Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn3502338302 | CÔNG TY TNHH PHÚC LẬP THÀNH |
172.816.160 VND | 172.816.160 VND | 60 ngày | 14/06/2023 |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn3502339666 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT DẦU KHÍ HM VŨNG TÀU | Không đánh giá | |
2 | vn3502330617 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT QUỐC THANH | Không đánh giá | |
3 | vn3502260455 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI NHẬT AN ENGINEERING | Không đánh giá | |
4 | vn3502246725 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PS VŨNG TÀU | Không đánh giá | |
5 | vn3502267669 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT MINH KIM | Không đánh giá | |
6 | vn3500724662 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN VẠN AN | Không đánh giá | |
7 | vn3502275765 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐẦU TƯ KỸ THUẬT VIỆT HÀ | Không đánh giá |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thép tròn không gỉ SS316 Φ12/ Сталь круглая нержавеющая - |
76 | kg | GARGINOX/India | 183.260 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Thép tròn không gỉ SS316 Ф40 / Сталь круглая Нерж. - |
211 | kg | GARGINOX/India | 183.260 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Thép tròn không gỉ SS316, Ø80 / Сталь круглая нержав. - |
241 | kg | GARGINOX/India | 186.780 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Thép tròn không gỉ SS316, Ø120 / Сталь круглая нержав. - |
292 | kg | GARGINOX/India | 185.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Thép tròn không gỉ Ф10 -Duplex SS329/ Нерж. круг. пруток Ф10-Duplex - |
15 | kg | GARGINOX/India | 305.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Thép lục lăng không gỉ S36mm SS304 - Шестигранник из нержавеющей стали - |
107 | kg | GARGINOX/India | 152.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại