aztest thi trac nghiem cho nhan vien

Mua sắm trực tiếp vật tư tiêu hao, hóa chất xét nghiệm năm 2023

    Đang xem
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Mã TBMT
Hình thức dự thầu
Đấu thầu trực tiếp
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Mua sắm trực tiếp vật tư tiêu hao, hóa chất xét nghiệm năm 2023
Hình thức LCNT
Mua sắm trực tiếp
Giá gói thầu
3.267.610.394 VND
Hình thức HĐ
Theo đơn giá cố định
Ngày đăng tải
10:00 17/05/2023
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Hình thức đấu thầu
Mua sắm trực tiếp
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Số quyết định phê duyệt
306/QĐ-BV
Cơ quan phê duyệt
Bệnh viện đa khoa Bưu Điện
Ngày phê duyệt
16/05/2023
Cơ quan phê duyệt
Bệnh viện đa khoa Bưu Điện
Ngày phê duyệt
16/05/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu
Có liên kết

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá trúng thầu Ghi chú
1 Đầu col vàng có khía
200ul
32.000 Cái Đầu col vàng có khía Taizhou Kangjian-Trung Quốc 2.368.000
2 Đầu col xanh có khía
1.000ul
10.000 Cái Đầu col xanh có khía Taizhou Kangjian-Trung Quốc 1.050.000
3 Gạc phẫu thuật 10cm x 10cm x 6 lớp vô trùng
3005
360.000 Miếng Gạc phẫu thuật 10cm x 10cm x 6 lớp vô trùng An Lành-Việt Nam 144.720.000
4 Cytocan 20G x 15MM
4439759
1.290 Cái Cytocan 20G x 15MM B. Braun Medical Industries Sdn. Bhd.-Malaysia 63.119.700
5 Dây Garo
DGR
100 cái Dây Garo An Lành-Việt Nam 173.300
6 Gạc phẫu thuật 10cm x 10cm x 8 lớp vô trùng cản quang
3005
276.000 Miếng Gạc phẫu thuật 10cm x 10cm x 8 lớp vô trùng cản quang An Lành-Việt Nam 162.288.000
7 Gạc phẫu thuật 30cm x 40cm x 8 lớp vô trùng cản quang
3005
28.100 Miếng Gạc phẫu thuật 30cm x 40cm x 8 lớp vô trùng cản quang An Lành-Việt Nam 167.869.400
8 Lam kính xét nghiệm 7105
Microscone slide
3.200 Cái Lam kính xét nghiệm 7105 Greetmed-Trung Quốc 1.008.000
9 Lammen xét nghiệm 22*22
Microscone slide
10.000 Cái Lammen xét nghiệm 22*22 Greetmed-Trung Quốc 1.260.000
10 Lamelle 22x50mm (Tấm phủ tiêu bản bằng thủy tinh)
BB02200500A113MNZ0
5.000 Cái Lamelle 22x50mm (Tấm phủ tiêu bản bằng thủy tinh) New Erie Scientific LLC (Epredia Laboratory Products Manuafacturing)-Mỹ/Trung Quốc 15.400.000
11 Ống chống cắn lưỡi (Airway)
GT016-100
500 Cái Ống chống cắn lưỡi (Airway) Ningbo Greetmed-Trung Quốc 1.869.000
12 Miếng dán phẫu trường, cỡ 28x30 cm
D2830
600 Miếng Miếng dán phẫu trường, cỡ 28x30 cm Klas Medikal Cihazlar Sanayi Mumessillik Ic ve Dis Ticaret Limited Sirketi-Thổ Nhĩ Kỳ 32.700.000
13 Miếng dán phẫu trường, cỡ 28x45 cm
D2845
200 Miếng Miếng dán phẫu trường, cỡ 28x45 cm Klas Medikal Cihazlar Sanayi Mumessillik Ic ve Dis Ticaret Limited Sirketi-Thổ Nhĩ Kỳ 15.000.000
14 Miếng dán phẫu trường, cỡ 15x28 cm
D1528
300 Miếng Miếng dán phẫu trường, cỡ 15x28 cm Klas Medikal Cihazlar Sanayi Mumessillik Ic ve Dis Ticaret Limited Sirketi-Thổ Nhĩ Kỳ 14.679.000
15 Bộ kit miếng xốp điều trị vết thương bằng phương pháp hút áp lực âm cỡ L
34012, 17002
325 Bộ Bộ kit miếng xốp điều trị vết thương bằng phương pháp hút áp lực âm cỡ L Lohmann & Rauscher s.r.o-Séc 796.250.000
16 Bộ kit miếng xốp điều trị vết thương bằng phương pháp hút áp lực âm cỡ M
34011, 17001
129 Bộ Bộ kit miếng xốp điều trị vết thương bằng phương pháp hút áp lực âm cỡ M Lohmann & Rauscher s.r.o-Séc 283.800.000
17 Bộ kit miếng xốp điều trị vết thương bằng phương pháp hút áp lực âm cỡ S
34010, 17000
64 Bộ Bộ kit miếng xốp điều trị vết thương bằng phương pháp hút áp lực âm cỡ S Lohmann & Rauscher s.r.o-Séc 134.400.000
18 Túi chứa dịch thải 1000ml
32901
258 Cái Túi chứa dịch thải 1000ml Lohmann & Rauscher s.r.o-Séc 335.400.000
19 Túi đựng oxy
Oxy bag
10 Cái Túi đựng oxy Taizhou Kangjian-Trung Quốc 1.375.500
20 Acid citric
CAS 5949-29-1
300 Kg Acid citric Weifang-Trung Quốc 12.960.000
21 Trueline COVID-19 Ag Rapid Test
MICOG-502 (2503A2)
10.000 Test Trueline COVID-19 Ag Rapid Test Công ty TNHH Medicon-Việt Nam 249.900.000
22 Malaria P.f/P.v Rapid Test cassette (Whole Blood)
IMPV-402
2.320 Test Malaria P.f/P.v Rapid Test cassette (Whole Blood) Citest Diagnostics Inc-Canada 73.080.000
23 Quick Test HBsAg WB (Strip 4.0)
THSG40WB
3.000 Test Quick Test HBsAg WB (Strip 4.0) Việt Mỹ-Việt Nam 39.000.000
24 Matrix Forward Grouping & Cross Match Card
102650024
2.700 Card Matrix Forward Grouping & Cross Match Card Tulip Diagnostics-Ấn Độ 161.424.900
25 EldonCard 2551-V
430-06
5.400 Card EldonCard 2551-V Eldon Biologicals A/S-Đan Mạch 90.720.000
26 Dung dịch rửa S1
03260917184
6 Hộp Dung dịch rửa S1 Roche Diagnostics International Ltd., Switzerland-Switzerland 55.440.000
27 Dung dịch S2
03260925184
12 Hộp Dung dịch S2 Roche Diagnostics International Ltd., Switzerland-Switzerland 110.880.000
28 Thuốc thử xét nghiệm CK-MB
05894808190
900 test Thuốc thử xét nghiệm CK-MB Roche Diagnostics GmbH, Germany-Germany 41.958.000
29 RIQAS ESR (ESR Programme) (Chương trình Ngoại kiểm Riqas Tốc Độ Máu Lắng)
RQ9163
1 Hộp RIQAS ESR (ESR Programme) (Chương trình Ngoại kiểm Riqas Tốc Độ Máu Lắng) Randox-Anh 4.686.000
30 RIQAS Ammonia/Ethanol Programme(Chương trình Ngoại kiểm Riqas Ammonia/Ethanol)
RQ9164
2 Hộp RIQAS Ammonia/Ethanol Programme(Chương trình Ngoại kiểm Riqas Ammonia/Ethanol) Randox-Anh 13.310.000
31 RIQAS Serology (HIV/Hepatitis) Programme (Chương trình Ngoại kiểm Riqas HIV/Viêm Gan)
RQ9151
2 Hộp RIQAS Serology (HIV/Hepatitis) Programme (Chương trình Ngoại kiểm Riqas HIV/Viêm Gan) Randox-Anh 19.966.000
32 RIQAS Coagulation (Coagulation Programme) (Chương trình Ngoại kiểm Riqas Đông Máu)
RQ9135
1 Hộp RIQAS Coagulation (Coagulation Programme) (Chương trình Ngoại kiểm Riqas Đông Máu) Randox-Anh 6.655.000
33 RIQAS Monthly Haematology (Haematology Programme) (Chương trình Ngoại kiểm Riqas Huyết Học)
RQ9140
1 Hộp RIQAS Monthly Haematology (Haematology Programme) (Chương trình Ngoại kiểm Riqas Huyết Học) Randox-Anh 3.740.000
34 SAB 90mm
MI029AP
160 Đĩa SAB 90mm Nam Khoa-Việt Nam 2.688.000
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây