Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên nhà thầu | Giá trúng thầu | Tổng giá lô (VND) | Số mặt hàng trúng thầu | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn1200583720 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀO TÍN | 53.969.200 | 53.969.200 | 19 | Xem chi tiết |
2 | vn0301400516 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BẢO THẠCH | 23.845.500 | 23.845.500 | 7 | Xem chi tiết |
3 | vn0303669801 | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 38.000.000 | 38.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
4 | vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 28.548.000 | 28.548.000 | 3 | Xem chi tiết |
5 | vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 48.493.200 | 48.493.200 | 3 | Xem chi tiết |
6 | vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 15.779.250 | 15.779.250 | 4 | Xem chi tiết |
7 | vn0300478598 | CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA | 96.474.000 | 96.474.000 | 4 | Xem chi tiết |
8 | vn0309539478 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | 43.000.000 | 43.000.000 | 4 | Xem chi tiết |
Tổng cộng: 8 nhà thầu | 348.109.150 | 348.109.150 | 45 |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá trúng thầu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gòn bỏng (tiệt trùng) |
VT1-252
|
200 | gói | 1 gói/ túi | Việt Nam | 6.510 | |
2 | Gạc sạch ngoại (tiệt trùng) |
VT1-254
|
3.000 | gói | 1 bộ/ gói | Việt Nam | 3.255 | |
3 | Gòn bao 6cm x 8cm (bông gạc, tiệt trùng) |
VT1-259
|
300 | gói | 1 gói/ túi | Việt Nam | 6.720 | |
4 | Gòn làm thuốc 10 gram (tiệt trùng) |
VT1-267
|
350 | gói | 10 gram/ gói | Việt Nam | 2.940 | |
5 | Khẩu trang y tế UCHIKO, (3 lớp, người lớn, đóng gói đơn, tiệt trùng, màu xanh) |
VT1-244
|
50.000 | cái | 1 cái/bao | Việt Nam | 760 | |
6 | Bơm tiêm 10ml kim 23G |
VT1-054
|
6.000 | cây | Hộp 50 cái x 16 hộp / kiện | Việt Nam | 918 | |
7 | Bơm tiêm 1ml Kim 26G |
VT1-058
|
30.000 | cây | Hộp 100 cái x 28 hộp/ kiện | Việt Nam | 576 | |
8 | Bơm tiêm 3ml Kim 25G |
VT1-059
|
10.000 | cây | Hộp 100 cái x 24 hộp/ kiện | Việt Nam | 576 | |
9 | Băng thun 10cm x 3.5m, KVT (1 cuộn/gói) (Danameco, VN) |
VT1-239
|
200 | cuộn | 1 cuộn/gói | Việt Nam | 10.710 | |
10 | Bông viên Fi 20mm, VT (20 gam/gói) (Danameco, VN) |
VT1-266
|
10.000 | gói | 20 gam/gói | Việt Nam | 4.431 | |
11 | Gạc Phẫu thuật 5 x 6.5cm x 12 lớp, VT (10 cái/gói) (Danameco, VN) |
VT1-288
|
540 | gói | 10 cái/gói | Việt Nam | 3.780 | |
12 | Chỉ phẫu thuật Sterilon 3/0 dài 75cm, kim tam giác 3/8C 26mm |
VT1-009
|
480 | tép | Hộp / 12 tép | Ấn Độ | 11.235 | |
13 | Chỉ phẫu thuật Sterilon 4/0 dài 75cm, kim tam giác 3/8C 19mm |
VT1-010
|
360 | tép | Hộp / 12 tép | Ấn Độ | 11.550 | |
14 | Chỉ phẫu thuật Sterisil 5/0 dài 75cm, kim tam giác 3/8C 16mm |
VT1-022
|
360 | tép | Hộp / 12 tép | Ấn Độ | 15.010 | |
15 | Chỉ phẫu thuật Sterisil 2/0 không kim, 12 sợi x 75cm |
VT1-024
|
50 | tép | Hộp / 12 tép | Ấn Độ | 16.497 | |
16 | Găng phẫu thuật tiệt trùng các sô |
VT1-242
|
5.000 | đôi | 1 đôi/túi, 50 đôi/hộp, 300 đôi/thùng | Việt Nam | 3.465 | |
17 | Găng kiểm tra dùng trong y tế các size |
VT1-243
|
70.000 | đôi | 50 đôi/hộp, 500 đôi/thùng | Việt Nam | 903 | |
18 | Găng y tế cổ tay dài size M |
VT1-248
|
10.000 | đôi | 50 đôi/hộp, 500 đôi/thùng | Việt Nam | 1.575 | |
19 | Gel siêu âm |
VT1-279
|
10 | lít | 5 lít/can, 4can/thùng | Việt Nam | 18.900 | |
20 | Kim châm cứu 0,3x25mm |
VT1-041
|
80.000 | cây | Hộp/100 cây | Trung Quốc | 370 | |
21 | Băng cá nhân |
VT1-170
|
5.000 | miếng | Hộp/100 miếng | Trung Quốc | 180 | |
22 | Máy đo huyết áp cơ người lớn |
VT1-202
|
10 | cái | Hộp/1 cái | Trung Quốc | 350.000 | |
23 | Quick Test HBsAg (Strip 4.0) |
VT2-028
|
1.500 | test | Hộp 50 | Việt Nam | 6.510 | |
24 | Quick Test AMP (Strip 4.0) |
VT2-033
|
600 | test | Hộp 50 | Việt Nam | 11.970 | |
25 | Quick Test MET (Strip 4.0) |
VT2-034
|
600 | test | Hộp 50 | Việt Nam | 10.710 | |
26 | Quick Test THC (Strip 4.0) |
VT2-035
|
600 | test | Hộp 50 | Việt Nam | 8.610 | |
27 | Quick Test Heroin-Morphine-Opiates (Strip 4.0) |
VT2-036
|
600 | test | Hộp 50 | Việt Nam | 8.400 | |
28 | Cồn 70 độ |
VT2-040
|
300 | lít | Can 30 lít | Việt Nam | 30.000 | |
29 | Bông y tế 1kg |
G1-02
|
30 | kg | thùng 12 | Việt Nam | 154.350 | |
30 | Ống EDTA 2ml |
G1-21
|
500 | ống | hộp 100 | Việt Nam | 714 | |
31 | Lọ đựng nước tiểu 55ml |
G1-28
|
2.000 | lọ | bịch 100 | Việt Nam | 1.155 | |
32 | Ống Heparin 2ml |
G1-31
|
500 | ống | hộp 100 | Việt Nam | 861 | |
33 | Chỉ Caresilk số 3/0, kim tam giác, dài 26mm, S20E26 |
VT1-018
|
600 | Tép | Hộp 24 | Việt Nam | 12.600 | |
34 | Lưỡi dao mổ số 11 |
VT1-075
|
1.000 | Cái | Hộp 100 | India | 840 | |
35 | Mặt nạ xông khí dung MPV |
VT1-179
|
50 | bộ/1 cái | Bao 10 | Việt Nam | 13.020 | |
36 | Dây thở oxy ECO người lớn |
VT1-190
|
50 | Cái | Bao 25 | Việt Nam | 4.620 | |
37 | Dây thở oxy ECO trẻ em |
VT1-192
|
50 | Cái | Bao 25 | Việt Nam | 4.620 | |
38 | Sonde Foley 2 nhánh các số |
VT1-195
|
10 | Cái | Hộp 10 | China | 9.870 | |
39 | Huyết áp kế trẻ em Model No. 501 |
VT1-203
|
5 | Cái | Hộp 1 | Nhật | 478.800 | |
40 | Dây Garô |
VT1-207
|
100 | Sợi | Bao 10 | Việt Nam | 2.415 | |
41 | Ống hút điều kinh các cỡ |
VT1-224
|
20 | ống | Bao 10 | Việt Nam | 3.150 | |
42 | Giấy y tế 40x 50 cm |
VT1-281
|
10 | kg | Thùng 20 | Việt Nam | 35.200 | |
43 | Băng cuộn y tế 0,07m x 1,5m |
VT1-237
|
3.000 | cuộn | 05 cuộn/ gói | Việt Nam | 1.092 | |
44 | Gạc nhiễm ngoại (tiệt trùng) |
VT1-250
|
500 | gói | 1 bộ/ gói | Việt Nam | 6.615 | |
45 | Gạc tiểu phẫu (tiệt trùng) |
VT1-251
|
500 | gói | 1 gói/ túi | Việt Nam | 6.300 |