aztest thi trac nghiem cho nhan vien

Mua hóa chất xét nghiệm máy miễn dịch phục vụ hoạt động chuyên môn của Trung tâm Y tế huyện Yên Thế

        Đang xem
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Mã TBMT
Đã xem
0
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Mua hóa chất xét nghiệm máy miễn dịch phục vụ hoạt động chuyên môn của Trung tâm Y tế huyện Yên Thế
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
285.942.350 VND
Giá dự toán
285.942.350 VND
Ngày đăng tải
10:06 04/06/2023
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
330/QĐ-TTYT
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Trung tâm Y tế huyện Yên Thế
Ngày phê duyệt
25/05/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu
Có liên kết

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND)1 Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn0101268476

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM

285.721.674 VND 285.721.674 VND 12 tháng 28/05/2023

Bảng giá dự thầu của hàng hóa: Xem chi tiết

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng Đơn vị tính Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) Tên chương
1
Chất chuẩn Total T3
24 mL Mã REF: 33835 Nước sản xuất: Mỹ 171.423 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
2
Định lượng Total T3
400 Test Mã REF: 33830 Nước sản xuất: Mỹ 31.647 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
3
Chất chuẩn AFP
17.5 mL Mã REF: 33215 Nước sản xuất: Mỹ 182.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
4
Định lượng AFP
200 Test Mã REF: 33210 Nước sản xuất: Mỹ 48.027 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
5
Chất chuẩn Free T4
30 mL Mã REF: 33885 Nước sản xuất: Mỹ 210.924 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
6
Định lượng Free T4
700 Test Mã REF: 33880 Nước sản xuất: Mỹ 25.326 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
7
Chất chuẩn CEA
15 mL Mã REF: 33205 Nước sản xuất: Pháp 319.536 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
8
Định lượng CEA
200 Test Mã REF: 33200 Nước sản xuất: Pháp 69.825 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
9
Chất chuẩn Total βhCG (5th IS)
24 mL Mã REF: B11754 Nước sản xuất: Mỹ 131.817 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
10
Định lượng total βhCG
200 Test Mã REF: A85264 Nước sản xuất: Mỹ 44.310 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
11
Định lượng Free T3
400 Test Mã REF: A13422 Nước sản xuất: Mỹ 39.039 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
12
Chất chuẩn Free T3
15 mL Mã REF: A13430 Nước sản xuất: Pháp 309.750 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
13
Định lượng total PSA
100 Test Mã REF: 37200 Nước sản xuất: Mỹ 57.498 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
14
Chất chuẩn Hybritech PSA
15 mL Mã REF: 37205 Nước sản xuất: Mỹ 191.730 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
15
Định lượng CA 125
100 Test Mã REF: 386357 Nước sản xuất: Mỹ 93.093 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
16
Chất chuẩn CA 125
15 mL Mã REF: 386358 Nước sản xuất: Mỹ 340.830 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
17
Định lượng hsTnI
800 Test Mã REF: B52699 Nước sản xuất: Mỹ 68.922 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
18
Chất chuẩn hsTnI
8.5 mL Mã REF: B52700 Nước sản xuất: Mỹ 275.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
19
Định lượng TSH (3rd IS)
600 Test Mã REF: B63284 Nước sản xuất: Mỹ 25.326 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
20
Chất chuẩn TSH (3rd IS)
15 mL Mã REF: B63285 Nước sản xuất: Mỹ 170.520 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
21
Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 1 (có giá trị cho cả các xét nghiệm chỉ tố khối u)
5 mL Mã REF: OIM-101 Nước sản xuất: Mỹ 486.780 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
22
Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 2 (có giá trị cho cả các xét nghiệm chỉ tố khối u)
5 mL Mã REF: OIM-202 Nước sản xuất: Mỹ 486.780 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
23
Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch mức 3 (có giá trị cho cả các xét nghiệm chỉ tố khối u)
5 mL Mã REF: OIM-303 Nước sản xuất: Mỹ 486.780 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
24
Giếng phản ứng dùng cho máy Access 2
6272 Cái Mã REF: 81901 Nước sản xuất: Mỹ 2.562 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
25
Ống lấy mẫu 0.5 mL
1000 Cái Mã REF: 110021 Nước sản xuất: Ý 1.554 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
26
Dung dịch kiểm tra máy
24 mL Mã REF: 81910 Nước sản xuất: Mỹ 69.090 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
27
Cơ chất phát quang
1040 mL Mã REF: 81906 Nước sản xuất: Mỹ 20.097 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
28
Dung dịch rửa dùng cho máy Access 2
78000 mL Mã REF: A16792 Nước sản xuất: Trung Quốc 336 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
29
Dung dịch rửa máy hàng ngày
1000 mL Mã REF: 81911 Nước sản xuất: Mỹ 3.171 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
30
Dung dịch rửa máy hàng ngày
1 Bình Mã REF: 81912 Nước sản xuất: Mỹ 5.905.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa

Đóng lại

Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây