 | |||
20 | Bộ 10 cọ vẽ |
|
2 | Bộ | 48.000 | |||
21 | Băng keo điện (19 x 9 140) mm, dày 0,13 mm, màu đen |
|
1 | Cuộn | 9.000 | |||
22 | Băng vải (20x1) mm |
|
95 | m | 1.200 | |||
23 | Bìa các tông lót trần dày 3mm |
|
6 | m² | 190.000 | |||
24 | Bìa cách điện 0,1 mm |
|
0.7 | m² | 35.000 | |||
25 | Bìa cách điện 0,2 mm |
|
1.7 | m² | 40.000 | |||
26 | Bút bi đen Thiên Long TL-027 |
|
3 | Cái | 7.000 | |||
27 | Bút bi TL 036 |
|
200 | Cái | 15.000 | |||
28 | Bút xóa (Thiên Long) |
|
1 | Cái | 42.000 | |||
29 | Bút Zebra MO-120-MC đen |
|
1 | Cái | 48.000 | |||
30 | Cánh quạt làm mát Ø 400 |
|
1 | Cái | 38.000 | |||
31 | Chổi quét sơn 50 mm |
|
3 | Cái | 15.000 | |||
32 | Cửa ống dẫn gió điều hòa Ø 430 |
|
1 | Cái | 120.000 | |||
33 | Dây đai FM-39 |
|
8 | Cái | 85.000 | |||
34 | Dây hút thiếc CP-3015 |
|
46 | Cuộn | 125.000 | |||
35 | Dây rút nhựa loại nhỏ dài 3x100 mm |
|
1 | Gói | 45.000 | |||
36 | Dây rút nhựa loại to dài 5x300 mm |
|
6 | Gói | 50.000 | |||
37 | Ga R134a Dupont (ga USA) |
|
8 | kg | 220.000 | |||
38 | Găng tay cao su chịu dầu |
|
4 | Đôi | 45.000 | |||
39 | Găng tay len |
|
1 | Đôi | 10.000 | |||
40 | Găng tay vải |
|
1 | Đôi | 10.000 | |||
41 | Ghen co nhiệt Ø3 (Màu đen) |
|
2 | m | 3.000 | |||
42 | Ghen co nhiệt Ø4 (Màu đen) |
|
2 | m | 3.000 | |||
43 | Ghen co nhiệt Ø6 (Màu đen) |
|
2 | m | 4.000 | |||
44 | Ghen co nhiệt Ø8 (Màu đen) |
|
2 | m | 4.000 | |||
45 | Ghen nhựa cứng màu đen Φ6 |
|
80 | m | 10.000 | |||
46 | Ghen nhựa Φ18 màu đen |
|
50 | m | 15.000 | |||
47 | Ghen vải Ø 3 |
|
35 | m | 3.000 | |||
48 | Giấy A4 |
|
27 | Ram | 86.000 | |||
49 | Giẻ bảo quản |
|
19 | kg | 13.500 | |||
50 | Gỗ dán XK dày12mm |
|
10 | m² | 160.000 | |||
51 | Hộp mực máy in LBP 3300 |
|
1 | Hộp | 650.000 | |||
52 | Keo 502, 5gr |
|
1 | Lọ | 9.000 | |||
53 | Lụa vàng cách điện 0,1 mm |
|
1.2 | m² | 115.000 |