Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0400411798 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VIỆT - NAM |
249.387.752 VND | 0 VND | 365 ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thuốc thử GOT |
4 | Hộp | Mã sản phẩm: 12021 Hãng sản xuất: Human/ Đức | 2.827.550 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Thuốc thử GPT |
4 | Hộp | Mã sản phẩm: 12022 Hãng sản xuất: Human/ Đức | 2.827.550 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Thuốc thử Gamma GT |
4 | Hộp | Mã sản phẩm: 12023 Hãng sản xuất: Human/ Đức | 4.446.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Thuốc thử Calcium |
4 | Hộp | Mã sản phẩm: 10011 Hãng sản xuất: Human/ Đức | 1.173.700 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Thuốc thử Cholesterol |
2 | Hộp | Mã sản phẩm: 10028 Hãng sản xuất: Human/ Đức | 2.599.600 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Thuốc thử Triglycerid |
2 | Hộp | Mã sản phẩm: 10724 Hãng sản xuất: Human/ Đức | 4.859.700 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Thuốc thử Glucose |
2 | Hộp | Mã sản phẩm: 10260 Hãng sản xuất: Human/ Đức | 1.338.600 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Thuốc thử Ure Liq |
2 | Hộp | Mã sản phẩm: 10505 Hãng sản xuất: Human/ Đức | 979.700 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Thuốc thử Creatinin |
2 | Hộp | Mã sản phẩm: 10052 Hãng sản xuất: Human/ Đức | 1.710.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Thuốc thử Protein |
1 | Hộp | Mã sản phẩm: 157004 Hãng sản xuất: Human/ Đức | 1.140.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Thuốc thử Bilirubin T |
1 | Hộp | Mã sản phẩm: 10742 Hãng sản xuất: Human/ Đức | 2.423.550 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Thuốc thử Bilirubin D |
1 | Hộp | Mã sản phẩm: 10741 Hãng sản xuất: Human/ Đức | 2.120.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Nước rửa hệ thống sinh hóa |
6 | Hộp | Mã sản phẩm: 18974 Hãng sản xuất: Human/ Đức | 1.822.155 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Nước rửa kim hút hệ thống sinh thái |
2 | Hộp | Mã sản phẩm: 18971 Hãng sản xuất: Human/ Đức | 1.458.255 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Chất QC mức bình thường |
2 | Hộp | Mã sản phẩm: 13511 Hãng sở hữu: Human/ Đức Hãng sản xuất: Aalto Scientific Ltd/ Mỹ | 2.924.550 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Chất QC mức bệnh lí |
2 | Hộp | Mã sản phẩm: 13512 Hãng sở hữu: Human/ Đức Hãng sản xuất: Aalto Scientific Ltd/ Mỹ | 2.924.550 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Diluent |
20 | Hộp | Mã sản phẩm: 17400/11 Hãng sản xuất: Human/ Đức | 4.437.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Lyse |
7 | Hộp | Mã sản phẩm: 17400/22 Hãng sản xuất: Human/ Đức | 5.885.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Cleaner |
14 | Hộp | Mã sản phẩm: 17400/31 Hãng sản xuất: Human/ Đức | 1.439.083 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại