Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0100109106 | LIÊN DANH VIETTEL-BIỂN BẠC | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
11.316.303.500 VND | 0 VND | 180 ngày | ||
2 | vn0101628584 | LIÊN DANH VIETTEL-BIỂN BẠC | CÔNG TY CỔ PHẦN BIỂN BẠC |
11.316.303.500 VND | 0 VND | 180 ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Camera hồng ngoại mạng |
23 | Bộ | XNO-8082R/VAP/Hanwha Techwin/Việt Nam, | 37.444.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Camera toàn cảnh |
13 | Bộ | PNM-9085RQZ1/VUS/Hanwha Techwin/Việt Nam | 117.744.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Camera đa hướng kết hợp PTZ |
2 | Bộ | PNM-9322VQP/KAP + 4 SLA-5M3700Q/Hanwha Techwin/Korea | 174.944.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Chân đế camera hồng ngoại |
23 | Bộ | SBP-302PM/VEX, Hanwha Techwin/Việt Nam | 1.100.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Chân đế camera toàn cảnh, camera đa hướng kết hợp PTZ |
15 | Chiếc | SBP-390WMW2/VEX/Hanwha Techwin/Việt Nam | 4.180.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Thiết bị chuyển mạch công nghiệp kèm POE (4 port) |
32 | Bộ | AXIS T8504-R INDUSTRIAL POE SWITCH/Axis/Taiwan | 29.700.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Nguồn công nghiệp cho thiết bị chuyển mạch công nghiệp POE |
30 | Bộ | HEP-240-54/Mean well/China | 3.300.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Nguồn công nghiệp cho thiết bị chuyển mạch công nghiệp HPOE |
2 | Chiếc | POWER SUPPLY DIN PS56 240W/Axis/China | 9.350.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Thiết bị chống sét đường tín hiệu |
38 | Chiếc | PNET1GB/APC By Schneider Electric/Philippines | 902.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Thiết bị cắt lọc sét lan đường nguồn |
32 | Chiếc | TEC-MT50/TEC/Việt Nam | 1.210.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Tủ kỹ thuật ngoài trời |
32 | Bộ | Hàng gia công/Việt Nam | 2.200.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Máy trạm quản lý camera, cài phần mềm quản lý camera giám sát an ninh |
3 | Chiếc | Precision 3660 Tower/Dell/Malaysia | 81.180.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Màn hình cho máy trạm khai thác dữ liệu |
3 | Chiếc | E2722HS/Dell/Trung Quốc | 7.150.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Màn hình ghép Videowall 55″ viền 1,74 |
6 | Chiếc | LH55VMBEBGBXXV (VM55B-E)/Samsung/ Việt Nam | 102.300.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Hệ khung giá đỡ màn hình ghép (bao gồm phụ kiện) |
6 | Bộ | WMN-55VD/EN/Samsung/ Hàn Quốc | 10.120.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Bộ chuyển mạch (Switchcore) trung tâm 24 cổng |
2 | Bộ | ICX7550-24F-E2/Ruckus/Đài Loan | 341.000.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Module quang 10GBase |
10 | Chiếc | SFP-10G-T/Miray/Trung Quốc | 2.750.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Bộ chuyển mạch LAN (Switch Access) trung tâm 24 cổng |
1 | Chiếc | ICX7150-24-2X10G/Ruckus/Trung Quốc | 34.100.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Server ứng dụng quản lý camera |
2 | Chiếc | PowerEdge R550 Server/Dell/Malaysia | 589.600.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Máy tính phân tích hình ảnh |
4 | Bộ | Precision 3660 Tower/Dell/Malaysia | 118.800.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Server Cơ sở dữ liệu, media file |
1 | Chiếc | PowerEdge R550 Server/Dell/Malaysia | 380.600.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Bàn điều khiển PTZ tín hiệu hình ảnh |
1 | Chiếc | SPC-7000/KAN/Hanwha Techwin/Korea | 40.700.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Thiết bị lưu điện UPS 10 KVA |
1 | Chiếc | OLS10000ERT6UM/Cyperpower/ Trung Quốc | 84.700.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Bộ chống sét đường nguồn tại trung tâm 125A 3pha |
1 | Bộ | LP125-3P/TSG+TDS /TEC/Việt Nam | 71.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Tủ RACK 42U |
1 | Bộ | 42U-D1000/HQRack/Việt Nam | 27.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Tường lửa - Firewall |
1 | Bộ | FG-401E-BDL-950-12/Fortinet/Đài Loan | 451.000.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Máy in màu |
1 | Chiếc | W1A80A/HP/Trung Quốc | 24.200.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Bàn ghế điều khiển |
2 | Bộ | AT120K/ Ghế: GL423 Hộc tủ ATM3D/The One/Việt Nam | 4.400.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Điều hòa 1 chiều 12000 BTU |
2 | Bộ | FTKY35WMVMV/Daikin/Việt Nam | 15.950.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Tủ điện cho trung tâm giám sát điều hành |
1 | Bộ | Hàng gia công (Tủ điện); Scheneider Electric (APC)\ Asia | 17.050.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Phần mềm quản lý và lưu trữ hình ảnh |
85 | License | CMS-BBS/Biển Bạc/Việt Nam. | 6.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Phần mềm nhận diện khuôn mặt và quản lý + support |
5 | License | CMS-BBS/Biển Bạc/Việt Nam. | 75.000.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | License Phần mềm đọc biển số và quản lý xử phạt + support |
10 | License | CMS-BBS/Biển Bạc/Việt Nam. | 78.240.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại