Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn8564701155 | Hộ kinh doanh Nguyễn Minh Thành |
1.940.890.000 VND | 1.908.490.000 VND | 92 ngày | 30/06/2023 |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn5800420115 | TRẦN VĂN ĐÔNG | Có giá dự thầu cao hơn giá gói thầu và cao hơn giá dự thầu nhà thầu xếp hạng thứ nhất |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bạc hà |
10 | Kg | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Bánh canh |
2700 | Kg | Việt Nam | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Bánh mì |
21600 | Ổ | Việt Nam | 2.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Bao tay cao su |
300 | Đôi | Việt Nam | 16.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Bao tay len |
50 | Đôi | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Bao tay trong |
60 | Kg | Việt Nam | 69.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Bịch xốp |
120 | Kg | Việt Nam | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Bột năng |
60 | Kg | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Bột nghệ |
6 | Kg | Việt Nam | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Bột ngọt |
600 | Kg | Việt Nam | 66.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Bún |
2700 | Kg | Việt Nam | 13.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Cà chua |
450 | Kg | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Cá diêu hồng |
2700 | Kg | Việt Nam | 72.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Cá lóc |
250 | Kg | Việt Nam | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Ca múc nước |
15 | Cái | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Cà ri bơ |
30 | Bịch | Việt Nam | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Cà rốt |
750 | Kg | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Cần tây |
300 | Kg | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Cây lau nhà |
15 | Cây | Việt Nam | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Chà soong |
9 | Vỉ | Việt Nam | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Chanh |
30 | Kg | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Chổi dừa |
30 | Cây | Việt Nam | 16.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Củ dền |
45 | Kg | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Đá mài |
9 | Cục | Việt Nam | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Dầu ăn |
90 | Can | Việt Nam | 1.165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Đậu bắp |
15 | Kg | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Đậu hũ |
1500 | Kg | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Đậu phộng |
240 | Kg | Việt Nam | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Dưa leo |
750 | Kg | Việt Nam | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Đường |
600 | Kg | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Gạo |
36600 | Kg | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Giá |
900 | Kg | Việt Nam | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Giấm |
72 | Lít | Việt Nam | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Gừng |
120 | Kg | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Hành khô |
150 | Kg | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Hành lá |
360 | Kg | Việt Nam | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Hành tây |
600 | Kg | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Hạt nêm |
300 | Kg | Việt Nam | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Hoa hồi |
6 | Kg | Việt Nam | 325.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Khoai lang |
300 | Kg | Việt Nam | 27.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Khoai môn |
300 | Kg | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Khoai tây |
90 | Kg | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Màu đỏ |
60 | Hộp | Việt Nam | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Me chua |
60 | Kg | Việt Nam | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Mì gói |
450 | Thùng | Việt Nam | 272.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Mì quảng |
2700 | Kg | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Muối |
600 | Kg | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Mướp đắng |
120 | Kg | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Nấm mèo |
30 | Kg | Việt Nam | 145.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Ngò gai |
3 | Kg | Việt Nam | 36.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Ngũ vị hương |
30 | Bịch | Việt Nam | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Nước cốt dừa |
300 | Gói | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Nước mắm loại 2 |
1050 | Lít | Việt Nam | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Nước mắm loại 1 |
300 | Chai | Việt Nam | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Nước rửa chén |
105 | Can | Việt Nam | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Nước tương |
300 | Can | Việt Nam | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Ớt bột |
90 | Kg | Việt Nam | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Ớt tươi |
75 | Kg | Việt Nam | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Phở |
2700 | Kg | Việt Nam | 14.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Quế |
6 | Kg | Việt Nam | 26.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Rau ngổ |
3 | Kg | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Rau răm |
30 | Kg | Việt Nam | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Rau thơm |
300 | Kg | Việt Nam | 46.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Sả |
120 | Kg | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Sữa đặc có đường |
144 | Hộp | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Thì là |
3 | Kg | Việt Nam | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Thơm |
60 | Trái | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Tiêu xay |
45 | Kg | Việt Nam | 131.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Tỏi khô |
150 | Kg | Việt Nam | 48.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Tôm loại trung |
1200 | Kg | Việt Nam | 210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Vợt vớt thức ăn |
9 | Cái | Việt Nam | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại