Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0300441502 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN IN TEM BƯU ĐIỆN |
185.833.230 VND | 185.833.230 VND | 30 ngày | 09/06/2023 |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Giấy A4 trắng |
188 | Ream | Thái Lan (Double A) | 99.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Giấy A5 trắng |
215 | Ream | Thái Lan (Double A) | 51.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Giấy in mã vạch BĐ4 (cuộn 100m) |
90 | Cuộn | Việt Nam | 203.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Mực in mã vạch BĐ4 (300m) |
35 | Cuộn | Việt Nam | 192.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Nhãn mã vạch BĐ4 đảm bảo trong nước |
225 | Cái | Việt Nam | 770 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Nhãn mã vạch BĐ4 (EMS có cước) |
1644 | Cái | Việt Nam | 770 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Nhãn chuyển hoàn BĐ18 |
6624 | Cái | Việt Nam | 440 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Nhãn cổ túi BĐ8 Hồng có mã vạch |
155 | Cái | Việt Nam | 880 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Nhãn cổ túi BĐ8 Vàng (bưu kiện) - có mã |
11 | Cái | Việt Nam | 880 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Nhãn cổ túi E có mã vạch |
827 | Cái | Việt Nam | 880 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Nhãn cổ túi E không mã vạch |
5827 | Cái | Việt Nam | 880 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Nhãn cổ túi BĐ8 Trắng không mã vạch |
606 | Cái | Việt Nam | 660 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Nhãn cổ túi BĐ8 Hồng không mã vạch |
4074 | Cái | Việt Nam | 880 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Giấy in nhãn cổ túi (100m) |
25 | Cuộn | Việt Nam | 181.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Mực in nhãn cổ túi (300m) |
5 | Cuộn | Việt Nam | 192.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Túi dứa trắng cỡ 40x60 |
1355 | Cái | Việt Nam | 7.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Túi dứa trắng cỡ 50x70 |
2863 | Cái | Việt Nam | 9.130 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Túi dứa trắng cỡ 80x120 |
1200 | Cái | Việt Nam | 12.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Bút bi xanh |
224 | Cái | Việt Nam | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Bút bi đỏ |
69 | Cái | Việt Nam | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Mực dấu đen |
16 | Hộp | Việt Nam | 66.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Mực dấu đỏ |
43 | Hộp | Việt Nam | 66.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Dây thít cổ túi |
12942 | Cái | Việt Nam | 1.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Phong bì sự vụ BĐ5 cỡ A5 |
17402 | Cái | Việt Nam | 990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Phong bì E5/1 |
148 | Cái | Việt Nam | 3.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Sổ nhập bưu gửi đi |
6 | Quyển | Việt Nam | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Sổ nhập bưu gửi đến |
14 | Quyển | Việt Nam | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Sổ kế toán bưu gửi |
9 | Quyển | Việt Nam | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Sổ thử nhật ấn |
4 | Quyển | Việt Nam | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Sổ giao ca |
2 | Quyển | Việt Nam | 242.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Sổ giao nhận công văn |
10 | Quyển | Việt Nam | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Sổ xuất đường |
6 | Quyển | Việt Nam | 242.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Sổ soi kiểm bưu gửi |
1 | Quyển | Việt Nam | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Túi nilon 40x60 |
90 | Kg | Việt Nam | 66.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Túi nilon 50x70 |
90 | Kg | Việt Nam | 66.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Túi nilon 80x120 |
20 | Kg | Việt Nam | 66.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại