Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
285.721.674 VND | 285.721.674 VND | 12 tháng | 28/05/2023 |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chất chuẩn Total T3 |
24 | mL | Mã REF: 33835 Nước sản xuất: Mỹ | 171.423 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Định lượng Total T3 |
400 | Test | Mã REF: 33830 Nước sản xuất: Mỹ | 31.647 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Chất chuẩn AFP |
17.5 | mL | Mã REF: 33215 Nước sản xuất: Mỹ | 182.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Định lượng AFP |
200 | Test | Mã REF: 33210 Nước sản xuất: Mỹ | 48.027 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Chất chuẩn Free T4 |
30 | mL | Mã REF: 33885 Nước sản xuất: Mỹ | 210.924 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Định lượng Free T4 |
700 | Test | Mã REF: 33880 Nước sản xuất: Mỹ | 25.326 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Chất chuẩn CEA |
15 | mL | Mã REF: 33205 Nước sản xuất: Pháp | 319.536 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Định lượng CEA |
200 | Test | Mã REF: 33200 Nước sản xuất: Pháp | 69.825 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Chất chuẩn Total βhCG (5th IS) |
24 | mL | Mã REF: B11754 Nước sản xuất: Mỹ | 131.817 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Định lượng total βhCG |
200 | Test | Mã REF: A85264 Nước sản xuất: Mỹ | 44.310 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Định lượng Free T3 |
400 | Test | Mã REF: A13422 Nước sản xuất: Mỹ | 39.039 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Chất chuẩn Free T3 |
15 | mL | Mã REF: A13430 Nước sản xuất: Pháp | 309.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Định lượng total PSA |
100 | Test | Mã REF: 37200 Nước sản xuất: Mỹ | 57.498 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Chất chuẩn Hybritech PSA |
15 | mL | Mã REF: 37205 Nước sản xuất: Mỹ | 191.730 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Định lượng CA 125 |
100 | Test | Mã REF: 386357 Nước sản xuất: Mỹ | 93.093 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Chất chuẩn CA 125 |
15 | mL | Mã REF: 386358 Nước sản xuất: Mỹ | 340.830 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Định lượng hsTnI |
800 | Test | Mã REF: B52699 Nước sản xuất: Mỹ | 68.922 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Chất chuẩn hsTnI |
8.5 | mL | Mã REF: B52700 Nước sản xuất: Mỹ | 275.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Định lượng TSH (3rd IS) |
600 | Test | Mã REF: B63284 Nước sản xuất: Mỹ | 25.326 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Chất chuẩn TSH (3rd IS) |
15 | mL | Mã REF: B63285 Nước sản xuất: Mỹ | 170.520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 1 (có giá trị cho cả các xét nghiệm chỉ tố khối u) |
5 | mL | Mã REF: OIM-101 Nước sản xuất: Mỹ | 486.780 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 2 (có giá trị cho cả các xét nghiệm chỉ tố khối u) |
5 | mL | Mã REF: OIM-202 Nước sản xuất: Mỹ | 486.780 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 3 (có giá trị cho cả các xét nghiệm chỉ tố khối u) |
5 | mL | Mã REF: OIM-303 Nước sản xuất: Mỹ | 486.780 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Giếng phản ứng dùng cho máy Access 2 |
6272 | Cái | Mã REF: 81901 Nước sản xuất: Mỹ | 2.562 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Ống lấy mẫu 0.5 mL |
1000 | Cái | Mã REF: 110021 Nước sản xuất: Ý | 1.554 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Dung dịch kiểm tra máy |
24 | mL | Mã REF: 81910 Nước sản xuất: Mỹ | 69.090 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Cơ chất phát quang |
1040 | mL | Mã REF: 81906 Nước sản xuất: Mỹ | 20.097 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Dung dịch rửa dùng cho máy Access 2 |
78000 | mL | Mã REF: A16792 Nước sản xuất: Trung Quốc | 336 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Dung dịch rửa máy hàng ngày |
1000 | mL | Mã REF: 81911 Nước sản xuất: Mỹ | 3.171 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Dung dịch rửa máy hàng ngày |
1 | Bình | Mã REF: 81912 Nước sản xuất: Mỹ | 5.905.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại