Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN |
1.761.189.213 VND | 1.761.189.213 VND | 3 tháng | 06/06/2023 |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin total |
237 | Ml | Bilirubin Total/ 557-088/ MTI Diagnostics/ Đức | 11.414 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Vật liệu kiểm soát chất lượng xét nghiệm định lượng C - Reactive Protein (CRP) mức thấp |
6 | Ml | CRP Control low/ 100-133/ MTI Diagnostics/ Đức | 990.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng C - reactive protein (CRP) |
1800 | Ml | CRP / 100-130/ MTI Diagnostics/ Đức | 63.825 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Thuốc thử xét nghiệm GOT(AST) |
1476 | Ml | GOT (AST)/ 557-256/ MTI Diagnostics/ Đức | 11.026 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Thuốc thử xét nghiệm GPT(ALT) |
2460 | Ml | GPT (ALT)/ 557-266/ MTI Diagnostics/ Đức | 11.026 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Magnesium |
300 | Ml | Magnesium/ 557-364/ MTI Diagnostics/ Đức | 26.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Vật tư dùng cho máy xét nghiệm |
2500 | Cái | Sample cup/ 315-702/ MTI Diagnostics/ Đức | 2.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Hoá chất rửa dùng cho máy phân tích sinh hoá dòng |
20 | Lít | Olympus Wash Solution/ 800-839/ MTI Diagnostics/ Đức | 909.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Hoá chất dùng cho máy phân tích huyết học |
400 | Lít | HemoDiL SHX/ 315-960/ MTI Diagnostics/ Đức | 147.998 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Thuốc thử ly giải hồng cầu đo 3 thành phần bạch cầu MON, NEU, LYM trong máu |
20 | Ml | Lysoglobin Diff lyse 3/ 315-724/ MTI Diagnostics/ Đức | 3.515 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Thuốc thử ly giải hồng cầu đo 2 thành phần bạch cầu EO, BASO trong máu |
7500 | Ml | Lysoglobin Diff lyse 5/ 315-725/ MTI Diagnostics/ Đức | 6.540 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Thuốc thử ly giải hồng cầu đo các thành phần huyết học trong máu |
7500 | Ml | Lysoglobin HGB/ 315-723/ MTI Diagnostics/ Đức | 6.540 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Dung dịch pha loãng mẫu |
120 | Lít | BF-5D Diluent / 3009143/ Dirui/ Trung Quốc | 152.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Thuốc thử ly giải hồng cầu |
2000 | Ml | BF-FBH Lyse/ 1043286/ Dirui/ Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng TT |
300 | Ml | TT Liquid Kit/ 315-446/ MTI Diagnostics/ Đức | 118.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Vật tư dùng cho máy xét nghiệm |
6000 | Chiếc | Testing cuvette/ 315-448/ MTI Diagnostics/ Đức | 4.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng đa thông số điện giải (K, Na, Cl, Ca, pH) |
12750 | Ml | ISE Fluid pack (Na, K, Cl, Ca, pH)/ 204-122V/ MTI Diagnostics/ Đức | 9.880 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích điện giải (1) |
100 | Ml | Probe cleaning solution / 204-131V4/ MTI Diagnostics/ Đức | 43.060 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích điện giải (2) |
12 | Ml | Deproteinizer/ 204-128V1/ MTI Diagnostics/ Đức | 252.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Điện cực xét nghiệm định lượng K+ |
1 | Chiếc | K electrode/ 204-139/ MTI Diagnostics/ Đức | 5.452.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Điện cực xét nghiệm định lượng Na+ |
1 | Chiếc | Na electrode/ 204-138/ MTI Diagnostics/ Đức | 5.452.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Điện cực xét nghiệm định lượng Cl- |
1 | Chiếc | Cl electrode/ 204-140/ MTI Diagnostics/ Đức | 5.452.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Điện cực xét nghiệm định lượng Ca+ |
1 | Chiếc | Ca electrode/ 204-141/ MTI Diagnostics/ Đức | 5.452.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Điện cực xét nghiệm định lượng pH |
1 | Chiếc | pH electrode/ 204-142/ MTI Diagnostics/ Đức | 5.452.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Điện cực xét nghiệm định lượng quy chiếu |
1 | Chiếc | Ref electrode/ 204-143/ MTI Diagnostics/ Đức | 5.452.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Dung dịch điện cực dùng cho máy phân tích điện giải (1) |
5 | Ml | Conditioner solution/ 204-218V/ MTI Diagnostics/ Đức | 281.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Dung dịch điện cực dùng cho máy phân tích điện giải (2) |
20 | Ml | Ref fill solution/ 204-137V/ MTI Diagnostics/ Đức | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Thuốc thử xét nghiệm định nhóm máu A |
400 | Ml | Monoclonal Anti A/ BGRAA10/ AMS UK Limited/ Anh | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Thuốc thử xét nghiệm định nhóm máu B |
400 | Ml | Monoclonal Anti B/ BGRBB10/ AMS UK Limited/ Anh | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Thuốc thử xét nghiệm định nhóm máu AB |
400 | Ml | Monoclonal Anti AB/ BGRAB10/ AMS UK Limited/ Anh | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Thuốc thử xét nghiệm định nhóm máu D |
200 | Ml | Anti D IgG/IgM Blend/ BGRDB10/ AMS UK Limited/ Anh | 38.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Thuốc thử chẩn đoán nhiễm khuẩn đường hô hấp |
400 | Test | C-Reactive Protein (CRP) Visilatex Agglutination / LATCRP1/ AMS UK Limited/ Anh | 8.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Cốc đựng hỗn hợp phản ứng |
3 | Hộp | AssayCup/ 11706802001/ Balda Medical GmbH; Flex Precision Plastics Solutions AG; Nypro Healthcare GmbH; Đức/ Thụy Sĩ | 1.651.241 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Đầu côn hút mẫu |
3 | Hộp | AssayTip/ 11706799001/ Balda Medical GmbH; Flex Precision Plastics Solutions AG; Nypro Healthcare GmbH; Đức/ Thụy Sĩ | 1.651.241 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Thuốc thử xét nghiệm CA 125 |
100 | Test | Elecsys CA 125 II/ 11776223190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 79.422 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Thuốc thử xét nghiệm CA 15 3 |
100 | Test | Elecsys CA 15-3 II/ 03045838122/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 79.422 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Thuốc thử xét nghiệm CEA |
100 | Test | Elecsys CEA/ 11731629322/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 45.381 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Thuốc thử xét nghiệm LH |
100 | Test | Elecsys LH/ 11732234122/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 40.845 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Thuốc thử xét nghiệm Ferritin |
800 | Test | Elecsys Ferritin/ 03737551190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 45.381 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Thuốc thử xét nghiệm FSH |
100 | Test | Elecsys FSH/ 08932352190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 40.845 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm FSH |
4 | Ml | FSH CalSet II/ 08932417190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 315.126 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm LH |
4 | Ml | LH CalSet II/ 03561097190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 315.126 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Thuốc thử xét nghiệm Progesterone |
100 | Test | Elecsys Progesterone III/ 07092539190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 40.845 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Progesterone |
4 | Ml | Progesterone III CalSet/ 07092547190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 315.126 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Thuốc thử xét nghiệm Prolactin |
100 | Test | Elecsys Prolactin II/ 03203093190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 40.845 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Testosterone |
4 | Ml | testosterone II CalSet II/ 05202230190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 315.126 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Đĩa thạch Columbia Agar + 5% Sheep Blood |
200 | Đĩa | MELAB Columbia Agar + 5% Sheep Blood/ Lavitec/ Việt Nam | 27.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Đĩa thạch Chocolate Agar + MultiVitox |
200 | Đĩa | MELAB Chocolate Agar + MultiVitox/ Lavitec/ Việt Nam | 36.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Đĩa thạch chromID Strepto B agar (STRB) |
40 | Đĩa | MELAB Chromogenic Strepto B / Lavitec/ Việt Nam | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Ống Todd Hewitt Broth + Antibiotics |
40 | Ống | MELAB Todd Hewitt Broth + Antibiotic/ Lavitec/ Việt Nam | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | NK-PYLORI Test |
600 | Test | MELAB Urea Agar Base/ Lavitec/ Việt Nam | 13.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Khay thử xét nghiệm định tính các kháng nguyên virus cúm A/B |
2000 | Test | Influenza A/B Rapid test kit / VMD17/ Vitrosens/ Thổ Nhĩ Kỳ | 88.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Kit thử nhanh phát hiện kháng thể xoán khuẩn giang mai (IgM,IgG,IgA) |
75 | Test | Onsite Syphilis Ab Rapid Test/ CTK Biotech, Inc./ Hoa Kỳ | 9.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Kit thử nhanh phát hiện kháng nguyên Clamydia |
250 | Test | One Step Chlamydia Swab/Urine Test/ Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd./ Trung Quốc | 29.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Băng dính cuộn vải lụa y tế (KT: 2,5cm x 5m) |
2000 | Cuộn | BĂNG DÍNH CUỘN VẢI LỤA Y TẾ UGOTANA (2,5cm x 5m)/ Tanaphar/ Việt Nam | 17.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Gạc y tế tiệt trùng 7.5cm x 7.5cm x 6 lớp |
6000 | Miếng | Gạc y tế tiệt trùng 7.5cm x 7.5cm x 6 lớp/ Đất Việt Thành/ Việt Nam | 920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Bơm tiêm sử dụng một lần 10ml |
12000 | Cái | Bơm tiêm ECO sử dụng một lần 10ml/ Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam/ Việt Nam | 1.134 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Bơm tiêm sử dụng một lần 20ml |
30000 | Cái | Bơm tiêm ECO sử dụng một lần 20ml/ Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam/ Việt Nam | 2.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Bơm tiêm sử dụng một lần 50ml |
5000 | Cái | Bơm tiêm ECO sử dụng một lần 50ml/ Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam/ Việt Nam | 4.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Kim tiêm 18G |
26000 | Cái | Kim tiêm MPV/ Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam/ Việt Nam | 330 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Kim cánh bướm 25G |
10000 | Cái | Kim cánh bướm ECO/ Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam/ Việt Nam | 1.365 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Kim luồn tĩnh mạch số 24G |
16000 | Cái | Kim luồn tĩnh mạch số 24G (HEALFLON cannula)/ Harsoria Healthcare Pvt.Ltd/ Cộng hòa Ấn Độ | 4.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Bơm truyền dịch tự động không PCA (dùng một lần) |
400 | Cái | Bơm truyền dịch tự động COOPDECH không PCA (dùng một lần)/ CIA20-2030-EU; CIA30-3050-EU; ISJ12-P2040-EU/ Daiken Medical/ Nhật Bản | 607.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Mặt nạ xông khí dung |
200 | Cái | Mặt nạ xông khí dung MPV/ Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam/ Việt Nam | 17.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Găng tay phẫu thuật không tiệt trùng các cỡ |
8000 | Đôi | Găng tay phẫu thuật chưa tiệt trùng các cỡ/ CÔNG TY CP MERUFA/ Việt Nam | 4.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Găng khám bệnh có bột |
25000 | Đôi | Găng kiểm tra dùng trong y tế có bột/ CÔNG TY CP MERUFA/ Việt Nam | 1.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Mũ giấy dùng 1 lần |
4000 | Cái | Mũ giấy dùng 1 lần/ CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH/ Việt Nam | 1.103 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Ống nghiệm 12mm x 80mm |
4000 | Ống | Ống nghiệm thủy tinh 12mm x 80mm/ Hangzhou Rollmed Co., Ltd/Trung Quốc | 380 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Lọ đựng mẫu |
800 | Lọ | Lọ nhựa đựng phân có chất bảo quản 50ml HTM nắp vàng, có nhãn/ LON_350MNON2P8N1/ Hồng Thiện Mỹ/ Việt Nam | 2.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Túi bọc Camera |
200 | Cái | Túi Camera M6, VT/ Danameco/ Việt Nam | 7.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Túi ép phồng 20cm x 5,5cm x 100m |
15 | Cuộn | Túi ép phồng chứa dụng cụ tiệt khuẩn Steri-Dual™ ECO 20cm x 5,5cm x 100m/ 8756 / PMS Tibbi Cihazlar/Thổ Nhĩ Kỳ | 1.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Bộ dây truyền dịch sử dụng một lần kim thường |
12000 | Bộ | Bộ dây truyền dịch ECO sử dụng một lần kim thường/ Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam/ Việt Nam | 4.620 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Bộ dây truyền máu |
600 | Bộ | Bộ dây truyền máu ECO/ Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam/ Việt Nam | 13.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Dây nối bơm tiêm điện 140 cm |
2500 | Cái | Dây nối dài dùng trong truyền dịch, bơm thuốc/ Công ty TNHH B. Braun Việt Nam/ Việt Nam sản xuất cho B. Braun Melsungen AG/ Đức | 14.350 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Khóa ba ngã có dây dẫn |
1000 | Cái | Khóa ba ngã có dây dẫn MPV / Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam/ Việt Nam | 6.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Dây hút nhớt số 6 |
1000 | Cái | Dây hút dịch ECO/ Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam/ Việt Nam | 2.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Catheter tĩnh mạch rốn |
60 | Cái | / Vygon Portugal/ Bồ Đào Nha sản xuất cho Vygon/ Pháp | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Ống nội khí quản có bóng số 6,5 |
250 | Cái | / Hitec medical Co., Ltd/ Trung Quốc | 17.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Ống nội khí quản không có bóng số 3 |
60 | Cái | / Hitec medical Co., Ltd/ Trung Quốc | 16.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Phim dùng cho chụp X-quang y tế ( 20X25cm) |
6000 | Phim | FUJI MEDICAL DRY IMAGING FILM/ Phim X Quang DI-HL 20X25cm/ DI-HL/ Fujifilm/ Nhật Bản | 16.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Bao cao su |
1200 | Cái | Bao cao su tránh thai/ CÔNG TY CP MERUFA/ Việt Nam | 750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Điện cực dán |
150 | Cái | Điện cực dán điện tim F- TC 1/6/ Leonhard Lang/Áo | 1.550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Đầu côn vàng không lọc 200µl |
20000 | Cái | Yellow tip 200µl/ Suzhou Cellpro Biotechnology Co.,Ltd/ Trung Quốc | 85 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Que đè lưỡi gỗ |
8000 | Cái | QUE ĐÈ LƯỠI GỖ TANAPHAR/ ĐLG.TNP/ Tanaphar/Việt Nam | 250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Giấy điện tim 6 cần |
20 | Tập | Giấy ghi điện tâm đồ/ ACNK210140F200S/ TELE-PAPER (M) SDN BHD/ Malaysia | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Giấy in Monitor |
50 | Cuộn | Giấy in nhiệt cho máy theo dõi sản khoa/ TELE-PAPER (M) SDN BHD/ Malaysia | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Giấy in nhiệt |
50 | Cuộn | Giấy in nhiệt CT100/ TELE-PAPER (M) SDN BHD/ Malaysia | 13.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Giấy in cho máy siêu âm đen trắng |
80 | Cuộn | Giấy in kết quả siêu âm đen trắng/ UPP-110S/ Sony/ Nhật Bản | 145.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại