Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0108489682 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT HTE |
1.879.460.000 VND | 1.879.460.000 VND | 20 ngày | 23/06/2023 |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ammonium heptamolybdate tetrahydrate (NH4)6Mo7O24.4H2O |
20 | Chai | Merck | 2.999.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Acetone, C3H6O |
10 | Chai | Merck | 1.731.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | L-Glutamic acid, Free acid Fcc, C5H9NO4 |
5 | Chai | Merck | 2.213.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Bạc Nitrate, AgNO3 |
10 | Chai | Merck | 7.999.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | L-Ascorbic acid (Vitamin C), C6H8O6 |
20 | Chai | Merck | 299.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Axit axetic 100%, CH3COOH |
25 | Chai | Merck | 949.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | DL-Maleic acid (Toxilic acid), C4H4O4 |
20 | Chai | Merck | 799.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | 1-Hexanesulfonic acid sodium salt, C6H13NaO3S |
20 | Chai | Merck | 539.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | L-Aspartic acid, C4H7NO4 |
20 | Chai | Merck | 359.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Chuẩn Vancomycin hydrochloride, C66H75Cl2N9O24.HCl |
15 | Chai | Sigma | 3.499.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Dung dịch chuẩn HCl 1M |
10 | Chai | Merck | 2.799.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | L-Tyrosine, C9H11NO3 |
15 | Chai | Merck | 539.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Aniline, C6H5NH2 |
15 | Chai | Merck | 1.299.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Ethanol, C2H5OH |
25 | Chai | Merck | 377.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Diisopropyl amine, C6H15N |
20 | Chai | Merck | 1.199.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Chuẩn Fe |
7 | Chai | Merck | 2.999.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Chuẩn Hg |
15 | Chai | Merck | 3.499.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Chuẩn NO2 |
20 | Chai | Merck | 1.999.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Chuẩn NO3 |
15 | Chai | Merck | 1.499.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Chuẩn Zn |
5 | Chai | Sigma | 6.999.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Chuẩn PO4 |
15 | Chai | Merck | 1.499.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Ethylenediaminetetra acetic acid, EDTA |
10 | Chai | Merck | 8.910.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Sắt (III) clorua, FeCl3 |
15 | Chai | Merck | 249.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Florisil |
15 | Chai | Merck | 689.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Formadehyt, HCHO |
15 | Chai | Merck | 1.299.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Giấy lọc |
40 | Hộp | Whatmam | 349.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Giấy lọc băng xanh |
40 | Hộp | Whatmam | 239.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Giấy lọc sợi thuỷ tinh |
13 | Hộp | Whatmam | 2.420.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Gluco |
1 | Chai | Sigma | 2.499.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Hydroperoxid, H2O2 |
5 | Chai | Merck | 1.941.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Axit sulfuric, H2SO4 |
5 | Chai | Merck | 949.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Axit photphoric, H3PO4 |
1 | Chai | Merck | 1.782.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Axit clohydric, HCl |
2 | Chai | Merck | 1.600.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Choline chloride, C5H14ClNO |
10 | Chai | Sigma | 1.359.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Maltose, monohydrate, C12H22O11.H2O |
4 | Chai | Merck | 2.599.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Axit nitric, HNO3 |
1 | Chai | Merck | 2.499.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Kali dicromat, K2Cr2O7 |
4 | Chai | Merck | 1.449.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Sodium nitrate, NaNO3 |
4 | Chai | Merck | 6.499.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Kali clorua, KCl |
15 | Chai | Merck | 559.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Monopotassium photphate KH2PO4 |
10 | Chai | Merck | 539.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Kali iotua, KI |
5 | Chai | Merck | 3.887.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Kali iodat, KIO3 |
15 | Chai | Merck | 249.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Methanol, CH3OH |
2 | Chai | Merck | 5.999.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Magie sulfat, MgSO4.7H2O |
15 | Chai | Merck | 699.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Natri cacbonat, Na2CO3 |
15 | Chai | Merck | 647.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Natri sufat, Na2SO4 |
2 | Chai | Merck | 3.749.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Natri hydroxit, NaOH |
2 | Chai | Merck | 1.939.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | 1-Naphtylamin, C10H9N |
15 | Chai | Sigma | 499.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | 1-Naphthylammonium chloride, C10H10ClN |
15 | Chai | Merck | 299.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | 1-Propanol, C3H8O |
15 | Chai | Merck | 339.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Natri Clorua, NaCl |
10 | Chai | Merck | 749.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | n-Hexan, C6H14 |
20 | Chai | Merck | 749.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Pararosanilin, C19H18ClN3 |
15 | Chai | Sigma | 1.299.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Paladi Clorua, PdCl2 |
15 | Chai | Merck | 939.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Chuẩn Ni |
3 | Chai | Sigma | 6.999.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Triethanolamine, C6H15NO3 |
20 | Chai | Merck | 919.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Chuẩn Cd |
3 | Chai | Sigma | 6.999.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Canxi sulfat dihydrate, CaSO4.2H2O |
15 | Chai | Merck | 649.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Cesium chloride, CsCl |
15 | Chai | Merck | 749.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Amoni clorua, NH4Cl |
4 | Chai | Merck | 1.025.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Chuẩn Cr |
8 | Chai | Sigma | 3.499.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Chuẩn Pb |
8 | Chai | Sigma | 3.499.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Chuẩn Se |
3 | Chai | Sigma | 6.999.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | L-Asparagine monohydrate, C4H10N2O4 |
8 | Chai | Merck | 1.499.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Chuẩn Cu |
3 | Chai | Sigma | 6.999.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Sodium borate, decahydrate, Na2B4O7.10H2O |
15 | Chai | Merck | 299.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Kẽm sulfat heptahydrate, ZnSO4.7H2O |
15 | Chai | Merck | 349.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Acetonitrile, CH3CN |
15 | Chai | Merck | 799.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Liti sulfat, Li2SO4.H2O |
15 | Chai | Merck | 249.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Acide Boric, H3BO3 |
15 | Chai | Merck | 249.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Acide Gluconic, C6H12O7 |
15 | Chai | Merck | 249.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | 1-Butanol, C4H10O |
1 | Chai | Merck | 5.906.890 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | L-Arginine, monohydrochloride, C6H14N4O2.HCl |
10 | Chai | Merck | 359.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | EDTA Buffer, 0,5M, 1X, pH 8,0 |
10 | Chai | Biobasic | 743.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Chuẩn Lindan (γ-BHC) |
2 | Chai | Sigma | 4.499.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Chuẩn Chlordane |
2 | Chai | Sigma | 4.499.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Chuẩn Heptachlor, C10H5Cl7 |
2 | Chai | Sigma | 4.499.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Chuẩn Canxi |
15 | Chai | Merck | 999.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Chuẩn Chlor |
20 | Chai | Sigma | 1.499.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Chuẩn Kali |
20 | Chai | Sigma | 1.749.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Chuẩn Magie |
20 | Chai | Sigma | 1.749.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Chuẩn Natri |
20 | Chai | Sigma | 1.749.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Chuẩn Asen |
8 | Chai | Merck | 3.499.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Chuẩn Aluminium |
8 | Chai | Merck | 3.499.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Chuẩn Amoni |
10 | Chai | Sigma | 2.915.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Chuẩn Sulfat |
20 | Chai | Sigma | 1.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Chai trắng nắp vặn thủy tinh |
30 | Cái | Isolab/Đức | 399.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Chai trắng nắp vặn thủy tinh |
30 | Cái | Isolab/Đức | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Chai trắng nắp vặn thủy tinh |
30 | Cái | Isolab/Đức | 699.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Chai nâu nắp vặn thủy tinh |
40 | Cái | Isolab/Đức | 399.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Chai nâu nắp vặn thủy tinh |
30 | Cái | Isolab/Đức | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Bình cầu |
50 | Cái | Isolab/Đức | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Bình cầu |
50 | Cái | Isolab/Đức | 749.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Bình định mức |
20 | Cái | Isolab/Đức | 749.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Bình định mức |
45 | Cái | Isolab/Đức | 949.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Bình định mức |
20 | Cái | Isolab/Đức | 699.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Bình định mức |
30 | Cái | Isolab/Đức | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Bình tam giác |
20 | Cái | Isolab/Đức | 119.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Bình tam giác |
20 | Cái | Isolab/Đức | 154.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Bình tam giác |
15 | Cái | Isolab/Đức | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Ống đong |
50 | Cái | Isolab/Đức | 1.414.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Ống đong |
50 | Cái | Isolab/Đức | 918.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Vật tư vệ sinh phòng thí nghiệm |
1 | Gói | Việt Nam | 2.090.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại