Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn5900269210 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRƯỜNG XUÂN |
230.265.164 VND | 230.265.164 VND | 12 tháng | 12/06/2023 |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bút bi xanh nét nhỏ |
3545 | Cây | Việt Nam | 1.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Bút ký |
40 | Cây | Trung Quốc | 6.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Bút bi xanh nét to |
1190 | Cây | Việt Nam | 3.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Bút bi đỏ |
250 | Cây | Việt Nam | 3.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Bút chì |
151 | Cây | Việt nam | 1.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Bút bi đen |
185 | Cây | Việt nam | 2.550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Bút dán bàn ký |
87 | Bộ | Việt Nam | 10.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Bút viết lam kính |
202 | Cây | Trung quốc | 6.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Bút lông viết bảng xanh |
299 | Cây | Trung quốc | 5.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Bút lông viết bảng đỏ |
6 | Cây | Trung quốc | 5.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Bút dạ quang |
40 | Cây | Trung quốc | 6.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Vở 96 trang |
54 | Quyển | Việt Nam | 4.361 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Băng keo trong lớn |
128 | Cuộn | Việt Nam | 16.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Băng keo màu xanh |
139 | Cuộn | Việt Nam | 10.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Băng keo màu đỏ |
43 | Cuộn | Việt Nam | 10.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Băng keo màu vàng |
56 | Cuộn | Việt Nam | 10.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Băng keo xanh lá |
20 | Cuộn | Việt Nam | 10.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Băng keo 2 mặt |
40 | Cuộn | Việt Nam | 3.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Bìa kiếng A4 đóng sách |
5 | Xấp | Trung Quốc | 57.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Bìa nút F4 |
1764 | Cái | Trung Quốc | 2.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Kim bấm giấy |
650 | Hộp | Trung Quốc | 1.875 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Kim bấm giấy vừa |
9 | Hộp | Trung Quốc | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Kẹp tam giác |
347 | Hộp | Trung Quốc | 2.360 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Hộp mực đóng dấu |
21 | Hộp | Nhật Bản | 37.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Mực dấu xanh |
44 | Lọ | Nhật Bản | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Mực dấu đỏ |
67 | Lọ | Nhật Bản | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Sổ đen A4 dày |
196 | Cái | Việt nam | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Sổ hội họp da |
90 | Quyển | Việt nam | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Sổ Carô A4 |
75 | Quyển | Việt nam | 36.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Vở 200 trang |
35 | Quyển | Việt nam | 10.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Sổ lưu công văn đến |
24 | Quyển | Việt nam | 31.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Sổ lưu công văn đi |
19 | Quyển | Việt nam | 31.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Thước kẻ 50cm |
16 | Cái | Trung Quốc | 16.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Bìa trình ký đôi |
52 | Cái | Trung Quốc | 13.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Kẹp đen 19mm |
291 | Hộp | Trung Quốc | 4.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Kẹp đen 32mm |
267 | Hộp | Trung Quốc | 9.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Kẹp đen 41mm |
105 | Hộp | Trung Quốc | 14.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Kẹp đen lớn 51mm |
308 | Hộp | Trung Quốc | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Giấy in nhiệt |
200 | Cuộn | Việt Nam | 20.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Bìa còng khổ lớn 7cm |
10 | Cái | Việt Nam | 38.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Hộp đựng tài liệu 7cm |
15 | Cái | Việt nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Hộp đựng tài liệu 10cm |
10 | Cái | Việt nam | 26.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Giấy A4 dày |
3 | Gam | Indonesia | 113.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Giấy A4 |
1893 | Gam | Thái Lan | 62.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Giấy A5 |
690 | Gam | Thái Lan | 31.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Bìa thơm A4 màu xanh dương |
81 | Tập | Việt Nam | 58.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Bìa thơm A4 màu xanh lá |
3 | Tập | Việt Nam | 58.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Bìa thơm A4 màu vàng |
4 | Tập | Việt Nam | 58.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Giấy ghi nhớ |
219 | Tập | Trung Quốc | 5.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Giấy note 5 màu |
149 | Xấp | Trung Quốc | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Thước kẻ 20cm |
40 | Cái | Trung Quốc | 4.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Kẹp 3 dây 15cm |
455 | Cái | Việt nam | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Hộp cắm bút |
2 | Cái | Việt Nam | 42.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Hồ dán giấy |
1322 | Lọ | Việt Nam | 1.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Cờ chuối |
11 | Bộ | Việt Nam | 42.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Lá cờ lớn |
25 | Cái | Việt Nam | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Giấy màu, xanh, vàng, đỏ |
20 | Tập | Việt Nam | 3.450 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Gọt bút chì |
35 | Cái | Trung Quốc | 2.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Gôm tẩy |
66 | Cục | Trung Quốc | 1.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Phiếu thu |
100 | Quyển | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Cặp hồ sơ nhiều ngăn |
7 | Cái | Việt Nam | 31.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Dao dọc giấy |
8 | Cái | Trung Quốc | 14.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Sáp đếm tiền |
15 | Cái | Việt nam | 4.730 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Dây rút nhựa |
25 | Túi | Việt nam | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Khay đựng tài liệu 3 ngăn đứng |
21 | Cái | Việt Nam | 37.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Khay đựng tài liệu 4 tầng |
2 | Cái | Trung quốc | 69.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Kéo cắt giấy |
90 | Cái | Trung Quốc | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Bấm giấy số 10 |
116 | Cái | Trung quốc | 17.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Bấm lỗ giấy |
1 | Cái | Trung quốc | 93.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Bấm giấy trung |
3 | Cái | Trung quốc | 29.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Bấm càng |
1 | Cái | Trung Quốc | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Máy tính lớn |
13 | Cái | Nhật Bản | 129.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại