Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn3500596146 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN LÊ GIA. |
375.849.250 VND | 375.849.250 VND | 12 tháng | 16/06/2023 |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn3500387230 | CÔNG TY TNHH TRẦN VINH | Không đánh giá |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Băng keo trong lớn 5 cm |
65 | Cuộn | Việt Nam - Rabitts Tape 5cm 100ya | 8.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Băng keo trong lớn 3.5 cm |
2 | Cuộn | Việt Nam - Rabitts Tape 3.5cm 100ya | 6.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Băng keo trong nhỏ 1.5 cm |
12 | Cuộn | Việt Nam - Rabitts Tape 1.5cm 100ya | 2.860 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Băng keo simili 5cm |
8 | Cuộn | Việt Nam - Rabitts Tape 5cm 100ya | 8.690 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Băng keo simili 3.5cm |
26 | Cuộn | Việt Nam - Rabitts Tape 3.5cm 100ya | 6.490 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Băng keo 2 mặt 2.5 cm |
20 | Cuộn | Việt Nam - Rabitts Tape 2.5cm 100ya | 6.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Băng keo đen (10Y) |
4 | Cuộn | Việt Nam - Rabitts Tape 1.8cm 10ya | 5.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Băng keo giấy 1cm |
10 | Cuộn | Việt Nam - Rabitts Tape 1cm 100ya | 2.310 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Bìa cứng 3 dây |
45 | Cái | Việt Nam - Thảo Linh 10cm | 10.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Bìa kiếng trắng A4 |
12 | Ram | Việt Nam - Khang Long, A4, 100 tờ/ xấp | 56.430 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Bìa cứng màu A4 |
20 | Ram | Đài Loan - Plus, A4, 100 tờ / xấp | 42.240 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Bìa đựng hồ sơ 2 càng A4 |
5 | Cái | Việt Nam - Thiên Long 2 còng 7cm A4 | 37.510 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Bìa lá A4 |
344 | Cái | Việt Nam - Flexoffice A4 | 1.540 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Bìa lá F4 |
30 | Cái | Việt Nam - Flexoffice f4 | 2.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Bìa sơ mi có nắp A4 |
533 | Cái | Việt Nam - Thiên Long A4, F4 | 3.410 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Bìa trình ký đôi khổ A4 |
181 | Cái | Việt Nam - Khang Long A4 | 10.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Cắm viết |
1 | Cái | Việt Nam - Tân Thành Phát | 46.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Chuốt chì |
10 | Cái | Pháp - Maped | 7.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Kẹp bướm 51mm |
79 | Hộp | Việt Nam - Slecho 51mm | 21.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Kẹp bướm 41mm |
46 | Hộp | Việt Nam - Slecho 41mm | 13.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Kẹp bướm 32mm |
71 | Hộp | Việt Nam - Slecho 32mm | 9.240 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Kẹp bướm 25mm |
67 | Hộp | Việt Nam - Slecho 25mm | 5.610 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Kẹp bướm 15mm |
100 | Hộp | Việt Nam - Slecho 15mm | 3.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Ghim kẹp giấy lớn số 8- C82 |
5 | Hộp | Việt Nam - Double C82 | 3.410 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Ghim kẹp giấy nhỏ số 10- C62 |
203 | Hộp | Việt Nam - Double C62 | 3.190 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Giấy A3- trắng 80 gms |
2 | Ram | Thái Lan - Double A3 80gsm | 184.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Giấy A4 trắng 80 gms |
20 | Ram | Thái Lan - Double A4 80gsm | 92.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Giấy A4- trắng 70gms |
2706 | Ram | Indonesia - Multi Purpose Paper A4 70gsm | 70.730 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Giấy A5 70gms |
50 | Ram | Thái Lan - Double A5 70gsm | 79.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Giấy in liên tục (1 liên, 1 lớp) |
15 | Thùng | Việt Nam - Liên Sơn (210x 279) mm, 1 liên, 1 lớp | 215.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Giấy dán notes |
34 | Xấp | Việt Nam - Uni 3 x 5cm | 7.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Giấy dán notes nhiều màu |
87 | Xấp | Thái Lan - Pronoti 40434 | 9.790 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Gôm màu trắng |
23 | Cục | Việt Nam - Thiên Long | 2.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Keo dán giấy |
139 | Lọ | Việt Nam - Queen 30ml | 4.840 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Hộp đựng hồ sơ 10 cm |
10 | Cái | Việt Nam - DK 10cm | 33.440 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Hộp đựng hồ sơ 15cm |
15 | Cái | Việt Nam - DK 15cm | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Kim bấm tập số 10 |
921 | Hộp | Đài Loan - SDI No.10 | 2.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Kim bấm tập số 3 |
22 | Hộp | Đài Loan - SDI No.3 | 4.620 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Kim bấm tập lớn |
5 | Hộp | Đài Loan - SDI No.23/6,23/8,23/10,23/13 | 9.570 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Mực dấu xanh, đỏ |
62 | Hộp | Đức - Shiny S62, S63 28ml | 37.180 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Sổ caro dọc (30 x 40) cm dày ≥ 3cm |
29 | Cuốn | Việt Nam - Tiến Phát (30 x 40) cm | 76.120 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Tập A4 sinh viên ≥ 200 trang |
18 | Cuốn | Việt Nam - Gidosa 200 trang | 17.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Tập học sinh ≥ 200 trang |
41 | Cuốn | Việt Nam - Tiến Phát 200 trang | 7.370 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Tập học sinh ≥ 100 trang |
17 | Cuốn | Việt Nam - Tiến Phát 100 trang | 3.740 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Thước kẻ 30cm |
26 | Cái | Việt Nam - Kim Nguyên 30cm | 6.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Thước kẻ 50cm |
6 | Cái | Việt Nam - Kim Nguyên 50cm | 13.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Viết bi đen 08 |
63 | Cây | Việt Nam - Thiên Long TL-08 | 3.366 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Viết bi xanh 08 |
2111 | Cây | Việt Nam - Thiên Long TL-08 | 3.366 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Viết bi đỏ 08 |
66 | Cây | Việt Nam - Thiên Long TL-08 | 3.366 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Viết chì 2B |
68 | Cây | Việt Nam - Thiên Long GP04 | 3.520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Viết dạ quang |
63 | Cây | Việt Nam - Thiên Long HL-03 | 6.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Viết lông bảng |
25 | Cây | Việt Nam - Thiên Long WB-03 | 6.380 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Viết lông kim 2 đầu |
165 | Cây | Hàn Quốc - Monami | 16.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Viết xóa |
65 | Cây | Việt Nam - Thiên Long CP02 | 18.370 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Gỡ ghim |
5 | Cái | Việt Nam - Eagle 1029 | 7.260 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Cờ Tổ quốc |
4 | Cái | Việt Nam - Cờ Sao 80 cm x 1.2 m | 66.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Bút xóa kéo mini 5 |
5 | Cái | Việt Nam - Plus WH-505 | 12.430 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Dao rọc giấy thường |
5 | Cái | Đài Loan - SDI 0423 | 11.220 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Kệ đựng hồ sơ 3 ngăn |
8 | Cái | Việt Nam - Xukiva 3 ngăn | 46.860 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Kéo lớn |
31 | Cái | Việt Nam - Thiên Long K20 | 19.140 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Máy tính |
3 | Cái | Trung Quốc - Casio JS40TV-W (chính hãng) | 779.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Móc dán tường (tốt) ≥ 2,5kg |
21 | Vỉ | Việt Nam - Hophaco HPG38 | 11.550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Đèn pin tiểu bóng Hallogen nhỏ sắt |
10 | Cái | Việt Nam - Police U.S.A GH-551 | 29.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Pin micro 9V |
50 | Cục | Indonesia - Maxell 9V 6F22 | 9.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Pin 3A |
159 | Cặp | Indonesia - Maxell 3A 1.5V | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Pin đại |
10 | Cặp | Việt Nam - Con Ó size D 1.5V | 11.220 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Pin trung |
295 | Cặp | Indonesia - Maxell size C 1.5V | 13.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Pin tiểu AA |
249 | Cặp | Indonesia - Maxell AA 1.5V | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Pin AG 13 Alkaline battery |
13 | Cục | Indonesia - Alkaline AG13 | 4.620 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Pin |
20 | Cục | Malaysia - Enigizer CR2032 | 14.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Pin 3A |
60 | Cặp | Malaysia - Enigizer 3A 1.5V | 12.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Sáp đếm tiền |
15 | Hộp | Việt Nam - Sanlih | 4.290 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Đồng hồ treo tường |
5 | Cái | Việt Nam - Gimiko G53 | 303.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Đồng hồ bấm giây đếm ngược thời gian có chân đế để bàn |
3 | Cái | Việt Nam - Casio | 118.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Bảng tên nhựa dẻo bọc thẻ bệnh nhân |
500 | Cái | Việt Nam - Minh Trí 10 x 15cm | 3.630 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Thiệp xuân |
65 | Cái | Việt Nam - Gia Long, 12 x 17 cm. | 7.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Bao lì xì |
180 | Cái | Việt Nam - Gia Long, 9 x 6 cm. | 946 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Giỏ rác cà xé bằng tre (lớn) |
20 | Cái | Việt Nam - Chợ Lớn | 145.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Găng tay nhựa ống dài màu vàng (size M) |
48 | Đôi | Việt Nam - Kim Thành, size M | 17.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Bàn chải mềm chà tay nhỏ |
2 | Cái | Việt Nam - Duy Tân, 8 x 3cm | 6.380 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Bàn chải giặt đồ |
12 | Cái | Việt Nam - Duy Tân, 8 x 3cm | 6.380 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Bàn chải chà cầu cán nhựa dài lớn |
21 | Cái | Việt Nam - Duy Tân, 40 x 9 x 9 (cm) | 14.520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Chổi quét nhà loại một dày |
41 | Cái | Việt Nam -Hương Mộc | 30.360 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Chổi nhựa cán dài |
22 | Cái | Việt Nam - Sang Hà | 26.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Chổi quét sân loại dày cao |
10 | Cái | Việt Nam -Hương Mộc | 31.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Chùi chân Ovan (60 x 45) mm |
30 | Cái | Việt Nam - Minh Quân, 60 x 45cm | 23.760 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Khăn bông lớn dày (70 x 140) |
2 | Cái | Việt Nam - Hà Nội, 70 x 140cm | 125.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Khăn lau tay 30cm vuông màu trắng |
695 | Cái | Việt Nam - Hà Nội, 30 x 30cm | 3.190 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Khăn lau tay 30cm vuông bông dày |
100 | Cái | Việt Nam - Hà Nội, 30 x 30cm | 6.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Miếng rửa chén xanh lớn |
65 | Cái | Việt Nam - Hiệp Thạnh | 2.090 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Miếng rửa chén sắt |
80 | Cái | Việt Nam - Sunrise | 2.090 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Miếng rửa chén (vàng, mút một mặt nhám) |
20 | Cái | Việt Nam - Hiệp Thạnh | 2.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Nước rửa kiếng 500 ml |
67 | Chai | Việt Nam - Gift 500ml | 20.790 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Nước rửa vệ sinh tẩy 1 lít |
90 | Chai | Việt Nam - Duck 1 lít | 37.180 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Nước rửa chén trà xanh (hoặc tương đương) 3.8l |
19 | Chai | Việt Nam - Unilever, Sunlight 3.8kg | 111.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Nước lau nhà lớn 3.8 lít (hoa hạ (hoặc tương đương)) |
44 | Chai | Việt Nam - Unilever, Vim 3.8kg | 84.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Nước xịt phòng hương thơm chanh 280 ml |
3 | Chai | Việt Nam - Glade 280ml | 51.590 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Thùng đựng rác có nắp có chân đạp |
5 | Cái | Việt Nam - Duy Tân 15 lít | 104.390 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Thùng đựng rác có nắp có chân đạp |
19 | Cái | Việt Nam - Duy Tân 30 lít | 158.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Thùng đựng rác nhựa 240l |
5 | Cái | Việt Nam - Duy Tân 240 lít | 839.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Xà bông 0,8kg |
6 | Bịch | Việt Nam - Unilever, omo 0.8kg | 39.710 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Xà bông 2.7kg |
36 | Bịch | Việt Nam - Unilever, omo 2.7kg | 134.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Nước tẩy (1,2l) |
70 | Chai | Việt Nam - Nuvico, Super 1.2l | 21.230 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Nước xả (1.8 lít) |
16 | Chai | Việt Nam - Unilever, Comfor 1.8 lít | 147.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Xô nhựa có nắp 16 l |
19 | Cái | Việt Nam - Duy Tân 16 lít | 81.840 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Xô nhựa có nắp 4 l |
5 | Cái | Việt Nam - Duy Tân 4 lít | 15.180 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Xô nhựa đựng dụng cụ 20 l |
32 | Cái | Việt Nam - Vạn Phúc 20 lít | 36.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Ca nhựa múc nước 2l |
1 | Cái | Việt Nam - Duy Tân 2 lít | 13.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Ca nhựa có nắp 2L |
19 | Cái | Việt Nam - Duy Tân 2 lít | 39.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Dây thun (lớn) |
7 | Bịch | Việt Nam - Tân Thành, 0,5kg/ bịch | 30.360 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Dây thun (trung) |
2 | Bịch | Việt Nam - Tân Thành | 31.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Dây thun đại |
5 | Bịch | Việt Nam - Tân Thành | 44.220 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Hốt rác cán tròn dài (nhựa) |
16 | Cái | Việt Nam - Vĩnh Hưng | 24.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Cây lau nhà có vắt (loại I) |
20 | Cái | Việt Nam - Mỹ Phong | 108.020 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Bao rác xanh, vàng |
30 | Cuộn | Việt Nam - Đình Toàn | 12.430 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Bao rác vàng có dây |
50 | Kg | Việt Nam - Đức An | 66.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Bao xốp xanh 15kg |
105 | Kg | Việt Nam - Kim Thành | 46.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Bao xốp vàng 15kg |
80 | Kg | Việt Nam - Kim Thành | 46.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Bao xốp trắng 10kg |
20 | Kg | Việt Nam - Kim Thành | 46.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Bao xốp xanh 10kg |
100 | Kg | Việt Nam - Kim Thành | 46.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Bao xốp xọc đỏ 5kg |
35 | Kg | Việt Nam - Kim Thành | 52.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Bao xốp trắng (3Kg) |
3 | Kg | Việt Nam - Kim Thành | 46.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Bao xốp vàng (10Kg) |
30 | Kg | Việt Nam - Kim Thành | 46.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Bao xốp vàng, trắng (3Kg) |
15 | Kg | Việt Nam - Kim Thành | 46.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Bao xốp đen (20kg) |
22 | Kg | Việt Nam - Kim Thành | 46.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Bao xốp trắng loại 20kg |
22 | Kg | Việt Nam - Kim Thành | 46.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Bao xốp loại 0,5kg (Trắng tốt) |
123 | Kg | Việt Nam - Kim Thành | 47.520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Bao xốp loại 1kg (Trắng tốt) |
123 | Kg | Việt Nam - Kim Thành | 47.520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Bao xốp loại 2kg (Trắng tốt) |
63 | Kg | Việt Nam - Kim Thành | 47.520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Túi Zíp (4*6) |
20 | Kg | Việt Nam - Kim Thành | 81.840 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Túi Zíp (5*7) |
21 | Kg | Việt Nam - Kim Thành | 81.840 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Giấy lụa mềm - 180 tờ/hộp |
15 | Hộp | Việt Nam - Bless you 180 tờ/ hộp | 22.110 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Giấy vệ sinh vuông |
350 | Xấp | Việt Nam - An An, 100 tờ / bịch | 11.770 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Giấy vệ sinh |
400 | Cặp | Việt Nam - An An | 6.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Hộp quẹt |
4 | Cái | Việt Nam - Phú Mỹ | 2.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Cây gắp rác |
23 | Cây | Việt Nam - Goda | 35.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Rổ nhựa hình chữ nhật |
10 | Cái | Việt Nam - Duy Tân | 15.290 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Dây dù |
2000 | Mét | Việt Nam - Kim Thành | 2.310 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Dây nilon |
1 | Cuộn | Việt Nam - Kim Thành | 3.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Móc Inox kẹp 2 tầng |
3 | Cái | Việt Nam - Ngọc Thúy | 66.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Phiễu rót (alcol) trung |
1 | Cái | Việt Nam - Duy Tân | 10.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Cân 120kg (cân sức khỏe) |
3 | Cái | Việt Nam - Nhơn Hòa 120kg | 448.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Xà bông chai 500g rửa tay (Màu xanh) |
147 | Chai | Việt Nam - Unilever, Lifebuoy 500g | 72.820 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Xà bông cục |
57 | Cục | Việt Nam - Unilever, Lifebuoy 125g | 12.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Thùng hủy kim màu vàng |
300 | Cái | Việt Nam - Đức An 6.8 lít | 28.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Ủng cao su |
10 | Đôi | Việt Nam - TGP | 125.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Acco sắt |
20 | Hộp | Đài Loan - SDI No.0946 | 20.460 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Acco nhựa |
1 | Hộp | Việt Nam - UNC No.968 | 13.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Bấm Kim số 10 |
30 | Cái | Đài Loan - SDI No.1104 | 36.080 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Bấm kim số 3 |
1 | Cái | Đài Loan - SDI No.1137 | 87.120 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Bấm lỗ nhỏ |
3 | Cái | Đài Loan - KwTrio 978 | 95.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại