Banner chu ky so winca

Mua lương thực, thực phẩm phục vụ chế biến suất ăn cho học viên quý III năm 2023

        Đang xem
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Mã TBMT
Đã xem
0
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Mua lương thực, thực phẩm phục vụ chế biến suất ăn cho học viên quý III năm 2023
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
1.943.472.400 VND
Ngày đăng tải
13:20 29/06/2023
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
426/QĐ-CS2
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Cơ sở cai nghiện ma túy số 2
Ngày phê duyệt
29/06/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu
Có liên kết

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND)1 Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn8564701155

Hộ kinh doanh Nguyễn Minh Thành

1.940.890.000 VND 1.908.490.000 VND 92 ngày 30/06/2023

Danh sách nhà thầu không trúng thầu:

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Lý do trượt thầu
1 vn5800420115 TRẦN VĂN ĐÔNG Có giá dự thầu cao hơn giá gói thầu và cao hơn giá dự thầu nhà thầu xếp hạng thứ nhất

Bảng giá dự thầu của hàng hóa: Xem chi tiết

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng Đơn vị tính Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) Tên chương
1
Bạc hà
10 Kg Việt Nam 15.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
2
Bánh canh
2700 Kg Việt Nam 22.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
3
Bánh mì
21600 Việt Nam 2.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
4
Bao tay cao su
300 Đôi Việt Nam 16.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
5
Bao tay len
50 Đôi Việt Nam 10.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
6
Bao tay trong
60 Kg Việt Nam 69.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
7
Bịch xốp
120 Kg Việt Nam 50.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
8
Bột năng
60 Kg Việt Nam 25.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
9
Bột nghệ
6 Kg Việt Nam 75.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
10
Bột ngọt
600 Kg Việt Nam 66.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
11
Bún
2700 Kg Việt Nam 13.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
12
Cà chua
450 Kg Việt Nam 25.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
13
Cá diêu hồng
2700 Kg Việt Nam 72.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
14
Cá lóc
250 Kg Việt Nam 80.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
15
Ca múc nước
15 Cái Việt Nam 25.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
16
Cà ri bơ
30 Bịch Việt Nam 120.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
17
Cà rốt
750 Kg Việt Nam 30.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
18
Cần tây
300 Kg Việt Nam 35.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
19
Cây lau nhà
15 Cây Việt Nam 65.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
20
Chà soong
9 Vỉ Việt Nam 55.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
21
Chanh
30 Kg Việt Nam 25.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
22
Chổi dừa
30 Cây Việt Nam 16.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
23
Củ dền
45 Kg Việt Nam 30.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
24
Đá mài
9 Cục Việt Nam 50.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
25
Dầu ăn
90 Can Việt Nam 1.165.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
26
Đậu bắp
15 Kg Việt Nam 25.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
27
Đậu hũ
1500 Kg Việt Nam 25.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
28
Đậu phộng
240 Kg Việt Nam 55.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
29
Dưa leo
750 Kg Việt Nam 18.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
30
Đường
600 Kg Việt Nam 25.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
31
Gạo
36600 Kg Việt Nam 15.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
32
Giá
900 Kg Việt Nam 18.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
33
Giấm
72 Lít Việt Nam 18.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
34
Gừng
120 Kg Việt Nam 35.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
35
Hành khô
150 Kg Việt Nam 45.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
36
Hành lá
360 Kg Việt Nam 40.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
37
Hành tây
600 Kg Việt Nam 35.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
38
Hạt nêm
300 Kg Việt Nam 65.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
39
Hoa hồi
6 Kg Việt Nam 325.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
40
Khoai lang
300 Kg Việt Nam 27.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
41
Khoai môn
300 Kg Việt Nam 45.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
42
Khoai tây
90 Kg Việt Nam 30.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
43
Màu đỏ
60 Hộp Việt Nam 55.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
44
Me chua
60 Kg Việt Nam 40.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
45
Mì gói
450 Thùng Việt Nam 272.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
46
Mì quảng
2700 Kg Việt Nam 20.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
47
Muối
600 Kg Việt Nam 5.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
48
Mướp đắng
120 Kg Việt Nam 25.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
49
Nấm mèo
30 Kg Việt Nam 145.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
50
Ngò gai
3 Kg Việt Nam 36.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
51
Ngũ vị hương
30 Bịch Việt Nam 120.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
52
Nước cốt dừa
300 Gói Việt Nam 10.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
53
Nước mắm loại 2
1050 Lít Việt Nam 12.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
54
Nước mắm loại 1
300 Chai Việt Nam 33.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
55
Nước rửa chén
105 Can Việt Nam 85.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
56
Nước tương
300 Can Việt Nam 65.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
57
Ớt bột
90 Kg Việt Nam 80.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
58
Ớt tươi
75 Kg Việt Nam 50.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
59
Phở
2700 Kg Việt Nam 14.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
60
Quế
6 Kg Việt Nam 26.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
61
Rau ngổ
3 Kg Việt Nam 30.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
62
Rau răm
30 Kg Việt Nam 28.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
63
Rau thơm
300 Kg Việt Nam 46.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
64
Sả
120 Kg Việt Nam 20.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
65
Sữa đặc có đường
144 Hộp Việt Nam 20.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
66
Thì là
3 Kg Việt Nam 40.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
67
Thơm
60 Trái Việt Nam 20.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
68
Tiêu xay
45 Kg Việt Nam 131.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
69
Tỏi khô
150 Kg Việt Nam 48.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
70
Tôm loại trung
1200 Kg Việt Nam 210.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
71
Vợt vớt thức ăn
9 Cái Việt Nam 90.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa

Đóng lại

Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây