aztest thi trac nghiem cho nhan vien

Mua linh kiện điện tử

        Đang xem
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Mã TBMT
Đã xem
0
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Mua linh kiện điện tử
Bên mời thầu
Chủ đầu tư
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
947.774.100 VND
Ngày đăng tải
13:33 06/07/2023
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
0614/QĐ-NM
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Nhà máy A32/ Quân chủng PK-KQ
Ngày phê duyệt
06/07/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu
Có liên kết

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND)1 Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn0104116111

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI SÔNG VÂN

947.580.700 VND 947.580.700 VND 35 ngày 08/07/2023

Bảng giá dự thầu của hàng hóa: Xem chi tiết

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng Đơn vị tính Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) Tên chương
1
Bán dẫn 2П303Д
36 Cái Nga 136.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
2
Bán dẫn 2П307Г
31 Cái Nga 177.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
3
Bán dẫn 2Т117Б
12 Cái Nga 177.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
4
Bán dẫn 2Т203А
7 Cái Nga 177.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
5
Bán dẫn 2Т203Б
7 Cái Nga 177.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
6
Bán dẫn 2Т203ГТ
4 Cái Nga 177.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
7
Bán dẫn 2Т208Б
7 Cái Nga 177.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
8
Bán dẫn 2Т208М
4 Cái Nga 176.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
9
Bán dẫn 2Т306Б
8 Cái Nga 258.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
10
Bán dẫn 2Т312Б
84 Cái Nga 209.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
11
Bán dẫn 2Т316Б
22 Cái Nga 177.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
12
Bán dẫn 2Т326Б
55 Cái Nga 177.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
13
Bán dẫn 2Т368А
2 Cái Nga 311.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
14
Bán dẫn 2Т504Б
4 Cái Nga 203.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
15
Bán dẫn 2Т602Б
16 Cái Nga 177.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
16
Bán dẫn 2Т608А
17 Cái Nga 221.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
17
Bán dẫn 2Т608Б
14 Cái Nga 291.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
18
Bán dẫn 2Т630А
39 Cái Nga 209.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
19
Bán dẫn 2Т630Б
31 Cái Nga 303.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
20
Bán dẫn 2Т808А
36 Cái Nga 177.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
21
Bán dẫn 2Т819А
13 Cái Nga 374.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
22
Bán dẫn 2Т827А
8 Cái Nga 194.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
23
Bán dẫn 2Т830
4 Cái Nga 177.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
24
Bán dẫn 2Т831Г
8 Cái Nga 176.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
25
Bán dẫn 2Т866А
18 Cái Nga 1.762.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
26
Bán dẫn 2Т908А
60 Cái Nga 194.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
27
Bán dẫn 2Т919Б
8 Cái Nga 349.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
28
Bán dẫn 2Т931А
8 Cái Nga 349.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
29
Bán dẫn 2Т935Б
14 Cái Nga 544.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
30
Bán dẫn IRF 250
11 Cái Nga 469.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
31
Bán dẫn IRF 5210
3 Cái Nga 469.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
32
Bán dẫn А651А
2 Cái Nga 486.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
33
Bán dẫn А671В
3 Cái Nga 486.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
34
Bán dẫn МRF151
4 Cái Nga 469.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
35
Bán dẫn П307Б
14 Cái Nga 177.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
36
Bán dẫn П307В
12 Cái Nga 177.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
37
Bán dẫn П308
22 Cái Nga 209.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
38
Bán dẫn П701А
10 Cái Nga 177.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
39
Bán dẫn 2Т829А
4 Cái Nga 177.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
40
Bán dẫn 2Т830Г
2 Cái Nga 176.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
41
Bán dẫn 2Т975
3 Cái Nga 544.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
42
Cuộn chặn Д13-10В
1 Cái Nga 443.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
43
Đầu cắm 2РМД27КПН 191
1 Cái Nga 386.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
44
Đầu cắm СНЦ23-32/27Р-1-В
1 Cái Nga 3.604.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
45
Dây dẫn chậm Л3E-2,0-1200В
12 Cái Nga 226.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
46
Đèn điện tử 6Ж2Б-В
12 Cái Nga 128.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
47
Đèn điện tử 6Н3П-ДР
9 Cái Nga 128.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
48
Đèn điện tử 6Н6П
12 Cái Nga 128.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
49
Đèn LED 3Л341Б
7 Cái Nga 435.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
50
Đèn LED 3ЛС324Б1
2 Cái Nga 435.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
51
Đèn tách sóng 6Д16Д-P
1 Cái Nga 2.273.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
52
Đi ốt 2Д102А
18 Cái Nga 126.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
53
Đi ốt 2Д103А
24 Cái Nga 79.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
54
Đi ốt 2Д212А
22 Cái Nga 209.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
55
Đi ốt 2Д213А
8 Cái Nga 209.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
56
Đi ốt 2Д2997А
2 Cái Nga 482.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
57
Đi ốt 2Д503А
3 Cái Nga 482.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
58
Đi ốt 2Д503Б
22 Cái Nga 113.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
59
Đi ốt 2Д608А
11 Cái Nga 177.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
60
Đi ốt 2Д908А
4 Cái Nga 79.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
61
Đi ốt 2Д917А
2 Cái Nga 493.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
62
Đi ốt 2С156А
22 Cái Nga 177.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
63
Đi ốt 2С168
4 Cái Nga 177.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
64
Đi ốt 2С168А
6 Cái Nga 126.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
65
Đi ốt 2С456А
4 Cái Nga 126.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
66
Đi ốt 2С468А
8 Cái Nga 548.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
67
Đi ốt Д237А
37 Cái Nga 58.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
68
Đi ốt Д237Б
51 Cái Nga 58.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
69
Đi ốt Д814А
1 Cái Nga 177.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
70
Đi ốt ИКС517В
1 Cái Nga 126.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
71
Điện trở 0,125-10КΩ; 0,125-56КΩ
73 Cái Nga 70.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
72
Điện trở 10К Ω
4 Cái Nga 70.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
73
Điện trở 1К2 Ω
3 Cái Nga 70.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
74
Điện trở 3К9 Ω
3 Cái Nga 70.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
75
Điện trở 5К1 Ω
3 Cái Nga 70.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
76
Điện trở ОМЛТ-0,25-2,2 КОМ
2 Cái Nga 70.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
77
Điện trở ОМЛТ-0,25-510 ОМ
1 Cái Nga 70.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
78
Điện trở ОМЛТ-0,5-100Ω
88 Cái Nga 70.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
79
Điện trở ОМЛТ-1-120Ω
35 Cái Nga 58.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
80
Điện trở ПТМН -0,5-39-820 КОМ
18 Cái Nga 70.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
81
Khuếch đại МRF275G
3 Cái Nga 916.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
82
Ổ đầu cắm 2РМД45Б50Г8В1-В
1 Cái Nga 463.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
83
Rơ le PЭС-10
1 Cái Nga 311.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
84
Tụ điện К52-1-70В-2,2мкФ
3 Cái Nga 463.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
85
Tụ điện К40Y-9-0,015мкФ
6 Cái Nga 181.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
86
Tụ điện К50-29В-100мкф
12 Cái Nga 904.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
87
Tụ điện К52-1-100В-100мкФ
10 Cái Nga 511.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
88
Tụ điện К52-1-100В-33мкФ
7 Cái Nga 1.947.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
89
Tụ điện К52-1-100В-68мкФ
15 Cái Nga 1.947.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
90
Tụ điện К52-1-16В-10мкф
2 Cái Nga 511.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
91
Tụ điện К52-1-16В-150 мкФ±10%
34 Cái Nga 511.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
92
Tụ điện К52-1-16В-220мкф
31 Cái Nga 511.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
93
Tụ điện К52-1-16В-470мкФ±10%
20 Cái Nga 511.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
94
Tụ điện К52-1-18В-100мкФ
2 Cái Nga 856.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
95
Tụ điện К52-1-25В-330мкФ
4 Cái Nga 875.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
96
Tụ điện К52-1-35В-100мкФ
8 Cái Nga 906.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
97
Tụ điện К52-1-50В-33мкФ
12 Cái Nga 860.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
98
Tụ điện К52-1-50В-47мкФ
3 Cái Nga 1.905.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
99
Tụ điện К52-1-63В-100мкФ±10%
6 Cái Nga 345.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
100
Tụ điện К52-1-70В-150мкф
8 Cái Nga 511.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
101
Tụ điện К52-1БМ-25В-150мкф
8 Cái Nga 1.287.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
102
Tụ điện К52-1В-6,3В-150мкФ
12 Cái Nga 916.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
103
Tụ điện К52-2-100В-220мкФ
14 Cái Nga 440.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
104
Tụ điện К52-2-200мкФ-50В
48 Cái Nga 440.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
105
Tụ điện К52-2-25В-50мкФ
2 Cái Nga 349.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
106
Tụ điện К52-2-70В-150мкФ
9 Cái Nga 440.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
107
Tụ điện К52-2-90В-150мкф
12 Cái Nga 173.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
108
Tụ điện К52-2Б-50В-200мкф
1 Cái Nga 440.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
109
Tụ điện К53-18В-150мкФ±10%
7 Cái Nga 856.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
110
Tụ điện К53-18В-22мкф
9 Cái Nga 1.947.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
111
Tụ điện МБМ 250В-0,25мкФ
13 Cái Nga 181.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
112
Tụ điện 32V-10µF
8 Cái Nga 126.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
113
Tụ điện 50V-33µF
7 Cái Nga 126.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
114
Tụ điện К50-29В-1000В-47МКФ
2 Cái Nga 903.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
115
Tụ điện К53-18В-4,7МКФ±20%
4 Cái Nga 440.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
116
Vi điều khiển АТ89S8252
2 Cái Nga 1.545.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
117
Vi mạch 04XА018
4 Cái Nga 979.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
118
Vi mạch 04XА019
4 Cái Nga 979.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
119
Vi mạch 04XА020
4 Cái Nga 979.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
120
Vi mạch 04XА021
4 Cái Nga 979.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
121
Vi mạch 122УН1Г
2 Cái Nga 168.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
122
Vi mạch 133ЛА3
105 Cái Nga 236.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
123
Vi mạch 133ЛА4
8 Cái Nga 319.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
124
Vi mạch 133ЛА6
20 Cái Nga 349.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
125
Vi mạch 133ЛА7
64 Cái Nga 349.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
126
Vi mạch 133ЛН1
12 Cái Nga 342.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
127
Vi mạch 133ЛН5
3 Cái Nga 1.432.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
128
Vi mạch 134ИЕ5
16 Cái Nga 490.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
129
Vi mạch 136ЛА3
12 Cái Nga 387.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
130
Vi mạch 140УД1Б
49 Cái Nga 265.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
131
Vi mạch 140УД2
10 Cái Nga 352.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
132
Vi mạch 140УД20А
4 Cái Nga 526.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
133
Vi mạch 140УД6А
16 Cái Nga 413.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
134
Vi mạch 142EН3
4 Cái Nga 920.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
135
Vi mạch 142EП1
7 Cái Nga 352.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
136
Vi mạch 142EП3
2 Cái Nga 486.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
137
Vi mạch 1533ИД7
3 Cái Nga 2.852.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
138
Vi mạch 1533ИЕ7
8 Cái Nga 674.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
139
Vi mạch 1533ЛН2
3 Cái Nga 412.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
140
Vi mạch 153УД1
4 Cái Nga 238.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
141
Vi mạch 1564ЛА3
4 Cái Nga 463.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
142
Vi mạch 168КТ2В
9 Cái Nga 737.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
143
Vi mạch 190КТ2
2 Cái Nga 354.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
144
Vi mạch 198НТ1Б
9 Cái Nga 352.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
145
Vi mạch 1КЛE10
4 Cái Nga 490.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
146
Vi mạch 1КЛE5
11 Cái Nga 490.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
147
Vi mạch 1КТМ2
4 Cái Nga 915.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
148
Vi mạch 1НТ251
94 Cái Nga 580.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
149
Vi mạch 1НТ251А
8 Cái Nga 388.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
150
Vi mạch 235ДА1
14 Cái Nga 466.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
151
Vi mạch 235УР3
14 Cái Nga 466.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
152
Vi mạch 2ДС627А
10 Cái Nga 778.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
153
Vi mạch 2ТС613Б
2 Cái Nga 822.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
154
Vi mạch 2ТС622А
30 Cái Nga 822.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
155
Vi mạch 302НP1Г
20 Cái Nga 916.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
156
Vi mạch 514ИД2
11 Cái Nga 556.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
157
Vi mạch 530ЛА9
6 Cái Nga 458.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
158
Vi mạch 533ЛА3
4 Cái Nga 248.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
159
Vi mạch 533ЛИ1
1 Cái Nga 467.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
160
Vi mạch 533ЛН1
1 Cái Nga 896.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
161
Vi mạch 533ТЛ2
19 Cái Nga 875.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
162
Vi mạch 533ТМ2
8 Cái Nga 486.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
163
Vi mạch 542НД1
3 Cái Nga 822.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
164
Vi mạch 556PТ7А
3 Cái Nga 1.696.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
165
Vi mạch 564ГГ1
3 Cái Nga 1.082.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
166
Vi mạch 564ИЕ11В
2 Cái Nga 490.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
167
Vi mạch 564ИЕ5
1 Cái Nga 490.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
168
Vi mạch 564ИП9
2 Cái Nga 458.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
169
Vi mạch 564КП1
1 Cái Nga 458.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
170
Vi mạch 564КП1В
4 Cái Nga 458.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
171
Vi mạch 564КП2В
7 Cái Nga 556.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
172
Vi mạch 564КТ3
14 Cái Nga 254.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
173
Vi mạch 564ЛА3
6 Cái Nga 353.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
174
Vi mạch 564ЛА7
25 Cái Nga 353.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
175
Vi mạch 564ЛА8
1 Cái Nga 447.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
176
Vi mạch 564ЛА9В
1 Cái Nga 353.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
177
Vi mạch 564ЛИ2
4 Cái Nga 353.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
178
Vi mạch 564ЛН2
19 Cái Nga 458.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
179
Vi mạch 564ПУ1В
4 Cái Nga 458.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
180
Vi mạch 564ТМ2
6 Cái Nga 490.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
181
Vi mạch АМ29F016D
9 Cái Nga 629.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
182
Vi mạch АТ17LV010А
6 Cái Nga 814.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
183
Vi mạch 133ТМ2
28 Cái Nga 319.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
184
Vi mạch 556PТ161
3 Cái Nga 1.696.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
185
Vi mạch 1533ИП7
3 Cái Nga 486.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
186
Vi mạch 1533ТМ2
3 Cái Nga 568.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
187
Vi mạch 1802ИP1
9 Cái Nga 1.812.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
188
Vi mạch 2ТС622Б
9 Cái Nga 822.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
189
Vi mạch 533ИP16
3 Cái Nga 2.234.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
190
Vi mạch 533ИP23
9 Cái Nga 2.234.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
191
Vi mạch 533ЛН2
6 Cái Nga 531.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
192
Vi mạch OСМ1127КН5
6 Cái Nga 1.947.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
193
Vi mạch OСМ1127КН6
3 Cái Nga 1.947.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa

Đóng lại

Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây