Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0104199453 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
99.827.000 VND | 30 ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá trúng thầu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm huyết học :M-30D Diluent |
.
|
8 | Thùng | Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm huyết học | Trung Quốc | 2.350.000 | |
2 | Hóa chất rửa dùng cho máy xét nghiệm huyết học : M-30R Rinse |
.
|
4 | Can | Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm huyết học | Trung Quốc | 1.800.000 | |
3 | Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm huyết học :M-30CFL Lyse |
.
|
2 | Chai | Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm huyết học | Trung Quốc | 2.000.000 | |
4 | Hóa chất rửa dùng cho máy xét nghiệm huyết học : M-30P Probe Cleanser |
.
|
18 | Lọ | Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm huyết học | Trung Quốc | 305.000 | |
5 | CS-Alkaline Detergent |
.
|
8 | Chai | 2L/chai | Trung Quốc | 2.495.000 | |
6 | Glucose FL |
.
|
3 | Hộp | Dùng để định lượng Glucose trong huyết thanh, huyết tương, nước tiểu, CSF (dịch não tủy) | Ý | 1.790.000 | |
7 | Creatinine |
.
|
3 | Hộp | Dùng để định lượng Creatinine trong huyết thanh, huyết tương, nước tiểu. | Ý | 1.830.000 | |
8 | Cholesterol FL |
.
|
1 | Hộp | Dùng để định lượng Cholesterol trong huyết thanh, huyết tương (EDTA). | Ý | 2.900.000 | |
9 | Triglycerides FL |
.
|
1 | Hộp | Dùng để định lượng Triglycerides trong huyết thanh, huyết tương (EDTA). | Ý | 4.150.000 | |
10 | One Step HBsAg Test |
.
|
200 | Test | Vùng cộng hợp: IgG chuột kháng HBsAg-04; - Vạch kết quả: IgG chuột kháng HBsAg-B20; - Vạch chứng: IgG dê kháng chuột | Trung Quốc | 7.200 | |
11 | Rapid Anti-HIV Test |
.
|
200 | Test | Cộng hợp vàng HIV-Ag tái tổ hợp; - Anti-human IgG-Fc McAb; - Anti-HIV McAb. | Trung Quốc | 17.500 | |
12 | Rapid Anti-HCV Test |
.
|
100 | Test | Vùng cộng hợp: Kháng thể đơn dòng kháng IgG người (0.16 μg); - Vạch kết quả: Kháng nguyên HCV-210 (0.2 μg); - Vạch chứng: IgG người (0.88 μg). | Trung Quốc | 9.400 | |
13 | Quick Test Heroin - Morphine - Opiates |
.
|
200 | Test | Phát hiện định tính nhóm chất thuốc phiện Morphine - Heroin - Opiates trong nước tiểu. Ngưỡng phát hiện: 300 ng/ml Độ nhạy: 99,8%. Độ đặc hiệu: 99,6% Bảo quản nhiệt độ: 8-30 độ C. Hạn dùng: 24 tháng, kể từ ngày sản xuất Tiêu chuẩn chất lượng: ISO 13485:2016 Có chứng nhận chất lượng COA từ nhà sản xuất. | Việt Nam | 11.000 | |
14 | Que thử nước tiểu 10 thông số. SIEMENS - Multistix 10SG |
.
|
10 | Hộp | Que thử nước tiểu 10 thông số Multistix 10SG được dùng cho máy phân tích nước tiểu Clinitek Status và Clinitek Advantus. Các thông số xét nghiệm: bilirubin, blood (occult), glucose, ketone (acetoacetic acid),SG, leukocytes, nitrite, pH, protein, urobilinogen. | Ba lan | 888.300 | |
15 | Prothrombin Time Reagent Kit (Clotting) |
.
|
48 | Test | Bộ kit thử Prothrombin Time Reagent Kit (PT) được sử dụng với máy phân tích đông máu quang học (Model: OCG-102) để đo đo định lượng thời gian Prothrombin (PT) và chỉ số bình thường hóa quốc tế hóa (INR) trong máu toàn phần từ tĩnh mạch đã có citrate. | Trung Quốc | 54.500 | |
16 | Activated Partial Thromboplastin Time Reagent Kit (Clotting) |
.
|
48 | Test | Bộ kit thử Activated Partial Thromboplastin Time Reagent Kit (APTT) được sử dụng với máy phân tích đông máu quang học (Model: OCG-102) để đo thời gian Thromboplastin từng phần hoạt hóa trong máu toàn phần từ tĩnh mạch đã có citrate. | Trung Quốc | 34.500 | |
17 | Fibrinogen Reagent Kit (Clotting) |
.
|
48 | Test | Bộ kit thử Fibrinogen Reagent Kit (FIB) được sử dụng với máy phân tích đông máu quang học (Model: OCG-102) để đo Fibrinogen trong máu toàn phần từ tĩnh mạch đã có citrate | Trung Quốc | 54.500 | |
18 | Thrombin Time Reagent Kit (Clotting) |
.
|
48 | Test | Bộ kit thử Thrombin Time Reagent Kit (TT) được sử dụng với máy phân tích đông máu quang học (Model: OCG-102) để đo thời gian hình thành máu đông khi thrombin được thêm vào máu toàn phần từ tĩnh mạch đã có citrate. | Trung Quốc | 54.500 |