Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0105568576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRANG VINH |
115.029.200 VND | 0 VND | 15 ngày | 16/05/2023 |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Natri clorid 0,9% 500ml |
100 | Chai | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc, Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Oxy già 3% 50ml |
190 | lọ | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương, Việt Nam | 3.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Asi-Iodine |
164 | lọ | Công ty cổ phần Dịch vụ & TBYT An Sinh, Việt Nam | 3.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Gạc Phẫu Thuật Tân Á |
200 | Miếng | Cổ phần Dược phẩm Tân Á, Việt Nam | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Băng Dính Urgo |
100 | Cuộn | Cty TNHH MTV 120 Armephaco, Việt Nam | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Băng Dính Urgo |
20 | Cuộn | Urgo, Thái Lan | 19.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Găng tay khám bệnh V-Glove Topce |
100 | đôi | V-Glove Topce , Malaysia | 1.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Băng thun 2 móc |
51 | Cuộn | Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dược Phẩm Quang Minh, Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Khẩu trang y tế Kichy |
102 | Cái | Công ty TNHH Kichy, Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Nước sát khuẩn Asirub 500ml |
50 | Chai | Công ty cổ phần Dịch vụ & TBYT An Sinh, Việt Nam | 52.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Gel siêu âm Star Sonog |
5 | lít | Star Sonog , Việt Nam | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Giấy Siêu âm |
10 | Cuộn | Sony - Nhật Bản | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Giấy điện tim 3 cần |
10 | Cuộn | Trung Quốc | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Máy xông họng OMRON Ne-C29 |
5 | Cái | Omron-Nhật Bản | 1.560.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Bô Tiểu phẫu 32 chi tiết |
1 | Bộ | PAKITTAN | 2.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Đèn tiểu phẫu |
1 | Cái | Trung Quốc | 1.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Máy xấy hấp đụng cụ |
1 | Cái | Trung Quốc | 1.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Khay hạt đậu INOX |
7 | Cái | Việt Nam | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Nỉa có mấu |
7 | Cái | PAKITTAN | 69.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Kìm cose không mấu |
7 | Cái | PAKITTAN | 70.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Kéo cắt chỉ |
1 | Cái | PAKITTAN | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Kìm mang kim |
1 | Cái | PAKITTAN | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Bông bạch tuyết |
5 | kg | Bạch Tuyết, Việt Nam | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Rodogyl |
850 | Viên | Sanofi S.P.A, Ý | 6.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Coversyl 5mg |
500 | Viên | Les Laboratoires Servier Industrie, Pháp | 6.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Cefixim 200mg |
1000 | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long, Việt Nam | 2.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Amlor 5mg |
300 | Viên | Fareva Amboise- Pháp | 8.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Alphachymotrypsine choay |
2500 | Viên | Công ty Cổ phần Sanofi Việt Nam, Việt Nam | 2.166 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Mobic 7,5mg |
1000 | Viên | Boehringer Ingelheim Ellas A.E, Hy Lạp | 9.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Augmentin 1g |
1100 | Viên | SmithKline Beecham Pharmaceuticals, Anh | 20.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Cetirizin 10mg |
500 | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long, Việt nam | 290 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Oresol new |
130 | Gói | Công ty Cổ phần Dược-Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar), Việt Nam | 1.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Berberin 100mg |
2000 | Viên | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco, Việt Nam | 540 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Hapukgo 40 |
1000 | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây, Việt Nam | 900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Zinnat 500mg |
600 | Viên | Glaxo Operations UK Limited, Anh | 24.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Decolgen Forte |
2000 | Viên | Công ty TNHH United International Pharma, Việt Nam | 1.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Mutastyl |
1100 | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2, Việt Nam | 500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Nexium Mups 40mg |
500 | Viên | AstraZeneca AB, Sweden | 24.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Lopran |
1000 | Viên | Brawn Laboratories Ltd, Ấn Độ | 192 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Vitamin 3B |
1035 | Viên | Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma), Việt Nam | 700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | No-spa |
1000 | Viên | Công ty Cổ phần Sanofi Việt Nam, Việt Nam | 800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | H-Inzole |
500 | Viên | Lark Laboratories (India) Ltd., Ấn Độ | 350 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Medrol 16mg |
500 | Viên | Pfizer Italia S.R.L., Ý | 3.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Tobrex 0,3% |
25 | Lọ | Alcon Singapore Manufacturing Pte. Ltd, Singapore | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Natri clorid 0,9% 10ml |
100 | Lọ | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội, Việt Nam | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Naphazolin 0,5% |
50 | Lọ | Công ty CPDP Hà Nội, Việt Nam | 1.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Shinpoong Gentri-sone |
20 | tuýp | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo, Việt Nam | 13.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Dung dịch D.E.P |
50 | Lọ | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương, Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại