aztest thi trac nghiem cho nhan vien

Mua sắm hóa chất y tế sử dụng tháng 5 năm 2023 của Bệnh viện Đa khoa tỉnh Quảng Trị (Gồm 13 phần)

        Đang xem
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Mã TBMT
Đã xem
0
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Mua sắm hóa chất y tế sử dụng tháng 5 năm 2023 của Bệnh viện Đa khoa tỉnh Quảng Trị (Gồm 13 phần)
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
485.803.560 VND
Ngày đăng tải
14:34 28/06/2023
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
1161/QĐ-BVĐK
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Bệnh viện Đa Khoa Tỉnh Quảng Trị
Ngày phê duyệt
22/06/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu
Có liên kết

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 85.298.730 85.501.488 6 Xem chi tiết
2 vn3301338775 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA 310.230.000 371.130.000 4 Xem chi tiết
Tổng cộng: 2 nhà thầu 395.528.730 456.631.488 10

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) Ghi chú
1 Urea/Urea nitrogen (hoặc tên khác): Hóa chất dùng cho xét nghiệm Urea/Urea nitrogen
Theo quy định tại Chương V. + Mã REF: OSR6234 + Tên thương mại: UREA/UREA NITROGEN + Quy cách đóng gói: Hộp: 4x53ml+4x53ml ( Hộp 4920 test) + Hãng sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 20.664.000
2 Iron (hoặc tên khác): Hóa chất dùng cho xét nghiệm Iron (sắt huyết thanh).
Theo quy định tại Chương V. + Mã REF: OSR6186 + Tên thương mại: IRON + Quy cách đóng gói: Hộp: 4x15ml+4x15ml ( Hộp 2000 test) + Hãng sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 1.597.000
3 Total Bilirubin (hoặc tên khác): Hóa chất dùng cho xét nghiệm Total Bilirubin
Theo quy định tại Chương V. + Mã REF: OSR6212 + Tên thương mại: TOTAL BILIRUBIN + Quy cách đóng gói: Hộp: 4x40ml+4x40ml ( Hộp 6280 test) + Hãng sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 6.694.480
4 Free T4 (hoặc tên khác): Hóa chất dùng cho xét nghiệm Free T4
Theo quy định tại Chương V. + Mã REF: 33880 + Tên thương mại: ACCESS FREE T4 + Quy cách đóng gói: Hộp: 2x50test ( Hộp 100 test) + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 27.858.600
5 Free T4 Calibrators (hoặc tên khác): Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Free T4
Theo quy định tại Chương V. + Mã REF: 33885 + Tên thương mại: ACCESS FREE T4 CALIBRATORS + Quy cách đóng gói: Hộp: 6x2.5mL ( Hộp 15 ml) + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 3.163.650
6 TSH (3rd IS) (hoặc tên khác): Hóa chất dùng cho xét nghiệm TSH (3rd IS)
Theo quy định tại Chương V. + Mã REF: B63284 + Tên thương mại: ACCESS TSH (3rd IS) + Quy cách đóng gói: Hộp: 2x100test ( Hộp 200 test) + Hãng sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ sản xuất cho Immunotech S.A.S, Pháp 25.321.000
7 Dung dịch pha loãng/Dung dịch phá hồng cầu
Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 1H73-01; Diluent/Sheath (Cell-Dyn Sapphire and Cell-Dyn Ruby systems); Fisher Diagnostics. 45.360.000
8 Dung dịch ly giải bạch cầu
Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 8H52-01; WBC Lyse (Cell-Dyn Ruby); Fisher Diagnostics. 155.214.800
9 Hoá chất Hemoglobin không có Cyanua
Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 3H80-02; CN-Free HGB/NOC Lyse (Cell-Dyn Ruby); Fisher Diagnostics. 67.655.200
10 Hoá chất xét nghiệm PT
Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc; EMPT118IL; Prothrombin time reagent kit; Beijing MDC New Spring Medical Devices Co., Ltd.. 42.000.000
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây