aztest thi trac nghiem cho nhan vien

Mua sắm thuốc quân y năm 2023

        Đang xem
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Mã TBMT
Đã xem
0
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Mua sắm thuốc quân y năm 2023
Bên mời thầu
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
2.810.679.400 VND
Ngày đăng tải
14:23 20/06/2023
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
11260/QĐ-HQ
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Quân chủng Hải quân
Ngày phê duyệt
20/06/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu
Có liên kết

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn0201774564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NAM PHƯƠNG 2.431.124.400 2.600.239.400 5 Xem chi tiết
2 vn0106004068 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM EOC VIỆT NAM 191.490.000 210.440.000 1 Xem chi tiết
Tổng cộng: 2 nhà thầu 2.622.614.400 2.810.679.400 6

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) Ghi chú
1 Paracetamol
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 36.000.000
2 Paracetamol + Clorpheniramin maleat
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 32.200.000
3 Paaracetamol; Chlorpheniramin maleat; Phenylephdrin HCl
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 72.720.000
4 Paracetamol
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 18.456.000
5 Paracetamol
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 54.000.000
6 Acetaminophen 500mg; Phenylephrin HCl 5mg; Cafein 25mg
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 17.800.000
7 Paracetamol
Theo quy định tại Chương V. Pháp 124.800.000
8 Paracetamol ; Cafein ; Phenylephrin HCl 5mg
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 23.450.000
9 Febuxostat
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 15.600.000
10 Febuxostat
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 16.770.000
11 Methylprednisolon
Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần Pymepharco- Việt Nam 17.850.000
12 Betamethason dipropionat; Acid Salicylic
Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần Traphaco- Việt Nam 15.500.000
13 Methyl prednisolon
Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần Pymepharco- Việt Nam 70.650.000
14 Methyl prednisolon
Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Dược Hậu Giang-CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang- Việt Nam 32.200.000
15 Cinnarizine
Theo quy định tại Chương V. Olic (thailand)Ltd- Thái Lan 22.290.000
16 Cetirizine
Theo quy định tại Chương V. Nhà máy stada Việt Nam 15.000.000
17 Fexofenadin
Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần Pymepharco- Việt Nam 18.000.000
18 Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilat 6,9 mg) 5 mg
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 115.500.000
19 Methyldopa
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 64.800.000
20 Captopril
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 10.800.000
21 Metformin hydrochlorid
Theo quy định tại Chương V. Pháp 13.334.400
22 Atorvastatin
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 18.000.000
23 Rosuvastatin
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 13.500.000
24 Atorvastatin
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 6.600.000
25 Ciprofloxacin
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 30.000.000
26 Amoxicillin (dưới dạng Amoxcillin trihydrate) / Clavulanic acid (dưới dạng Potassium Clavulante kết hợp với avicel)
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 25.900.000
27 Amoxicilin 500mg; Acid clavulanic 125mg
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 8.700.000
28 Cephalexin
Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 19.000.000
29 Amoxicillin Trihydrate
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 12.000.000
30 Spiramycin
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 23.000.000
31 Fluconazole
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 14.400.000
32 Menbendazol
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 25.000.000
33 Triamcinolon acetonid
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 111.600.000
34 Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 118.000.000
35 Cefadroxil
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 46.000.000
36 Mỗi gói 4g chứa: Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125mg
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 39.000.000
37 Itraconazol (dưới dạng vi hạt chứa Itraconazol 22%) 100 mg
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 16.500.000
38 Phenoxymethyl penicillin potassium (Phenoxymethylpenicillin)
Theo quy định tại Chương V. Áo 8.690.000
39 Amoxicilin ; Acid clavulanic
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 63.000.000
40 Acyclovir
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 12.090.000
41 Cephalexin
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 20.000.000
42 Gentamicin
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 21.000.000
43 Triamcinolon
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 21.000.000
44 Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 250mg
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 23.520.000
45 Miconazole
Theo quy định tại Chương V. Thái lan 8.840.000
46 Tenofovir disoproxil fumarat
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 10.050.000
47 Dextromethorphan HBr, Loratadin,Guaiphenesin
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 27.600.000
48 Acetylcystein
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 15.000.000
49 Terpin hydrat ; Dextromethorphan hydrobromid
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 111.000.000
50 Omeprazole (dưới dạng hạt Omeprazol bao tan trong ruột 8,5% w/w)
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 24.024.000
51 Esomeprazol (dưới dạng vi hạt chứa 22% esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesi dihydrat)) 40mg
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 22.000.000
52 Almagat
Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc 45.000.000
53 Loperamide HCl
Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 42.000.000
54 Piracetam
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 36.000.000
55 Piracetam
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 81.600.000
56 Peptid (Cerebrolysin concentrate)
Theo quy định tại Chương V. Áo 204.000.000
57 Piracetam
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 31.860.000
58 Carthami flos ; Cimicifugae Rhizoma ; Ampelopsis radix ; Rhei radix et Rhizoma ; Gardeniae fructus ; Glycyrrhizae Radix ; Succus aloes folii siccatus
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 39.000.000
59 Cao đặc Actiso + Cao đặc Rau đắng đất +Cao đặc Bìm bìm
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 166.250.000
60 Cao đặc rễ đinh lăng 5:1; Cao khô lá bạch quả (Hàm lượng Flavonoid toàn phần ≥ 24%)
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 114.000.000
61 Đương quy; Thục địa; Xuyên khung; Ngưu tất; ích mẫu; Xích thược
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 72.870.000
62 Gừng tươi
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 15.600.000
63 Eucalyptol, Menthol, Tinh dầu tần, Tinh dầu gừng
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 24.400.000
64 Thiamin hydroclorid, Pyridoxin hydroclorid, Riboflavin , nicotinamid, dexpantheol
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 14.500.000
65 Vitamin B1 , Vitamin B6 Vitamin B12
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 12.800.000
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây