aztest thi trac nghiem cho nhan vien

Mua nguyên liệu gỗ, vật liệu gỗ, hóa chất

        Đang xem
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Mã TBMT
Đã xem
0
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Mua nguyên liệu gỗ, vật liệu gỗ, hóa chất
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
251.144.000 VND
Ngày đăng tải
09:35 21/04/2023
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
506/QĐ-ĐHLN-QLĐT
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Trường Đại học Lâm nghiệp
Ngày phê duyệt
18/04/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu
Có liên kết

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND)1 Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn0108022591

Cửa hàng vật tư khoa học MTH

246.876.000 VND 0 VND 30 ngày

Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa: Xem chi tiết

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng Đơn vị tính Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) Tên chương
1
Gỗ Keo Gỗ tròn Đường kính ≥ 24 cm; Độ tròn đều ≥ 0,8; Độ cong < 2%; Chiều dài: 2050 - 2200 mm; Gỗ không bị mục, không bị mốc, không bị biến màu, không bị nứt đầu; Độ ẩm gỗ ≥ 40%
1.4 m3 Việt Nam 3.200.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
2
Gỗ Tếch Gỗ tròn Đường kính ≥ 24 cm; Độ tròn đều ≥ 0,8; Độ cong < 2%; Chiều dài: 2050 - 2200 mm; Gỗ không bị mục, không bị mốc, không bị biến màu, không bị nứt đầu; Độ ẩm gỗ ≥ 40%
1.4 m3 Việt Nam 8.800.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
3
Gỗ Xoan đào Gỗ hộp Kích thước mặt cắt ngang hộp gỗ: không nhỏ hơn 150 x 150 mm; Chiều dài: ≥ 1000 mm Sai số kích thước mặt cắt ngang: +5mm; Sai số chiều dài: +15 mm Gỗ không bị mục, không bị mốc, không bị biến màu, không bị nứt đầu, không bị nứt mặt; Độ ẩm gỗ ≥ 25%
0.8 m3 Nhập khẩu (Châu Phi) 16.000.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
4
Gỗ Hương Gỗ hộp Kích thước mặt cắt ngang hộp gỗ: không nhỏ hơn 150 x 150 mm; Chiều dài: ≥ 1000mm; Sai số kích thước mặt cắt ngang: +5mm; Sai số chiều dài: +15 mm; Gỗ không bị mục, không bị mốc, không bị biến màu, không bị nứt đầu, không bị nứt mặt; Độ ẩm gỗ ≥ 25%
0.8 m3 Nhập khẩu (Châu Phi) 27.100.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
5
Ván dán Làm từ gỗ keo, Kích thước 2440 x1220x15mm Khối lượng riêng: ≥ 630 kg/m3 Độ ẩm: ≤ 13%
112 tấm Việt Nam 485.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
6
Ván MDF Ván MDF chống ẩm Kích thước 2440 x1220x15 mm Khối lượng riêng: ≥ 630 kg/m3 Độ ẩm: ≤ 12%; Trương nở chiều dày sau 24 giờ ngâm nước: ≤ 9 %
112 tấm Việt Nam 376.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
7
Ván ghép thanh Làm từ gỗ Keo Kích thước 2440 x1220x15 mm Khối lượng riêng: ≥ 630 kg/m3 Độ ẩm: ≤ 13%
112 tấm Việt Nam 577.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
8
Ván dán Làm từ gỗ Keo Kích thước 2440 x1220x12 mm Khối lượng riêng: ≥ 630 kg/m3 Độ ẩm: ≤ 13 %
3 tấm Việt Nam 410.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
9
Ván MDF Ván MDF chống ẩm Kích thước 2440 x1220x24 (+1) mm Khối lượng riêng: ≥ 630 kg/m3 Độ ẩm: ≤ 12%; Trương nở chiều dày sau 24 giờ ngâm nước: ≤ 9 %
2 tấm Việt Nam 430.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
10
Ván ghép thanh Làm từ gỗ Keo Kích thước 2440 x1220x20mm Khối lượng riêng: ≥ 630 kg/m3 Độ ẩm: ≤ 13%
2 tấm Việt Nam 650.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
11
Ván dán Làm từ gỗ Keo Kích thước 2440 x1220x21mm Khối lượng riêng: ≥ 630 kg/m3 Độ ẩm: ≤ 13%
2 tấm Việt Nam 580.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
12
Ván MDF Ván MDF chống ẩm Kích thước 2440 x1220x28 mm (Cho phép: mỗi tấm có thể được tạo nên từ 3 tấm MDF chiều dày nhỏ hơn); Khối lượng riêng: ≥ 630 kg/m3; Độ ẩm: ≤ 12 %; Trương nở chiều dày sau 24 giờ ngâm nước: ≤ 9 %
1 tấm Việt Nam 480.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
13
Ván ghép thanh Làm từ gỗ Keo Kích thước 2440 x1220x27mm Khối lượng riêng: ≥ 630 kg/m3 Độ ẩm: ≤ 12%
3 tấm Việt Nam 800.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
14
Keo dán EPI Độ nhớt ở nhiệt độ 25oC: 8.000-20.000 mPas
420 kg Sản xuất tại Việt Nam 50.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
15
Chất đóng rắn Chất đóng rắn cho keo EPI Độ nhớt ở nhiệt độ 25oC: 150-700 mPas
63 kg Sản xuất tại Việt Nam 20.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
16
Dầu Osmo (Hoặc loại dầu tương đương) Dầu có nguồn gốc thực vật dùng để lau bề mặt gỗ
4 kg Osmo, Đức 950.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
17
Sơn PU Hàm lượng chất rắn: ≥ 50%
7 kg Sản xuất tại Việt Nam 150.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa

Đóng lại

aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây