Banner chu ky so winca

Mua bổ sung thuốc Generic (38 phần) phục vụ công tác khám, chữa bệnh của Trung tâm Y tế huyện Si Ma Cai năm 2023

        Đang xem
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Mã TBMT
Đã xem
0
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Mua bổ sung thuốc Generic (38 phần) phục vụ công tác khám, chữa bệnh của Trung tâm Y tế huyện Si Ma Cai năm 2023
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
2.627.122.285 VND
Ngày đăng tải
17:01 26/06/2023
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
247/QĐ-TTYTSMC
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Trung tâm y tế huyện Si Ma Cai
Ngày phê duyệt
26/06/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu
Có liên kết

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 395.115.000 395.145.000 3 Xem chi tiết
2 vn0106639822 CÔNG TY CỔ PHẦN TABIPHAR VIỆT NAM 859.680.000 860.000.000 2 Xem chi tiết
3 vn0104300865 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN NGUYÊN 780.000.000 780.000.000 1 Xem chi tiết
4 vn5300212678 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ LÀO CAI 431.547.000 431.547.000 8 Xem chi tiết
5 vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 18.000.000 19.000.000 1 Xem chi tiết
6 vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 3.585.000 3.585.000 2 Xem chi tiết
7 vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 8.820.000 8.820.000 1 Xem chi tiết
Tổng cộng: 7 nhà thầu 2.496.747.000 2.498.097.000 18

Danh sách hàng hóa

Mã thuốc Tên thuốc/Tên thành phần của thuốc Tên hoạt chất GĐKLH hoặc GPNK Nước sản xuất Đơn vị tính Số lượng Thành tiền (VNĐ)
QĐ 354.1 Bifacold Acetylcystein VD-25865-16 Việt Nam Gói 2.500 1.470.000
QĐ 354.4 Nerusyn 1,5g Hỗn hợp Ampicilin natri và Sulbactam natri tương đương: Ampicilin 1g; Sulbactam 0,5g VD-26158-17 Việt Nam Lọ 20.000 799.680.000
QĐ 354.5 Visulin 2g/1g Ampicilin + Sulbactam VD-27150-17 Việt Nam Lọ 15.000 780.000.000
QĐ 354.6 Bipisyn Ampicilin + Sulbactam VD-23775-15 Việt Nam Lọ 15.000 389.970.000
QĐ 354.9 Nanokine 2000 IU Recombinant Human Erythropoietin alfa QLSP-920-16 Việt Nam Lọ 500 60.000.000
QĐ 354.11 Glucose 5% (500ml) Glucose khan( dưới dạng Glucose monohydrat) VD-28252-17 (QĐ gia hạn số: 62/QĐ-QLD) Việt Nam Chai 5.000 41.475.000
QĐ 354.15 Kali Clorid Kali clorid VD-33359-19 Việt Nam Viên 3.000 2.232.000
QĐ 354.18 Magnesi sulfat Kabi 15% Magnesi sulfat VD-19567-13 (QĐ gia hạn số: 574/QĐ-QLD) Việt Nam Ống 20 58.000
QĐ 354.19 STIMUFER Metformin hydrochloride VN-22783-21. Công văn 463/QĐ-QLD ngày 5/8/2021 về việc sửa đổi thông tin tại Danh mục thuốc được cấp giấy đăng ký lưu hành của Cục QLD. India Viên 10.000 18.000.000
QĐ 354.21 Natri clorid 0,9% (100ml) Natri clorid VD-21954-14 (QĐ gia hạn số: 62/QĐ-QLD) Việt Nam Chai 28.000 194.040.000
QĐ 354.23 Natri clorid 0,9% (500ml) Natri clorid VD-21954-14 (QĐ gia hạn số: 62/QĐ-QLD) Việt Nam Chai 10.000 78.000.000
QĐ 354.24 Natri clorid 0,9% (1000ml) Natri clorid VD-21954-14 (QĐ gia hạn số: 62/QĐ-QLD) Việt Nam Chai 1.500 22.365.000
QĐ 354.25 Oresol Natri clorid + Kali clorid + Tri natricitrat khan (dưới dạng Tri natricitrat dihydrat) + Glucose khan VD-29957-18 Việt Nam Gói 2.500 3.675.000
QĐ 354.26 Ringer lactate Natri clorid; Kali clorid; Natri lactat; Calci clorid.2H2O VD-22591-15 (QĐ gia hạn số: 62/QĐ-QLD) Việt Nam Chai 3.000 25.437.000
QĐ 354.27 SMOFlipid 20% 100ml nhũ tương chứa: dầu đậu nành tinh chế 6gam; triglycerid mạch trung bình 6gam; dầu ô-liu tinh chế 5gam; dầu cá tinh chế 3gam VN-19955-16 Áo Chai 10 990.000
QĐ 354.29 Nước cất pha tiêm (100ml) Nước cất pha tiêm VD-23172-15 (QĐ gia hạn số: 574/QĐ-QLD) Việt Nam Chai 10.000 67.940.000
QĐ 354.33 Volulyte 6% Mỗi túi 500ml chứa: Poly-(O-2-hydroxyethyl) starch (HES 130/0,4) 30gam; Natri acetat trihydrate 2,315gam; Natri clorid 3,01gam; Kali clorid 0,15gam; Magnesi clorid hexahydrat 0,15gam VN-19956-16 Đức Túi 30 2.595.000
QĐ 354.35 Zensalbu nebules 2.5 Salbutamol VD-21553-14 Việt Nam Ống 2.000 8.820.000
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây