Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0105568576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRANG VINH |
349.500.000 VND | 349.500.000 VND | 15 ngày | 20/06/2023 |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | Các thuốc nhà thầu chào thầu có thông số kỹ thuật về “xuất xứ” có sự sai khác so với thông tin của thuốc công khai trên cục quản lý dược và giấy phép lưu hành sản phẩm mà nhà thầu đính kèm trong E-HSDT có tên không đúng với bảng giá dự thầu mà nhà thầu tham dự. Đồng thời nhà thầu không cung cấp được tài liệu chứng minh được các Tên thuốc tương ứng với xuất xứ đúng như nhà thầu chào trong bảng giá dự thầu của hàng hóa. |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Augmentin 625mg |
2800 | Viên | SmithKline Beecham Limited -Anh | 11.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Efferalgan |
2800 | Viên | UPSASAS-France | 2.875 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Zinnat tablets 500mg |
3000 | Viên | SmithKline Beecham Limited -Anh | 23.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Alphachymotrypsine choay |
3000 | Viên | Công ty Cổ phần Sanofi Việt Nam | 2.166 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Vigentin 875mg/125mg |
2800 | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco | 4.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Cotrimoxazole 400/80 |
2000 | Viên | Công Ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 | 400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Paracetamol 500mg |
3000 | Viên | Công ty Cổ phần Sanofi Việt Nam | 1.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Stacytine 200 CAP |
2000 | Viên | ông Ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 - Việt Nam | 700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Terpin - Dextromethorphan |
2000 | Viên | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh - Việt Nam | 400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Telfast HD 180mg |
2000 | Viên | Công ty cổ phần Sanofi Việt Nam - Việt Nam | 5.110 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Ciprobay 500mg |
3000 | Viên | Công ty Bayer AG - Đức | 15.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Medrol 16mg |
3300 | Viên | Công ty Pfizer Italia S.R.L - Ý | 3.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Clopheniramin |
1400 | Viên | Công ty cổ phần dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang - Việt Nam | 95 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Diclophenac ( ống ) |
100 | ống | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 1.350 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Glucose 5% |
100 | Chai | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam - Việt Nam | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Nacl 0,9% |
100 | Chai | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam - Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Ringer lactate |
100 | Chai | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam - Việt Nam | 10.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Adrenalin |
100 | Ống | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá - Việt Nam | 4.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Lidocain Kabi 2% |
100 | Ống | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam - Việt Nam | 700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Canxi clorid |
100 | Ống | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc - Vệt Nam | 1.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Soli-medon 40 |
100 | Lọ | Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar), Việt Nam | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Mobic |
3000 | Viên | Boehringer Ingelheim Ellas A.E, Hy Lạp | 9.123 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Berberin |
1000 | Viên | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco - Việt Nam | 540 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Metronidazon 250mg |
1000 | Viên | Công ty cổ phần dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang - Việt Nam | 300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | SaVi Esomeprazole 40 |
2000 | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi - Việt Nam | 1.580 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Nexium mups |
2800 | Viên | AstraZeneca AB, Thụy Điển | 23.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Goltakmin |
1000 | Viên | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh - Việt Nam | 320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Cảm xuyên hương |
1000 | Viên | Công ty CPDP Yên Bái - Việt Nam | 700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Coversyl |
3000 | Viên | Les Laboratoires Servier Industrie | 6.199 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Rotundin TW3 |
1100 | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 - Việt Nam | 780 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Diệp hạ châu |
2000 | Viên | Công ty TNHH Vạn Xuân - Việt Nam | 3.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Rutin C |
1200 | Viên | Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar - Việt Nam | 500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Hapukgo 40 |
1000 | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây - Việt Nam | 700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Bidisamin 500 |
1000 | viên | ông ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam | 600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Nacl 0,9% ( Nhỏ mắt ) |
200 | Lọ | Công ty cổ phần Traphaco - Việt Nam | 3.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Urgo Băng Keo Lụa Cuộn 2,5 X5 |
240 | Cuộn | Urgo (Pháp) | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Povidon Iodin 20ml |
100 | Lọ | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương - Việt Nam | 4.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Bông bạch tuyết |
10 | Kg | CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT - Việt Nam | 166.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Chỉ khâu phẫu thuật Nylon 3/0 |
30 | Hộp | Việt Nam | 88.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Cồn 90 |
200 | Chai | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương - Việt Nam | 19.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại