Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn1801186502 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NAM THIÊN LỘC |
0 VND |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá trúng thầu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nylon 3 (2/0) 75cm 3/8 DS26 |
Mebiphar/ Việt Nam
|
60 | Tép | Chỉ không tiêu đơn sợi Nylon 2/0 kim tam giác 3/8 chiều dài chỉ 75cm, dài 16mm | Việt Nam | 14.700 | |
2 | Nylon (3/0) 75cm 3/8 CT26 |
Mebiphar/ Việt Nam
|
180 | Tép | Chỉ không tiêu đơn sợi Nylon 3/0 kim tam giác 3/8 chiều dài chỉ 75cm, dài 16mm | Việt Nam | 14.700 | |
3 | Nylon (4/0) 75cm 3/8 DS16 |
Mebiphar/ Việt Nam
|
30 | Tép | Chỉ không tiêu đơn sợi Nylon 4/0 kim tam giác 3/8 chiều dài chỉ 75cm, dài 16mm | Việt Nam | 17.640 | |
4 | Nylon 1 (5/0) 75cm 3/8 CT16 |
Mebiphar/ Việt Nam
|
60 | Tép | Chỉ không tiêu đơn sợi Nylon 5/0 kim tam giác 3/8 chiều dài chỉ 75cm, dài 16mm | Việt Nam | 15.750 | |
5 | Chromic Catgut 3(3/0) 75cm 3/8DS26 |
Mebiphar/ Việt Nam
|
60 | Tép | Chỉ tiêu thiên nhiên tan chậm 3/0 kim tam giác 3/8 chiều dài chỉ 75cm, dài 16mm | Việt Nam | 23.100 | |
6 | Chromic Catgut (4/0) 75cm 3/8CT16 |
Mebiphar/ Việt Nam
|
450 | Tép | Chỉ tiêu thiên nhiên tan chậm 4/0 kim tam giác 3/8 chiều dài chỉ 75cm, dài 16mm | Việt Nam | 18.690 | |
7 | Bao da máy huyết áp |
Omron/Nhật
|
2 | Cái | Chất liệu tốt, độ bám dính tốt | Nhật | 390.600 | |
8 | Nạy nhổ răng |
Everbesst/Pakistan
|
5 | Cây | Số 1, chất liệu tốt | Pakistan | 147.000 | |
9 | Nạy nhổ răng |
Everbesst/Pakistan
|
5 | Cây | Số 2, chất liệu tốt | Pakistan | 147.000 | |
10 | Nạy nhổ răng |
Everbesst/Pakistan
|
5 | Cây | Số 3, chất liệu tốt | Pakistan | 147.000 | |
11 | Nạy nhổ răng |
Everbesst/Pakistan
|
5 | Cây | Số 4, chất liệu tốt | Pakistan | 147.000 | |
12 | Nạy nhổ răng |
Everbesst/Pakistan
|
5 | Cây | Số 5, chất liệu tốt | Pakistan | 147.000 | |
13 | Kìm bấm gai xương |
Everbesst/Pakistan
|
2 | Cây | Chất liệu tốt, dùng trong nha khoa | Pakistan | 1.428.000 | |
14 | Khây hạt đậu nha |
Everbesst/Pakistan
|
15 | Cái | Chất liệu tốt, dùng trong nha khoa | Pakistan | 63.000 | |
15 | Kéo cắt chỉ nhỏ |
Everbesst/Pakistan
|
5 | Cây | Dài 12cm, chất liệu tốt | Pakistan | 27.300 | |
16 | Đánh bóng Super-nap mini Kit PN0505 |
ShoFu-Nhật
|
1 | Hộp | Cao su, dùng trong nha khoa | Nhật | 577.500 | |
17 | Châm nội nha số 10 |
Everbesst/Pakistan
|
10 | Vĩ | Số 10, dùng trong nha khoa | Pakistan | 42.000 | |
18 | Châm nội nha số 15 |
Everbesst/Pakistan
|
10 | Vĩ | Số 15, dùng trong nha khoa | Pakistan | 42.000 | |
19 | Châm nội nha số 20 |
Everbesst/Pakistan
|
10 | Vĩ | Số 20, dùng trong nha khoa | Pakistan | 42.000 | |
20 | Comosite đặc A3 |
3M-Mỹ
|
5 | Tuyb | A3, dùng trong nha khoa | Mỹ | 770.000 | |
21 | Comosite đặc A35 |
3M-Mỹ
|
5 | Tuyb | A35, dùng trong nha khoa | Mỹ | 770.000 | |
22 | Ly nha súc miệng |
Việt Nam
|
1.000 | Cái | Ly nhựa, dùng trong nha khoa | Việt Nam | 500 | |
23 | Kim tê nha 27G |
Terumo-Nhật
|
1.000 | Cây | Kích thước 0.40 x 21mm hộp /100 cây | Nhật | 2.457 | |
24 | Chất hàn tạm Cevitron |
Đài Loan
|
2 | Hộp | Dùng trong nha khoa | Đài Loan | 159.600 | |
25 | Cọ Bôn |
TPC-Mỹ
|
3 | Ống | Dùng trong nha khoa | Mỹ | 96.600 | |
26 | Côn răng chính dùng trong nha khoa ML029 |
DiaDent-Hàn Quốc
|
4 | Hộp | Số 40, dùng trong nha khoa | Hàn Quốc | 94.500 | |
27 | Gutta-Percha Auxiliary B |
Dentsply-Thụy Sĩ
|
4 | Hộp | B, dùng trong nha khoa | Thụy Sĩ | 441.000 | |
28 | Mũi khoan cắt (Mũi mài kim cương) |
Mani/Nhật
|
10 | Vĩ | Dùng trong nha khoa, chất liệu tốt | Nhật | 189.000 | |
29 | Thước đo nội nha |
Dentsply-Thụy Sĩ
|
1 | Cây | Dùng trong nha khoa, chất liệu tốt | Thụy Sĩ | 693.000 | |
30 | Mũi cắt xương tay nhanh |
Mani/Nhật
|
5 | Vĩ | Dùng trong nha khoa, chất liệu tốt, đường kính 25 mm | Nhật | 588.000 | |
31 | Mũi cắt xương tay nhanh |
Mani/Nhật
|
5 | Vĩ | Dùng trong nha khoa, chất liệu tốt, đường kính 28 mm | Nhật | 588.000 |