Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0300441502 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN IN TEM BƯU ĐIỆN |
379.179.955 VND | 379.179.955 VND | 150 ngày | 14/07/2023 |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Giấy A4 trắng |
1025 | Ream | Việt Nam | 97.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Giấy A5 trắng |
5 | Ream | Việt Nam | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Giấy in nhãn mã vạch |
297 | Cuộn | Việt Nam | 132.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Nhãn mã vạch KT03 có mã vạch |
7412 | Cái | Việt Nam | 715 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Nhãn mã vạch KT03 Hoàn trả phiếu báo phát có mã vạch |
490 | Cái | Việt Nam | 715 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Phôi nhãn cổ túi |
36968 | Cái | Việt Nam | 550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Giấy in nhãn cổ túi |
62 | Cuộn | Việt Nam | 170.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Nhãn cổ túi - KT07 có mã vạch |
2009 | Cái | Việt Nam | 825 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Mực in nhãn |
98 | Cuộn | Việt Nam | 176.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Dây thít cổ túi |
35711 | Cái | Việt Nam | 1.375 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Bút bi |
1525 | Cái | Việt Nam | 4.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Mực dấu |
124 | Chai | Việt Nam | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Nhãn chuyển hoàn KT18 |
4351 | Cái | Việt Nam | 275 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Phong bì nghiệp vụ KT19 |
1784 | Cái | Việt Nam | 3.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Túi dứa |
77 | Cái | Việt Nam | 8.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Túi nilon |
1518 | Kg | Việt Nam | 61.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Nhãn dán decal A5 - tập 10 tờ - 6 cái/tờ |
12 | Tập | Việt Nam | 18.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Sổ phát bưu gửi |
110 | Quyển | Việt Nam | 93.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Sổ thống kê bưu gửi đi |
20 | Quyển | Việt Nam | 140.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Sổ theo dõi chuyến thư |
6 | Quyển | Việt Nam | 209.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Sổ theo dõi túi đóng chuyến thư |
8 | Quyển | Việt Nam | 209.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Sổ thử dấu ngày |
10 | Quyển | Việt Nam | 71.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Sổ theo dõi khiếu nại |
4 | Quyển | Việt Nam | 93.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Sổ theo dõi biên bản |
1 | Quyển | Việt Nam | 93.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Sổ kế toán túi đóng chuyến thư |
4 | Quyển | Việt Nam | 99.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Sổ giao ca |
18 | Quyển | Việt Nam | 99.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Sổ theo dõi bưu phẩm soi kiểm nghi vấn |
6 | Quyển | Việt Nam | 71.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại