Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0108580557 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KỸ THUẬT LABVIETCHEM |
936.446.000 VND | 936.446.000 VND | 120 ngày | 08/06/2023 |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn0107537767 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT BÁCH LONG | Chấm thầu theo quy trình 2, nhà thầu xếp hạng thứ 2 |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dung dịch Pb chuẩn gốc 1000ppm |
2 | Chai | Merck - Đức | 1.390.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Dung dịch Cd chuẩn gốc 1000ppm |
2 | Chai | Merck - Đức | 1.390.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Dung dịch Cu chuẩn gốc 1000ppm |
2 | Chai | Merck - Đức | 1.390.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Dung dịch Zn chuẩn gốc 1000ppm |
2 | Chai | Merck - Đức | 1.390.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Dung dịch Mn chuẩn gốc 1000ppm |
2 | Chai | Merck - Đức | 1.390.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Dung dịch Fe chuẩn gốc 1000ppm |
2 | Chai | Merck - Đức | 1.390.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Dung dịch As chuẩn gốc 1000ppm |
2 | Chai | Merck - Đức | 1.390.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Dung dịch Cr chuẩn gốc 1000ppm |
1 | Chai | Merck - Đức | 1.390.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Dung dịch Ni chuẩn gốc 1000ppm |
2 | Chai | Merck - Đức | 1.390.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Axit clohydric (HCl) |
24 | Chai | VWR - Pháp | 299.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Axit ortophotphoric (H3PO4) |
4 | Chai | Merck - Đức | 2.710.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Axit sulfamic |
1 | Lọ | Merck - Đức | 2.003.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Natri Clorua (NaCl) |
4 | Lọ | VWR - Pháp | 410.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Pararosanilin (C19H19ON3.HCl) |
1 | Lọ | Sigma | 8.040.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Giấy lọc chất liệu Cellulose Acetate |
15 | Hộp | Đức | 1.245.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Natri MetabiSunfit (Na2S2O5) |
3 | Lọ | Đức | 1.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Kali iod (KI) |
1 | Lọ | Merck - Đức | 6.310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | PdCl2 |
4 | Chai | VWR - Pháp | 3.230.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | CaCO3 |
4 | Chai | Merck - Đức | 1.286.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | BaCl2 |
1 | Chai | Merck - Đức | 1.467.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | MgCl2 |
1 | Chai | Merck - Đức | 1.154.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | CH3COONa |
1 | Chai | Merck - Đức | 1.046.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | KNO3 |
1 | Chai | TQ | 953.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Na2S2O3.5H2O |
2 | Chai | Merck - Đức | 1.003.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | 1,5-Diphenylcacbazid (C13H14N4O) |
5 | Chai | Daejung - Hàn Quốc | 2.640.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | NaKC4H4O6 |
2 | Chai | Merck - Đức | 2.216.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Diammonium hydrogen photphat ((NH4)2HPO4). |
1 | Chai | Merck - Đức | 1.263.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Bột Cd (làm NO3 Nước thải) |
1 | Chai | Merck - Đức | 7.556.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Kali dihydrogen phosphat (KH2PO4) |
1 | Lọ | Merck - Đức | 1.434.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Dinatri hydrophotphat heptahydrat (Na2HPO4.7H2O) |
1 | Lọ | Merck - Đức | 2.145.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Magie sulfat heptahydrat (MgSO4.7H2O) |
1 | Lọ | Merck - Đức | 2.130.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Canxi clorua khan(CaCl2) |
1 | Lọ | Merck - Đức | 1.348.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | D-gluco khan (C6H12O6) |
1 | Lọ | Sigma | 3.060.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Axit sunfuric (H2SO4) |
18 | Chai | Merck - Đức | 860.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Bạc sunfat (Ag2SO4) |
1 | Lọ | Merck - Đức | 6.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Kali dicromat (K2Cr2O7) |
1 | Lọ | Merck - Đức | 3.371.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Kali hydro phtalat (KC8H5O4) |
3 | Lọ | Merck - Đức | 2.409.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | 1,10-phenantrolin ngậm một phân tử nước C12H8N2.H2O |
1 | 10g | Merck - Đức | 2.681.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Dung dịch chuẩn Amonium |
1 | Chai | Merck - Đức | 1.392.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Natri hidroxit (NaOH) |
55 | hộp | Daejung - Hàn Quốc | 690.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Trinatri xitrat (C6H5O7Na3.2H2O) |
1 | Lọ | Merck - Đức | 855.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Na2[Fe(CN)5NO].2H2O |
3 | Lọ | Merck - Đức | 2.065.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Natri dicloroisoxyanurat C3N3O3Cl2Na.2H2O |
1 | Lọ | Merck - Đức | 6.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | NaC7H5NaO3 |
1 | Lọ | Merck - Đức | 1.858.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | 4-Amino - Antypyrin |
2 | Lọ | Sigma | 12.135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Kali hexexyaoferat (III) (K3[Fe(CN)6] |
1 | Lọ | Merck - Đức | 3.012.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Natrisalixylat (C7H5O3Na) |
3 | Lọ | Merck - Đức | 1.858.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Natri hypoclorit (NaOCl) |
1 | Chai | Cica-Nhật | 805.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Na3PO4 |
2 | Lọ | Merck - Đức | 1.867.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | CHCl3 |
21 | Chai | Merck - Đức | 1.074.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | n-Hexan |
18 | Chai | Merck - Đức | 3.435.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Hexandecan 98% |
1 | Chai | Merck - Đức | 4.355.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | silicagel |
7 | hộp | Trung Quốc | 195.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Na2SO4 |
12 | hộp 1kg | Merck - Đức | 887.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Dung dịch chuẩn SO42- 1000 mg/L |
1 | chai | Đức | 1.460.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Aceton |
3 | Chai | Merck - Đức | 1.039.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Na2C2O4 |
1 | Lọ | Merck - Đức | 1.840.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | KMnO4 |
4 | Lọ | Merck - Đức | 1.647.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Axit ascobic |
3 | Chai | Merck - Đức | 1.874.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | dung dịch chuẩn PO43- 1000 mg/L |
1 | Chai | Merck - Đức | 1.390.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Kali antimon tatrat |
2 | Lọ | Merck - Đức | 2.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Amoni molypdat (NH4)6Mo7O24.4H2O |
2 | Lọ | Merck - Đức | 7.213.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | N-(1-naphtyl)-etylendiamin dihydroclorua |
6 | Lọ | Merck - Đức | 1.809.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Axit CH3COOH |
2 | Chai | Merck - Đức | 912.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | 4-aminobenzen sunfonamid (NH2C6H4SO2NH2) |
3 | Lọ | Merck - Đức | 6.075.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Dung dịch chuẩn Nitrit = 1000 mgNO2-/L |
1 | Chai | Merck - Đức | 1.433.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Axit sulfanilic (C6H4SO3HNH2) |
2 | Lọ | Merck - Đức | 2.862.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | H2O2 |
45 | Chai | Merck - Đức | 1.101.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Natri tetrahydroborat (NaBH4) |
6 | Lọ | Scharlau - Spain | 2.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Giấy lọc định lượng |
10 | Hộp | Trung Quốc | 153.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Hồ tinh bộ |
1 | Chai | Merck - Đức | 2.329.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Cuvet Q |
2 | cái | Labomed-Mỹ | 4.893.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Cuvet Q |
2 | cái | Labomed-Mỹ | 1.983.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Cuvet thạch anh |
6 | Cái | Labomed-Mỹ | 1.983.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | N,N-dimethyl-p-phenylendiamine (C4H8Cl2N2) |
1 | hộp | Thermo | 2.123.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Natri florua |
1 | hộp | Merck - Đức | 1.541.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Thuốc thử axit zirconyl – SPANDNS |
7 | Chai | HACH | 3.423.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Kali hexexyaoferat (III) (K3[Fe(CN)6] |
1 | Lọ | Merck-Đức | 3.010.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | CuSO4.5H2O |
5 | hộp | Merck - Đức | 1.251.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Metyl da cam |
1 | hộp | Merck - Đức | 1.965.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Phenol tinh khiết |
1 | Lọ | Merck | 4.470.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Amoni hydroxyt (NH4OH) |
3 | Lọ | Merck - Đức | 640.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | dung dịch chuẩn NO3- 1000 mg/L |
1 | Chai | Merck - Đức | 1.390.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Dung dịch chuẩn Crom (VI) 1000mg/l |
1 | Chai | Merck - Đức | 1.390.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Kali cromat (K2CrO4) |
1 | Lọ | Merck - Đức | 6.447.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Bạc nitrat (AgNO3) |
1 | Lọ | Xilong -China | 3.430.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Axit nitric (HNO3) |
37 | Chai | Fisher | 600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | KCN |
1 | Lọ | TQ | 1.890.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | allylthiourea (c4h8n2s) |
1 | Lọ | Đức | 7.067.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | BOD Seed Inoculum, POLYSEED, 50 capsules/pk |
2 | Hộp | Hach | 10.383.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Glycerol |
1 | Chai | Merck - Đức | 3.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | dd chuẩn Trilon B |
1 | Chai | Merck - Đức | 1.652.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Thủy ngân Iot (HgI2) |
1 | Lọ | Merck - Đức | 5.653.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Bình định mức |
10 | Cái | Isolab-Đức | 473.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Bình định mức |
10 | Cái | Isolab-Đức | 321.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Bình định mức |
10 | Cái | Isolab-Đức | 260.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Bình định mức |
30 | Cái | Isolab-Đức | 175.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Bình định mức màu nâu |
10 | Cái | Isolab-Đức | 326.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Bình định mức |
30 | Cái | Isolab-Đức | 146.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Bình định mức |
50 | Cái | Isolab-Đức | 176.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Bình tia nước cất |
12 | Cái | Kartell-Italia | 153.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Bình nhựa có van, 5lit HDPE |
5 | Cái | Kartell-Italia | 548.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Buret có khoá |
3 | Cái | Isolab-Đức | 862.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Ca nhựa chia vạch |
5 | Cái | Isolab-Đức | 163.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Chai BOD |
30 | Cái | Biohall-Đức | 483.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Ống làm COD |
40 | Cái | Duran | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Cốc thuỷ tinh |
5 | Cái | Isolab-Đức | 147.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Cốc thuỷ tinh |
20 | Cái | Isolab-Đức | 68.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Cốc thuỷ tinh |
5 | Cái | Isolab-Đức | 103.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Cốc thuỷ tinh |
15 | Cái | Isolab-Đức | 48.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Đũa thuỷ tinh |
30 | Cái | Xilong-China | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Ống đong |
10 | Cái | Isolab-Đức | 159.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Ống đong |
10 | Cái | Isolab-Đức | 207.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Ống đong |
10 | Cái | Isolab-Đức | 340.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Ống đong |
30 | Cái | Isolab-Đức | 456.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Phễu lọc |
50 | Cái | Isolab-Đức | 147.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Pipet |
10 | Cái | Isolab-Đức | 63.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Pipet |
30 | Cái | Isolab-Đức | 67.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Pipet |
20 | Cái | Isolab-Đức | 118.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Pipet |
30 | Cái | Isolab-Đức | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Pipet |
10 | Cái | Isolab-Đức | 134.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Pipet |
20 | Cái | Isolab-Đức | 64.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Pipet |
20 | Cái | Isolab-Đức | 198.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Micro pipet |
3 | Cái | Isolab-Đức | 2.440.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Micropipet |
5 | Cái | Isolab-Đức | 2.440.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Micropipet |
1 | Cái | Isolab-Đức | 2.440.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Micropipet |
1 | Cái | Isolab-Đức | 2.440.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | đầu cone |
2 | Hộp | Isolab-Đức | 773.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | đầu cone |
2 | Hộp | isolab -Đức | 403.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Quả bóp cao su |
7 | Cái | China | 24.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Bát sứ chịu nhiệt |
10 | Cái | Isolab-Đức | 123.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Bình tam giác |
10 | Cái | Isolab-Đức | 329.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Bình tam giác |
30 | Cái | Isolab-Đức | 289.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Cối sứ; Chày sứ |
5 | Cái | Trung Quốc | 79.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Sàng rây phòng thí nghiệm |
2 | Cái | Trung Quốc | 480.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Phễu chiết 1000ml có nắp bằng thủy tinh |
5 | Cái | Isolab-Đức | 1.733.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Chai đựng hóa chất |
3 | Cái | Isolab-Đức | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Chai đựng hóa chất |
10 | Cái | Isolab-Đức | 162.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Bình chưng cất Florua |
5 | Cái | Việt Nam | 3.541.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Bình chưng cất Phenol |
5 | Cái | Việt Nam | 4.723.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Cột khử Cd-Cu |
2 | Cái | Việt Nam | 1.323.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Muối KCl |
1 | Lọ | Merck - Đức | 922.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Buffer Solution pH 7 |
1 | Chai | Merck - Đức | 933.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Buffer Solution pH 4 |
1 | Chai | Merck - Đức | 939.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Buffer Solution pH 10 |
1 | Chai | Merck - Đức | 2.003.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Đầu điện cực pH |
4 | Cái | WTW - Đức | 9.633.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Muối Coban II chloride |
1 | Lọ | Merck - Đức | 10.451.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Giấy lọc bụi Glass Fiber Filter - Staplex |
3 | Hộp | Staplex- Mỹ | 7.513.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | EDTA |
1 | Lọ | Merck - Đức | 1.281.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Đầu cone 1 ml |
1 | Túi | isolab -Đức | 433.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Ống hấp thụ Imperger |
3 | Cái | Việt Nam | 503.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại