Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0101161194 | Liên Danh HACOM - NGỌC HÀ | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ HACOM |
341.332.690 VND | 339.945.496 VND | 30 ngày | 20/07/2023 | |
2 | vn0101394777 | Liên Danh HACOM - NGỌC HÀ | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGỌC HÀ |
341.332.690 VND | 339.945.496 VND | 30 ngày | 20/07/2023 |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Máy tính để bàn (i7-12700/16GB RAM/512GB SSD/WL+BT/K+M/Office/Win11) (MNX032) |
5 | Cái | Malaysia/Dell | 20.776.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Máy tính để bàn (i5-12400/8GB RAM/512GB SSD/WL+BT/K+M/Office/Win11) (STI56020W1-8G-512G) |
4 | Cái | Malaysia/Dell | 13.965.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Máy tính xách tay (N3520-i5U085W11BLU) (i5 1235U 8GB RAM/512GB SSD/15.6 inch FHD/Win11/OfficeHS21/Đen) |
1 | Cái | China/Dell | 16.513.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Máy in đen trắng - Đơn năng |
3 | Cái | Việt Nam/Philipines/HP | 6.223.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Máy Scan (khổ A4) |
1 | Cái | China/HP | 7.595.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Máy Scan (khổ A3) |
1 | Cái | China/Plustek | 22.050.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Ram máy tính để bàn 8GB (1x8GB) DDR4 |
3 | Cái | Taiwan/Kingston | 617.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Ram máy tính để bàn 8GB (1x8GB) DDR4 |
2 | Cái | Taiwan/Kingston | 617.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Ổ cứng HDD WD 1TB Blue 3.5 inch, 7200RPM, SATA, 64MB Cache |
1 | Cái | China/Western Digital | 920.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Đột lỗ nhỡ kim loại - 35 tờ |
2 | Cái | China/Deli | 101.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Đột lỗ to 9330 |
3 | Cái | China/Deli | 2.198.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Băng dính dán gáy |
15 | Cuộn | Việt Nam/Mickey | 9.350 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Băng dính trong đại |
13 | Cuộn | Việt Nam/Batos | 17.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Bìa màu A4 ngoại |
500 | Tờ | Indo/leaf | 550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Bìa mika A3 dày |
100 | Tờ | China/Gaoning | 2.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Bìa mika A4 dày |
700 | Tờ | China/Gaoning | 1.430 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Bút bi dính bàn |
10 | Chiếc | Việt Nam/TL | 14.520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Bút bi đỏ |
30 | Chiếc | Việt Nam/TL027 | 8.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Bút bi đen |
40 | Chiếc | Việt Nam/TL028 | 8.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Bút bi xanh |
80 | Chiếc | Việt Nam/TL029 | 8.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Bút chì |
30 | Chiếc | Việt Nam/TL | 4.158 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Bút ký |
60 | Chiếc | Nhật/Pentel | 55.220 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Bút kim nước mực xanh |
120 | Chiếc | Nhật/Mygel | 34.430 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Bút nhớ dòng |
50 | Chiếc | China/steadler | 24.310 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Cặp trình ký |
25 | Chiếc | Việt Nam/Deli | 29.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Cặp đột lỗ 7F |
10 | Cái | Nhật/deli | 33.220 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Chun vòng |
10 | Túi | Việt Nam/Batos | 17.820 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Dao dọc giấy to |
2 | Chiếc | China/Deli | 29.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Dập ghim to |
4 | Chiếc | Nhật/Deli | 95.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Ghim U số 10 |
28 | hộp | Nhật/Plus | 4.180 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Ghim U số 3 |
10 | hộp | China/Plus | 17.820 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Ghim U số 23/15 |
6 | Hộp | China/Plus | 29.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Ghim U số 23/17 |
3 | Hộp | China/Plus | 29.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Ghim U số 23/20 |
4 | Hộp | China/Plus | 29.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Ghim U số 23/23 |
3 | Hộp | China/Plus | 29.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Ghim vòng C62 |
40 | hộp | China/Plus | 31.350 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Giấy A3 70/90 |
45 | Gam | IndoNatural | 143.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Giấy A4: 70/90 |
500 | Gam | IndoNatural | 82.830 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Giấy A4 trắng |
50 | Gam | IndoNatural | 84.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Giấy giao việc |
50 | Tập | China/Pronoti | 21.340 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Hộp mực dấu xanh |
6 | hộp | Việt Nam/Cửu long | 59.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Hộp mực dấu đỏ |
10 | hộp | Việt Nam/Cửu long | 59.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Kéo văn phòng |
10 | Chiếc | Việt Nam/flex | 24.948 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Pin tiểu |
50 | Đôi | Nhật/Panasonic | 28.490 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Pin đũa |
50 | Đôi | Nhật/Panasonic | 28.490 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Sổ bìa da A4 dày |
10 | Quyển | Việt Nam/TL | 38.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Túi nhựa 1 khuy dày |
50 | Chiếc | Việt Nam/Plus | 6.490 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Túi nhựa buộc dây 2 khuy |
10 | Cái | Việt Nam/Clear | 10.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Giấy nhớ 5 mầu nilon(100tờ/vỉ) |
100 | vỉ | China/Pronot | 14.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Dây thít nhựa - túi 100cái - dây dài 30cm |
30 | Túi | China/lifen | 53.460 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Dây thít nhựa - túi 100cái - dây dài 50 cm |
30 | Túi | China/lifen | 65.450 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Thước kẻ |
5 | Cái | Việt Nam/Hồng Hà | 5.280 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Máy khoan đóng chứng từ |
1 | Cái | China/Deli 3877A | 13.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Hộp mực máy in 2900,305 |
10 | Hộp | China/Canon HP | 1.375.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại