Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn5300613447 | CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NAM Á |
182.487.000 VND | 0 VND | 5 ngày | 20/05/2023 |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lọ thủy tinh miệng hẹp kèm ống hút nhỏ giọt |
7 | Bộ | Việt Nam /KHTN-I.48 Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 170.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
2 | Thìa xúc hóa chất |
7 | Cái | Việt Nam /KHTN-I.49 Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 18.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
3 | Đũa thủy tinh |
7 | Cái | Việt Nam/ KHTN-I.50 Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 20.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
4 | Pipet (ống hút nhỏ giọt) |
7 | cái | Trung Quốc /KHTN-I.51 Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 14.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
5 | Cân điện tử |
1 | Cái | Trung Quốc /240 /Dongguan City Teheng Electronic Technology Co., Ltd | 700.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
6 | Giấy lọc |
1 | hộp | Trung Quốc /KHTN-I.53 Guangxi Pingxiang Shengrong Trading Co., Ltd | 85.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
7 | Kẹp ống nghiệm |
7 | Cái | Việt Nam /KHTN-I.56 Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 25.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
8 | Bộ học liệu điện tử, mô phỏng hỗ trợ dạy học môn Khoa học tự nhiên. |
1 | Bộ | Việt Nam/S3806070122 / Công ty cổ trường học thông minh | 12.000.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
9 | Bột lưu huỳnh (S) |
4 | lọ | Việt Nam/ (S) Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 42.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
10 | iodine (I2) |
4 | lọ | Việt Nam/ (I2) Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 50.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
11 | Bột sắt |
4 | lọ | Việt Nam/ Fe bột / Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 45.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
12 | Zn (viên) |
4 | lọ | Việt Nam/ Zn/ Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 85.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
13 | Sodium (Na) |
4 | lọ | Việt Nam/ Na /Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 200.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
14 | Magnesium (Mg) dạng mảnh |
4 | lọ | Việt Nam/ Mg / Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 80.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
15 | Cuper (II) oxide (CuO), |
4 | lọ | Việt Nam/ CuO / Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 60.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
16 | Manganese (II) oxide (MnO2) |
4 | lọ | Việt Nam/ MnO2 / Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 25.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
17 | Sodium hydroxide (NaOH) |
4 | lọ | Việt Nam/ NaOH / Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 35.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
18 | Copper sulfate (CuSO4) |
4 | lọ | Việt Nam/ CuSO4 / Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 30.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
19 | Hydrochloric acid (HCl) 37% |
1 | lọ | Việt Nam /HCl / Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 80.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
20 | Sunfuric acid 98% (H2SO4) |
1 | lọ | Việt Nam/ H2SO4 / Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 50.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
21 | Dung dich ammonia (NH3) đặc |
1 | lọ | Việt Nam/ NH3 / Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 30.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
22 | Magnesium sulfate (MgSO4) rắn |
4 | lọ | Việt Nam/ MgSO4 / Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 24.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
23 | Barichloride (BaCl2) rắn |
4 | lọ | Việt Nam/ BaCl2 / Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 20.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
24 | Sodiumsulfate (Na2SO4) dung dịch |
1 | lọ | Việt Nam/ Na2SO4 / Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 45.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
25 | Silve nitrate (AgNO3) |
1 | lọ | Việt Nam AgNO3 / Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 200.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
26 | Ethylic alcohol 96° (C2H5OH) |
1 | lọ | Việt Nam /C2H5OH-200 / Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 35.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
27 | Glucozơ (kết tinh) (C6H12O6) |
4 | lọ | Việt Nam/ C6H12O6 / Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 35.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
28 | Nến (Parafin) rắn |
4 | lọ | Việt Nam Parafin / Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 50.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
29 | Giấy phenolphthalein |
1 | hộp | Việt Nam /Phenolphthalein / Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 50.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
30 | Dung dịch phenolphthalein |
1 | lọ | Việt Nam/ Dung dịch phenolphthalein / Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 70.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
31 | Nước oxi già y tế (3%) |
1 | lọ | Việt Nam/ H2O2 / Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 45.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
32 | Cồn đốt |
1 | lọ | Việt Nam/ C2H6OH / Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 150.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
33 | Nước cất |
1 | lọ | Việt Nam/ H2O / Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 20.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
34 | Al (Bột) |
1 | lọ | Việt Nam /Al / Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 38.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
35 | Kali permanganat (KMnO4) |
1 | lọ | KMnO4 / Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 35.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
36 | Calcium oxide (CaO) |
1 | lọ | Việt Nam /CaO / Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 32.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
37 | Thiết bị đo tốc độ |
4 | Bộ | Việt Nam+Trung Quốc/KHTN7-III.16/Công ty Cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 330.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
38 | Bộ dụng cụ thí nghiệm tạo âm thanh |
4 | Bộ | Việt Nam/ KHTN-III.17/ Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 840.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
39 | Bộ dụng cụ thí nghiệm về sóng âm |
4 | Bộ | Việt Nam/ KHTN-III.19/ Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 270.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
40 | Bộ dụng cụ thí nghiệm thu năng lượng ánh sáng |
4 | Bộ | Việt Nam/ KHTN-III.19/ Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 520.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
41 | Bộ dụng cụ thí nghiệm về ánh sáng |
4 | Bộ | Việt Nam/ KHTN-III.20/ Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 250.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
42 | Bộ dụng cụ thí nghiệm về nam châm vĩnh cửu |
4 | Bộ | Việt Nam/ KHTN-III.21B/ Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 200.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
43 | Bộ dụng cụ chế tạo nam châm |
1 | kg | Việt Nam/ KHTN-III.22/ Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 1.200.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
44 | Bộ thí nghiệm từ phổ |
4 | Bộ | Việt Nam+Trung Quốc/ KHTN-III.23/ Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 230.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
45 | Bộ dụng cụ thí nghiệm quang hợp |
1 | Bộ | Việt Nam+Trung Quốc/ KHTN-III.24B/ Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 905.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
46 | Bộ dụng cụ thí nghiệm hô hấp tế bào |
1 | Bộ | Việt Nam+Trung Quốc/ KHTN-III.25B/ Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 400.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
47 | Bộ dụng cụ chứng minh thân vận chuyển nước |
1 | Bộ | Việt Nam/ KHTN-III.26B/ Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 870.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
48 | Bộ thí nghiệm chứng minh lá thoát hơi nước |
1 | Bộ | Việt Nam/ KHTN-III.27B/ Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 1.100.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
49 | Phần mềm mô phỏng 3D: Mô hình một số mẫu đơn chất và hợp chất |
1 | Bộ | Việt Nam/ NSVITN7C2-2/Công ty cổ phần đầu tư phát triển Giáo dục 123/ | 1.450.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
50 | Phần mềm 3D mô phỏng cách âm thanh truyền đi trong các môi trường khác nhau. |
1 | Bộ | Việt Nam/NSVITN7C2-3/Công ty cổ phần đầu tư phát triển Giáo dục 123/ | 1.800.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
51 | Phần mềm 3D từ phổ, đường sức từ của nam châm |
1 | Bộ | Việt Nam/NSVITN7C2-6/Công ty cổ phần đầu tư phát triển Giáo dục 123/ | 1.800.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
52 | Bộ dụng cụ cơ khí |
1 | Bộ | Việt Nam+Trung Quốc/CN-AI.2/ Công ty cổ phần Innotec Việt Nam | 3.000.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
53 | Bộ vật liệu điện |
1 | Bộ | Việt Nam+Trung Quốc /CN-AII.1/ Công ty cổ phần Innotec Việt Nam | 2.500.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
54 | Bộ dụng cụ điện |
1 | Bộ | Việt Nam+Trung Quốc /CN-AII.2/ Công ty cổ phần Innotec Việt Nam | 2.500.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
55 | Trống nhỏ |
5 | Bộ | Việt Nam / AN-I.1/ Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 195.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
56 | Song loan |
10 | Cái | Việt Nam / AN-I.2/ Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 45.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
57 | Triangle |
5 | Bộ | Việt Nam / AN-I.4/ Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 110.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
58 | Tambourine |
5 | Cái | Việt Nam / AN-I.5/ Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 510.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
59 | Bells Instrument |
5 | Cái | Việt Nam / AN-I.6/ Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 200.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
60 | Maracas |
5 | Cặp | Việt Nam / AN-I.7/ Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 60.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
61 | Woodblock |
3 | Cái | Việt Nam / AN-I.8/ Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 250.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
62 | Kèn phím |
4 | Cái | Việt Nam / AN-II.1/ Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 120.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
63 | Recorder |
4 | Cái | Việt Nam / AN-II.2/ Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 120.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
64 | Xylophone |
1 | Cái | Việt Nam / AN-I.3/ Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 1.300.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
65 | Ukulele |
1 | Cây | Việt Nam / AN-I.4/ Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 1.300.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
66 | Bộ học liệu điện tử hỗ trợ giáo viên |
1 | bộ | Việt Nam S3810070122 / Công ty cổ trường học thông minh | 7.660.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
67 | Smart Tivi |
1 | Chiếc | Samsung UA75AU8100 / Việt Nam | 28.000.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
68 | VIDEO/CLIP/PHIM (Tư liệu dạy học điện tử) |
1 | bộ | Việt Nam/ S3805070122/ Công ty cổ trường học thông minh | 10.000.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
69 | Hình học (Bộ thước thực hành đo khoảng cách, đo chiều cao ngoài trời) |
4 | bộ | Việt Nam/CS-TOAN-A.2/ Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 1.950.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
70 | Thống kê và Xác suất (Bộ thiết bị dạy thống kê và xác xuất) |
6 | bộ | Việt Nam/CS-TOAN-A.3/ Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 200.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
71 | Hình học và đo lường (Phần mềm toán học) |
1 | bộ | Việt Nam/ GDDC-0001VN Công ty cổ phần giải pháp công nghệ GD Việt Nam | 9.400.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
72 | Thống kê và Xác suất (Phần mềm toán học) |
1 | bộ | Việt Nam/ NSVIGD6C2-1 Công ty cổ phần đầu tư phát triển Giáo dục 123/ | 9.400.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
73 | Tôn trọng sự thật |
1 | bộ | Việt Nam/NSVIGD6C2-3/ Công ty cổ phần đầu tư phát triển Giáo dục 123 | 290.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
74 | Giữ chữ tín |
1 | Bộ | Việt Nam/CS-GDCD-C.2/ Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 290.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
75 | Ứng phó với tình huống nguy hiểm |
2 | Bộ | Việt Nam/NSVILS7C2-2/Công ty cổ phần đầu tư phát triển Giáo dục 123/ | 2.500.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
76 | Phim tư liệu về Văn hóa Phục hưng |
1 | Bộ | Việt Nam/ NSVILS7C2-3 Công ty cổ phần đầu tư phát triển Giáo dục 123/ | 290.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
77 | Phim tài liệu về một số thành tựu văn hóa tiêu biểu của Trung Quốc từ thế kỷ VII đến giữa thế kỷ XIX |
1 | Bộ | Việt Nam / NSVILS7C2-4 Công ty cổ phần đầu tư phát triển Giáo dục 123/ | 290.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
78 | Phim tài liệu giới thiệu về Luang Prabang và về vương quốc Lan Xang |
1 | Bộ | Việt Nam / NSVILS7C2-5 Công ty cổ phần đầu tư phát triển Giáo dục 123/ | 290.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
79 | Phim tài liệu thể hiện một số cuộc kháng chiến chống ngoại xâm trong lịch sử Việt Nam trong thời gian từ thế kỷ X đến giữa thế kỷ XVI |
1 | Bộ | Việt Nam /NSVIDL7C2-2 / Công ty cổ phần đầu tư phát triển Giáo dục 123/ | 530.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
80 | Kịch bản tác động của biến đổi khí hậu tới thiên nhiên châu Nam Cực |
1 | Bộ | Việt Nam/ PS24V/ Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 290.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
81 | Biến áp nguồn |
4 | cái | Việt Nam/ KHTN-I.2/ Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 2.800.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
82 | Bộ giá thí nghiệm |
4 | Bộ | Việt Nam/ KHTN-I.2/ Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 1.500.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
83 | Kính lúp |
4 | cái | Trung Quốc/KHTN-I.4/Guangxi Pingxiang Shengrong Trading Co., Ltd | 150.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
84 | Đồng hồ đo điện đa năng |
2 | Cái | Trung Quốc / ZT301 | 620.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
85 | Giá quang học |
2 | Cái | Việt Nam/ KHTN-I.10/ Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 1.250.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
86 | Bộ lực kế |
7 | Bộ | Việt Nam/ KHTN-I.18/ Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 200.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
87 | Bộ thanh nam châm |
4 | Bộ | Trung Quốc/ KHTN-I.20/Guangxi Pingxiang Shengrong Trading Co., Ltd | 220.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
88 | Biến trở con chạy |
7 | Cái | Việt Nam/ KHTN-I.21/ Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 310.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
89 | Ampe kế một chiều |
7 | Cái | Việt Nam/ KHTN-I.22/ Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 350.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
90 | Vôn kế một chiều |
7 | cái | Việt Nam/ KHTN-I.23/ Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 350.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
91 | Nguồn sáng |
4 | Bộ | Việt Nam/ KHTN-I.24/ Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 1.250.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
92 | Bút thử điện thông mạch |
4 | Cái | Việt Nam/ KHTN-I.25/ Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 50.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
93 | Nhiệt kế (lỏng) |
4 | Cái | Trung Quốc/ KHTN-I.26/ Guangxi Pingxiang Shengrong Trading Co., Ltd | 50.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
94 | Thấu kính hội tụ |
7 | Cái | Việt Nam/ KHTN-I.27/ Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 350.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
95 | Thấu kính phân kì |
7 | Cái | Việt Nam/ KHTN-I.28/ Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 250.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
96 | Giá để ống nghiệm |
4 | cái | Việt Nam/ KHTN-I.29/Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 50.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
97 | Đèn cồn |
7 | Cái | Việt Nam / KHTN-I.30 Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 80.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
98 | Lưới thép tản nhiệt |
7 | Cái | Việt Nam/ KHTN-I.31Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 25.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
99 | Bình chia độ |
7 | Cái | Việt Nam/KHTN-I.37 Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 140.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
100 | Cốc thủy tinh loại 250 ml |
7 | Cái | Việt Nam/KHTN-I.38 Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 62.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
101 | Cốc thủy tinh 100 ml |
7 | Cái | Việt Nam/KHTN-I.39 Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 45.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
102 | Ống nghiệm |
10 | Cái | Việt Nam/ KHTN-I.41 Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 8.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
103 | Ống đong hình trụ 100 ml |
7 | Cái | Việt Nam /KHTN-I.42 Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 90.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
104 | Bộ ống dẫn thủy tinh các loại |
7 | Bộ | Việt Nam/ KHTN-I.45 Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 85.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
105 | Bộ nút cao su có lỗ và không có lỗ các loại |
7 | Bộ | Việt Nam/ KHTN-I.46 Công ty cổ phần thiết bị Innotec Việt Nam | 80.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
Đóng lại