Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá trúng thầu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đầu col vàng có khía |
200ul
|
32.000 | Cái | Đầu col vàng có khía | Taizhou Kangjian-Trung Quốc | 2.368.000 | |
2 | Đầu col xanh có khía |
1.000ul
|
10.000 | Cái | Đầu col xanh có khía | Taizhou Kangjian-Trung Quốc | 1.050.000 | |
3 | Gạc phẫu thuật 10cm x 10cm x 6 lớp vô trùng |
3005
|
360.000 | Miếng | Gạc phẫu thuật 10cm x 10cm x 6 lớp vô trùng | An Lành-Việt Nam | 144.720.000 | |
4 | Cytocan 20G x 15MM |
4439759
|
1.290 | Cái | Cytocan 20G x 15MM | B. Braun Medical Industries Sdn. Bhd.-Malaysia | 63.119.700 | |
5 | Dây Garo |
DGR
|
100 | cái | Dây Garo | An Lành-Việt Nam | 173.300 | |
6 | Gạc phẫu thuật 10cm x 10cm x 8 lớp vô trùng cản quang |
3005
|
276.000 | Miếng | Gạc phẫu thuật 10cm x 10cm x 8 lớp vô trùng cản quang | An Lành-Việt Nam | 162.288.000 | |
7 | Gạc phẫu thuật 30cm x 40cm x 8 lớp vô trùng cản quang |
3005
|
28.100 | Miếng | Gạc phẫu thuật 30cm x 40cm x 8 lớp vô trùng cản quang | An Lành-Việt Nam | 167.869.400 | |
8 | Lam kính xét nghiệm 7105 |
Microscone slide
|
3.200 | Cái | Lam kính xét nghiệm 7105 | Greetmed-Trung Quốc | 1.008.000 | |
9 | Lammen xét nghiệm 22*22 |
Microscone slide
|
10.000 | Cái | Lammen xét nghiệm 22*22 | Greetmed-Trung Quốc | 1.260.000 | |
10 | Lamelle 22x50mm (Tấm phủ tiêu bản bằng thủy tinh) |
BB02200500A113MNZ0
|
5.000 | Cái | Lamelle 22x50mm (Tấm phủ tiêu bản bằng thủy tinh) | New Erie Scientific LLC (Epredia Laboratory Products Manuafacturing)-Mỹ/Trung Quốc | 15.400.000 | |
11 | Ống chống cắn lưỡi (Airway) |
GT016-100
|
500 | Cái | Ống chống cắn lưỡi (Airway) | Ningbo Greetmed-Trung Quốc | 1.869.000 | |
12 | Miếng dán phẫu trường, cỡ 28x30 cm |
D2830
|
600 | Miếng | Miếng dán phẫu trường, cỡ 28x30 cm | Klas Medikal Cihazlar Sanayi Mumessillik Ic ve Dis Ticaret Limited Sirketi-Thổ Nhĩ Kỳ | 32.700.000 | |
13 | Miếng dán phẫu trường, cỡ 28x45 cm |
D2845
|
200 | Miếng | Miếng dán phẫu trường, cỡ 28x45 cm | Klas Medikal Cihazlar Sanayi Mumessillik Ic ve Dis Ticaret Limited Sirketi-Thổ Nhĩ Kỳ | 15.000.000 | |
14 | Miếng dán phẫu trường, cỡ 15x28 cm |
D1528
|
300 | Miếng | Miếng dán phẫu trường, cỡ 15x28 cm | Klas Medikal Cihazlar Sanayi Mumessillik Ic ve Dis Ticaret Limited Sirketi-Thổ Nhĩ Kỳ | 14.679.000 | |
15 | Bộ kit miếng xốp điều trị vết thương bằng phương pháp hút áp lực âm cỡ L |
34012, 17002
|
325 | Bộ | Bộ kit miếng xốp điều trị vết thương bằng phương pháp hút áp lực âm cỡ L | Lohmann & Rauscher s.r.o-Séc | 796.250.000 | |
16 | Bộ kit miếng xốp điều trị vết thương bằng phương pháp hút áp lực âm cỡ M |
34011, 17001
|
129 | Bộ | Bộ kit miếng xốp điều trị vết thương bằng phương pháp hút áp lực âm cỡ M | Lohmann & Rauscher s.r.o-Séc | 283.800.000 | |
17 | Bộ kit miếng xốp điều trị vết thương bằng phương pháp hút áp lực âm cỡ S |
34010, 17000
|
64 | Bộ | Bộ kit miếng xốp điều trị vết thương bằng phương pháp hút áp lực âm cỡ S | Lohmann & Rauscher s.r.o-Séc | 134.400.000 | |
18 | Túi chứa dịch thải 1000ml |
32901
|
258 | Cái | Túi chứa dịch thải 1000ml | Lohmann & Rauscher s.r.o-Séc | 335.400.000 | |
19 | Túi đựng oxy |
Oxy bag
|
10 | Cái | Túi đựng oxy | Taizhou Kangjian-Trung Quốc | 1.375.500 | |
20 | Acid citric |
CAS 5949-29-1
|
300 | Kg | Acid citric | Weifang-Trung Quốc | 12.960.000 | |
21 | Trueline COVID-19 Ag Rapid Test |
MICOG-502 (2503A2)
|
10.000 | Test | Trueline COVID-19 Ag Rapid Test | Công ty TNHH Medicon-Việt Nam | 249.900.000 | |
22 | Malaria P.f/P.v Rapid Test cassette (Whole Blood) |
IMPV-402
|
2.320 | Test | Malaria P.f/P.v Rapid Test cassette (Whole Blood) | Citest Diagnostics Inc-Canada | 73.080.000 | |
23 | Quick Test HBsAg WB (Strip 4.0) |
THSG40WB
|
3.000 | Test | Quick Test HBsAg WB (Strip 4.0) | Việt Mỹ-Việt Nam | 39.000.000 | |
24 | Matrix Forward Grouping & Cross Match Card |
102650024
|
2.700 | Card | Matrix Forward Grouping & Cross Match Card | Tulip Diagnostics-Ấn Độ | 161.424.900 | |
25 | EldonCard 2551-V |
430-06
|
5.400 | Card | EldonCard 2551-V | Eldon Biologicals A/S-Đan Mạch | 90.720.000 | |
26 | Dung dịch rửa S1 |
03260917184
|
6 | Hộp | Dung dịch rửa S1 | Roche Diagnostics International Ltd., Switzerland-Switzerland | 55.440.000 | |
27 | Dung dịch S2 |
03260925184
|
12 | Hộp | Dung dịch S2 | Roche Diagnostics International Ltd., Switzerland-Switzerland | 110.880.000 | |
28 | Thuốc thử xét nghiệm CK-MB |
05894808190
|
900 | test | Thuốc thử xét nghiệm CK-MB | Roche Diagnostics GmbH, Germany-Germany | 41.958.000 | |
29 | RIQAS ESR (ESR Programme) (Chương trình Ngoại kiểm Riqas Tốc Độ Máu Lắng) |
RQ9163
|
1 | Hộp | RIQAS ESR (ESR Programme) (Chương trình Ngoại kiểm Riqas Tốc Độ Máu Lắng) | Randox-Anh | 4.686.000 | |
30 | RIQAS Ammonia/Ethanol Programme(Chương trình Ngoại kiểm Riqas Ammonia/Ethanol) |
RQ9164
|
2 | Hộp | RIQAS Ammonia/Ethanol Programme(Chương trình Ngoại kiểm Riqas Ammonia/Ethanol) | Randox-Anh | 13.310.000 | |
31 | RIQAS Serology (HIV/Hepatitis) Programme (Chương trình Ngoại kiểm Riqas HIV/Viêm Gan) |
RQ9151
|
2 | Hộp | RIQAS Serology (HIV/Hepatitis) Programme (Chương trình Ngoại kiểm Riqas HIV/Viêm Gan) | Randox-Anh | 19.966.000 | |
32 | RIQAS Coagulation (Coagulation Programme) (Chương trình Ngoại kiểm Riqas Đông Máu) |
RQ9135
|
1 | Hộp | RIQAS Coagulation (Coagulation Programme) (Chương trình Ngoại kiểm Riqas Đông Máu) | Randox-Anh | 6.655.000 | |
33 | RIQAS Monthly Haematology (Haematology Programme) (Chương trình Ngoại kiểm Riqas Huyết Học) |
RQ9140
|
1 | Hộp | RIQAS Monthly Haematology (Haematology Programme) (Chương trình Ngoại kiểm Riqas Huyết Học) | Randox-Anh | 3.740.000 | |
34 | SAB 90mm |
MI029AP
|
160 | Đĩa | SAB 90mm | Nam Khoa-Việt Nam | 2.688.000 |