Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0313439941 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LONG |
1.932.742.775 VND | 1.932.742.775 VND | 7 ngày | 06/07/2023 |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Anti A |
5 | Lọ | Spectrum Diagnostics/ Ai Cập | 114.450 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Anti AB |
5 | Lọ | Spectrum Diagnostics/ Ai Cập | 119.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Anti B |
5 | Lọ | Spectrum Diagnostics/ Ai Cập | 114.450 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Anti D |
5 | Lọ | Spectrum Diagnostics/ Ai Cập | 259.875 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | CEA |
340 | Test | Asan/ Hàn Quốc | 39.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Test HIV (SD Bioline HIV 1/2 3.0) |
800 | Test | InTec Products Inc/ Trung Quốc | 18.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Test phát hiện kháng thể lao (TB) |
1500 | Test | CTK BioTech. Inc/ Mỹ | 23.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Test thử đường huyết On call Plus |
500 | Test | VivaChek BioTech/ Trung Quốc | 8.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Test thử nước tiểu (URS 10) |
2000 | Test | Acon/ Trung Quốc | 2.415 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Test thử viêm gan B HBsAg |
320 | Test | InTec Products Inc/ Trung Quốc | 9.975 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Test thử viêm gan C HCV |
320 | Test | InTec Products Inc/ Trung Quốc | 13.755 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Acid Uric |
3 | Hộp | Erba/ Cộng Hòa Séc | 1.260.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | ALT |
8 | Hộp | Erba/ Cộng Hòa Séc | 989.625 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | AST |
8 | Hộp | Erba/ Cộng Hòa Séc | 989.625 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Bi( Magnetic Ball) 2000 viên/ Lọ |
2000 | Viên | Fortress Diagnostics/ Anh | 399 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Bilirubin, Direct |
2 | Hộp | Fortress Diagnostics/ Anh | 3.202.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Bilirubin, Total |
2 | Hộp | Fortress Diagnostics/ Anh | 3.202.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Bóng đèn TC3300 |
2 | Cái | Fortress Diagnostics/ Anh | 3.520.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Calibration Serum |
2 | Hộp | Fortress Diagnostics/ Anh | 5.103.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Cholesterol |
2 | Hộp | Fortress Diagnostics/ Anh | 6.720.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Creatinine |
9 | Hộp | Fortress Diagnostics/ Anh | 3.517.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Creatinine |
2 | Hộp | Erba/ Cộng Hòa Séc | 549.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Dung dịch Cleanac |
2 | Can | Fortress Diagnostics/ Anh | 1.680.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Dung dịch Cleanac 3 |
2 | Can | Fortress Diagnostics/ Anh | 1.890.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Dung dịch Hemolynac 3N |
2 | Can | Fortress Diagnostics/ Anh | 3.150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Dung dịch Isotonac -3 |
15 | Can | Fortress Diagnostics/ Anh | 1.890.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Glucose 500ml |
6 | Hộp | Erba/ Cộng Hòa Séc | 1.249.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | HDL - Cholesterol |
2 | Hộp | Fortress Diagnostics/ Anh | 6.615.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Hightergent |
30 | Bình | Fortress Diagnostics/ Anh | 2.205.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Human Assayed Control L3 |
10 | Hộp | Fortress Diagnostics/ Anh | 4.672.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Human Assayed Normarl |
10 | Hộp | Fortress Diagnostics/ Anh | 4.672.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | LDH |
3 | Hộp | Fortress Diagnostics/ Anh | 4.137.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | LDL Cholecterol Direct |
2 | Hộp | Fortress Diagnostics/ Anh | 4.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Protein |
2 | Hộp | Erba/ Cộng Hòa Séc | 735.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Total Protein RTU |
2 | Hộp | Fortress Diagnostics/ Anh | 2.520.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Triglycerid |
2 | Hộp | Erba/ Cộng Hòa Séc | 1.260.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Triglycerides |
3 | Hộp | Fortress Diagnostics/ Anh | 3.003.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Ure UV (Bun) |
6 | Hộp | Erba/ Cộng Hòa Séc | 1.396.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Urea |
9 | Hộp | Fortress Diagnostics/ Anh | 3.843.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Uric Acide |
3 | Hộp | Fortress Diagnostics/ Anh | 1.501.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Bộ ống chuẩn cho máy MGIT |
17 | Ống | Becton, Dickinson&Co/ Mỹ | 452.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | CaCl2 |
5 | Hộp | Fortress Diagnostics/ Anh | 105.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Coag D Cuvettes( cóng đo mẫu ) |
2500 | Giếng | Fortress Diagnostics/ Anh | 5.460 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Hóa chất đông máu PT |
14 | Hộp | Fortress Diagnostics/ Anh | 2.709.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Hóa chất APTT/PTT |
14 | Hộp | Fortress Diagnostics/ Anh | 5.953.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Dung dịch Glosair 400 |
15 | Chai | Oxy'Pharm/ Pháp | 6.594.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Hóa chất máy điện giải |
25 | Hộp | Fortress Diagnostics/ Anh | 14.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Hóa chất máy khí máu |
25 | Hộp | Medica/ Mỹ | 17.797.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Kit Bactec Mgit 960 Supplement 100 test |
15 | Hộp | Becton, Dickinson&Co/ Mỹ | 3.144.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Mgit lỏng 7ml |
20 | Hộp | Becton, Dickinson&Co/ Mỹ | 7.111.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Mgit TBC (kít định danh nhanh) |
12 | Hộp | Becton, Dickinson&Co/ Mỹ | 2.989.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Ngoại kiểm huyết học |
6 | Bộ | Randox Laboratories Ltd/ Anh | 4.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Ngoại kiểm sinh hóa |
3 | Bộ | Randox Laboratories Ltd/ Anh | 8.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Sputaprep OGW |
40 | Bộ | Nam Khoa/ Việt Nam | 997.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Dung dịch sát khuẩn bề mặt Sanosil S010 |
0 | Ống | Lavitec/ Việt Nam | 1.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Ống môi trường 3ml |
4000 | Ống | Shandong/ Trung Quốc | 9.450 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Ống môi trường 5ml |
3000 | Ống | Shandong/ Trung Quốc | 11.550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại