Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn1101851305 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY DỰNG PHƯƠNG VỸ |
365.643.450 VND | 365.643.450 VND | 183 ngày | 20/06/2023 |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn1800662406 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI THANH THANH | Không đáp ứng tính hợp lệ E-HSDT |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Giấy in A4 (80) - màu trắng (Ram 500 tờ) |
1244 | Ram | IK Signature A4/80; PT Indiah Kiat Pulp & Paper TBK.- Perawang Mill; Indonesia | 81.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Giấy in A4 (80) màu xanh (Ram 500 tờ) |
7 | Ram | Fo màu Aone; PT Indiah Kiat Pulp & Paper TBK.- Perawang Mill; Indonesia | 82.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Giấy in A4 (80) màu hồng (Ram 500 tờ) |
2 | Ram | Fo màu Aone; PT Indiah Kiat Pulp & Paper TBK.- Perawang Mill; Indonesia | 82.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Giấy màu đóng cuốn A4 |
10 | Ram | Bìa Thái Aone; PT Indiah Kiat Pulp & Paper TBK.- Perawang Mill; Indonesia | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Bìa thơm đóng tập A4 màu vàng, xanh (Xấp 100 tờ) |
8 | Xấp | Bìa thơm dày; PT Indiah Kiat Pulp & Paper TBK.- Perawang Mill; Indonesia | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Bìa kiếng cuốn A4 (Xấp 100 tờ) |
11 | Xấp | Bìa kiếng A4 1.5 CHỊU NHIỆT; Cty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất My Lac; Việt Nam | 67.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Giấy in A3 (80) - màu trắng (Ram 500 tờ) |
43 | Ram | IK plus A3/80; PT Indiah Kiat Pulp & Paper TBK.- Perawang Mill; Indonesia | 156.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Giấy A3 , màu xanh (loại cứng) |
1 | ram | Bìa thái A3; PT Indiah Kiat Pulp & Paper TBK.- Perawang Mill; Indonesia | 82.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Giấy in liên tục A4 |
50 | thùng | Liên Sơn 2,3,4,5 liên; Cty giấy vi tính Liên Sơn; Việt Nam | 334.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Viết bấm Zebra 301 |
39 | Cây | Viết bấm Zebra 301; Cty TNHH MTV TM DV Thiên Long Hoàn Cầu; Việt Nam | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Ruột Viết bấm Zebra 301 |
34 | Cái | Ruột Viết bấm Zebra 301; Cty TNHH MTV TM DV Thiên Long Hoàn Cầu; Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Viết bic xanh |
1870 | Cây | TL-08 có in logo điện lực; Cty TNHH MTV TM DV Thiên Long Hoàn Cầu; Việt Nam | 5.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Viết bic đen |
135 | Cây | TL-08; Cty TNHH MTV TM DV Thiên Long Hoàn Cầu; Việt Nam | 3.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Viết bic đỏ |
120 | Cây | TL-08; Cty TNHH MTV TM DV Thiên Long Hoàn Cầu; Việt Nam | 3.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Viết dạ quang lớn màu xanh và màu vàng, màu hồng |
110 | Cây | TL-08; Cty TNHH MTV TM DV Thiên Long Hoàn Cầu; Việt Nam | 9.460 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Viết long bảng xanh |
70 | Cây | WB-03; Cty TNHH MTV TM DV Thiên Long Hoàn Cầu; Việt Nam | 6.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Viết long dầu loại nhỏ (màu xanh) |
50 | Cây | PM-04; Cty TNHH MTV TM DV Thiên Long Hoàn Cầu; Việt Nam | 7.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Viết long dầu loại lớn |
19 | Cây | PM-09; Cty TNHH MTV TM DV Thiên Long Hoàn Cầu; Việt Nam | 8.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Viết long dầu màu đen |
5 | Cây | PM-04; Cty TNHH MTV TM DV Thiên Long Hoàn Cầu; Việt Nam | 7.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Viết xóa dán (loại lớn) |
137 | Cây | Xóa kéo Plus; Cty TNHH Công nghiệp Plus Việt Nam; Việt Nam | 19.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Viết xóa nước |
70 | Cây | Thiên Long CP-02; Cty TNHH MTV TM DV Thiên Long Hoàn Cầu; Việt Nam | 19.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Viết chì khúc |
20 | Cây | Viết chì khúc; Cty TNHH MTV TM DV Thiên Long Hoàn Cầu; Mỹ | 4.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Viết chì bấm ruột nhỏ |
70 | Cây | Viết chì bấm Pentel; Cty TNHH MTV TM DV Thiên Long Hoàn Cầu; Mỹ | 4.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Viết chì 2b |
50 | Cây | Viết chì 2b; Cty TNHH MTV TM DV Thiên Long Hoàn Cầu; Mỹ | 4.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Ruột viết chì bấm (ruột nhỏ) |
40 | Hộp | Ruột viết chì bấm (ruột nhỏ); Cty TNHH MTV TM DV Thiên Long Hoàn Cầu; Mỹ | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Chuốt viết chì |
5 | Cây | Chuốt chì TPS-019; Cty TNHH MTV TM DV Thiên Long Hoàn Cầu; Mỹ | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Ruột viết Parke |
10 | Cây | Ruột viết Parke; Cty TNHH MTV TM DV Thiên Long Hoàn Cầu; Mỹ | 108.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Viết Parke loại bi |
10 | Cây | IM-Matte Black/Gley BTTB-2127896; Cty TNHH MTV TM DV Thiên Long Hoàn Cầu; Mỹ | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Bút ký cho lãnh đạo |
10 | Cây | Bút Parker; Cty TNHH MTV TM DV Thiên Long Hoàn Cầu; Mỹ | 534.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Note trình ký 5 màu (loại nhỏ) |
475 | Xấp | Pronoti; Pronoti International Inc; Trung Quốc | 10.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Giấy Notes ghi chú (3x3) |
70 | Xấp | Pronoti; Pronoti International Inc; Trung Quốc | 8.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Ruban máy in kim |
35 | Cái | Ruy băng LQ310 chính hãng; Wins.QT; Việt Nam | 99.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Cây bấm kim số 10 |
43 | Cái | Bấm kim 0238; Cty CP Gia Linh; Việt Nam | 22.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Cây bấm kim số 3 |
5 | Cái | Bấm kim số 3 Eagle - 206; Cty CP Gia Linh; Việt Nam | 75.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Cây bấm giấy loại lớn (6-15, 17-24) |
5 | Cây | 50SA Ageless; Cty CP Gia Linh; Việt Nam | 240.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Kim bấm số 10 |
188 | Hộp | Kim bấm 10 Việt Đức; Trung Quốc | 4.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Kim bấm số 3 |
27 | Hộp | Kim bấm 3 Việt Đức; Trung Quốc | 5.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Kim bấm 23/8 |
6 | Hộp | Kim bấm 23/8 KW.Trio thường; Trung Quốc | 14.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Kim bấm 23/13 |
6 | Hộp | Kim bấm 23/13 KW.Trio thường; Trung Quốc | 18.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Kim bấm số 23/15 |
3 | Hộp | Kim bấm 23/15 KW.Trio thường; Trung Quốc | 19.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Gỡ kim bấm |
12 | cái | Gỡ kim E&gee; Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Kẹp giấy loại bọc nhưa |
30 | Bịch | Kẹp giấy màu tam giác C62 Toàn Phát; Việt Nam | 4.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Kẹp giấy loại sắt |
93 | Hộp | Kẹp giấy C32 Vân Sơn; Việt Nam | 4.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Thun khoanh |
3 | Kg | Thun khoanh đại; Việt Nam | 86.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Bao thơ trắng |
290 | Cái | Bao thư trắng có keo 12*22cm; Việt Nam | 1.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Kẹp bướm lớn (51) SDI |
103 | Hộp | Kẹp bướm lớn (51) SDI; SDI Corporation; Đài loan | 71.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Kẹp bướm lớn (45) SDI |
38 | Hộp | Kẹp bướm lớn (45) SDI; SDI Corporation; Đài loan | 59.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Kẹp bướm lớn (32) |
42 | Hộp | Kẹp bướm lớn (32); Việt Nam | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Kẹp bướm trung (25) SDI |
94 | Hộp | Kẹp bướm trung (25) SDI; SDI Corporation; Đài loan | 27.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Kẹp bướm nhỏ (19) SDI |
69 | Hộp | Kẹp bướm nhỏ (19) SDI; SDI Corporation; Đài loan | 17.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Kẹp bướm nhỏ (15) |
109 | Hộp | Kẹp bướm nhỏ (15); Việt Nam | 6.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Bìa ba dây lưu hồ sơ (2,5 tấc) |
144 | cái | Bìa ba dây lưu hồ sơ (2,5 tấc); Việt Nam | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Bìa ba dây lưu hồ sơ (2 tấc) |
32 | Cái | Bìa Thảo Linh 20F; Việt Nam | 15.510 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Bìa ba dây lưu hồ sơ (1.5 tấc) |
32 | Cái | Bìa Thảo Linh 15F; Việt Nam | 14.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Bìa ba dây lưu hồ sơ (1 tấc) |
12 | Cái | Bìa Thảo Linh 10F; Việt Nam | 13.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Bìa hộp simili (1,5 tấc) |
80 | Cái | Bìa hộp simili 15F; Việt Nam | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Bìa lá màu xanh dương loại 20 lá (Túi đựng hồ sơ ) |
60 | Cái | Bìa 20 lá A4 FO-DB01; Cty TNHH MTV TM DV Thiên Long Hoàn Cầu; Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Sáp |
8 | Hộp | Sáp đếm tiền nhiều màu; Việt Nam | 7.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Gôm tay |
67 | Cái | Gôm E-05; Việt Nam | 3.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Kim đóng sổ (kim acco) |
52 | Hộp | Nẹp aco Unicorn; Việt Nam | 17.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Kéo cắt giấy |
37 | Cái | Kéo văn phòng SC-019; Việt Nam | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Kéo cắt giấy loại lớn |
3 | Cái | Kéo K19; Cty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Và Thương Mại Nam Sơn; Việt Nam | 37.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Tập 100 trang |
5 | cuốn | Hồng Hà; Việt Nam | 6.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Tập 200 trang |
16 | Cuốn | Hồng Hà; Việt Nam | 12.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Dao rọc giấy |
44 | Cái | Dao rọc giấy SDI; SDI Corporation; Đài loan | 16.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Lưỡi sao rọc giấy |
11 | hộp | Lưỡi dao rọc giấy SDI; SDI Corporation; Đài loan | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Hồ dán (keo ướt) |
64 | Chai | G-08; Việt Nam | 3.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Hồ dán khô ( keo khô) |
74 | Chai | Hồ dán khô FO-G005; Việt Nam | 7.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Băng keo 2 mặt 0,5 cm |
14 | cuộn | Băng keo 2 mặt 0,5cm; Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Băng keo trong 1.5p |
6 | Cuộn | Băng keo VP 2F ; Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Băng keo màu 3 phân |
56 | Cuộn | Băng keo màu 100Y; Việt Nam | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Băng keo xanh 5 phân |
95 | Cuộn | Băng keo dán gáy Simili xanh dương 18Y; Việt Nam | 13.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Băng keo trong 5 phân |
70 | Cuộn | Băng keo 100Y; Việt Nam | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Băng keo vải 5 phân màu xanh |
4 | Cuộn | Băng keo vải màu xanh; Việt Nam | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Bìa mũ nút (My clear) |
150 | Cái | Thiên Long F0 CBF-04; Việt Nam | 4.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Túi nhựa (loại cột dây) |
12 | Cái | F4; Việt Nam | 7.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Thước học sinh 3 tất |
6 | Cây | Thước cứng Thiên Long SR-03; Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Đồ bấm lỗ (loại lớn) |
5 | cái | Bấm lỗ 9670 (70 tờ); Pao Shen Enterprises Co.,Ltd; Đài loan | 290.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Đồ bấm lỗ (loại nhỏ) |
13 | Cái | Bấm lỗ 987; Pao Shen Enterprises Co.,Ltd; Đài loan | 98.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Bìa Aco (bìa còng) 7 phân |
274 | Cái | Bìa còng 70 F4 FO-BC14; Cty TNHH MTV TM DV Thiên Long Hoàn Cầu; Việt Nam | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Hộp đựng viết để bàn |
7 | Hộp | Kệ cắm bút xoay 172 Xukiva; Cty TNHH Văn phòng phẩm Xương Kiều; Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Máy cộng casino |
3 | Máy | Máy tính casio MX-120B; Nhật Bản | 360.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Mực máy photocopy (máy sharp AR 5726) |
14 | Hộp | Mực máy photocopy (dùng cho máy sharp AR 5726); Trung Quốc; đóng gói tại Việt Nam | 430.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Mực máy photocopy (máy sharp AR 5520D) |
4 | hộp | Mực máy photocopy (dùng cho máy sharp AR 5520D); Trung Quốc; đóng gói tại Việt Nam | 489.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Mực máy photocopy (máy Canon 2525) |
16 | Hộp | Mực máy photocopy (dùng cho máy Canon 2525); Trung Quốc; đóng gói tại Việt Nam | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Mực máy photocopy (máy KonicaMoinotla bizhub 283) |
2 | Hộp | Mực máy photocopy (dùng cho máy KonicaMoinotla bizhub 283); Trung Quốc; đóng gói tại Việt Nam | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Mực in dùng cho máy in Canon 2900) |
20 | Hộp | Mực in dùng cho máy in Canon 2900; Trung Quốc; đóng gói tại Việt Nam | 280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Mực in dùng cho máy in Canon 3300 |
150 | Hộp | Mực in dùng cho máy in Canon 3300; Trung Quốc; đóng gói tại Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Mực in 78A (máy canon LBD 6200d) |
10 | Hộp | Mực in 78A (máy canon LBD 6200d); Trung Quốc; đóng gói tại Việt Nam | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Mực máy in Canon LBP 6230DN |
22 | Hộp | Mực máy in Canon LBP 6230DN; Trung Quốc; đóng gói tại Việt Nam | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Mực máy in Brother (HL-L2321D) |
22 | Hộp | Mực máy in Brother (HL-L2321D); Trung Quốc; đóng gói tại Việt Nam | 245.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Mực máy in Brother (HL-L2361DN) |
10 | Hộp | Mực máy in Brother (HL-L2361DN); Trung Quốc; đóng gói tại Việt Nam | 245.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Mực máy in Brother (HL-L2361D) |
4 | Hộp | Mực máy in Brother (HL-L2361D); Trung Quốc; đóng gói tại Việt Nam | 245.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Mực máy in Brother (HL-B2080DW) |
32 | Hộp | Mực máy in Brother (HL-B2080DW); Trung Quốc; đóng gói tại Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Drum máy in Brother (HL-L2321D) |
6 | cái | Drum máy in Brother (HL-L2321D); Trung Quốc; đóng gói tại Việt Nam | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Drum máy in Brother (HL-B2080DW) |
6 | cái | Drum máy in Brother (HL-B2080DW); Trung Quốc; đóng gói tại Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Mực máy in Brother HL B2080 |
10 | hộp | Mực máy in Brother HL B2080; Trung Quốc; đóng gói tại Việt Nam | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Mực máy in Canon MF 241 D |
10 | hộp | Mực máy in Canon MF 241 D; Trung Quốc; đóng gói tại Việt Nam | 500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Mực máy in Canon Cartridge 337 starter |
15 | Hộp | Mực máy in Canon Cartridge 337 starter; Trung Quốc; đóng gói tại Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Sổ công văn đi |
2 | Cuốn | Hải Tiến; Việt Nam | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Sổ công văn đến |
4 | cuốn | Hải Tiến; Việt Nam | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Thiết bị đo nhiệt độ, độ ẩm trong nhà |
25 | cái | Thiết bị đo nhiệt độ, độ ẩm trong nhà; Nhà sản xuất: Trung Quốc; Nước sản xuất: Trung Quốc | 1.255.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Dao rọc giấy loại nhỏ |
12 | Cái | SDI; SDI Corporation; Đài loan | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Lưỡi sao rọc giấy loại nhỏ |
10 | hộp | SDI; SDI Corporation; Đài loan | 8.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Bìa lỗ nilong (xấp 100 tờ) |
4 | Xấp | Bìa lỗ ngũ sắc; Việt Nam | 36.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Túi bóng kính |
30 | Cái | Túi bóng kính; Việt Nam | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Viết long dầu loại nhỏ màu đen (loại ghi đĩa) |
5 | Cây | PM04; Cty TNHH MTV TM DV Thiên Long Hoàn Cầu; Việt Nam | 7.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Usb (32Gb) |
19 | Cái | Usb (32Gb); Kington; Trung Quốc | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Bút điều khiển slide powerpoint |
3 | Cái | Bút điều khiển slide powerpoint; Logitech; Trung Quốc | 380.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Máy đo V.O.A |
2 | Cái | Kyoritsu 2002PA; Nhật Bản | 3.410.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại