Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0106411514 | CÔNG TY CỔ PHẦN KEP VIỆT NAM |
258.896.000 VND | 0 VND | 30 ngày | 26/05/2023 |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Máy đục bê tông |
1 | Bộ | HM1214C/ Makita/ Trung Quốc | 23.100.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
2 | Ủng bảo hộ |
2 | Đôi | U01Đ/ Hoa San/ Việt Nam | 132.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
3 | Dao quắm |
2 | Cái | DQ/ VLP/ Việt Nam | 165.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
4 | Cuốc bàn có cán |
2 | Cái | CC/ VLP/ Việt Nam | 165.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
5 | Xẻng có cán |
3 | Cái | XE/ VLP/ Việt Nam | 165.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
6 | Xà beng |
2 | Cái | XB/ VLP/ Việt Nam | 275.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
7 | Búa tạ loại 3kg |
2 | Cái | BT/ VLP/ Việt Nam | 242.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
8 | Áo mưa măng tô quân đội |
2 | Cái | AMMT/ VLP/ Việt Nam | 319.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
9 | Bạt che 2 mặt xanh cam |
8 | Cuộn | BAT/ VLP/ Việt Nam | 2.750.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
10 | Túi cấp cứu lưu động loại A |
11 | Túi | TLA/ VLP/ Việt Nam | 2.310.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
11 | Cán xẻng |
20 | Cái | CX/ VLP/ Việt Nam | 55.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
12 | Phao cứu sinh |
20 | Cái | PT01/ VLP/ Việt Nam | 495.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
13 | Đèn pin |
5 | Cái | OLTWARR3S/ OLIGHT/ Trung Quốc | 4.620.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
14 | Pin sạc |
5 | Viên | ARB-L18-3500U/ Fenix/Trung Quốc | 770.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
15 | Áo phao cứu sinh |
105 | Cái | AP09/ VLP/ Việt Nam | 275.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
16 | Ống nhựa mềm dẫn nước màu trắng Ø21 mm |
2 | Cuộn | ON/ HDENTECVN/ Việt Nam | 2.090.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
17 | Bộ hình nhân bán thân huấn luyện CPR |
1 | Bộ | PP-AM-100M-MS/ Prestan/ Mỹ | 9.900.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
18 | Tủ đựng đồ dùng |
9 | Cái | T01/ VLP/ Việt Nam | 4.620.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
19 | Khóa hãm trượt tự động |
5 | Bộ | Rozip/ Kukje/ Hàn Quốc | 1.210.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
20 | Tủ đựng dụng cụ văn phòng |
1 | Cái | T02/ VLP/ Việt Nam | 3.960.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
21 | Sơ đồ thủy lực nâng hạ cửa van vận hành CNN H1 |
1 | Cái | B01/ HDENTECVN/ Việt Nam | 638.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
22 | Sơ đồ thủy lực nâng hạ cửa van vận hành CNN H2 |
1 | Cái | B02/ HDENTECVN/ Việt Nam | 638.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
23 | Sơ đồ thủy lực nâng hạ cửa van cung số 1, 2 đập tràn |
1 | Cái | B03/ HDENTECVN/ Việt Nam | 638.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
24 | Sơ đồ thủy lực nâng hạ cửa van cung số 3, sô 4 đập tràn |
1 | Cái | B04/ HDENTECVN/ Việt Nam | 638.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
25 | Sơ đồ khoang khí SF6 Trạm GIS |
1 | Cái | B05/ HDENTECVN/ Việt Nam | 638.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
26 | Sơ đồ nguyên lý hệ thống bơm nước thải lẫn dầu |
2 | Cái | B06/ HDENTECVN/ Việt Nam | 638.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
27 | Sơ đồ nguyên lý hệ thống dầu tuabin |
1 | Cái | B07/ HDENTECVN/ Việt Nam | 638.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
28 | Sơ đồ nguyên lý hệ thống điện tự dùng một chiều |
1 | Cái | B08/ HDENTECVN/ Việt Nam | 638.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
29 | Sơ đồ nguyên lý hệ thống điện tự dùng xoay chiều |
1 | Cái | B09/ HDENTECVN/ Việt Nam | 638.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
30 | Sơ đồ nguyên lý hệ thống UPS1 |
1 | Cái | B10/ HDENTECVN/ Việt Nam | 638.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
31 | Sơ đồ nguyên lý hệ thống UPS2 |
1 | Cái | B11/ HDENTECVN/ Việt Nam | 638.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
32 | Sơ đồ nguyên lý hệ thống nước cứu hỏa |
1 | Cái | B12/ HDENTECVN/ Việt Nam | 638.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
33 | Sơ đồ nguyên lý hệ thống thông gió điều nhiệt |
2 | Cái | B13/ HDENTECVN/ Việt Nam | 638.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
34 | Sơ đồ nguyên lý hệ thống diều tốc H1 |
1 | Cái | B14/ HDENTECVN/ Việt Nam | 638.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
35 | Sơ đồ nguyên lý hệ thống điều tốc H2 |
1 | Cái | B15/ HDENTECVN/ Việt Nam | 638.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
36 | Sơ đồ nguyên lý hệ thống khí nén cao áp |
2 | Cái | B16/ HDENTECVN/ Việt Nam | 638.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
37 | Sơ đồ nguyên lý hệ thống khí nén hạ áp |
1 | Cái | B17/ HDENTECVN/ Việt Nam | 638.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
38 | Sơ đồ nguyên lý hệ thống nước kỹ thuật Tổ máy H1 |
1 | Cái | B18/ HDENTECVN/ Việt Nam | 638.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
39 | Sơ đồ nguyên lý hệ thống nước kỹ thuật Tổ máy H2 |
1 | Cái | B19/ HDENTECVN/ Việt Nam | 638.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
40 | Sơ đồ mặt cắt dọc Tuabin |
2 | Cái | B20/ HDENTECVN/ Việt Nam | 638.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
41 | Sơ đồ nguyên lý hệ thống các trạm bơm thải nước |
1 | Cái | B21/ HDENTECVN/ Việt Nam | 638.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
42 | Sơ đồ nối điện chính |
2 | Cái | B22/ HDENTECVN/ Việt Nam | 979.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
43 | Sơ đồ nguyên lý hệ thống điện tự dùng xoay chiều |
2 | Cái | B23/ HDENTECVN/ Việt Nam | 979.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
44 | Sơ đồ mặt cắt dọc khối tổ máy, tuabin |
2 | Cái | B24/ HDENTECVN/ Việt Nam | 979.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
45 | Sơ đồ mặt cắt dọc tuyến năng lượng |
1 | Cái | B25/ HDENTECVN/ Việt Nam | 979.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
46 | Khung Bảng tin 5S |
1 | Cái | B26/ HDENTECVN/ Việt Nam | 1.089.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
47 | Bảng hướng dẫn sử dụng bình bột MFZ |
232 | Cái | B27/ HDENTECVN/ Việt Nam | 44.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
48 | Bảng hướng dẫn sử dụng bình khí CO2 MT |
253 | Cái | B28/ HDENTECVN/ Việt Nam | 44.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
49 | Bảng hướng dẫn sử dụng bình MFZLT35 |
7 | Cái | B29/ HDENTECVN/ Việt Nam | 88.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
50 | Biển báo Họng nước vách tường |
79 | Cái | B30/ HDENTECVN/ Việt Nam | 88.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
Đóng lại