Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0201154546 | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ B2B |
1.998.878.000 VND | 1.998.878.000 VND | 45 ngày | 15/06/2023 |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn0107608383 | Liên danh nhà thầu Công ty TNHH thương mại kỹ thuật VEC Việt Nam và Công ty TNHH VINASPARE (Viết tắt: Liên danh VEC-VINASPARE) | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT VEC VIỆT NAM | Nhà thầu không phải là nhà thầu xếp hạng thứ nhất (nhà thầu có giá dự thầu thấp nhất được xếp hạng thứ nhất theo Biên bản mở thầu trên Hệ thống mạng đấu thầu Quốc gia) nên không được xem xét đến theo quy trình 2 (quy trình đánh giá Hồ sơ dự thầu) được quy định tại Điểm 29.4, Mục 29. Đánh giá E-HSDT, Chương I. Chỉ dẫn nhà thầu trong Hồ sơ mời thầu |
2 | vn5701785965 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ PHÚC KHANG | Nhà thầu không phải là nhà thầu xếp hạng thứ nhất (nhà thầu có giá dự thầu thấp nhất được xếp hạng thứ nhất theo Biên bản mở thầu trên Hệ thống mạng đấu thầu Quốc gia) nên không được xem xét đến theo quy trình 2 (quy trình đánh giá Hồ sơ dự thầu) được quy định tại Điểm 29.4, Mục 29. Đánh giá E-HSDT, Chương I. Chỉ dẫn nhà thầu trong Hồ sơ mời thầu | |
3 | vn0102561847 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ CÔNG NGHIỆP HOA VIỆT | Nhà thầu không phải là nhà thầu xếp hạng thứ nhất (nhà thầu có giá dự thầu thấp nhất được xếp hạng thứ nhất theo Biên bản mở thầu trên Hệ thống mạng đấu thầu Quốc gia) nên không được xem xét đến theo quy trình 2 (quy trình đánh giá Hồ sơ dự thầu) được quy định tại Điểm 29.4, Mục 29. Đánh giá E-HSDT, Chương I. Chỉ dẫn nhà thầu trong Hồ sơ mời thầu | |
4 | vn4601062103 | Liên danh Phú An – Maxtrust | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ PHÚ AN | Nhà thầu không phải là nhà thầu xếp hạng thứ nhất (nhà thầu có giá dự thầu thấp nhất được xếp hạng thứ nhất theo Biên bản mở thầu trên Hệ thống mạng đấu thầu Quốc gia) nên không được xem xét đến theo quy trình 2 (quy trình đánh giá Hồ sơ dự thầu) được quy định tại Điểm 29.4, Mục 29. Đánh giá E-HSDT, Chương I. Chỉ dẫn nhà thầu trong Hồ sơ mời thầu |
5 | vn0600277211 | CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ ĐÚC THÀNH LONG | Nhà thầu không phải là nhà thầu xếp hạng thứ nhất (nhà thầu có giá dự thầu thấp nhất được xếp hạng thứ nhất theo Biên bản mở thầu trên Hệ thống mạng đấu thầu Quốc gia) nên không được xem xét đến theo quy trình 2 (quy trình đánh giá Hồ sơ dự thầu) được quy định tại Điểm 29.4, Mục 29. Đánh giá E-HSDT, Chương I. Chỉ dẫn nhà thầu trong Hồ sơ mời thầu | |
6 | vn0107621151 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP SOUNDTON | Nhà thầu không phải là nhà thầu xếp hạng thứ nhất (nhà thầu có giá dự thầu thấp nhất được xếp hạng thứ nhất theo Biên bản mở thầu trên Hệ thống mạng đấu thầu Quốc gia) nên không được xem xét đến theo quy trình 2 (quy trình đánh giá Hồ sơ dự thầu) được quy định tại Điểm 29.4, Mục 29. Đánh giá E-HSDT, Chương I. Chỉ dẫn nhà thầu trong Hồ sơ mời thầu | |
7 | vn0106926545 | Liên danh Hải Minh - Minh Phúc | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO HẢI MINH | Nhà thầu không phải là nhà thầu xếp hạng thứ nhất (nhà thầu có giá dự thầu thấp nhất được xếp hạng thứ nhất theo Biên bản mở thầu trên Hệ thống mạng đấu thầu Quốc gia) nên không được xem xét đến theo quy trình 2 (quy trình đánh giá Hồ sơ dự thầu) được quy định tại Điểm 29.4, Mục 29. Đánh giá E-HSDT, Chương I. Chỉ dẫn nhà thầu trong Hồ sơ mời thầu |
8 | vn0201300324 | Công ty TNHH Vật tư thiết bị Linh Huy | Nhà thầu không phải là nhà thầu xếp hạng thứ nhất (nhà thầu có giá dự thầu thấp nhất được xếp hạng thứ nhất theo Biên bản mở thầu trên Hệ thống mạng đấu thầu Quốc gia) nên không được xem xét đến theo quy trình 2 (quy trình đánh giá Hồ sơ dự thầu) được quy định tại Điểm 29.4, Mục 29. Đánh giá E-HSDT, Chương I. Chỉ dẫn nhà thầu trong Hồ sơ mời thầu | |
9 | vn0107400152 | Liên danh Phú An – Maxtrust | CÔNG TY CỔ PHẦN MAXTRUST VIỆT NAM | Nhà thầu không phải là nhà thầu xếp hạng thứ nhất (nhà thầu có giá dự thầu thấp nhất được xếp hạng thứ nhất theo Biên bản mở thầu trên Hệ thống mạng đấu thầu Quốc gia) nên không được xem xét đến theo quy trình 2 (quy trình đánh giá Hồ sơ dự thầu) được quy định tại Điểm 29.4, Mục 29. Đánh giá E-HSDT, Chương I. Chỉ dẫn nhà thầu trong Hồ sơ mời thầu |
10 | vn0800451266 | Liên danh Hải Minh - Minh Phúc | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ MINH PHÚC | Nhà thầu không phải là nhà thầu xếp hạng thứ nhất (nhà thầu có giá dự thầu thấp nhất được xếp hạng thứ nhất theo Biên bản mở thầu trên Hệ thống mạng đấu thầu Quốc gia) nên không được xem xét đến theo quy trình 2 (quy trình đánh giá Hồ sơ dự thầu) được quy định tại Điểm 29.4, Mục 29. Đánh giá E-HSDT, Chương I. Chỉ dẫn nhà thầu trong Hồ sơ mời thầu |
11 | vn5701909498 | Liên danh nhà thầu Công ty TNHH thương mại kỹ thuật VEC Việt Nam và Công ty TNHH VINASPARE (Viết tắt: Liên danh VEC-VINASPARE) | CÔNG TY TNHH VINASPARE | Nhà thầu không phải là nhà thầu xếp hạng thứ nhất (nhà thầu có giá dự thầu thấp nhất được xếp hạng thứ nhất theo Biên bản mở thầu trên Hệ thống mạng đấu thầu Quốc gia) nên không được xem xét đến theo quy trình 2 (quy trình đánh giá Hồ sơ dự thầu) được quy định tại Điểm 29.4, Mục 29. Đánh giá E-HSDT, Chương I. Chỉ dẫn nhà thầu trong Hồ sơ mời thầu |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thép ống đúc 273,1x12,7 |
6 | m | Shandong Yuanzhong/ Trung Quốc | 19.569.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Thép ống đúc 219,1x12,7 |
6 | m | Shandong Yuanzhong/ Trung Quốc | 17.050.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Thép ống đúc 76x8 |
6 | m | Shandong Yuanzhong/ Trung Quốc | 1.815.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Thép ống đúc 60,3x8 |
6 | m | Shandong Yuanzhong/ Trung Quốc | 660.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Thép ống đúc 51,2x3,56 |
84 | m | Shandong Yuanzhong/ Trung Quốc | 1.265.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Thép ống đúc 50,8x5,44 |
300 | m | Shandong Yuanzhong/ Trung Quốc | 385.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Thép ống đúc 44,5x8,26 |
12 | m | Shandong Yuanzhong/ Trung Quốc | 423.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Thép ống đúc 44,5x7,24 |
6 | m | Shandong Yuanzhong/ Trung Quốc | 407.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Thép ống đúc 44,5x6,35 |
6 | m | Shandong Yuanzhong/ Trung Quốc | 363.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Thép ống đúc 44,5x6,1 |
12 | m | Shandong Yuanzhong/ Trung Quốc | 968.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Thép ống đúc 44,5x5,54 |
3 | m | Shandong Yuanzhong/ Trung Quốc | 330.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Thép ống đúc 42,2x3,56 |
150 | m | Shandong Yuanzhong/ Trung Quốc | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Thép ống đúc 38,1x3,81 |
3 | m | Shandong Yuanzhong/ Trung Quốc | 242.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Ống sinh hơi buồng đốt lò hơi (vị trí kickout - tường sau) |
100 | Ống | Shandong Yuanzhong/ Trung Quốc | 1.454.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Ống sinh hơi buồng đốt lò hơi (vị trí kickout - tường bên) |
20 | Ống | Shandong Yuanzhong/ Trung Quốc | 1.540.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Nấm gió buồng lửa 0,7 inch |
600 | Cái | Shandong Yuanzhong/ Trung Quốc | 702.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Nấm gió buồng lửa 0,8 inch |
900 | Cái | Shandong Yuanzhong/ Trung Quốc | 702.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Nấm gió Cyclone loại 18 lỗ |
60 | Cái | Shandong Yuanzhong/ Trung Quốc | 500.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Nấm gió Cyclone loại 12 lỗ |
40 | Cái | Shandong Yuanzhong/ Trung Quốc | 500.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Nấm gió Cyclone loại 06 lỗ |
40 | Cái | Shandong Yuanzhong/ Trung Quốc | 500.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Thanh chắn lửa |
560 | Thanh | Shandong Yuanzhong/ Trung Quốc | 71.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Vòng đệm thân nấm |
140 | Cái | Shandong Yuanzhong/ Trung Quốc | 99.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại