Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0106622681 | Liên danh nhà thầu Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Thành An – Công ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ Topmed (viết tắt là: Liên danh nhà thầu Thành An – Topmed) | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN |
493.072.430 VND | 0 VND | 01/06/2023 | ||
2 | vn0106048957 | Liên danh nhà thầu Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Thành An – Công ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ Topmed (viết tắt là: Liên danh nhà thầu Thành An – Topmed) | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ TOPMED |
493.072.430 VND | 0 VND | 01/06/2023 |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hoá chất kiểm tra chất lượng mức xét nghiệm mức cao |
1 | Hộp | Mã hàng: 95011; Hãng SX: Biolabo S.A.S-Pháp | 3.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Hóa chất rửa cho máy sinh hóa |
1 | Hộp | Mã hàng: C04015; Hãng SX: Biolabo S.A.S-Pháp | 1.820.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Hóa chất xét nghiệm định lượng CREATININE |
1 | Hộp | Mã hàng: 80107; Hãng SX: Biolabo S.A.S-Pháp | 875.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Hóa chất xét nghiệm định lượng CRP |
1 | Hộp | Mã hàng: CRP620E; Hãng SX: Biolabo S.A.S-Pháp | 6.947.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Hóa chất xét nghiệm định lượng LDL-Cholesterol trực tiếp |
5 | Hộp | Mã hàng: 90416; Hãng SX: Biolabo S.A.S-Pháp | 3.780.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Hóa chất xét nghiệm định lượng RF |
1 | Hộp | Mã hàng: RF050E; Hãng SX: Biolabo S.A.S-Pháp | 6.831.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Fibrinog en trong máu |
2 | Hộp | Mã hàng: 13450; Hãng SX: Biolabo S.A.S-Pháp | 3.339.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Hóa chất xét nghiệm khí máu |
7 | Hộp | Mã hàng: 00026307589; Hãng SX: Instrumentation Laboratory Company-Mỹ | 14.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm AFP |
1 | Hộp | Tên TM: AFP CalSet II, Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 1.282.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 15‑3 |
1 | Hộp | Tên TM: CA 15-3 II CalSet, Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 1.541.925 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 72‑4 |
1 | Hộp | Tên TM: CA 72-4 CalSet, Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 1.923.075 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CYFRA 21-1 |
1 | Hộp | Tên TM: CYFRA 21-1 CalSet, Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 1.923.075 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HCG, beta-HCG |
1 | Hộp | Tên TM: HCG+β CalSet, Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 1.284.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Troponin T |
1 | Hộp | Tên TM: Troponin T hs CalSet, Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 1.155.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Vitamin B12 |
1 | Hộp | Tên TM: Vitamin B12 II CalSet, Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 1.284.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Chất phụ gia cho bình chứa nước cất cho máy phân tích miễn dịch |
2 | Hộp | Tên TM: Elecsys SysWash, Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 1.460.655 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Dung dịch hệ thống dùng để phát tín hiệu điện hóa cho máy phân tích xét nghiệm miễn dịch |
7 | Hộp | Tên TM: ProCell, Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 1.826.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Dung dịch hệ thống dùng để rửa bộ phát hiện của máy phân tích xét nghiệm miễn dịch |
6 | Hộp | Tên TM: CleanCell, Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 1.826.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Thuốc thử xét nghiệm Cortisol |
1 | Hộp | Tên TM: Elecsys Cortisol II, Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 4.153.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Thuốc thử xét nghiệm FT3 |
3 | Hộp | Tên TM: Elecsys FT3 III, Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 5.653.725 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Thuốc thử xét nghiệm FT4 |
3 | Hộp | Tên TM: Elecsys FT4 III, Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 5.923.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Thuốc thử xét nghiệm HCG, beta-HCG |
4 | Hộp | Tên TM: Elecsys HCG+β, Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 4.240.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Thuốc thử xét nghiệm NT-proBNP |
8 | Hộp | Tên TM: Elecsys proBNP II, Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 26.856.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Thuốc thử xét nghiệm TSH |
3 | Hộp | Tên TM: Elecsys TSH, Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 5.653.725 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Thuốc thử xét nghiệm Vitamin B12 |
1 | Hộp | Tên TM: Elecsys Vitamin B12 II, Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 4.625.880 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Thuốc thử xét nghiệm Vitamin D |
1 | Hộp | Tên TM: Vitamin D total G3 100T, Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 18.025.875 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại